Giải Vô địch Cờ tướng đồng đội quốc gia năm 2021 Cờ chớp namCập nhật ngày: 02.12.2021 06:32:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo brv
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
17 | Lê Phan Trrọng Tín | BRV | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 5 | 23 | Cờ nhanh: Nam |
30 | Lê Văn Quý | BRV | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 22 | Cờ nhanh: Nam |
11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | ½ | ½ | 1 | | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 3 | Đôi nam nữ |
12 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0 | 0 | 0 | | 1 | 1 | ½ | | | 2,5 | 11 | Đôi nam nữ |
16 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 66 | Cờ chớp: Nam |
28 | Lê Văn Quý | BRV | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 47 | Cờ chớp: Nam |
11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | | 4 | 3 | Đôi nam nữ |
12 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | | 4 | 4 | Đôi nam nữ |
13 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 60 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
21 | Lê Văn Quý | BRV | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 46 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | | | | | 2 | 9 | Đôi nam nữ |
12 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | | 1 | 10 | Đôi nam nữ |
Kết quả của ván cuối brv
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
7 | 2 | 12 | Dương Nghiệp Lương | | ½ - ½ | | Bùi Thanh Tùng | 7 |
7 | 2 | 8 | Trần Thị Như Ý | | 0 - 1 | | Nguyễn Phi Liêm | 11 |
5 | 1 | 9 | Trần Thanh Tân | | 0 - 1 | | Lê Phan Trọng Tín | 12 |
5 | 1 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | | 1 - 0 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | 10 |
9 | 21 | 41 | Trần Thái Hòa | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Văn Quý | 28 |
9 | 34 | 16 | Dương Nghiệp Lương | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
9 | 13 | 52 | Nguyễn Thanh Lưu | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lê Phan Trrọng Tín | 17 |
9 | 17 | 55 | Lê Trác Nghiêm | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lê Văn Quý | 30 |
7 | 22 | 21 | Lê Văn Quý | 2 | 0 - 1 | 2 | Bùi Huy Hoàng | 31 |
7 | 28 | 13 | Dương Nghiệp Lương | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
5 | 1 | 9 | Đào Quốc Hưng | | 1 - 0 | | Lê Phan Trọng Tín | 12 |
5 | 1 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | | 0 - 1 | | Hoàng Trúc Giang | 10 |
Chi tiết kỳ thủ brv
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Phi Liêm 0 BRV Rp:1273 Điểm 5 |
1 | 10 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3 | w ½ | 2 | 2 | Đảo Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | s ½ | 3 | 6 | Phạm Thị Vân Giang | BGI | 3 | w 1 | 5 | 13 | Phạm Thị Thao | DBI | 0 | s 1 | 6 | 4 | Kiều Bích Thủy | HNO | 1 | w 1 | 7 | 8 | Trần Thị Như Ý | BDI | 4 | s 1 | Dương Nghiệp Lương 0 BRV Rp:943 Điểm 2,5 |
1 | 9 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5 | s 0 | 2 | 1 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 3 | w 0 | 3 | 5 | Trần Khoa Trụ | BGI | 3 | s 0 | 5 | 14 | Nguyễn Đức Tròn | DBI | 0,5 | w 1 | 6 | 3 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2,5 | s 1 | 7 | 7 | Bùi Thanh Tùng | BDI | 4,5 | w ½ | Nguyễn Phi Liêm 0 BRV Rp:1240 Điểm 4 |
1 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | w 0 | 2 | 2 | Đảo Thị Thủy Tiên | QNI | 0,5 | s 1 | 3 | 8 | Trần Thị Như Ý | BDI | 4 | w 1 | 4 | 6 | Phạm Thị Vân Giang | BGI | 1 | s 1 | 5 | 10 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1,5 | w 1 | Lê Phan Trọng Tín 0 BRV Rp:1240 Điểm 4 |
1 | 3 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2,5 | s 1 | 2 | 1 | Dương Đình Chung | QNI | 1 | w 1 | 3 | 7 | Bùi Thanh Tùng | BDI | 3,5 | s 0 | 4 | 5 | Ngô Đại Nhân | BGI | 1 | w 1 | 5 | 9 | Trần Thanh Tân | HCM | 3 | s 1 | Dương Nghiệp Lương 1582 BRV Điểm 0 |
1 | 49 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 2 | s 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Lê Văn Quý 1565 BRV Rp:1346 Điểm 3,5 |
1 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3 | s 1 | 2 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | w 0 | 3 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | 4,5 | s 1 | 4 | 9 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | w 0 | 5 | 65 | Trần Khoa Trụ | BGI | 3 | s 1 | 6 | 8 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 62 | Từ Đức Trung | BCA | 4,5 | w ½ | 8 | 66 | Trần Văn Ninh | DAN | 5,5 | w 0 | 9 | 41 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s 0 | Lê Phan Trrọng Tín 1582 BRV Rp:1593 Điểm 5 |
1 | 55 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 4,5 | w 1 | 2 | 56 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 3,5 | s 1 | 3 | 38 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6,5 | w 0 | 4 | 58 | Nguyễn Quang Nhật | TLK | 5,5 | s ½ | 5 | 50 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5,5 | w 1 | 6 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s ½ | 7 | 1 | Lại Ly Huynh | BDU | 6,5 | s 0 | 8 | 51 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w ½ | 9 | 52 | Nguyễn Thanh Lưu | BDI | 5 | s ½ | Lê Văn Quý 1565 BRV Rp:1487 Điểm 5,5 |
1 | 68 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | 4 | s ½ | 2 | 66 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 5 | w 0 | 3 | 64 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | s 0 | 4 | 72 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | w 1 | 5 | 48 | Trần Thái Hòa | HCM | 4 | s 1 | 6 | 52 | Nguyễn Thanh Lưu | BDI | 5 | w ½ | 7 | 76 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 5 | s 1 | 8 | 77 | Trần Văn Ninh | DAN | 5 | w ½ | 9 | 55 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 4,5 | s 1 | Dương Nghiệp Lương 1582 BRV Điểm 0 |
1 | 43 | Lương Thái Thiên | BGI | 3,5 | w 0 | 2 | 47 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | 2 | s 0 | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Lê Văn Quý 1565 BRV Rp:1369 Điểm 2 |
1 | 51 | Từ Đức Trung | BCA | 3 | w 1 | 2 | 6 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 41 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2 | w 0 | 4 | 46 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | s 0 | 5 | 49 | Đinh Văn Thụy | QNI | 2,5 | w 1 | 6 | 50 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 31 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3 | w 0 | Nguyễn Phi Liêm 0 BRV Rp:928 Điểm 2 |
1 | 4 | Trận Thị Như Ý | HNO | 3 | w ½ | 2 | 2 | Đảo Thị Thủy Tiên | QNI | 0 | s 1 | 3 | 8 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | w 0 | 4 | 6 | Phạm Thị Vân Giang | BGI | 2,5 | s ½ | 5 | 10 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 2,5 | w 0 | Lê Phan Trọng Tín 0 BRV Rp:760 Điểm 1 |
1 | 3 | Bùi Thanh Tùng | BDI | 4 | s 0 | 2 | 1 | Dương Đình Chung | QNI | 0 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4 | s 0 | 4 | 5 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 2,5 | w 0 | 5 | 9 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3,5 | s 0 |
|
|
|
|