Giải Vô địch Cờ tướng đồng đội quốc gia năm 2021 Cờ chớp namCập nhật ngày: 02.12.2021 06:32:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo bca
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
40 | Lương Việt Dũng | BCA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 49 | Cờ nhanh: Nam |
47 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 61 | Cờ nhanh: Nam |
54 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 32 | Cờ nhanh: Nam |
55 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 41 | Cờ nhanh: Nam |
56 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 60 | Cờ nhanh: Nam |
61 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 46 | Cờ nhanh: Nam |
62 | Nguyễn Văn Tài | BCA | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 54 | Cờ nhanh: Nam |
67 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 18 | Cờ nhanh: Nam |
74 | Từ Đức Trung | BCA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 43 | Cờ nhanh: Nam |
75 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 3 | 66 | Cờ nhanh: Nam |
38 | Lương Việt Dũng | BCA | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 52 | Cờ chớp: Nam |
40 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 48 | Cờ chớp: Nam |
47 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 45 | Cờ chớp: Nam |
48 | Lê Trác Nghiêm | BCA | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 55 | Cờ chớp: Nam |
49 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 65 | Cờ chớp: Nam |
52 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 5 | 26 | Cờ chớp: Nam |
53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 23 | Cờ chớp: Nam |
57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 62 | Cờ chớp: Nam |
62 | Từ Đức Trung | BCA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 38 | Cờ chớp: Nam |
63 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 37 | Cờ chớp: Nam |
27 | Lương Việt Dũng | BCA | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 40 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
29 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | | | 3,5 | 24 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
36 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 10 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
37 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3,5 | 23 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
38 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 3,5 | 31 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
41 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 48 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
42 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 21 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
46 | Nguyễn Văn Thật | BCA | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | | | 4,5 | 17 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
51 | Từ Đức Trung | BCA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 41 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
52 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 2,5 | 44 | Cờ tiêu chuẩn: Nam |
Kết quả của ván cuối bca
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
9 | 7 | 5 | Trần Chánh Tâm | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Đoàn Tấn Tài | 52 |
9 | 14 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | 23 |
9 | 19 | 53 | Nguyễn Văn Tài | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Ngọc Minh | 29 |
9 | 22 | 33 | Phạm Trung Thành | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Văn Hòa | 40 |
9 | 24 | 62 | Từ Đức Trung | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lương Việt Dũng | 38 |
9 | 25 | 24 | Nguyễn Văn Tới | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Trác Nghiêm | 48 |
9 | 26 | 55 | Nguyễn Văn Tiến | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Văn Minh | 47 |
9 | 31 | 57 | Nguyễn Văn Thật | 2½ | 0 - 1 | 2 | Trịnh Văn Thành | 27 |
9 | 32 | 49 | Đỗ Vĩnh Ngọc | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Khoa Trụ | 65 |
9 | 17 | 55 | Lê Trác Nghiêm | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lê Văn Quý | 30 |
9 | 19 | 67 | Nguyễn Văn Thật | 4½ | 1 - 0 | 4 | Đặng Hữu Trang | 11 |
9 | 23 | 35 | Pham Trung Thanh | 4 | ½ - ½ | 4 | Từ Đức Trung | 74 |
9 | 24 | 61 | Lê Đoàn Tấn Tài | 4 | ½ - ½ | 4 | Uông Dương Bắc | 37 |
9 | 25 | 54 | Nguyễn Văn Minh | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Văn Tiến | 64 |
9 | 27 | 40 | Lương Việt Dũng | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đỗ Vĩnh Ngọc | 56 |
9 | 30 | 57 | Ngô Đại Nhân | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Quốc Vượng | 75 |
9 | 31 | 62 | Nguyễn Văn Tài | 3 | 1 - 0 | 3 | Pham Xuan Quang | 59 |
9 | 35 | 44 | Lương Cao Giang | 2 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Văn Hòa | 47 |
7 | 7 | 36 | Nguyễn Văn Minh | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Huỳnh Sila | 14 |
7 | 9 | 37 | Lê Trác Nghiêm | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Vũ Quốc Đạt | 6 |
7 | 12 | 19 | Vũ Hữu Cường | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Văn Thật | 46 |
7 | 14 | 27 | Lương Việt Dũng | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Văn Tài | 42 |
7 | 15 | 29 | Nguyễn Văn Hòa | 3 | ½ - ½ | 3 | Lương Thái Thiên | 43 |
7 | 17 | 38 | Đỗ Vĩnh Ngọc | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Khoa Trụ | 58 |
7 | 18 | 51 | Từ Đức Trung | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Anh Quân | 26 |
7 | 19 | 52 | Nguyễn Quốc Vượng | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Tiến Mạnh | 35 |
7 | 23 | 23 | Phạm Trung Thành | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Đoàn Tấn Tài | 41 |
Chi tiết kỳ thủ bca
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lương Việt Dũng 1550 BCA Rp:1392 Điểm 3,5 |
1 | 5 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s 0 | 2 | 59 | Trịnh Đình Thủy | BGI | 3 | w 0 | 3 | 51 | Phạm Xuân Quang | BGI | 2,5 | s ½ | 4 | 65 | Trần Khoa Trụ | BGI | 3 | w 0 | 5 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2,5 | s 1 | 6 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3 | w 1 | 7 | 35 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | s 0 | 8 | 45 | Nguyễn Thanh Lưu | BDI | 2,5 | w 1 | 9 | 62 | Từ Đức Trung | BCA | 4,5 | s 0 | Nguyễn Văn Hòa 1541 BCA Rp:1457 Điểm 3,5 |
1 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | s 0 | 2 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3 | w 1 | 3 | 5 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s 0 | 4 | 59 | Trịnh Đình Thủy | BGI | 3 | w ½ | 5 | 41 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 60 | Đinh Văn Thụy | QNI | 5 | w 0 | 7 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | 4,5 | s 0 | 8 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2,5 | w 1 | 9 | 33 | Phạm Trung Thành | BDI | 4,5 | s 0 | Nguyễn Văn Minh 1533 BCA Rp:1468 Điểm 4 |
1 | 14 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 0 | 2 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s 0 | 3 | 20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | w 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 58 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | 3,5 | s 1 | 6 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | 4,5 | w 0 | 7 | 17 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | s 0 | 8 | 27 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3 | w 1 | 9 | 55 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 3 | s 1 | Lê Trác Nghiêm 1532 BCA Rp:1380 Điểm 3 |
1 | 15 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s ½ | 2 | 11 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w ½ | 3 | 9 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | s 0 | 4 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | 4,5 | w 0 | 5 | 27 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3 | s 1 | 6 | 65 | Trần Khoa Trụ | BGI | 3 | w 1 | 7 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 0 | 8 | 17 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | w 0 | 9 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDI | 4 | s 0 | Đỗ Vĩnh Ngọc 1531 BCA Rp:1284 Điểm 2 |
1 | 16 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0 | w 1 | 2 | 17 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | w 1 | 3 | 21 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | s 0 | 4 | 8 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | w 0 | 6 | 14 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 0 | 7 | 54 | Lương Thái Thiên | BGI | 3,5 | w 0 | 8 | 51 | Phạm Xuân Quang | BGI | 2,5 | s 0 | 9 | 65 | Trần Khoa Trụ | BGI | 3 | w 0 | Lê Đoàn Tấn Tài 1523 BCA Rp:1625 Điểm 5 |
1 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | s 0 | 2 | 27 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3 | w 1 | 3 | 11 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s 0 | 4 | 33 | Phạm Trung Thành | BDI | 4,5 | w 1 | 5 | 17 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | s 1 | 6 | 15 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | w ½ | 7 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s 1 | 8 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w ½ | 9 | 5 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s 0 | Nguyễn Văn Tài 1522 BCA Rp:1624 Điểm 5 |
1 | 20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | w 1 | 2 | 18 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 6,5 | s 1 | 3 | 25 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s 0 | 4 | 17 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w 0 | 6 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s 0 | 7 | 14 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 1 | 8 | 11 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s 0 | 9 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | Nguyễn Văn Thật 1514 BCA Rp:1333 Điểm 2,5 |
1 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDI | 4 | w 1 | 2 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w 0 | 3 | 17 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | s 0 | 4 | 32 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | s 0 | 5 | 38 | Lương Việt Dũng | BCA | 3,5 | w 0 | 6 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 3,5 | s 1 | 7 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | w ½ | 8 | 40 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3,5 | s 0 | 9 | 27 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3 | w 0 | Từ Đức Trung 1506 BCA Rp:1558 Điểm 4,5 |
1 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 0 | 2 | 43 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 4,5 | w 0 | 3 | 27 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3 | s 1 | 4 | 45 | Nguyễn Thanh Lưu | BDI | 2,5 | w 1 | 5 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s 0 | 6 | 33 | Phạm Trung Thành | BDI | 4,5 | w 1 | 7 | 28 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | s ½ | 8 | 20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | s 0 | 9 | 38 | Lương Việt Dũng | BCA | 3,5 | w 1 | Nguyễn Quốc Vượng 1504 BCA Rp:1554 Điểm 4,5 |
1 | 30 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | w 0 | 2 | 42 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3 | s 1 | 3 | 28 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | w 0 | 4 | 48 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 3 | s 1 | 5 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDI | 4 | w 0 | 6 | 47 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | s 1 | 7 | 40 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3,5 | w 1 | 8 | 22 | Diệp Khai Hằng | BDU | 5,5 | s ½ | 9 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | w 0 | Lương Việt Dũng 1550 BCA Rp:1533 Điểm 4,5 |
1 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | w 0 | 2 | 59 | Pham Xuan Quang | BGI | 3 | s 0 | 3 | 69 | Nguyễn Văn Thiệp | DBI | 1 | w 1 | 4 | 57 | Ngô Đại Nhân | BGI | 4 | s 0 | 5 | 53 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 4,5 | w 0 | 6 | 49 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3 | s ½ | 7 | 65 | Đinh Danh Toàn | DBI | 1,5 | w 1 | 8 | 72 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | s 1 | 9 | 56 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 3,5 | w 1 | Nguyễn Văn Hòa 1541 BCA Rp:1391 Điểm 3,5 |
1 | 9 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 74 | Từ Đức Trung | BCA | 4,5 | w 0 | 3 | 48 | Trần Thái Hòa | HCM | 4 | s 0 | 4 | 49 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3 | w 1 | 5 | 75 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | 3 | s ½ | 6 | 72 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | w 1 | 7 | 73 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 76 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 5 | w 0 | 9 | 44 | Lương Cao Giang | BGI | 2 | s 1 | Nguyễn Văn Minh 1533 BCA Rp:1604 Điểm 5 |
1 | 16 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w 1 | 2 | 14 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | s 0 | 3 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 74 | Từ Đức Trung | BCA | 4,5 | w 1 | 5 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w 0 | 6 | 20 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | s 0 | 7 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | w 1 | 8 | 75 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | 3 | s 1 | 9 | 64 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | w 1 | Lê Trác Nghiêm 1532 BCA Rp:1529 Điểm 4,5 |
1 | 17 | Lê Phan Trrọng Tín | BRV | 5 | s 0 | 2 | 20 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 75 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | 3 | w 1 | 5 | 24 | Diệp Khai Hằng | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 14 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | w ½ | 8 | 12 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | s 0 | 9 | 30 | Lê Văn Quý | BRV | 5,5 | w 0 | Đỗ Vĩnh Ngọc 1531 BCA Rp:1489 Điểm 3,5 |
1 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | w 1 | 2 | 17 | Lê Phan Trrọng Tín | BRV | 5 | w 0 | 3 | 11 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | s 0 | 4 | 71 | Trịnh Đình Thụy | BGI | 4 | s 1 | 5 | 20 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | w 1 | 6 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 24 | Diệp Khai Hằng | BDU | 4,5 | s ½ | 8 | 29 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | w 0 | 9 | 40 | Lương Việt Dũng | BCA | 4,5 | s 0 | Lê Đoàn Tấn Tài 1523 BCA Rp:1560 Điểm 4,5 |
1 | 23 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s ½ | 2 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w ½ | 3 | 27 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | s 0 | 4 | 48 | Trần Thái Hòa | HCM | 4 | w ½ | 5 | 29 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | s 0 | 6 | 46 | Trần Trọng Hiếu | DBI | 1,5 | w 1 | 7 | 41 | Nguyễn Tiến Dũng | TLK | 2,5 | w 1 | 8 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | s ½ | 9 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | w ½ | Nguyễn Văn Tài 1522 BCA Rp:1472 Điểm 4 |
1 | 24 | Diệp Khai Hằng | BDU | 4,5 | w ½ | 2 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | s ½ | 3 | 16 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w 0 | 4 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s 0 | 5 | 71 | Trịnh Đình Thụy | BGI | 4 | w 1 | 6 | 51 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|