Giải Vô địch Cờ tướng đồng đội quốc gia năm 2021 Cờ nhanh đôi nam nữCập nhật ngày: 02.12.2021 12:46:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Bình Định | * | 1½ | 1½ | ½ | 1½ | 1½ | 2 | 10 | 13,5 | 0 |
2 | Tp. Hồ Chí Minh | ½ | * | 1 | 1½ | 1½ | 1½ | 2 | 9 | 12 | 0 |
3 | Quảng Ninh | ½ | 1 | * | 1½ | 2 | 1 | 2 | 8 | 11 | 0 |
4 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1½ | ½ | ½ | * | 1 | 2 | 2 | 7 | 10,5 | 0 |
5 | Bắc Giang | ½ | ½ | 0 | 1 | * | 2 | 2 | 5 | 8 | 0 |
6 | Hà Nội | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | * | 1½ | 3 | 4,5 | 0 |
7 | Điện Biên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | * | 0 | 0,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point for each won match. Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|