No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Đầu Khương Duy | 12424722 | HNO | 1722 | U10 | Hà Nội |
2 | Nguyễn Nam Kiệt | 12425346 | HNO | 1468 | U10 | Hà Nội |
3 | Nguyễn Hoàng Khánh | 12424919 | HNO | 1394 | U10 | Hà Nội |
4 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | 12424609 | HCM | 1391 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
5 | Dương Vũ Anh | 12424803 | HNO | 1382 | U10 | Hà Nội |
6 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | 12417548 | HNO | 1376 | U10 | Hà Nội |
7 | Phạm Huy Đức | 12425001 | HNO | 1361 | U10 | Hà Nội |
8 | Bùi Minh Đức | 12428841 | CCV | 1361 | U10 | Clb Cờ Vua Vietchess |
9 | Hà Minh Tùng | 12424811 | QDO | 1343 | U10 | Quân Đội |
10 | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | HNO | 1324 | U10 | Hà Nội |
11 | Nguyễn Bá Khánh Trình | 12427098 | HPD | 1321 | U10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
12 | Lê Thái Hoàng Ánh | 12424617 | HCM | 1270 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
13 | Nguyễn Hoàng Bách | 12419583 | HNO | 1251 | U10 | Hà Nội |
14 | Cao Minh Tùng | 12429791 | TNG | 1236 | U10 | Thái Nguyên |
15 | Nguyễn Phúc Nguyên | 12428957 | QDO | 1209 | U10 | Quân Đội |
16 | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | HNO | 1190 | U10 | Hà Nội |
17 | Nguyễn Đình Quang Huy | 12430447 | NAN | 1169 | U10 | Nghệ An |
18 | Nguyễn Hải Khánh | 12430099 | CCV | 1095 | U10 | Clb Cờ Vua Vietchess |
19 | Lê Văn Khoa | 12419460 | HPD | 1061 | U10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
20 | Nguyễn Xuân An | 12424994 | NBI | 1013 | U10 | Ninh Bình |
21 | Hà Bình An | 12427500 | CCB | 0 | U10 | Clb Blue Horse |
22 | Nguyễn Khắc Bảo An | 12424102 | QNI | 0 | U10 | Quảng Ninh |
23 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | | KHO | 0 | U10 | Khánh Hòa |
24 | Trần Thái Anh | 12427756 | HNO | 0 | U10 | Hà Nội |
25 | Vũ Hoàng Anh | 12424579 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
26 | Nguyễn Huy Bách | 12434892 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
27 | Lê Quốc Bảo | 12435368 | BTR | 0 | U10 | Bến Tre |
28 | Chu Hòa Bình | 12430153 | HPD | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
29 | Nguyễn Mạnh Cường | 12423289 | HPD | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
30 | Đỗ Phan Việt Chí | 12435546 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
31 | Cao Trí Dũng | 12426180 | LDO | 0 | U10 | Lâm Đồng |
32 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | 12424129 | QNI | 0 | U10 | Quảng Ninh |
33 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 12424340 | TTH | 0 | U10 | Thừa Thiên - Huế |
34 | Nguyễn Vũ Quang Duy | 12429368 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
35 | Nguyễn Lý Đông Dương | 12433942 | DTH | 0 | U10 | Đồng Tháp |
36 | Nguyễn Minh Dương | 12433985 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
37 | Lê Đình Đạt | | TCB | 0 | U10 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
38 | Hồ Ngọc Đức | 12433411 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
39 | Phan Trọng Đức | 12429198 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
40 | Trần Trí Đức | 12425222 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
41 | Ngô Trọng Trường Giang | 12435333 | QDO | 0 | U10 | Quân Đội |
42 | Châu Văn Khải Hoàn | 12434914 | TTH | 0 | U10 | Thừa Thiên - Huế |
43 | Đỗ Quang Huy | 12434604 | KTL | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
44 | Phan Mã Gia Huy | 12432270 | KGI | 0 | U10 | Kiên Giang |
45 | Hoàng Quốc Hưng | | QBI | 0 | U10 | Quảng Bình |
46 | Nguyễn Dương Bảo Kha | 12423602 | DAN | 0 | U10 | Đà Nẵng |
47 | Nguyễn Khang | 12431702 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
48 | Nguyễn Minh Khang | 12429449 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
49 | Nguyễn Phúc Khang | 12431885 | BTR | 0 | U10 | Bến Tre |
50 | Phạm Gia Khang | 12434264 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
51 | Thiềm Gia Phúc Khang | 12420441 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
52 | Trần Minh Khang | 12417866 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
53 | Nguyễn Gia Khánh | 12435686 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
54 | Phạm Gia Khánh | 12423378 | HPD | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
55 | Trịnh Quốc Khánh | 12436038 | QDO | 0 | U10 | Quân Đội |
56 | Chu Phan Đăng Khoa | 12428949 | QDO | 0 | U10 | Quân Đội |
57 | Lê Đăng Khôi | 12419370 | CTH | 0 | U10 | Cần Thơ |
58 | Nguyễn Phúc Khôi | 12433128 | TNG | 0 | U10 | Thái Nguyên |
59 | Lường Thanh Lâm | | TCB | 0 | U10 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
60 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | 12435899 | QDO | 0 | U10 | Quân Đội |
61 | Nguyễn Hòa Lộc | | TCB | 0 | U10 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
62 | Hoàng Hữu Minh | 12436097 | QDO | 0 | U10 | Quân Đội |
63 | Lê Trọng Nhật Minh | | TCB | 0 | U10 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
64 | Nguyễn Nhật Minh | | TCB | 0 | U10 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
65 | Nguyễn Quang Minh | 12429147 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
66 | Nguyễn Quang Minh | | KTH | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
67 | Phạm Hải Minh | 12430951 | DAN | 0 | U10 | Đà Nẵng |
68 | Trần Thiện Minh | 12434140 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
69 | Lê Công Khánh Nam | 12420905 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
70 | Ngô Trần Hoàng Nam | 12434094 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
71 | Phạm Hải Nam | | NBI | 0 | U10 | Ninh Bình |
72 | Đặng Anh Nguyên | 12435830 | NAN | 0 | U10 | Nghệ An |
73 | Nguyễn Tường Nguyên | 12434388 | HPD | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
74 | Đoàn Văn Nhát | 12430307 | CCT | 0 | U10 | Clb Cờ Vua Tư Duy |
75 | Đỗ Thiện Nhân | 12434884 | CTH | 0 | U10 | Cần Thơ |
76 | Huỳnh Hữu Nhân | 12435287 | BTR | 0 | U10 | Bến Tre |
77 | Ninh Anh Phi | | BGI | 0 | U10 | Bắc Giang |
78 | Mai Phước An Phong | 12433934 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
79 | Nguyễn Tường Phong | 12434396 | HPD | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
80 | Biện Hoàng Gia Phú | 12419257 | DON | 0 | U10 | Đồng Nai |
81 | Ngô Xuân Phú | | HNO | 0 | U10 | Hà Nội |
82 | Trần Thiện Phúc | 12432784 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
83 | Nguyễn Bình Phương | 12434663 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
84 | Nguyễn Duệ Phương | 12435740 | COP | 0 | U10 | Clb Olympiachess |
85 | Vũ Minh Quân | 12436011 | QDO | 0 | U10 | Quân Đội |
86 | Trần Văn Quý | 12435627 | QDO | 0 | U10 | Quân Đội |
87 | Đặng Nguyễn Thái Sơn | | KTH | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
88 | Hoàng Bá Sơn | 12434035 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
89 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | 12434167 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
90 | Phan Gia Tín | | KHO | 0 | U10 | Khánh Hòa |
91 | Nguyễn Kiện Toàn | 12419613 | DON | 0 | U10 | Đồng Nai |
92 | Phạm Đức Toàn | 12425966 | HPD | 0 | U10 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
93 | Nguyễn Hoàng Tùng | 12434329 | QNI | 0 | U10 | Quảng Ninh |
94 | Trần Tiến Thành | | CCB | 0 | U10 | Clb Blue Horse |
95 | Lưu Đức Trí | 12434442 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
96 | Nguyễn Đức Trí | 12423556 | DAN | 0 | U10 | Đà Nẵng |
97 | Trần Minh Trí | 12434019 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
98 | Vũ Minh Trí | 12432318 | HCM | 0 | U10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
99 | Trần Công Triết | 12432717 | QNA | 0 | U10 | Quảng Nam |
100 | Nguyễn Quang Vinh | 12435325 | QDO | 0 | U10 | Quân Đội |
101 | Nguyễn Đông Yên | 12434736 | CCV | 0 | U10 | Clb Cờ Vua Vietchess |