GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NỮ 6 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Vũ Bảo Châu | G06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7,5 | 1 |
2 | Nguyễn Thị Phương Anh | G06 | NAN | 0 | Nghệ An | 7,5 | 0 |
3 | Trương Nguyễn Thiên An | G06 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 6,5 | 0 |
4 | Đỗ Quỳnh Chi | G06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 6 | 0 |
5 | Trần Minh Châu | G06 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NỮ 7 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Võ Mai Phương | G07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7 | 1 |
2 | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | G07 | HNO | 0 | Hà Nội | 7 | 0 |
3 | Phạm Như Ý | G07 | LCA | 0 | Lào Cai | 6,5 | 0 |
4 | Trương Mi Na | G07 | HNO | 0 | Hà Nội | 6 | 0 |
5 | Đỗ Kiều Trang Thư | G07 | KGI | 0 | Kiên Giang | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NỮ 8 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Đình Tâm Anh | G08 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 7,5 | 0 |
2 | Dương Ngọc Uyên | G08 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 7,5 | 0 |
3 | Trần Dương Hoàng Ngân | G08 | HCM | 1768 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | Phạm Thiên Thanh | G08 | KGI | 0 | Kiên Giang | 7 | 0 |
5 | Nguyễn Ngọc Thaỏ Nguyên | G08 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NỮ 9 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Minh Chi | G09 | HCM | 1168 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 8 | 0 |
2 | Trần Lê Vy | G09 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 7,5 | 0,5 |
3 | Nguyễn Ngọc Diệp | G09 | HNO | 1247 | Hà Nội | 7,5 | 0,5 |
4 | Nguyễn Thị Phương Uyên | G09 | NAN | 0 | Nghệ An | 6,5 | 0 |
5 | Tống Thái Hoàng Ân | G09 | HCM | 1232 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NỮ 10 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Mai Chi | G10 | QDO | 1240 | Quân Đội | 8 | 0 |
2 | Đỗ Kiều Linh Nhi | G10 | KGI | 0 | Kiên Giang | 7,5 | 0,5 |
3 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | G10 | HNO | 1188 | Hà Nội | 7,5 | 0,5 |
4 | Bùi Ngọc Minh | G10 | HNO | 0 | Hà Nội | 6 | 0 |
5 | Nguyễn Trương Minh Ánh | G10 | CTH | 0 | Cần Thơ | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NỮ 11 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Đặng Lê Xuân Hiền | G11 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Thanh Thủy | G11 | BRV | 1055 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
3 | Đặng Thu Thủy | G11 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
4 | Nguyễn Anh Bảo Thy | G11 | NAN | 0 | Nghệ An | 6 | 0 |
5 | Quan Mỹ Linh | G11 | HCM | 1089 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NỮ 12 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | G12 | HCM | 1274 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 8 | 0 |
2 | Bùi Thị Kim Khánh | G12 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 7 | 0 |
3 | Hồ Ngọc Vy | G12 | HCM | 1302 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
4 | Lê Đặng Bảo Ngọc | G12 | NBI | 1098 | Ninh Bình | 6,5 | 0 |
5 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | G12 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NỮ 13 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Vũ Mỹ Linh | G13 | HNO | 1385 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Bình Vy | G13 | HNO | 1380 | Hà Nội | 6,5 | 0 |
3 | Nguyễn Hà Khánh Linh | G13 | TTH | 1346 | Thừa Thiên - Huế | 6,5 | 0 |
4 | Nguyễn Thị Mai Thảo | G13 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 6,5 | 0 |
5 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | G13 | HCM | 1399 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NỮ 15 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Ngô Liên Hương | G15 | DTH | 1563 | Đồng Tháp | 7 | 0 |
2 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | G15 | QNI | 1458 | Quảng Ninh | 6,5 | 0 |
3 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | G15 | HCM | 1298 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
4 | Nguyễn Hồng Nhung | G15 | HNO | 1528 | Hà Nội | 6 | 0 |
5 | Nguyễn Thị Hà Phương | G15 | NAN | 0 | Nghệ An | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NỮ 17 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Lương Hoàng Tú Linh | G17 | BGI | 1605 | Bắc Giang | 8,5 | 0 |
2 | Nguyễn Thiên Ngân | G17 | TNG | 1819 | Thái Nguyên | 7,5 | 0 |
3 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | G17 | NBI | 1750 | Ninh Bình | 6 | 0 |
4 | Phùng Phương Nguyên | G17 | TNG | 1471 | Thái Nguyên | 5,5 | 0 |
5 | Nguyễn Thị Mai Lan | G17 | BGI | 1254 | Bắc Giang | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NỮ 20 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Kiều Bích Thủy | G20 | HNO | 1736 | Hà Nội | 7 | 0 |
2 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | G20 | DTH | 1469 | Đồng Tháp | 6,5 | 0 |
3 | Bùi Thị Diệp Anh | G20 | QNI | 1678 | Quảng Ninh | 6 | 0 |
4 | Nghiêm Thảo Tâm | G20 | BRV | 1583 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
5 | Lê Thái Nga | G20 | TTH | 1631 | Thừa Thiên - Huế | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 6 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Đặng Hoàng Gia | U06 | KGI | 0 | Kiên Giang | 9 | 0 |
2 | Lê Khắc Hoàng Long | U06 | KGI | 0 | Kiên Giang | 8 | 0 |
3 | Nguyễn Anh Khoa | U06 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 7 | 0 |
4 | Phùng Minh Quân | U06 | THO | 0 | Thanh Hóa | 7 | 0 |
5 | Đặng Thái Phong | U06 | LCA | 0 | Lào Cai | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 7 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Việt Dũng | U07 | KGI | 0 | Kiên Giang | 8 | 1 |
2 | Nguyễn Trường An Khang | U07 | HNO | 0 | Hà Nội | 8 | 0 |
3 | Trần Minh Hiếu | U07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | Thái Nguyễn Duy Minh | U07 | HNO | 0 | Hà Nội | 7 | 0 |
5 | Khoa Hoàng Anh | U07 | HNO | 1233 | Hà Nội | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 8 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Trần Đức Thịnh | U08 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 8 | 0 |
2 | Trần Đức Duy | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
3 | Đặng Đức Lâm | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
4 | Trịnh Nguyên Lãm | U08 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 7 | 0 |
5 | Đinh Phúc Lâm | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 9 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Hoàng Thiện Nhân | U09 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 8 | 0 |
2 | Triệu Gia Huy | U09 | HNO | 0 | Hà Nội | 7,5 | 1 |
3 | Đỗ Tiến Quang Minh | U09 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
4 | Nguyễn Văn Nhật Linh | U09 | BRV | 0 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
5 | Bùi Quốc Nghĩa | U09 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 10 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Hoàng Khánh | U10 | HNO | 1394 | Hà Nội | 8 | 1 |
2 | Nguyễn Nam Kiệt | U10 | HNO | 1468 | Hà Nội | 8 | 0 |
3 | Đầu Khương Duy | U10 | HNO | 1722 | Hà Nội | 7,5 | 1 |
4 | Dương Vũ Anh | U10 | HNO | 1382 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
5 | Phạm Huy Đức | U10 | HNO | 1361 | Hà Nội | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 11 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Trương Nguyễn Nhật Minh | U11 | QDO | 0 | Quân Đội | 7,5 | 1 |
2 | Nguyễn Đình Bảo Khang | U11 | HDU | 0 | Hải Dương | 7,5 | 0 |
3 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | U11 | HNO | 1414 | Hà Nội | 7 | 0 |
4 | Phan Trần Bảo Khang | U11 | DAN | 1529 | Đà Nẵng | 7 | 0 |
5 | Nguyễn Anh Huy | U11 | CTH | 0 | Cần Thơ | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 12 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Trần Gia Phúc | U12 | HCM | 1619 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 8 | 0 |
2 | Nguyễn Phú Trọng | U12 | CTH | 0 | Cần Thơ | 7 | 0 |
3 | Đoàn Thế Đức | U12 | QDO | 1290 | Quân Đội | 7 | 0 |
4 | Phạm Vinh Phú | U12 | NTH | 0 | Ninh Thuận | 7 | 0 |
5 | Bành Gia Huy | U12 | HNO | 1702 | Hà Nội | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 13 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Đặng Anh Minh | U13 | HCM | 1765 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 8 | 1 |
2 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | U13 | DTH | 0 | Đồng Tháp | 8 | 0 |
3 | Phạm Trường Phú | U13 | HNO | 1471 | Hà Nội | 7 | 0 |
4 | Lưu Quốc Việt | U13 | HNO | 1684 | Hà Nội | 6,5 | 0 |
5 | Bùi Đăng Khoa | U13 | DTH | 0 | Đồng Tháp | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 15 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Võ Pham Thiên Phúc | U15 | HCM | 1880 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
2 | Phạm Công Minh | U15 | NBI | 1839 | Ninh Bình | 7 | 0,5 |
3 | Nguyễn Quốc Hy | U15 | HCM | 1857 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7 | 0,5 |
4 | Tống Hải Anh | U15 | HNO | 1460 | Hà Nội | 6,5 | 0 |
5 | Lê Đặng Thành An | U15 | THO | 0 | Thanh Hóa | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 17 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Trần Đăng Minh Quang | U17 | HNO | 1837 | Hà Nội | 8 | 0 |
2 | Đào Minh Nhật | U17 | HPH | 1895 | Hải Phòng | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Đức Sang | U17 | HCM | 1615 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 6,5 | 0,5 |
4 | Ngô Đức Trí | U17 | HNO | 2092 | Hà Nội | 6,5 | 0,5 |
5 | Nguyễn Đoàn Giang | U17 | TNT | 1468 | Clb Tài Năng Trẻ | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 20 TUỔI |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Hồng Anh | U20 | HCM | 1893 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
2 | Võ Kim Cang | U20 | BRV | 1637 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Quang Trung | U20 | BGI | 1784 | Bắc Giang | 6,5 | 0,5 |
4 | Bùi Đức Huy | U20 | BRV | 1760 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0,5 |
5 | Lê Nhật Khánh Huy | U20 | TTH | 0 | Thừa Thiên - Huế | 6 | 0 |