GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 9 TUỔILast update 25.11.2021 16:41:43, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for qna
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
27 | Huỳnh Phạm Trà My | 0 | QNA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | G13 |
16 | Huỳnh Hà Giang | 0 | QNA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | G15 |
20 | Phan Lê My Na | 0 | QNA | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 19 | G15 |
26 | Trần Thị Bảo Trâm | 0 | QNA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | G15 |
17 | Lương Thị Điểm | 0 | QNA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 14 | G17 |
24 | Dương Thị Nguyên Thảo | 0 | QNA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 27 | G17 |
65 | Trần Đình Lê Nguyễn | 0 | QNA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 99 | U07 |
87 | Ngô Đình Bảo Thắng | 0 | QNA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 86 | U07 |
21 | Trần Hoàng Bách | 0 | QNA | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 91 | U09 |
120 | Lê Chí Thành | 0 | QNA | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3 | 106 | U09 |
99 | Trần Công Triết | 0 | QNA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 71 | U10 |
42 | Phan Minh Huy | 0 | QNA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 39 | U12 |
43 | Nguyễn Trần Trung Kiên | 0 | QNA | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 54 | U12 |
32 | Lương Quang Đồng | 0 | QNA | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 18 | U15 |
36 | Lê Văn Trung Hiếu | 0 | QNA | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 49 | U15 |
44 | Nguyễn Hồng Phúc | 0 | QNA | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 11 | U15 |
32 | Trần Gia Huy | 0 | QNA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 40 | U17 |
33 | Nguyễn Phú Hưng | 0 | QNA | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | U17 |
39 | Nguyễn Hải Nam | 0 | QNA | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 16 | U17 |
Results of the last round for qna
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 20 | 27 | Huỳnh Phạm Trà My | QNA | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 4 | 16 | Huỳnh Hà Giang | QNA | 5 | 1 - 0 | 5 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | 8 |
9 | 11 | 20 | Phan Lê My Na | QNA | 3 | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Lê Phương Hoa | KTL | 17 |
9 | 13 | 26 | Trần Thị Bảo Trâm | QNA | 0 | 0 - 1 | 3 | Châu Điền Nhã Uyên | HCM | 11 |
9 | 8 | 17 | Lương Thị Điểm | QNA | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 13 |
9 | 13 | 20 | Mai Trần Bảo Ngân | BTR | 3 | 1 - 0 | 1 | Dương Thị Nguyên Thảo | QNA | 24 |
9 | 41 | 58 | Trần Phạm Quang Minh | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Ngô Đình Bảo Thắng | QNA | 87 |
9 | 51 | 65 | Trần Đình Lê Nguyễn | QNA | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 39 | 100 | Nguyễn Hải Quang | CCB | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Hoàng Bách | QNA | 21 |
9 | 55 | 114 | Bùi Quang Tuấn | HPD | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Lê Chí Thành | QNA | 120 |
9 | 43 | 99 | Trần Công Triết | QNA | 3 | 1 - 0 | 2½ | Trần Thiện Phúc | HCM | 82 |
9 | 26 | 42 | Phan Minh Huy | QNA | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Hoàng Anh | HPH | 21 |
9 | 30 | 56 | Lương An Phúc | CBA | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Trần Trung Kiên | QNA | 43 |
9 | 7 | 14 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hồng Phúc | QNA | 44 |
9 | 15 | 46 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | KGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Lương Quang Đồng | QNA | 32 |
9 | 24 | 18 | Đỗ Hoàng Chung Thống | HCM | 2 | ½ - ½ | 1 | Lê Văn Trung Hiếu | QNA | 36 |
9 | 5 | 6 | Trần Quốc Phú | DAN | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Phú Hưng | QNA | 33 |
9 | 7 | 39 | Nguyễn Hải Nam | QNA | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Trí Kiên | HCM | 8 |
9 | 18 | 30 | Lâm Gia Huy | CCV | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Gia Huy | QNA | 32 |
Player details for qna
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Huỳnh Phạm Trà My 1088 QNA Rp:325 Pts. 0 |
1 | 8 | Bùi Tuyết Hoa | 1293 | DAN | 5,5 | w 0 | 2 | 18 | Trần Khánh Chi | 0 | HPD | 3,5 | s 0 | 3 | 35 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 4 | 20 | Hoàng Lê Ánh Dương | 0 | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | 21 | Lâm Gia Hạnh | 0 | HCM | 2 | w 0 | 6 | 25 | Phạm Hồng Linh | 0 | HNO | 3,5 | s 0 | 7 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
Huỳnh Hà Giang 1123 QNA Rp:1346 Pts. 6 |
1 | 3 | Bùi Ngọc Phương Nghi | 1521 | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 21 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 3 | 20 | Phan Lê My Na | 0 | QNA | 4 | s 0 | 4 | 26 | Trần Thị Bảo Trâm | 0 | QNA | 0 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Minh Khuê | 0 | KGI | 4 | s 1 | 6 | 15 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 3 | w 1 | 7 | 18 | Lê Thanh Huyền | 0 | QBI | 3 | s 1 | 8 | 9 | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | 1372 | HCM | 5 | s 1 | 9 | 8 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1380 | DON | 5 | w 1 | Phan Lê My Na 1119 QNA Rp:1133 Pts. 4 |
1 | 7 | Dương Ngọc Minh Châu | 1396 | QDO | 3,5 | s 0 | 2 | 25 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 0 | TTH | 4,5 | w 0 | 3 | 16 | Huỳnh Hà Giang | 0 | QNA | 6 | w 1 | 4 | 15 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 3 | s 0 | 5 | 13 | Đỗ Thùy Anh | 0 | QNI | 4 | w 1 | 6 | 10 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | 1298 | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 22 | Lâm Hà Phương | 0 | HNO | 2 | w 1 | 8 | 12 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 1166 | DTH | 5,5 | s 0 | 9 | 17 | Nguyễn Lê Phương Hoa | 0 | KTL | 2,5 | w 1 | Trần Thị Bảo Trâm 1114 QNA Rp:367 Pts. 0 |
1 | 13 | Đỗ Thùy Anh | 0 | QNI | 4 | s 0 | 2 | 19 | Nguyễn Minh Khuê | 0 | KGI | 4 | w 0 | 3 | 18 | Lê Thanh Huyền | 0 | QBI | 3 | w 0 | 4 | 16 | Huỳnh Hà Giang | 0 | QNA | 6 | s 0 | 5 | 22 | Lâm Hà Phương | 0 | HNO | 2 | w 0 | 6 | 7 | Dương Ngọc Minh Châu | 1396 | QDO | 3,5 | s 0 | 7 | 17 | Nguyễn Lê Phương Hoa | 0 | KTL | 2,5 | w 0 | 8 | 15 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 3 | s 0 | 9 | 11 | Châu Điền Nhã Uyên | 1254 | HCM | 4 | w 0 | Lương Thị Điểm 1151 QNA Rp:1315 Pts. 5 |
1 | 4 | Vương Quỳnh Anh | 1650 | HNO | 5 | w 0 | 2 | 8 | Nguyễn Ngân Hà | 1514 | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 18 | Nguyễn Khánh Huyền | 0 | CBA | 4 | w 0 | 4 | 15 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2 | w 1 | 5 | 21 | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 4 | s 1 | 6 | 19 | Sầm Hoàng Ly | 0 | CBA | 3 | s 1 | 7 | 11 | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 5 | w 0 | 8 | 26 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 9 | 13 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1210 | BTR | 4 | w 1 | Dương Thị Nguyên Thảo 1143 QNA Rp:381 Pts. 1 |
1 | 11 | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 5 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - | - 1 |
3 | 12 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1254 | BGI | 5,5 | w 0 | 4 | 18 | Nguyễn Khánh Huyền | 0 | CBA | 4 | s 0 | 5 | 19 | Sầm Hoàng Ly | 0 | CBA | 3 | w 0 | 6 | 16 | Hoàng Bảo Yến Chi | 0 | CBA | 3 | s 0 | 7 | 15 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2 | s 0 | 8 | 14 | Nguyễn Thùy Dung | 1103 | KTL | 5 | w 0 | 9 | 20 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 4 | s 0 | Trần Đình Lê Nguyễn 1311 QNA Pts. 0 |
1 | 14 | Trần Thiên Bảo | 0 | TNG | 5 | s 0 | 2 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
Ngô Đình Bảo Thắng 1290 QNA Rp:1204 Pts. 3 |
1 | 36 | Phạm Quang Huy | 0 | DAN | 5 | s 0 | 2 | 30 | Phạm Nguyễn Việt Hải | 0 | HPD | 1,5 | w 0 | 3 | 52 | Hoàng Gia Minh | 0 | TNG | 4 | s 0 | 4 | 37 | Trịnh Gia Huy | 0 | TNG | 5 | s 1 | 5 | 60 | Trần Quang Minh | 0 | QBI | 3,5 | w 0 | 6 | 39 | Nguyễn Quang Hưng | 0 | CCB | 2 | w 1 | 7 | 54 | Nguyễn Hoàng Quang Minh | 0 | KTL | 4 | s 1 | 8 | 50 | Triệu Hoàng Long | 0 | CBA | 4 | w 0 | 9 | 58 | Trần Phạm Quang Minh | 0 | HCM | 4 | s 0 | Trần Hoàng Bách 1578 QNA Rp:1430 Pts. 3,5 |
1 | 85 | Trần Nhất Nam | 0 | CCV | 3,5 | s ½ | 2 | 77 | Lê Quang Minh | 0 | QDO | 4,5 | w 1 | 3 | 60 | Nguyễn Duy Khang | 0 | HNO | 7 | s 0 | 4 | 109 | Nguyễn Minh Quân | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 67 | Trương Quang Đăng Khôi | 0 | HCM | 6 | s 0 | 6 | 112 | Lê Minh Quý | 0 | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 91 | Hoàng Đức Nhật | 0 | TNG | 3,5 | s 1 | 8 | 79 | Nghiêm Ngọc Minh | 0 | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 100 | Nguyễn Hải Quang | 0 | CCB | 4,5 | s 0 | Lê Chí Thành 1477 QNA Rp:1404 Pts. 3 |
1 | 56 | Lý Quang Hưng | 0 | TNG | 5 | s ½ | 2 | 52 | Nguyễn Tạ Minh Huy | 0 | HNO | 4 | w 0 | 3 | 77 | Lê Quang Minh | 0 | QDO | 4,5 | s 1 | 4 | 53 | Phạm Gia Huy | 0 | HPD | 5,5 | s 0 | 5 | 106 | Lê Hoàng Quân | 0 | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 42 | Hoàng Hải | 0 | KTL | 3,5 | w 0 | 7 | 38 | Nguyễn Lê Minh Đức | 0 | KGI | 3 | s 1 | 8 | 85 | Trần Nhất Nam | 0 | CCV | 3,5 | w 0 | 9 | 114 | Bùi Quang Tuấn | 0 | HPD | 3 | s ½ | Trần Công Triết 1601 QNA Rp:1553 Pts. 4 |
1 | 49 | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 4 | w 0 | 2 | - | bye | - | - | - | - 1 |
3 | 50 | Phạm Gia Khang | 0 | HCM | 3 | s 0 | 4 | 69 | Lê Công Khánh Nam | 0 | HCM | 5 | w 0 | 5 | 68 | Trần Thiện Minh | 0 | HCM | 3 | s 1 | 6 | 66 | Nguyễn Quang Minh | 0 | KTH | 3,5 | s 1 | 7 | 46 | Nguyễn Dương Bảo Kha | 0 | DAN | 5 | w 0 | 8 | 45 | Hoàng Quốc Hưng | 0 | QBI | 5 | s 0 | 9 | 82 | Trần Thiện Phúc | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | Phan Minh Huy 1788 QNA Rp:1619 Pts. 4,5 |
1 | 8 | Hoàng Lê Minh Bảo | 1354 | HCM | 6 | s 0 | 2 | 12 | Thân Văn Khang | 1312 | KTL | 4,5 | w 1 | 3 | 22 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | 0 | QNI | 5 | s 0 | 4 | 20 | Hồ Quốc Huy | 1118 | HCM | 4 | w 0 | 5 | 59 | Phạm Hoàng Quân | 0 | HCM | 3,5 | s 1 | 6 | 29 | Trần Tưởng Quang Đăng | 0 | KGI | 5,5 | w 0 | 7 | 32 | Nguyễn Lương Đức | 0 | COL | 3,5 | s ½ | 8 | 27 | Hoàng Đình Duy | 0 | CCV | 3,5 | w 1 | 9 | 21 | Lê Hoàng Anh | 0 | HPH | 3,5 | w 1 | Nguyễn Trần Trung Kiên 1787 QNA Rp:1359 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | 1341 | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 13 | Bùi Tuấn Kiệt | 1294 | NAN | 6,5 | s 0 | 3 | 63 | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | 0 | HCM | 0 | - 1K | 4 | 19 | Trần Bảo Nam | 1130 | HNO | 4,5 | s 0 | 5 | 57 | Vo Hoàng Phúc | 0 | HCM | 1,5 | w 1 | 6 | 25 | Nông Hải Châu | 0 | CBA | 3,5 | s ½ | 7 | 65 | Trần Lê Tất Thành | 0 | DAN | 4,5 | w 0 | 8 | 20 | Hồ Quốc Huy | 1118 | HCM | 4 | w 0 | 9 | 56 | Lương An Phúc | 0 | CBA | 2,5 | s 1 | Lương Quang Đồng 1894 QNA Rp:1778 Pts. 5 |
1 | 7 | Hoàng Minh Hiếu | 1636 | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 12 | Bùi Huy Phước | 1526 | BGI | 6 | s 0 | 3 | 26 | Nguyễn Đình Anh | 0 | THO | 3 | s 1 | 4 | 28 | Lê Hà Nguyên Chương | 0 | HCM | 3 | w 1 | 5 | 11 | Thái Ngọc Tường Minh | 1547 | DON | 4,5 | w 1 | 6 | 43 | Nguyễn Đức Phát | 0 | NTH | 5 | s 1 | 7 | 4 | An Đình Minh | 1772 | HCM | 6 | s 0 | 8 | 10 | Đặng Ngọc Minh | 1572 | BGI | 6 | w 0 | 9 | 46 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | 0 | KGI | 4 | s 1 | Lê Văn Trung Hiếu 1890 QNA Rp:1192 Pts. 1,5 |
1 | 11 | Thái Ngọc Tường Minh | 1547 | DON | 4,5 | w 0 | 2 | 21 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | 1374 | DON | 5 | s 0 | 3 | 27 | Trương Gia Bảo | 0 | TNG | 2,5 | w 0 | 4 | 39 | Trần Tuấn Kiệt | 0 | TTH | 4,5 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - | - 1 |
6 | 28 | Lê Hà Nguyên Chương | 0 | HCM | 3 | w 0 | 7 | 24 | Hà Việt Anh | 1161 | TNG | 4 | s 0 | 8 | 34 | Nguyễn Đức Tiến Hải | 0 | KGI | 3 | w 0 | 9 | 18 | Đỗ Hoàng Chung Thống | 1428 | HCM | 2,5 | s ½ | Nguyễn Hồng Phúc 1882 QNA Rp:1637 Pts. 6 |
1 | 19 | Bùi Trần Minh Khang | 1397 | HAU | 5,5 | w 0 | 2 | 29 | Lê Trần Dũng | 0 | THO | 4 | s 1 | 3 | 23 | Huỳnh Kim Sơn | 1287 | HCM | 4 | w 1 | 4 | 11 | Thái Ngọc Tường Minh | 1547 | DON | 4,5 | s 1 | 5 | 15 | Nguyễn Xuân Hiển | 1495 | HNO | 5 | w 0 | 6 | 6 | Hoàng Quốc Khánh | 1655 | BGI | 5,5 | s 1 | 7 | 17 | Tống Hải Anh | 1460 | HNO | 6,5 | w 0 | 8 | 21 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | 1374 | DON | 5 | s 1 | 9 | 14 | Đoàn Phan Khiêm | 1499 | HCM | 5 | s 1 | Trần Gia Huy 1936 QNA Rp:1582 Pts. 3 |
1 | 10 | Đặng Anh Quốc | 1613 | KGI | 5 | s 0 | 2 | 23 | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 5 | w 0 | 3 | 41 | Nguyễn Thiện Nhân | 0 | CBA | 3 | s 0 | 4 | 26 | Nguyễn Lê Dũng | 0 | CBA | 3 | s 0 | 5 | 44 | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - | - 1 |
Show complete list
|
|
|
|