Bo. | No. | Name | FED | Club/City | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | Club/City | No. |
1 | 59 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | Đồng Tháp | 6½ | 0 - 1 | 7 | Hoàng Thiện Nhân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 90 |
2 | 4 | Nguyễn Vương Đăng Minh | HNO | Hà Nội | 6 | ½ - ½ | 7 | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 76 |
3 | 60 | Nguyễn Duy Khang | HNO | Hà Nội | 6 | 1 - 0 | 6½ | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 |
4 | 54 | Triệu Gia Huy | HNO | Hà Nội | 6½ | 1 - 0 | 6 | Trần Minh Hiếu | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 11 |
5 | 87 | Bùi Quốc Nghĩa | DAN | Đà Nẵng | 6 | 1 - 0 | 6 | Lê Anh Tú | HNO | Hà Nội | 7 |
6 | 86 | Phạm Quang Nghị | BPH | Bình Phước | 6 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19 |
7 | 98 | Nguyễn Lương Phúc | COL | Clb Trường Cờ Olympic | 6 | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 70 |
8 | 102 | Bùi Minh Quân | KHO | Khánh Hòa | 6 | 1 - 0 | 5½ | Lê Phước An | DAN | Đà Nẵng | 13 |
9 | 95 | Võ Minh Nhật | DAN | Đà Nẵng | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Đức Huy | NTH | Ninh Thuận | 3 |
10 | 6 | Ngô Đức Anh | LDO | Lâm Đồng | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phạm Gia Huy | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 53 |
11 | 12 | Kiều Hoàng Quân | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 5 | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Lê Đức Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 81 |
12 | 84 | Nguyễn Bảo Nam | QDO | Quân Đội | 5 | ½ - ½ | 5 | Vương Sơn Hải | HNO | Hà Nội | 2 |
13 | 93 | Phạm Minh Nhật | DAN | Đà Nẵng | 5 | 1 - 0 | 5 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 9 |
14 | 26 | Nguyễn Đại Việt Cường | QBI | Quảng Bình | 5 | 0 - 1 | 5 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 67 |
15 | 30 | Lê Thanh Dương | THO | Thanh Hóa | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Tùng Quân | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 110 |
16 | 69 | Trịnh Hoàng Lâm | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 5 | 0 - 1 | 5 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | Quảng Ninh | 39 |
17 | 124 | Nguyễn Nguyên Thịnh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | Cần Thơ | 51 |
18 | 115 | Lê Danh Tùng | NAN | Nghệ An | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Thế Gia Hưng | DON | Đồng Nai | 57 |
19 | 58 | Trần Vũ Lê Kha | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Hải Triều | TNG | Thái Nguyên | 125 |
20 | 18 | Nguyễn Thế Anh | DAN | Đà Nẵng | 4½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 123 |
21 | 75 | Trần Hùng Long | QNI | Quảng Ninh | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thiên Bảo | CCB | Clb Blue Horse | 23 |
22 | 79 | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Hồ Nguyễn Minh Châu | TTH | Thừa Thiên - Huế | 27 |
23 | 28 | Phan Ngọc Long Châu | LDO | Lâm Đồng | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Huỳnh Bảo Long | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 73 |
24 | 112 | Lê Minh Quý | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thái Dương | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 31 |
25 | 34 | Phạm Quốc Đạt | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Mai Duy Minh | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 78 |
26 | 64 | Trịnh Đình Minh Khang | CCB | Clb Blue Horse | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Hoàng Minh | DAN | Đà Nẵng | 83 |
27 | 121 | Hà Phúc Thăng | COP | Clb Olympiachess | 4½ | ½ - ½ | 4 | Bùi Quang Minh | HNO | Hà Nội | 5 |
28 | 8 | Nguyễn Tuấn Minh | HNO | Hà Nội | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Nhật Khang | TTH | Thừa Thiên - Huế | 63 |
29 | 10 | Mai Đức Kiên | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Nhật Minh | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 82 |
30 | 74 | Nguyễn Hoàng Long | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Hoàng Bách | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 22 |
31 | 36 | La Trần Minh Đức | QNI | Quảng Ninh | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đức Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 80 |
32 | 92 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | DON | Đồng Nai | 4 | ½ - ½ | 4 | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 37 |
33 | 105 | Lê Đức Minh Quân | THO | Thanh Hóa | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 46 |
34 | 47 | Nguyễn Huy Hoàng | CTH | Cần Thơ | 4 | 1 - 0 | 4 | Lâm Anh Quân | NTH | Ninh Thuận | 103 |
35 | 117 | Ngô Gia Tường | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Gia Huy | QDO | Quân Đội | 55 |
36 | 56 | Lý Quang Hưng | TNG | Thái Nguyên | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Trần Trí Vũ | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 127 |
37 | 61 | Nguyễn Hữu Huy Khang | QBI | Quảng Bình | 4 | 1 - 0 | 4 | Lâm Hạo Quân | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 104 |
38 | 16 | Hùng Anh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Quang Minh | QDO | Quân Đội | 77 |
39 | 100 | Nguyễn Hải Quang | CCB | Clb Blue Horse | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Hoàng Bách | QNA | Quảng Nam | 21 |
40 | 85 | Trần Nhất Nam | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thành Đạt | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 33 |
41 | 35 | Phùng Văn Tấn Điền | DAN | Đà Nẵng | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Hoàng Quân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 106 |
42 | 108 | Nguyễn Hoàng Bảo Quân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | Đồng Tháp | 45 |
43 | 119 | Phạm Quang Thanh | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Tạ Minh Huy | HNO | Hà Nội | 52 |
44 | 109 | Nguyễn Minh Quân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Đăng Khoa | TNG | Thái Nguyên | 66 |
45 | 14 | Nguyễn Thành An | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 - 1 | 3 | Đặng Tuấn Long | COP | Clb Olympiachess | 71 |
46 | 116 | Phan Xuân Tùng | HAU | Hậu Giang | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đức Anh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 17 |
47 | 126 | Nguyễn Đức Trung | DON | Đồng Nai | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Ngọc Cương | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 25 |
48 | 32 | Trần Huỳnh Đại | HAU | Hậu Giang | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Khải Nguyên | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 88 |
49 | 42 | Hoàng Hải | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | ½ - ½ | 3 | Dương Đình Thiện | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 122 |
50 | 50 | Đào Minh Huy | KHO | Khánh Hòa | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Võ Minh Nhật | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 94 |
51 | 62 | Trần Hoàng Khang | QBI | Quảng Bình | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đình Thiên Phúc | QDO | Quân Đội | 97 |
52 | 89 | Vũ Nguyên | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Duy Khương | BPH | Bình Phước | 68 |
53 | 128 | Nguyễn Phú Vương | QDO | Quân Đội | 3 | 1 - 0 | 2½ | Trương Gia Phong | TNG | Thái Nguyên | 96 |
54 | 91 | Hoàng Đức Nhật | TNG | Thái Nguyên | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Đỗ Phạm Đức Thái | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 118 |
55 | 114 | Bùi Quang Tuấn | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Lê Chí Thành | QNA | Quảng Nam | 120 |
56 | 38 | Nguyễn Lê Minh Đức | KGI | Kiên Giang | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Thiện Quang | COP | Clb Olympiachess | 101 |
57 | 40 | Đinh Mạnh Hà | CBA | Cao Bằng | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Anh Quân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 107 |
58 | 43 | Nguyễn Nhật Hải | LDO | Lâm Đồng | 2 | ½ - ½ | 2 | Trần Huy Hoàng | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 49 |
59 | 111 | Trương Tấn Quốc | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Đức Khánh | QDO | Quân Đội | 65 |
60 | 113 | Lê Minh Toàn | BPH | Bình Phước | 2 | 1 - 0 | 2 | Hồ Nguyễn Minh Long | GLA | Gia Lai | 72 |
61 | 99 | Ngô Minh Quang | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1½ | 1 - 0 | 1 | Vũ Hoàng Hải | QDO | Quân Đội | 44 |
62 | 41 | Vũ Quang Hà | QDO | Quân Đội | 1 | 1 | | bye | | |
63 | 15 | Hoàng Quang Anh | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 0 | 0 | | not paired | | |
64 | 20 | Nguyễn Việt Bách | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | | not paired | | |
65 | 24 | Trần Đình Bảo | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 0 | 0 | | not paired | | |
66 | 29 | Trần Văn Đức Dũng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | | not paired | | |
67 | 48 | Trần Hoàng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | ½ | 0 | | not paired | | |