Bo. | No. | Name | FED | Club/City | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | Club/City | No. |
1 | 90 | Hoàng Thiện Nhân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 6 | 1 - 0 | 6½ | Triệu Gia Huy | HNO | Hà Nội | 54 |
2 | 1 | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 6 | ½ - ½ | 6 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | Đồng Tháp | 59 |
3 | 53 | Phạm Gia Huy | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 5½ | 0 - 1 | 6 | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 76 |
4 | 7 | Lê Anh Tú | HNO | Hà Nội | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Duy Khang | HNO | Hà Nội | 60 |
5 | 19 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Bùi Minh Quân | KHO | Khánh Hòa | 102 |
6 | 124 | Nguyễn Nguyên Thịnh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Vương Đăng Minh | HNO | Hà Nội | 4 |
7 | 9 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 0 - 1 | 5 | Phạm Quang Nghị | BPH | Bình Phước | 86 |
8 | 11 | Trần Minh Hiếu | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 5 | 1 - 0 | 5 | Phạm Minh Nhật | DAN | Đà Nẵng | 93 |
9 | 57 | Nguyễn Thế Gia Hưng | DON | Đồng Nai | 5 | 0 - 1 | 5 | Bùi Quốc Nghĩa | DAN | Đà Nẵng | 87 |
10 | 67 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Lương Phúc | COL | Clb Trường Cờ Olympic | 98 |
11 | 70 | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Danh Tùng | NAN | Nghệ An | 115 |
12 | 3 | Nguyễn Đức Huy | NTH | Ninh Thuận | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trịnh Đình Minh Khang | CCB | Clb Blue Horse | 64 |
13 | 73 | Huỳnh Bảo Long | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Ngô Đức Anh | LDO | Lâm Đồng | 6 |
14 | 13 | Lê Phước An | DAN | Đà Nẵng | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Hùng Long | QNI | Quảng Ninh | 75 |
15 | 123 | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Đại Việt Cường | QBI | Quảng Bình | 26 |
16 | 27 | Hồ Nguyễn Minh Châu | TTH | Thừa Thiên - Huế | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Võ Minh Nhật | DAN | Đà Nẵng | 95 |
17 | 81 | Nguyễn Lê Đức Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phan Ngọc Long Châu | LDO | Lâm Đồng | 28 |
18 | 2 | Vương Sơn Hải | HNO | Hà Nội | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hữu Huy Khang | QBI | Quảng Bình | 61 |
19 | 5 | Bùi Quang Minh | HNO | Hà Nội | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Bảo Nam | QDO | Quân Đội | 84 |
20 | 12 | Kiều Hoàng Quân | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | DON | Đồng Nai | 92 |
21 | 78 | Mai Duy Minh | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Thế Anh | DAN | Đà Nẵng | 18 |
22 | 110 | Nguyễn Tùng Quân | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Hoàng Bách | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 22 |
23 | 104 | Lâm Hạo Quân | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Thanh Dương | THO | Thanh Hóa | 30 |
24 | 125 | Trần Hải Triều | TNG | Thái Nguyên | 4 | 1 - 0 | 4 | La Trần Minh Đức | QNI | Quảng Ninh | 36 |
25 | 37 | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 4 | 0 - 1 | 4 | Trịnh Hoàng Lâm | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 69 |
26 | 39 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | Quảng Ninh | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Gia Tường | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 117 |
27 | 51 | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | Cần Thơ | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Đức Minh Quân | THO | Thanh Hóa | 105 |
28 | 58 | Trần Vũ Lê Kha | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Trần Trí Vũ | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 127 |
29 | 21 | Trần Hoàng Bách | QNA | Quảng Nam | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 79 |
30 | 23 | Nguyễn Thiên Bảo | CCB | Clb Blue Horse | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Hải Quang | CCB | Clb Blue Horse | 100 |
31 | 31 | Nguyễn Thái Dương | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Minh Quân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 109 |
32 | 33 | Nguyễn Thành Đạt | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Hoàng Minh | DAN | Đà Nẵng | 83 |
33 | 106 | Lê Hoàng Quân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Quốc Đạt | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 34 |
34 | 45 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | Đồng Tháp | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Minh Quý | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 112 |
35 | 52 | Nguyễn Tạ Minh Huy | HNO | Hà Nội | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Hà Phúc Thăng | COP | Clb Olympiachess | 121 |
36 | 108 | Nguyễn Hoàng Bảo Quân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tuấn Minh | HNO | Hà Nội | 8 |
37 | 68 | Trần Duy Khương | BPH | Bình Phước | 3 | 0 - 1 | 3 | Mai Đức Kiên | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 10 |
38 | 25 | Nguyễn Ngọc Cương | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hoàng Long | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 74 |
39 | 82 | Nguyễn Nhật Minh | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Huỳnh Đại | HAU | Hậu Giang | 32 |
40 | 80 | Nguyễn Đức Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 1 - 0 | 3 | Hoàng Hải | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 42 |
41 | 46 | Nguyễn Hoàng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 1 - 0 | 3 | Vũ Nguyên | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 89 |
42 | 94 | Phạm Võ Minh Nhật | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Huy Hoàng | CTH | Cần Thơ | 47 |
43 | 55 | Vũ Gia Huy | QDO | Quân Đội | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đức Trung | DON | Đồng Nai | 126 |
44 | 97 | Nguyễn Đình Thiên Phúc | QDO | Quân Đội | 3 | 0 - 1 | 3 | Lý Quang Hưng | TNG | Thái Nguyên | 56 |
45 | 103 | Lâm Anh Quân | NTH | Ninh Thuận | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Hoàng Khang | QBI | Quảng Bình | 62 |
46 | 63 | Trần Nhật Khang | TTH | Thừa Thiên - Huế | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Phú Vương | QDO | Quân Đội | 128 |
47 | 66 | Nguyễn Đăng Khoa | TNG | Thái Nguyên | 3 | ½ - ½ | 3 | Phạm Quang Thanh | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 119 |
48 | 96 | Trương Gia Phong | TNG | Thái Nguyên | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Hùng Anh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 16 |
49 | 35 | Phùng Văn Tấn Điền | DAN | Đà Nẵng | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hoàng Đức Nhật | TNG | Thái Nguyên | 91 |
50 | 77 | Lê Quang Minh | QDO | Quân Đội | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Bùi Quang Tuấn | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 114 |
51 | 120 | Lê Chí Thành | QNA | Quảng Nam | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trần Nhất Nam | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 85 |
52 | 101 | Trần Thiện Quang | COP | Clb Olympiachess | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Thành An | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 14 |
53 | 17 | Nguyễn Đức Anh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 1 - 0 | 2 | Trương Tấn Quốc | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 111 |
54 | 88 | Nguyễn Khải Nguyên | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 1 - 0 | 2 | Đinh Mạnh Hà | CBA | Cao Bằng | 40 |
55 | 122 | Dương Đình Thiện | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Nhật Hải | LDO | Lâm Đồng | 43 |
56 | 49 | Trần Huy Hoàng | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 2 | 0 - 1 | 2 | Phan Xuân Tùng | HAU | Hậu Giang | 116 |
57 | 107 | Nguyễn Anh Quân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Đào Minh Huy | KHO | Khánh Hòa | 50 |
58 | 71 | Đặng Tuấn Long | COP | Clb Olympiachess | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Minh Toàn | BPH | Bình Phước | 113 |
59 | 118 | Đỗ Phạm Đức Thái | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Ngô Minh Quang | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 99 |
60 | 41 | Vũ Quang Hà | QDO | Quân Đội | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Lê Minh Đức | KGI | Kiên Giang | 38 |
61 | 72 | Hồ Nguyễn Minh Long | GLA | Gia Lai | 1 | 1 - 0 | 1 | Vũ Hoàng Hải | QDO | Quân Đội | 44 |
62 | 65 | Nguyễn Đức Khánh | QDO | Quân Đội | 1 | 1 | | bye | | |
63 | 15 | Hoàng Quang Anh | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 0 | 0 | | not paired | | |
64 | 20 | Nguyễn Việt Bách | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | | not paired | | |
65 | 24 | Trần Đình Bảo | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 0 | 0 | | not paired | | |
66 | 29 | Trần Văn Đức Dũng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | | not paired | | |
67 | 48 | Trần Hoàng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | ½ | 0 | | not paired | | |