Bo. | No. | Name | FED | Club/City | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | Club/City | No. |
1 | 1 | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thế Gia Hưng | DON | Đồng Nai | 57 |
2 | 7 | Lê Anh Tú | HNO | Hà Nội | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Quang Nghị | BPH | Bình Phước | 86 |
3 | 19 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | ½ - ½ | 3 | Võ Minh Nhật | DAN | Đà Nẵng | 95 |
4 | 59 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | Đồng Tháp | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Thanh Dương | THO | Thanh Hóa | 30 |
5 | 37 | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Trần Trí Vũ | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 127 |
6 | 102 | Bùi Minh Quân | KHO | Khánh Hòa | 3 | 0 - 1 | 3 | Triệu Gia Huy | HNO | Hà Nội | 54 |
7 | 76 | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 1 - 0 | 2½ | Mai Đức Kiên | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 10 |
8 | 27 | Hồ Nguyễn Minh Châu | TTH | Thừa Thiên - Huế | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Duy Khang | HNO | Hà Nội | 60 |
9 | 84 | Nguyễn Bảo Nam | QDO | Quân Đội | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Lê Đức Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 81 |
10 | 69 | Trịnh Hoàng Lâm | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 2 | 0 - 1 | 2 | Vương Sơn Hải | HNO | Hà Nội | 2 |
11 | 70 | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Vương Đăng Minh | HNO | Hà Nội | 4 |
12 | 75 | Trần Hùng Long | QNI | Quảng Ninh | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Tuấn Minh | HNO | Hà Nội | 8 |
13 | 11 | Trần Minh Hiếu | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 2 | 1 - 0 | 2 | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 79 |
14 | 87 | Bùi Quốc Nghĩa | DAN | Đà Nẵng | 2 | 1 - 0 | 2 | Kiều Hoàng Quân | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 12 |
15 | 13 | Lê Phước An | DAN | Đà Nẵng | 2 | 1 - 0 | 2 | Hoàng Đức Nhật | TNG | Thái Nguyên | 91 |
16 | 90 | Hoàng Thiện Nhân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thành An | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 14 |
17 | 93 | Phạm Minh Nhật | DAN | Đà Nẵng | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Hoàng Bách | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 22 |
18 | 25 | Nguyễn Ngọc Cương | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Đình Thiên Phúc | QDO | Quân Đội | 97 |
19 | 98 | Nguyễn Lương Phúc | COL | Clb Trường Cờ Olympic | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Đại Việt Cường | QBI | Quảng Bình | 26 |
20 | 100 | Nguyễn Hải Quang | CCB | Clb Blue Horse | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Quốc Đạt | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 34 |
21 | 39 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | Quảng Ninh | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Đức Minh Quân | THO | Thanh Hóa | 105 |
22 | 47 | Nguyễn Huy Hoàng | CTH | Cần Thơ | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Anh Quân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 107 |
23 | 55 | Vũ Gia Huy | QDO | Quân Đội | 2 | 1 - 0 | 2 | Trương Tấn Quốc | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 111 |
24 | 115 | Lê Danh Tùng | NAN | Nghệ An | 2 | 1 - 0 | 2 | Lý Quang Hưng | TNG | Thái Nguyên | 56 |
25 | 117 | Ngô Gia Tường | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Vũ Lê Kha | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 58 |
26 | 61 | Nguyễn Hữu Huy Khang | QBI | Quảng Bình | 2 | 1 - 0 | 2 | Phạm Quang Thanh | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 119 |
27 | 124 | Nguyễn Nguyên Thịnh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Trịnh Đình Minh Khang | CCB | Clb Blue Horse | 64 |
28 | 125 | Trần Hải Triều | TNG | Thái Nguyên | 2 | ½ - ½ | 2 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 67 |
29 | 106 | Lê Hoàng Quân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Ngô Đức Anh | LDO | Lâm Đồng | 6 |
30 | 21 | Trần Hoàng Bách | QNA | Quảng Nam | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Minh Quân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 109 |
31 | 112 | Lê Minh Quý | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Phan Ngọc Long Châu | LDO | Lâm Đồng | 28 |
32 | 35 | Phùng Văn Tấn Điền | DAN | Đà Nẵng | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Trần Nhất Nam | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 85 |
33 | 114 | Bùi Quang Tuấn | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Hoàng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 46 |
34 | 118 | Đỗ Phạm Đức Thái | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Tạ Minh Huy | HNO | Hà Nội | 52 |
35 | 53 | Phạm Gia Huy | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Lê Chí Thành | QNA | Quảng Nam | 120 |
36 | 78 | Mai Duy Minh | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 123 |
37 | 3 | Nguyễn Đức Huy | NTH | Ninh Thuận | 1 | 1 - 0 | 1 | Đặng Tuấn Long | COP | Clb Olympiachess | 71 |
38 | 73 | Huỳnh Bảo Long | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 1 - 0 | 1 | Bùi Quang Minh | HNO | Hà Nội | 5 |
39 | 9 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Hoàng Long | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 74 |
40 | 88 | Nguyễn Khải Nguyên | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 - 1 | 1 | Hùng Anh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 16 |
41 | 80 | Nguyễn Đức Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Thế Anh | DAN | Đà Nẵng | 18 |
42 | 23 | Nguyễn Thiên Bảo | CCB | Clb Blue Horse | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Nhật Minh | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 82 |
43 | 31 | Nguyễn Thái Dương | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Hoàng Minh | DAN | Đà Nẵng | 83 |
44 | 92 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | DON | Đồng Nai | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Huỳnh Đại | HAU | Hậu Giang | 32 |
45 | 96 | Trương Gia Phong | TNG | Thái Nguyên | 1 | 0 - 1 | 1 | La Trần Minh Đức | QNI | Quảng Ninh | 36 |
46 | 104 | Lâm Hạo Quân | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Lê Minh Đức | KGI | Kiên Giang | 38 |
47 | 108 | Nguyễn Hoàng Bảo Quân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 1 - 0 | 1 | Đinh Mạnh Hà | CBA | Cao Bằng | 40 |
48 | 45 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | Đồng Tháp | 1 | 0 - 1 | 1 | Vũ Nguyên | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 89 |
49 | 49 | Trần Huy Hoàng | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 1 | 0 - 1 | 1 | Lâm Anh Quân | NTH | Ninh Thuận | 103 |
50 | 51 | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | Cần Thơ | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Tùng Quân | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 110 |
51 | 122 | Dương Đình Thiện | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Hoàng Khang | QBI | Quảng Bình | 62 |
52 | 63 | Trần Nhật Khang | TTH | Thừa Thiên - Huế | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Minh Toàn | BPH | Bình Phước | 113 |
53 | 66 | Nguyễn Đăng Khoa | TNG | Thái Nguyên | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Đức Trung | DON | Đồng Nai | 126 |
54 | 68 | Trần Duy Khương | BPH | Bình Phước | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Phú Vương | QDO | Quân Đội | 128 |
55 | 33 | Nguyễn Thành Đạt | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | ½ | 1 - 0 | ½ | Hà Phúc Thăng | COP | Clb Olympiachess | 121 |
56 | 116 | Phan Xuân Tùng | HAU | Hậu Giang | ½ | 1 - 0 | ½ | Lê Quang Minh | QDO | Quân Đội | 77 |
57 | 17 | Nguyễn Đức Anh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 - 1 | 0 | Đào Minh Huy | KHO | Khánh Hòa | 50 |
58 | 65 | Nguyễn Đức Khánh | QDO | Quân Đội | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Đình Bảo | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 24 |
59 | 41 | Vũ Quang Hà | QDO | Quân Đội | 0 | 0 - 1 | 0 | Ngô Minh Quang | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 99 |
60 | 72 | Hồ Nguyễn Minh Long | GLA | Gia Lai | 0 | 0 - 1 | 0 | Hoàng Hải | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 42 |
61 | 43 | Nguyễn Nhật Hải | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 - 1 | 0 | Trần Thiện Quang | COP | Clb Olympiachess | 101 |
62 | 94 | Phạm Võ Minh Nhật | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 0 | 1 - 0 | 0 | Vũ Hoàng Hải | QDO | Quân Đội | 44 |
63 | 15 | Hoàng Quang Anh | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 0 | 0 | | not paired | | |
64 | 20 | Nguyễn Việt Bách | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | | not paired | | |
65 | 29 | Trần Văn Đức Dũng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | | not paired | | |
66 | 48 | Trần Hoàng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | ½ | 0 | | not paired | | |