No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Nguyễn Lê Nguyên | 12426792 | HCM | 1511 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
2 | Vương Sơn Hải | 12425117 | HNO | 1305 | U09 | Hà Nội |
3 | Nguyễn Đức Huy | 12426199 | NTH | 1295 | U09 | Ninh Thuận |
4 | Nguyễn Vương Đăng Minh | 12429899 | HNO | 1295 | U09 | Hà Nội |
5 | Bùi Quang Minh | 12426555 | HNO | 1267 | U09 | Hà Nội |
6 | Ngô Đức Anh | 12424870 | LDO | 1266 | U09 | Lâm Đồng |
7 | Lê Anh Tú | 12424846 | HNO | 1258 | U09 | Hà Nội |
8 | Nguyễn Tuấn Minh | 12426717 | HNO | 1248 | U09 | Hà Nội |
9 | Tống Thái Hoàng Ân | | HCM | 1232 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
10 | Mai Đức Kiên | 12426903 | CCV | 1146 | U09 | Clb Cờ Vua Vietchess |
11 | Trần Minh Hiếu | 12425079 | CCV | 1129 | U09 | Clb Cờ Vua Vietchess |
12 | Kiều Hoàng Quân | 12428809 | CCV | 1107 | U09 | Clb Cờ Vua Vietchess |
13 | Lê Phước An | 12432407 | DAN | 0 | U09 | Đà Nẵng |
14 | Nguyễn Thành An | 12434116 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
15 | Hoàng Quang Anh | | KTH | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
16 | Hùng Anh | 12434558 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
17 | Nguyễn Đức Anh | 12434310 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
18 | Nguyễn Thế Anh | 12432563 | DAN | 0 | U09 | Đà Nẵng |
19 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 12424056 | BRV | 0 | U09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
20 | Nguyễn Việt Bách | 12433900 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
21 | Trần Hoàng Bách | 12433357 | QNA | 0 | U09 | Quảng Nam |
22 | Vũ Hoàng Bách | | TTG | 0 | U09 | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua |
23 | Nguyễn Thiên Bảo | 12427497 | CCB | 0 | U09 | Clb Blue Horse |
24 | Trần Đình Bảo | 12425052 | CCV | 0 | U09 | Clb Cờ Vua Vietchess |
25 | Nguyễn Ngọc Cương | 12434612 | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
26 | Nguyễn Đại Việt Cường | | QBI | 0 | U09 | Quảng Bình |
27 | Hồ Nguyễn Minh Châu | 12435007 | TTH | 0 | U09 | Thừa Thiên - Huế |
28 | Phan Ngọc Long Châu | 12424676 | LDO | 0 | U09 | Lâm Đồng |
29 | Trần Văn Đức Dũng | 12429163 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
30 | Lê Thanh Dương | 12419443 | THO | 0 | U09 | Thanh Hóa |
31 | Nguyễn Thái Dương | 12434426 | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
32 | Trần Huỳnh Đại | 12431532 | HAU | 0 | U09 | Hậu Giang |
33 | Nguyễn Thành Đạt | 12429333 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
34 | Phạm Quốc Đạt | 12434949 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
35 | Phùng Văn Tấn Điền | 12435139 | DAN | 0 | U09 | Đà Nẵng |
36 | La Trần Minh Đức | 12432008 | QNI | 0 | U09 | Quảng Ninh |
37 | Lữ Hoàng Khả Đức | 12435414 | TNV | 0 | U09 | Tt Tdtt Tài Năng Việt |
38 | Nguyễn Lê Minh Đức | 12434825 | KGI | 0 | U09 | Kiên Giang |
39 | Vũ Giang Minh Đức | 12424161 | QNI | 0 | U09 | Quảng Ninh |
40 | Đinh Mạnh Hà | | CBA | 0 | U09 | Cao Bằng |
41 | Vũ Quang Hà | 12436151 | QDO | 0 | U09 | Quân Đội |
42 | Hoàng Hải | 12429856 | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
43 | Nguyễn Nhật Hải | 12434302 | LDO | 0 | U09 | Lâm Đồng |
44 | Vũ Hoàng Hải | 12436054 | QDO | 0 | U09 | Quân Đội |
45 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 12429481 | DTH | 0 | U09 | Đồng Tháp |
46 | Nguyễn Hoàng | 12420468 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
47 | Nguyễn Huy Hoàng | 12425621 | CTH | 0 | U09 | Cần Thơ |
48 | Trần Hoàng | 12433500 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
49 | Trần Huy Hoàng | 12435759 | TNV | 0 | U09 | Tt Tdtt Tài Năng Việt |
50 | Đào Minh Huy | | KHO | 0 | U09 | Khánh Hòa |
51 | Nguyễn Hoàng Huy | 12434868 | CTH | 0 | U09 | Cần Thơ |
52 | Nguyễn Tạ Minh Huy | | HNO | 0 | U09 | Hà Nội |
53 | Phạm Gia Huy | 12434566 | HPD | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
54 | Triệu Gia Huy | 12425109 | HNO | 0 | U09 | Hà Nội |
55 | Vũ Gia Huy | 12435635 | QDO | 0 | U09 | Quân Đội |
56 | Lý Quang Hưng | 12430412 | TNG | 0 | U09 | Thái Nguyên |
57 | Nguyễn Thế Gia Hưng | 12429341 | DON | 0 | U09 | Đồng Nai |
58 | Trần Vũ Lê Kha | 12430889 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
59 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 12429520 | DTH | 0 | U09 | Đồng Tháp |
60 | Nguyễn Duy Khang | 12431834 | HNO | 0 | U09 | Hà Nội |
61 | Nguyễn Hữu Huy Khang | | QBI | 0 | U09 | Quảng Bình |
62 | Trần Hoàng Khang | 12433608 | QBI | 0 | U09 | Quảng Bình |
63 | Trần Nhật Khang | 12434990 | TTH | 0 | U09 | Thừa Thiên - Huế |
64 | Trịnh Đình Minh Khang | | CCB | 0 | U09 | Clb Blue Horse |
65 | Nguyễn Đức Khánh | 12436100 | QDO | 0 | U09 | Quân Đội |
66 | Nguyễn Đăng Khoa | 12433250 | TNG | 0 | U09 | Thái Nguyên |
67 | Trương Quang Đăng Khôi | 12433543 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
68 | Trần Duy Khương | 12434906 | BPH | 0 | U09 | Bình Phước |
69 | Trịnh Hoàng Lâm | | TTG | 0 | U09 | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua |
70 | Nguyễn Văn Nhật Linh | 12424072 | BRV | 0 | U09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
71 | Đặng Tuấn Long | | COP | 0 | U09 | Clb Olympiachess |
72 | Hồ Nguyễn Minh Long | | GLA | 0 | U09 | Gia Lai |
73 | Huỳnh Bảo Long | 12420743 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
74 | Nguyễn Hoàng Long | 12434280 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
75 | Trần Hùng Long | 12424099 | QNI | 0 | U09 | Quảng Ninh |
76 | Đỗ Tiến Quang Minh | 12428647 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
77 | Lê Quang Minh | 12431150 | QDO | 0 | U09 | Quân Đội |
78 | Mai Duy Minh | 12423858 | TTG | 0 | U09 | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua |
79 | Nghiêm Ngọc Minh | 12428698 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
80 | Nguyễn Đức Minh | 12429090 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
81 | Nguyễn Lê Đức Minh | 12429538 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
82 | Nguyễn Nhật Minh | 12428930 | CCV | 0 | U09 | Clb Cờ Vua Vietchess |
83 | Trần Hoàng Minh | 12432334 | DAN | 0 | U09 | Đà Nẵng |
84 | Nguyễn Bảo Nam | 12431419 | QDO | 0 | U09 | Quân Đội |
85 | Trần Nhất Nam | 12432385 | CCV | 0 | U09 | Clb Cờ Vua Vietchess |
86 | Phạm Quang Nghị | 12435074 | BPH | 0 | U09 | Bình Phước |
87 | Bùi Quốc Nghĩa | 12435163 | DAN | 0 | U09 | Đà Nẵng |
88 | Nguyễn Khải Nguyên | 12433802 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
89 | Vũ Nguyên | 12429430 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
90 | Hoàng Thiện Nhân | 12429279 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
91 | Hoàng Đức Nhật | 12430358 | TNG | 0 | U09 | Thái Nguyên |
92 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | 12434787 | DON | 0 | U09 | Đồng Nai |
93 | Phạm Minh Nhật | 12431095 | DAN | 0 | U09 | Đà Nẵng |
94 | Phạm Võ Minh Nhật | | KTH | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
95 | Võ Minh Nhật | 12431443 | DAN | 0 | U09 | Đà Nẵng |
96 | Trương Gia Phong | 12433268 | TNG | 0 | U09 | Thái Nguyên |
97 | Nguyễn Đình Thiên Phúc | 12436046 | QDO | 0 | U09 | Quân Đội |
98 | Nguyễn Lương Phúc | 12431052 | COL | 0 | U09 | Clb Trường Cờ Olympic |
99 | Ngô Minh Quang | 12433721 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
100 | Nguyễn Hải Quang | | CCB | 0 | U09 | Clb Blue Horse |
101 | Trần Thiện Quang | 12435708 | COP | 0 | U09 | Clb Olympiachess |
102 | Bùi Minh Quân | 12432580 | KHO | 0 | U09 | Khánh Hòa |
103 | Lâm Anh Quân | 12427217 | NTH | 0 | U09 | Ninh Thuận |
104 | Lâm Hạo Quân | 12435392 | TNV | 0 | U09 | Tt Tdtt Tài Năng Việt |
105 | Lê Đức Minh Quân | 12419389 | THO | 0 | U09 | Thanh Hóa |
106 | Lê Hoàng Quân | 12433772 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
107 | Nguyễn Anh Quân | 12434043 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
108 | Nguyễn Hoàng Bảo Quân | 12434000 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
109 | Nguyễn Minh Quân | 12431648 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
110 | Nguyễn Tùng Quân | 12432067 | CCV | 0 | U09 | Clb Cờ Vua Vietchess |
111 | Trương Tấn Quốc | 12432938 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
112 | Lê Minh Quý | 12433381 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
113 | Lê Minh Toàn | 12435015 | BPH | 0 | U09 | Bình Phước |
114 | Bùi Quang Tuấn | 12423513 | HPD | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
115 | Lê Danh Tùng | 12436003 | NAN | 0 | U09 | Nghệ An |
116 | Phan Xuân Tùng | 12432091 | HAU | 0 | U09 | Hậu Giang |
117 | Ngô Gia Tường | 12433926 | KTL | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
118 | Đỗ Phạm Đức Thái | 12434620 | HPD | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
119 | Phạm Quang Thanh | 12433373 | CCV | 0 | U09 | Clb Cờ Vua Vietchess |
120 | Lê Chí Thành | 12433330 | QNA | 0 | U09 | Quảng Nam |
121 | Hà Phúc Thăng | | COP | 0 | U09 | Clb Olympiachess |
122 | Dương Đình Thiện | | KTH | 0 | U09 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
123 | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng | 12432822 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
124 | Nguyễn Nguyên Thịnh | 12420786 | HCM | 0 | U09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
125 | Trần Hải Triều | 12431249 | TNG | 0 | U09 | Thái Nguyên |
126 | Nguyễn Đức Trung | 12431826 | DON | 0 | U09 | Đồng Nai |
127 | Nguyễn Trần Trí Vũ | | TTG | 0 | U09 | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua |
128 | Nguyễn Phú Vương | 12436119 | QDO | 0 | U09 | Quân Đội |