No. | Name | FideID | RtgI | FED | Club/City | Name |
1 | An Đình Minh | 12415260 | 1772 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U15 |
2 | Bạch Ngọc Thùy Dương | 12408956 | 1880 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U20 |
3 | Bành Gia Huy | 12424714 | 1702 | HNO | Hà Nội | U12 |
4 | Bế Nguyễn Bách | | 0 | CBA | Cao Bằng | U17 |
5 | Biện Hoàng Gia Phú | 12419257 | 0 | DON | Đồng Nai | U10 |
6 | Bui Nguyen Tra My | 12431583 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | G10 |
7 | Bùi Đức Huy | 12403610 | 1760 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | U20 |
8 | Bùi Nhật Tân | 12408000 | 1662 | LDO | Lâm Đồng | U20 |
9 | Bùi Đăng Lộc | 12417297 | 1633 | QDO | Quân Đội | U15 |
10 | Bùi Huy Phước | 12415251 | 1526 | BGI | Bắc Giang | U15 |
11 | Bùi Trần Minh Khang | 12418579 | 1397 | HAU | Hậu Giang | U15 |
12 | Bùi Đăng Khoa | 12410870 | 0 | DTH | Đồng Tháp | U13 |
13 | Bùi Tuấn Kiệt | 12430234 | 1294 | NAN | Nghệ An | U12 |
14 | Bùi Ngọc Gia Bảo | 12417335 | 0 | BGI | Bắc Giang | U12 |
15 | Bùi Doãn Huy | 12433365 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | U12 |
16 | Bùi Quốc Huy | 12420930 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U11 |
17 | Bùi Minh Đức | 12428841 | 1361 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | U10 |
18 | Bùi Quang Minh | 12426555 | 1267 | HNO | Hà Nội | U09 |
19 | Bùi Quốc Nghĩa | 12435163 | 0 | DAN | Đà Nẵng | U09 |
20 | Bùi Minh Quân | 12432580 | 0 | KHO | Khánh Hòa | U09 |
21 | Bùi Quang Tuấn | 12423513 | 0 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | U09 |
22 | Bùi Tiến Đạt | 12435104 | 0 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | U07 |
23 | Bùi Quang Huy | 12431265 | 0 | DON | Đồng Nai | U07 |
24 | Bùi Đăng Khôi | 12429600 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U07 |
25 | Bùi Đức Nhật San | 12434370 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U07 |
26 | Bùi Tuấn Dũng | 12435961 | 0 | NAN | Nghệ An | Bang Nam: U06 |
27 | Bùi Quang Khải | 12433888 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Bang Nam: U06 |
28 | Bùi Thị Diệp Anh | 12403962 | 1678 | QNI | Quảng Ninh | G20 |
29 | Bùi Ngọc Phương Nghi | 12411710 | 1521 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | G15 |
30 | Bùi Tuyết Hoa | 12413194 | 1293 | DAN | Đà Nẵng | G13 |
31 | Bùi Thị Kim Khánh | 12424153 | 0 | QNI | Quảng Ninh | G12 |
32 | Bùi Khánh Nguyên | 12424382 | 0 | DTH | Đồng Tháp | G11 |
33 | Bùi Ngọc Minh | 12426547 | 0 | HNO | Hà Nội | G10 |
34 | Bùi Hiền Giang | 12435090 | 0 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | G09 |
35 | Bùi Linh Anh | 12432059 | 0 | DTH | Đồng Tháp | G07 |
36 | Bùi Lan Hương | | 0 | HDU | Hải Dương | Bang Nu: G06 |
37 | Bùi Thị Ngọc Chi | 12418706 | 1369 | NBI | Ninh Bình | G12 |
38 | Bùi Hữu Đức | 12418692 | 1622 | NBI | Ninh Bình | U12 |
39 | Cấn Chí Thành | 12420131 | 1672 | HNO | Hà Nội | U13 |
40 | Cao Phạm Thế Duy | 12405337 | 1489 | TNG | Thái Nguyên | U20 |
41 | Cao Thành An | 12432733 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | U17 |
42 | Cao Minh Tùng | 12429791 | 1236 | TNG | Thái Nguyên | U10 |
43 | Cao Trí Dũng | 12426180 | 0 | LDO | Lâm Đồng | U10 |
44 | Cao Hoàng Dũng | 12434477 | 0 | KGI | Kiên Giang | U08 |
45 | Cao Kiến Bình | 12431508 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | U07 |
46 | Cao Bảo Khôi | 12432768 | 0 | LDO | Lâm Đồng | U07 |
47 | Cao Trần Đại Nghĩa | 12432148 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | Bang Nam: U06 |
48 | Cao Trần Đại Nhân | 12432156 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | Bang Nam: U06 |
49 | Cao Thị Thanh Hân | 12430242 | 0 | LCA | Lào Cai | Bang Nu: G06 |
50 | Chang Phạm Hoàng Hải | 12429678 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U12 |
51 | Chang Ngạn Đình | 12435902 | 0 | QDO | Quân Đội | G10 |
52 | Châu Văn Khải Hoàn | 12434914 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | U10 |
53 | Châu Chí Cường | 12432814 | 0 | LDO | Lâm Đồng | Bang Nam: U06 |
54 | Châu Điền Nhã Uyên | 12418773 | 1254 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | G15 |
55 | Chu Hòa Bình | 12430153 | 0 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | U10 |
56 | Chu Phan Đăng Khoa | 12428949 | 0 | QDO | Quân Đội | U10 |
57 | Chu An Khôi | 12425281 | 0 | HAU | Hậu Giang | U08 |
58 | Chu Phan Trúc Linh | 12427780 | 0 | QDO | Quân Đội | G12 |
59 | Công Nữ Bảo An | 12429805 | 0 | HNO | Hà Nội | G10 |
60 | Công Nữ Bảo Anh | 12429813 | 0 | HNO | Hà Nội | Bang Nu: G06 |
61 | Đàm Quốc Bảo | 12423491 | 0 | HPH | Hải Phòng | U11 |
62 | Đàm Thị Thúy Hiền | 12423645 | 0 | BGI | Bắc Giang | G09 |
63 | Đàm Nguyễn Trang Anh | 12434647 | 0 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | Bang Nu: G06 |
64 | Đặng Anh Quốc | 12411426 | 1613 | KGI | Kiên Giang | U17 |
65 | Đặng Tuấn Linh | 12407577 | 0 | NBI | Ninh Bình | U17 |
66 | Đặng Bảo Thiên | 12407550 | 0 | LAN | Long An | U17 |
67 | Đặng Ngọc Minh | 12415235 | 1572 | BGI | Bắc Giang | U15 |
68 | Đặng Anh Minh | 12415472 | 1765 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U13 |
69 | Đặng Đình Trí | 12413399 | 0 | HNO | Hà Nội | U13 |
70 | Đặng Phùng Trí Đức | 12426342 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | U12 |
71 | Đặng Nhật Tú | 12432490 | 0 | HNO | Hà Nội | U12 |
72 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 12424447 | 0 | DTH | Đồng Tháp | U11 |
73 | Đặng Lâm Đăng Khoa | 12429732 | 0 | HAU | Hậu Giang | U11 |
74 | Đặng Minh Khôi | 12419036 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U11 |
75 | Đặng Anh Nguyên | 12435830 | 0 | NAN | Nghệ An | U10 |
76 | Đặng Nguyễn Thái Sơn | | 0 | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | U10 |
77 | Đặng Tuấn Long | | 0 | COP | Clb Olympiachess | U09 |
78 | Đặng Khải An | 12435988 | 0 | QDO | Quân Đội | U08 |
79 | Đặng Vũ Phúc An | 12431001 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U08 |
80 | Đặng Đức Lâm | 12425192 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U08 |
81 | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | 12424439 | 0 | COP | Clb Olympiachess | U08 |
82 | Đặng Công Thái Bảo | 12431427 | 0 | DAN | Đà Nẵng | U07 |
83 | Đặng Hoàng Gia | 12432245 | 0 | KGI | Kiên Giang | Bang Nam: U06 |
84 | Đặng Thái Phong | 12430285 | 0 | LCA | Lào Cai | Bang Nam: U06 |
85 | Đặng Hoàng Minh Phú | 12434078 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | Bang Nam: U06 |
86 | Đặng Lâm Đăng Quang | 12435384 | 0 | HAU | Hậu Giang | Bang Nam: U06 |
87 | Đặng Minh Ngọc | 12408654 | 0 | HNO | Hà Nội | G17 |
88 | Đặng Hương Thảo Như | 12429210 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | G12 |
89 | Đặng Lê Xuân Hiền | 12420514 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | G11 |
90 | Đặng Thu Thủy | 12429007 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | G11 |
91 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 12429228 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | G09 |
92 | Đặng Ngọc Mai Trang | 12432695 | 0 | QNI | Quảng Ninh | Bang Nu: G06 |
93 | Đào Minh Nhật | 12412279 | 1895 | HPH | Hải Phòng | U17 |
94 | Đào Bình An | | 0 | QBI | Quảng Bình | U11 |
95 | Đào Minh Huy | | 0 | KHO | Khánh Hòa | U09 |
96 | Đào Duy Anh | 12429830 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U07 |
97 | Đào Minh Phú | 12429821 | 0 | HNO | Hà Nội | U07 |
98 | Đào Lê Bảo Ngân | 12435465 | 0 | BTR | Bến Tre | G11 |
99 | Đào Nhật Minh | 12425290 | 0 | HPH | Hải Phòng | G10 |
100 | Đào Nguyễn Phương Linh | 12431044 | 0 | HNO | Hà Nội | G09 |
101 | Đào Vũ Minh Châu | 12433594 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | G08 |
102 | Đầu Khương Duy | 12424722 | 1722 | HNO | Hà Nội | U10 |
103 | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | 1762 | HNO | Hà Nội | U11 |
104 | Đinh An Thiên | 12434841 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U11 |
105 | Đinh Mạnh Hà | | 0 | CBA | Cao Bằng | U09 |
106 | Đinh Phúc Lâm | 12426911 | 0 | HNO | Hà Nội | U08 |
107 | Đinh Trung Kiên | 12432520 | 0 | QNI | Quảng Ninh | Bang Nam: U06 |
108 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 12413410 | 1380 | DON | Đồng Nai | G15 |
109 | Đinh Bùi Minh Chiêu | 12418587 | 0 | CTH | Cần Thơ | G12 |
110 | Đinh Mẫn Nghi | 12433012 | 0 | NTH | Ninh Thuận | G11 |
111 | Đinh Ngọc Lan | 12427691 | 0 | NBI | Ninh Bình | G09 |
112 | Đỗ Thanh Lộc | 12409804 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | U20 |
113 | Đỗ Hoàng Chung Thống | 12415219 | 1428 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U15 |
114 | Đỗ Phú Thái | 12420883 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U13 |
115 | Đỗ Quang Minh | 12417424 | 1290 | HNO | Hà Nội | U12 |
116 | Đỗ Huy Hùng | 12418412 | 0 | BGI | Bắc Giang | U11 |
117 | Đỗ Duy Minh | 12425974 | 0 | COP | Clb Olympiachess | U11 |
118 | Đỗ Phan Việt Chí | 12435546 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U10 |
119 | Đỗ Quang Huy | 12434604 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U10 |
120 | Đỗ Thiện Nhân | 12434884 | 0 | CTH | Cần Thơ | U10 |
121 | Đỗ Tiến Quang Minh | 12428647 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U09 |
122 | Đỗ Phạm Đức Thái | 12434620 | 0 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | U09 |
123 | Đỗ Tấn Sang | 12428655 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U08 |
124 | Đỗ Quốc Việt | 12433870 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U08 |
125 | Đỗ Việt Hưng | 12433683 | 0 | TNG | Thái Nguyên | U07 |
126 | Đỗ Ngọc Tuấn | | 0 | HDU | Hải Dương | U07 |
127 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 12408670 | 1722 | DTH | Đồng Tháp | G17 |
128 | Đỗ Thùy Anh | 12424170 | 0 | QNI | Quảng Ninh | G15 |
129 | Đỗ Hà Trang | 12424250 | 1280 | BGI | Bắc Giang | G10 |
130 | Đỗ Phương Tuệ Anh | 12431176 | 0 | QDO | Quân Đội | G10 |
131 | Đỗ Kiều Linh Nhi | 12431621 | 0 | KGI | Kiên Giang | G10 |
132 | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | 12428663 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | G10 |
133 | Đỗ Minh An | 12436070 | 0 | QDO | Quân Đội | G07 |
134 | Đỗ Kiều Trang Thư | 12431630 | 0 | KGI | Kiên Giang | G07 |
135 | Đỗ Quỳnh Chi | 12432601 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | Bang Nu: G06 |
136 | Đỗ Phạm Thanh Thư | 12434639 | 0 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | Bang Nu: G06 |
137 | Đỗ An Hòa | 12415499 | 1600 | NBI | Ninh Bình | U13 |
138 | Đoàn Phan Khiêm | 12415170 | 1499 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U15 |
139 | Đoàn Thế Đức | 12419214 | 1290 | QDO | Quân Đội | U12 |
140 | Đoàn Văn Nhát | 12430307 | 0 | CCT | Clb Cờ Vua Tư Duy | U10 |
141 | Đoàn Đức An | 12433764 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U07 |
142 | Đoàn Hoàng Minh | | 0 | QDO | Quân Đội | U07 |
143 | Đoàn Anh Đức | 12435651 | 0 | HNO | Hà Nội | Bang Nam: U06 |
144 | Đoàn Chí Hưng | 12432458 | 0 | HNO | Hà Nội | Bang Nam: U06 |
145 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | 12419907 | 0 | KHO | Khánh Hòa | G12 |
146 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | 12419915 | 0 | NTH | Ninh Thuận | G11 |
147 | Dư Xuân Tùng Lâm | 12408026 | 1453 | NAN | Nghệ An | U20 |
148 | Dương Minh Hoàng | 12427225 | 0 | NTH | Ninh Thuận | U15 |
149 | Dương Minh Khoa | 12432830 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U13 |
150 | Dương Thanh Huy | 12427004 | 1620 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | U11 |