Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 8 TUỔI

Last update 25.11.2021 16:38:42, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Alphabetical list all groups

No.NameFideIDRtgIFEDClub/CityName
1An Đình Minh124152601772HCMThành Phố Hồ Chí MinhU15
2Bạch Ngọc Thùy Dương124089561880HCMThành Phố Hồ Chí MinhU20
3Bành Gia Huy124247141702HNOHà NộiU12
4Bế Nguyễn Bách0CBACao BằngU17
5Biện Hoàng Gia Phú124192570DONĐồng NaiU10
6Bui Nguyen Tra My124315830HCMThành Phố Hồ Chí MinhG10
7Bùi Đức Huy124036101760BRVBà Rịa - Vũng TàuU20
8Bùi Nhật Tân124080001662LDOLâm ĐồngU20
9Bùi Đăng Lộc124172971633QDOQuân ĐộiU15
10Bùi Huy Phước124152511526BGIBắc GiangU15
11Bùi Trần Minh Khang124185791397HAUHậu GiangU15
12Bùi Đăng Khoa124108700DTHĐồng ThápU13
13Bùi Tuấn Kiệt124302341294NANNghệ AnU12
14Bùi Ngọc Gia Bảo124173350BGIBắc GiangU12
15Bùi Doãn Huy124333650CCVClb Cờ Vua VietchessU12
16Bùi Quốc Huy124209300HCMThành Phố Hồ Chí MinhU11
17Bùi Minh Đức124288411361CCVClb Cờ Vua VietchessU10
18Bùi Quang Minh124265551267HNOHà NộiU09
19Bùi Quốc Nghĩa124351630DANĐà NẵngU09
20Bùi Minh Quân124325800KHOKhánh HòaU09
21Bùi Quang Tuấn124235130HPDClb Kiện Tướng Hoa Phượng ĐU09
22Bùi Tiến Đạt124351040HPDClb Kiện Tướng Hoa Phượng ĐU07
23Bùi Quang Huy124312650DONĐồng NaiU07
24Bùi Đăng Khôi124296000HCMThành Phố Hồ Chí MinhU07
25Bùi Đức Nhật San124343700KTLClb Kiện Tướng Tương LaiU07
26Bùi Tuấn Dũng124359610NANNghệ AnBang Nam: U06
27Bùi Quang Khải124338880KTLClb Kiện Tướng Tương LaiBang Nam: U06
28Bùi Thị Diệp Anh124039621678QNIQuảng NinhG20
29Bùi Ngọc Phương Nghi124117101521HCMThành Phố Hồ Chí MinhG15
30Bùi Tuyết Hoa124131941293DANĐà NẵngG13
31Bùi Thị Kim Khánh124241530QNIQuảng NinhG12
32Bùi Khánh Nguyên124243820DTHĐồng ThápG11
33Bùi Ngọc Minh124265470HNOHà NộiG10
34Bùi Hiền Giang124350900HPDClb Kiện Tướng Hoa Phượng ĐG09
35Bùi Linh Anh124320590DTHĐồng ThápG07
36Bùi Lan Hương0HDUHải DươngBang Nu: G06
37Bùi Thị Ngọc Chi124187061369NBINinh BìnhG12
38Bùi Hữu Đức124186921622NBINinh BìnhU12
39Cấn Chí Thành124201311672HNOHà NộiU13
40Cao Phạm Thế Duy124053371489TNGThái NguyênU20
41Cao Thành An124327330CCVClb Cờ Vua VietchessU17
42Cao Minh Tùng124297911236TNGThái NguyênU10
43Cao Trí Dũng124261800LDOLâm ĐồngU10
44Cao Hoàng Dũng124344770KGIKiên GiangU08
45Cao Kiến Bình124315080CCVClb Cờ Vua VietchessU07
46Cao Bảo Khôi124327680LDOLâm ĐồngU07
47Cao Trần Đại Nghĩa124321480HCMThành Phố Hồ Chí MinhBang Nam: U06
48Cao Trần Đại Nhân124321560HCMThành Phố Hồ Chí MinhBang Nam: U06
49Cao Thị Thanh Hân124302420LCALào CaiBang Nu: G06
50Chang Phạm Hoàng Hải124296780KTLClb Kiện Tướng Tương LaiU12
51Chang Ngạn Đình124359020QDOQuân ĐộiG10
52Châu Văn Khải Hoàn124349140TTHThừa Thiên - HuếU10
53Châu Chí Cường124328140LDOLâm ĐồngBang Nam: U06
54Châu Điền Nhã Uyên124187731254HCMThành Phố Hồ Chí MinhG15
55Chu Hòa Bình124301530HPDClb Kiện Tướng Hoa Phượng ĐU10
56Chu Phan Đăng Khoa124289490QDOQuân ĐộiU10
57Chu An Khôi124252810HAUHậu GiangU08
58Chu Phan Trúc Linh124277800QDOQuân ĐộiG12
59Công Nữ Bảo An124298050HNOHà NộiG10
60Công Nữ Bảo Anh124298130HNOHà NộiBang Nu: G06
61Đàm Quốc Bảo124234910HPHHải PhòngU11
62Đàm Thị Thúy Hiền124236450BGIBắc GiangG09
63Đàm Nguyễn Trang Anh124346470HPDClb Kiện Tướng Hoa Phượng ĐBang Nu: G06
64Đặng Anh Quốc124114261613KGIKiên GiangU17
65Đặng Tuấn Linh124075770NBINinh BìnhU17
66Đặng Bảo Thiên124075500LANLong AnU17
67Đặng Ngọc Minh124152351572BGIBắc GiangU15
68Đặng Anh Minh124154721765HCMThành Phố Hồ Chí MinhU13
69Đặng Đình Trí124133990HNOHà NộiU13
70Đặng Phùng Trí Đức124263420CCVClb Cờ Vua VietchessU12
71Đặng Nhật Tú124324900HNOHà NộiU12
72Đặng Nguyễn Tiến Dũng124244470DTHĐồng ThápU11
73Đặng Lâm Đăng Khoa124297320HAUHậu GiangU11
74Đặng Minh Khôi124190360HCMThành Phố Hồ Chí MinhU11
75Đặng Anh Nguyên124358300NANNghệ AnU10
76Đặng Nguyễn Thái Sơn0KTHClb Kiện Tướng Tí HonU10
77Đặng Tuấn Long0COPClb OlympiachessU09
78Đặng Khải An124359880QDOQuân ĐộiU08
79Đặng Vũ Phúc An124310010KTLClb Kiện Tướng Tương LaiU08
80Đặng Đức Lâm124251920HCMThành Phố Hồ Chí MinhU08
81Đặng Nguyễn Tiến Vinh124244390COPClb OlympiachessU08
82Đặng Công Thái Bảo124314270DANĐà NẵngU07
83Đặng Hoàng Gia124322450KGIKiên GiangBang Nam: U06
84Đặng Thái Phong124302850LCALào CaiBang Nam: U06
85Đặng Hoàng Minh Phú124340780HCMThành Phố Hồ Chí MinhBang Nam: U06
86Đặng Lâm Đăng Quang124353840HAUHậu GiangBang Nam: U06
87Đặng Minh Ngọc124086540HNOHà NộiG17
88Đặng Hương Thảo Như124292100HCMThành Phố Hồ Chí MinhG12
89Đặng Lê Xuân Hiền124205140HCMThành Phố Hồ Chí MinhG11
90Đặng Thu Thủy124290070HCMThành Phố Hồ Chí MinhG11
91Đặng Ngọc Thiên Thanh124292280HCMThành Phố Hồ Chí MinhG09
92Đặng Ngọc Mai Trang124326950QNIQuảng NinhBang Nu: G06
93Đào Minh Nhật124122791895HPHHải PhòngU17
94Đào Bình An0QBIQuảng BìnhU11
95Đào Minh Huy0KHOKhánh HòaU09
96Đào Duy Anh124298300KTLClb Kiện Tướng Tương LaiU07
97Đào Minh Phú124298210HNOHà NộiU07
98Đào Lê Bảo Ngân124354650BTRBến TreG11
99Đào Nhật Minh124252900HPHHải PhòngG10
100Đào Nguyễn Phương Linh124310440HNOHà NộiG09
101Đào Vũ Minh Châu124335940CCVClb Cờ Vua VietchessG08
102Đầu Khương Duy124247221722HNOHà NộiU10
103Đinh Nho Kiệt124247301762HNOHà NộiU11
104Đinh An Thiên124348410HCMThành Phố Hồ Chí MinhU11
105Đinh Mạnh Hà0CBACao BằngU09
106Đinh Phúc Lâm124269110HNOHà NộiU08
107Đinh Trung Kiên124325200QNIQuảng NinhBang Nam: U06
108Đinh Nguyễn Hiền Anh124134101380DONĐồng NaiG15
109Đinh Bùi Minh Chiêu124185870CTHCần ThơG12
110Đinh Mẫn Nghi124330120NTHNinh ThuậnG11
111Đinh Ngọc Lan124276910NBINinh BìnhG09
112Đỗ Thanh Lộc124098040TTHThừa Thiên - HuếU20
113Đỗ Hoàng Chung Thống124152191428HCMThành Phố Hồ Chí MinhU15
114Đỗ Phú Thái124208830HCMThành Phố Hồ Chí MinhU13
115Đỗ Quang Minh124174241290HNOHà NộiU12
116Đỗ Huy Hùng124184120BGIBắc GiangU11
117Đỗ Duy Minh124259740COPClb OlympiachessU11
118Đỗ Phan Việt Chí124355460HCMThành Phố Hồ Chí MinhU10
119Đỗ Quang Huy124346040KTLClb Kiện Tướng Tương LaiU10
120Đỗ Thiện Nhân124348840CTHCần ThơU10
121Đỗ Tiến Quang Minh124286470HCMThành Phố Hồ Chí MinhU09
122Đỗ Phạm Đức Thái124346200HPDClb Kiện Tướng Hoa Phượng ĐU09
123Đỗ Tấn Sang124286550HCMThành Phố Hồ Chí MinhU08
124Đỗ Quốc Việt124338700KTLClb Kiện Tướng Tương LaiU08
125Đỗ Việt Hưng124336830TNGThái NguyênU07
126Đỗ Ngọc Tuấn0HDUHải DươngU07
127Đỗ Đinh Hồng Chinh124086701722DTHĐồng ThápG17
128Đỗ Thùy Anh124241700QNIQuảng NinhG15
129Đỗ Hà Trang124242501280BGIBắc GiangG10
130Đỗ Phương Tuệ Anh124311760QDOQuân ĐộiG10
131Đỗ Kiều Linh Nhi124316210KGIKiên GiangG10
132Đỗ Ngọc Thiên Phúc124286630HCMThành Phố Hồ Chí MinhG10
133Đỗ Minh An124360700QDOQuân ĐộiG07
134Đỗ Kiều Trang Thư124316300KGIKiên GiangG07
135Đỗ Quỳnh Chi124326010HCMThành Phố Hồ Chí MinhBang Nu: G06
136Đỗ Phạm Thanh Thư124346390HPDClb Kiện Tướng Hoa Phượng ĐBang Nu: G06
137Đỗ An Hòa124154991600NBINinh BìnhU13
138Đoàn Phan Khiêm124151701499HCMThành Phố Hồ Chí MinhU15
139Đoàn Thế Đức124192141290QDOQuân ĐộiU12
140Đoàn Văn Nhát124303070CCTClb Cờ Vua Tư DuyU10
141Đoàn Đức An124337640KTLClb Kiện Tướng Tương LaiU07
142Đoàn Hoàng Minh0QDOQuân ĐộiU07
143Đoàn Anh Đức124356510HNOHà NộiBang Nam: U06
144Đoàn Chí Hưng124324580HNOHà NộiBang Nam: U06
145Đoàn Bảo Khánh Nhật124199070KHOKhánh HòaG12
146Đoàn Nguyễn Ý Nhiên124199150NTHNinh ThuậnG11
147Dư Xuân Tùng Lâm124080261453NANNghệ AnU20
148Dương Minh Hoàng124272250NTHNinh ThuậnU15
149Dương Minh Khoa124328300HCMThành Phố Hồ Chí MinhU13
150Dương Thanh Huy124270041620HCMThành Phố Hồ Chí MinhU11

Show complete list