GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 8 TUỔILast update 25.11.2021 16:38:42, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for tth
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
27 | Nguyễn Trần Khánh Thi | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 29 | G07 |
22 | Hồ Gia Hân | 0 | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 20 | G08 |
5 | Lâm Bình Nguyên | 1063 | TTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 12 | G10 |
8 | Lê Bảo An | 0 | TTH | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 39 | G10 |
11 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | G10 |
7 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 1346 | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 3 | G13 |
17 | Nguyễn Phạm Linh Chi | 0 | TTH | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 5 | 17 | G13 |
25 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 0 | TTH | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 15 | G15 |
8 | Lê Thái Nga | 1631 | TTH | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | G20 |
11 | Hà Phương Hoàng Mai | 1619 | TTH | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5 | 12 | G20 |
21 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 19 | G20 |
22 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 11 | G20 |
67 | Phan Tuấn Phong | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 70 | U07 |
27 | Hồ Nguyễn Minh Châu | 0 | TTH | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 60 | U09 |
63 | Trần Nhật Khang | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 80 | U09 |
33 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 0 | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 45 | U10 |
42 | Châu Văn Khải Hoàn | 0 | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 14 | U10 |
11 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1026 | TTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 8 | U11 |
53 | Nguyễn Đức Nhân | 0 | TTH | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 5 | 31 | U12 |
28 | Trần Văn Anh Kiệt | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 36 | U13 |
39 | Trần Tuấn Kiệt | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 29 | U15 |
42 | Ngô Minh Quân | 0 | TTH | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 24 | U17 |
25 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 0 | TTH | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 27 | U20 |
27 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6 | 5 | U20 |
29 | Đỗ Thanh Lộc | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 13 | U20 |
31 | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 26 | U20 |
Results of the last round for tth
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 12 | 9 | Phan Lê Diệp Chi | KTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Trần Khánh Thi | TTH | 27 |
9 | 12 | 11 | Trương Quỳnh Anh | KTL | 4 | 0 - 1 | 4 | Hồ Gia Hân | TTH | 22 |
9 | 6 | 5 | Lâm Bình Nguyên | TTH | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 47 |
9 | 7 | 25 | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Minh Anh | TTH | 11 |
9 | 21 | 8 | Lê Bảo An | TTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Lê Minh Anh | HCM | 12 |
9 | 1 | 7 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 6 | ½ - ½ | 7 | Vũ Mỹ Linh | HNO | 3 |
9 | 9 | 6 | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Phạm Linh Chi | TTH | 17 |
9 | 9 | 7 | Dương Ngọc Minh Châu | QDO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | 25 |
9 | 4 | 6 | Trần Thị Diễm Quỳnh | NAN | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Thái Nga | TTH | 8 |
9 | 7 | 21 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 11 |
9 | 9 | 27 | Trần Thị Yến Xuân | DTH | 3½ | 0 - 1 | 4 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 22 |
9 | 38 | 44 | Trần Đăng Khoa | CKT | 3 | 0 - 1 | 3 | Phan Tuấn Phong | TTH | 67 |
9 | 22 | 79 | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Hồ Nguyễn Minh Châu | TTH | 27 |
9 | 28 | 8 | Nguyễn Tuấn Minh | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Nhật Khang | TTH | 63 |
9 | 4 | 5 | Dương Vũ Anh | HNO | 6½ | 1 - 0 | 6 | Châu Văn Khải Hoàn | TTH | 42 |
9 | 27 | 33 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | TTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Đoàn Văn Nhát | CCT | 74 |
9 | 2 | 32 | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | 6½ | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 11 |
9 | 14 | 53 | Nguyễn Đức Nhân | TTH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Phạm Trần Hoàng Gia | HCM | 33 |
9 | 19 | 28 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Lê Quang Khải | LDO | 30 |
9 | 18 | 39 | Trần Tuấn Kiệt | TTH | 3½ | + - - | 3 | Bùi Đăng Lộc | QDO | 8 |
9 | 10 | 18 | Nguyễn Phúc Anh | TNT | 4 | 1 - 0 | 4½ | Ngô Minh Quân | TTH | 42 |
9 | 2 | 14 | Võ Kim Cang | BRV | 6½ | ½ - ½ | 5½ | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 27 |
9 | 8 | 24 | Nguyễn Anh Dũng (B) | QNI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đỗ Thanh Lộc | TTH | 29 |
9 | 12 | 25 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 16 |
9 | 13 | 12 | Nguyễn Anh Dũng (A) | QNI | 3 | 1 - 0 | 3½ | Lương Giang Sơn | TTH | 31 |
Player details for tth
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Trần Khánh Thi 852 TTH Rp:743 Pts. 3 |
1 | 11 | Hoàng Ngọc Diệp | 0 | HNO | 4 | w 0 | 2 | 10 | Tống Thùy Chi | 0 | TCB | 4 | w 0 | 3 | 1 | Đỗ Minh An | 0 | QDO | 0 | s 1 | 4 | 7 | Mạc Thùy Yến Chi | 0 | BGI | 3 | s 1 | 5 | 13 | Trần Khánh Hà | 0 | TNV | 4 | w 1 | 6 | 17 | Dương Ngọc Ngà | 0 | HCM | 6 | s 0 | 7 | 23 | Trần Khánh Quỳnh | 0 | HCM | 4 | s 0 | 8 | 6 | Nguyễn Minh Châu | 0 | HDU | 5 | w 0 | 9 | 9 | Phan Lê Diệp Chi | 0 | KTH | 4 | s 0 | Hồ Gia Hân 904 TTH Rp:949 Pts. 5 |
1 | 45 | Trần Thảo Vân | 0 | HCM | 1 | s 1 | 2 | 41 | Phan Huyền Trang | 0 | DAN | 6 | w 0 | 3 | 3 | Nguyễn Thái An | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 5 | Nguyễn Trần Bảo An | 0 | CCV | 4,5 | w 0 | 5 | 9 | Nguyễn Đỗ Trâm Anh | 0 | GLA | 3 | s 1 | 6 | 39 | Phạm Lê Anh Thư | 0 | LCA | 5 | w 0 | 7 | 14 | Thái Minh Châu | 0 | CCV | 3 | s 1 | 8 | 17 | Nguyễn Minh Doanh | 0 | CTH | 3 | w 1 | 9 | 11 | Trương Quỳnh Anh | 0 | KTL | 4 | s 1 | Lâm Bình Nguyên 1012 TTH Rp:1088 Pts. 5,5 |
1 | 29 | Nguyễn Phương Ly | 0 | HPH | 3,5 | w 1 | 2 | 37 | Võ Như Ngọc | 0 | QBI | 4,5 | s 1 | 3 | 25 | Thân Thị Khánh Huyền | 0 | BGI | 5 | w 0 | 4 | 4 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 1188 | HNO | 7,5 | s 0 | 5 | 40 | Thẩm Khánh Uyển Nhi | 0 | CBA | 4,5 | w 1 | 6 | 15 | Nguyễn Trương Minh Ánh | 0 | CTH | 6 | w 1 | 7 | 32 | Trương Xuân Minh | 0 | BRV | 5 | s 1 | 8 | 30 | Bùi Ngọc Minh | 0 | HNO | 6 | s 0 | 9 | 47 | Trần Ngọc Linh Trâm | 0 | HCM | 5,5 | w ½ | Lê Bảo An 1009 TTH Rp:909 Pts. 3,5 |
1 | 32 | Trương Xuân Minh | 0 | BRV | 5 | s 0 | 2 | 26 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | 0 | CBA | 5,5 | w 0 | 3 | 23 | Nguyễn Minh Hằng | 0 | CCD | 4 | s ½ | 4 | 9 | Võ Thùy An | 0 | HCM | 4 | w 0 | 5 | 28 | Trần Ngô Mai Linh | 0 | HNO | 3,5 | s 1 | 6 | 39 | Tô Ngọc Yến Nhi | 0 | GLA | 3 | w 1 | 7 | 37 | Võ Như Ngọc | 0 | QBI | 4,5 | s 0 | 8 | 48 | Phạm Thanh Trúc | 0 | LCA | 4 | s 0 | 9 | 12 | Lê Minh Anh | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | Lê Minh Anh 1006 TTH Rp:1108 Pts. 6 |
1 | 35 | Nguyễn Đoàn Nguyên Ngọc | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 43 | Dương Nguyễn Hà Phương | 0 | DON | 4,5 | s 1 | 3 | 48 | Phạm Thanh Trúc | 0 | LCA | 4 | w 0 | 4 | 34 | Lê Hà My | 0 | HCM | 3 | s 1 | 5 | 38 | Đỗ Kiều Linh Nhi | 0 | KGI | 7,5 | s 0 | 6 | 46 | Nguyễn Phạm Minh Thư | 0 | DON | 4 | w 1 | 7 | 7 | Công Nữ Bảo An | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 32 | Trương Xuân Minh | 0 | BRV | 5 | w 1 | 9 | 25 | Thân Thị Khánh Huyền | 0 | BGI | 5 | s 1 | Nguyễn Hà Khánh Linh 1346 TTH Rp:1337 Pts. 6,5 |
1 | 26 | Lê Thị Thuận Lợi | 0 | NTH | 4,5 | w 1 | 2 | 36 | Trần Phương Vi | 0 | QNI | 5 | s 0 | 3 | 22 | Trần Thị Hoàn Kim | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | 4 | 14 | Nguyễn Bình An | 0 | THO | 4 | s 1 | 5 | 33 | Nguyễn Thị Mai Thảo | 0 | TNG | 6,5 | w 1 | 6 | 4 | Nguyễn Bình Vy | 1380 | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 9 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | 1242 | HPD | 5 | w 1 | 8 | 30 | Trần Thị Hồng Ngọc | 0 | BGI | 5 | s 1 | 9 | 3 | Vũ Mỹ Linh | 1385 | HNO | 7,5 | w ½ | Nguyễn Phạm Linh Chi 1098 TTH Rp:1174 Pts. 5 |
1 | 36 | Trần Phương Vi | 0 | QNI | 5 | w 0 | 2 | 26 | Lê Thị Thuận Lợi | 0 | NTH | 4,5 | s ½ | 3 | 32 | Lã Bảo Quyên | 0 | BGI | 2,5 | w ½ | 4 | 24 | Nguyễn Phan Mai Linh | 0 | LDO | 5 | s 1 | 5 | 10 | Lê Minh Thư | 1232 | HAU | 5 | w 0 | 6 | 29 | Hoàng Mỹ Kỳ Nam | 0 | DAN | 3 | s ½ | 7 | 22 | Trần Thị Hoàn Kim | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | 8 | 38 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 4 | s ½ | 9 | 6 | Tống Thái Kỳ Ân | 1350 | HCM | 4 | s 1 | Phạm Ngọc Thiên Thùy 1115 TTH Rp:1270 Pts. 4,5 |
1 | 12 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 1166 | DTH | 5,5 | w 0 | 2 | 20 | Phan Lê My Na | 0 | QNA | 4 | s 1 | 3 | 10 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | 1298 | HCM | 6,5 | w ½ | 4 | 13 | Đỗ Thùy Anh | 0 | QNI | 4 | s 1 | 5 | 6 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 4 | w 0 | 6 | 11 | Châu Điền Nhã Uyên | 1254 | HCM | 4 | s 1 | 7 | 3 | Bùi Ngọc Phương Nghi | 1521 | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 21 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 9 | 7 | Dương Ngọc Minh Châu | 1396 | QDO | 3,5 | s 1 | Lê Thái Nga 1186 TTH Rp:1625 Pts. 6 |
1 | 21 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4 | s ½ | 2 | 13 | Nghiêm Thảo Tâm | 1583 | BRV | 6 | w 0 | 3 | 26 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 4,5 | s 1 | 4 | 2 | Lê Thị Như Quỳnh | 1811 | LDO | 5,5 | w 0 | 5 | 24 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 0 | QNI | 2 | s 1 | 6 | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 1382 | QNI | 4,5 | s ½ | 7 | 15 | Lê Hồng Minh Ngọc | 1563 | DAN | 4 | w 1 | 8 | 3 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | 1806 | HNO | 4,5 | w 1 | 9 | 6 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 1693 | NAN | 5 | s 1 | Hà Phương Hoàng Mai 1183 TTH Rp:1457 Pts. 5 |
1 | 24 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 0 | QNI | 2 | w 1 | 2 | 22 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 5 | s ½ | 3 | 15 | Lê Hồng Minh Ngọc | 1563 | DAN | 4 | w ½ | 4 | 5 | Kiều Bích Thủy | 1736 | HNO | 7 | w ½ | 5 | 13 | Nghiêm Thảo Tâm | 1583 | BRV | 6 | s 0 | 6 | 26 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 4,5 | s 1 | 7 | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 1382 | QNI | 4,5 | w 0 | 8 | 9 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 4,5 | w ½ | 9 | 21 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4 | s 1 | Lê Khắc Minh Thư 1173 TTH Rp:1458 Pts. 4 |
1 | 8 | Lê Thái Nga | 1631 | TTH | 6 | w ½ | 2 | 26 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 4,5 | s 1 | 3 | 4 | Lê Thùy An | 1779 | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 14 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 3,5 | s 0 | 5 | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 1382 | QNI | 4,5 | w ½ | 6 | 17 | Nguyễn Hà Phương | 1490 | QNI | 3 | s 1 | 7 | 27 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 3,5 | s 1 | 8 | 6 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 1693 | NAN | 5 | w 0 | 9 | 11 | Hà Phương Hoàng Mai | 1619 | TTH | 5 | w 0 | Lê Ngọc Nguyệt Cát 1172 TTH Rp:1576 Pts. 5 |
1 | 9 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 11 | Hà Phương Hoàng Mai | 1619 | TTH | 5 | w ½ | 3 | 13 | Nghiêm Thảo Tâm | 1583 | BRV | 6 | s ½ | 4 | 7 | Bùi Thị Diệp Anh | 1678 | QNI | 6 | w 0 | 5 | 10 | Nguyễn Xuân Nhi | 1628 | CTH | 5,5 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - | - 1 |
7 | 2 | Lê Thị Như Quỳnh | 1811 | LDO | 5,5 | s 0 | 8 | 17 | Nguyễn Hà Phương | 1490 | QNI | 3 | w 1 | 9 | 27 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 3,5 | s 1 | Phan Tuấn Phong 1309 TTH Rp:1307 Pts. 4 |
1 | 16 | Cao Kiến Bình | 0 | CCV | 5 | s 0 | 2 | 8 | Trần Ngọc Vũ Anh | 0 | COP | 6 | w 0 | 3 | 33 | Lê Võ Việt Hoàng | 0 | GLA | 2 | w 1 | 4 | 25 | Nguyễn Vũ Bảo Đạt | 0 | KTL | 3,5 | s 0 | 5 | 17 | Nguyễn Thế Cương | 0 | TNG | 3 | w 1 | 6 | 24 | Nguyễn Minh Đạt | 0 | CCD | 5 | s 0 | 7 | 37 | Trịnh Gia Huy | 0 | TNG | 5 | w 0 | 8 | 11 | Giáp Thái Bảo | 0 | TNG | 2 | s 1 | 9 | 44 | Trần Đăng Khoa | 0 | CKT | 3 | s 1 | Hồ Nguyễn Minh Châu 1572 TTH Rp:1515 Pts. 4,5 |
1 | 91 | Hoàng Đức Nhật | 0 | TNG | 3,5 | s 1 | 2 | 81 | Nguyễn Lê Đức Minh | 0 | HCM | 5,5 | w ½ | 3 | 106 | Lê Hoàng Quân | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 60 | Nguyễn Duy Khang | 0 | HNO | 7 | w 0 | 5 | 85 | Trần Nhất Nam | 0 | CCV | 3,5 | s 1 | 6 | 67 | Trương Quang Đăng Khôi | 0 | HCM | 6 | w ½ | 7 | 75 | Trần Hùng Long | 0 | QNI | 4,5 | s ½ | 8 | 95 | Võ Minh Nhật | 0 | DAN | 6 | w 0 | 9 | 79 | Nghiêm Ngọc Minh | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | Trần Nhật Khang 1534 TTH Rp:1403 Pts. 4 |
1 | 127 | Nguyễn Trần Trí Vũ | 0 | TTG | 4 | s 0 | 2 | 4 | Nguyễn Vương Đăng Minh | 1295 | HNO | 6,5 | w 0 | 3 | 101 | Trần Thiện Quang | 0 | COP | 2 | s 1 | 4 | 113 | Lê Minh Toàn | 0 | BPH | 3 | w 1 | 5 | 111 | Trương Tấn Quốc | 0 | HCM | 3 | s 1 | 6 | 115 | Lê Danh Tùng | 0 | NAN | 6 | w 0 | 7 | 18 | Nguyễn Thế Anh | 0 | DAN | 4,5 | s 0 | 8 | 128 | Nguyễn Phú Vương | 0 | QDO | 4 | w 1 | 9 | 8 | Nguyễn Tuấn Minh | 1248 | HNO | 5 | s 0 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng 1666 TTH Rp:1634 Pts. 5 |
1 | 83 | Nguyễn Bình Phương | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 101 | Nguyễn Đông Yên | 0 | CCV | 5 | w 0 | 3 | 69 | Lê Công Khánh Nam | 0 | HCM | 5 | s 1 | 4 | 95 | Lưu Đức Trí | 0 | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 8 | Bùi Minh Đức | 1361 | CCV | 5,5 | s 0 | 6 | 75 | Đỗ Thiện Nhân | 0 | CTH | 5 | w 0 | 7 | 57 | Lê Đăng Khôi | 0 | CTH | 4 | s 0 | 8 | 84 | Nguyễn Duệ Phương | 0 | COP | 4 | w 1 | 9 | 74 | Đoàn Văn Nhát | 0 | CCT | 4 | w 1 | Châu Văn Khải Hoàn 1657 TTH Rp:1621 Pts. 6 |
1 | 92 | Phạm Đức Toàn | 0 | HPD | 4,5 | w 1 | 2 | 7 | Phạm Huy Đức | 1361 | HNO | 7 | s 0 | 3 | 84 | Nguyễn Duệ Phương | 0 | COP | 4 | w 1 | 4 | 21 | Hà Bình An | 0 | CCB | 6 | s 0 | 5 | 80 | Biện Hoàng Gia Phú | 0 | DON | 6 | w 1 | 6 | 94 | Trần Tiến Thành | 0 | CCB | 5 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|