GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 8 TUỔILast update 25.11.2021 16:38:42, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for tnv
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
13 | Trần Khánh Hà | 0 | TNV | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 21 | G07 |
7 | Nguyễn Bá Hoàng An | 0 | TNV | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 32 | U08 |
69 | Nguyễn Nhật Nam | 0 | TNV | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 41 | U08 |
37 | Lữ Hoàng Khả Đức | 0 | TNV | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 56 | U09 |
49 | Trần Huy Hoàng | 0 | TNV | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 115 | U09 |
104 | Lâm Hạo Quân | 0 | TNV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 79 | U09 |
Results of the last round for tnv
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 13 | 30 | Lê Thu Uyên | QBI | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Khánh Hà | TNV | 13 |
9 | 11 | 68 | Lê Trương Nhất Nam | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Bá Hoàng An | TNV | 7 |
9 | 15 | 30 | Nguyễn Duy Đạt | CCV | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Nhật Nam | TNV | 69 |
9 | 32 | 92 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | DON | 4 | ½ - ½ | 4 | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 37 |
9 | 37 | 61 | Nguyễn Hữu Huy Khang | QBI | 4 | 1 - 0 | 4 | Lâm Hạo Quân | TNV | 104 |
9 | 58 | 43 | Nguyễn Nhật Hải | LDO | 2 | ½ - ½ | 2 | Trần Huy Hoàng | TNV | 49 |
Player details for tnv
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Trần Khánh Hà 866 TNV Rp:814 Pts. 4 |
1 | 29 | Trần Thanh Trúc | 0 | TNG | 5,5 | s 0 | 2 | 31 | Trần Thảo Vy | 0 | HDU | 4 | w 1 | 3 | 2 | Nguyễn Vy An | 0 | HCM | 1 | w 1 | 4 | 25 | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | 0 | HNO | 7 | s 0 | 5 | 27 | Nguyễn Trần Khánh Thi | 0 | TTH | 3 | s 0 | 6 | 23 | Trần Khánh Quỳnh | 0 | HCM | 4 | w 0 | 7 | 7 | Mạc Thùy Yến Chi | 0 | BGI | 3 | w 0 | 8 | 21 | Nguyễn Kiều Nhã Phương | 0 | KHO | 2 | s 1 | 9 | 30 | Lê Thu Uyên | 0 | QBI | 3 | s 1 | Nguyễn Bá Hoàng An 1462 TNV Rp:1449 Pts. 5 |
1 | 55 | Chu An Khôi | 0 | HAU | 6 | s 0 | 2 | 49 | Nguyễn Đoàn Hòa Khang | 0 | TND | 5 | w 1 | 3 | 51 | Hoàng Nam Khánh | 0 | QDO | 5 | s 1 | 4 | 63 | Dương Hoàng Nhật Minh | 0 | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 89 | Trần Việt Tùng | 0 | HNO | 5 | s 0 | 6 | 60 | Phạm Bảo Lâm | 0 | HCM | 4 | w 1 | 7 | 61 | Võ Đặng Ngọc Lâm | 0 | KTL | 5 | s 1 | 8 | 91 | Nguyễn Tất Thịnh | 0 | CCT | 5 | w 1 | 9 | 68 | Lê Trương Nhất Nam | 0 | HCM | 6 | s 0 | Nguyễn Nhật Nam 1402 TNV Rp:1488 Pts. 5 |
1 | 21 | Lê Minh Hoàng Chính | 0 | DAN | 5,5 | w ½ | 2 | 29 | Huỳnh Tấn Đạt | 0 | HAU | 3,5 | s 1 | 3 | 13 | Nguyễn Trần Đức Anh | 0 | CCV | 5 | w ½ | 4 | 19 | Ngô Bảo Châu | 0 | CKT | 3,5 | s ½ | 5 | 41 | Phạm Hải Minh Huy | 0 | HCM | 5 | w ½ | 6 | 31 | Nguyễn Khắc Đạt | 0 | CCT | 5 | s 0 | 7 | 35 | Võ Xuân Giang | 0 | QDO | 4 | w 1 | 8 | 6 | Đặng Vũ Phúc An | 0 | KTL | 4,5 | s 1 | 9 | 30 | Nguyễn Duy Đạt | 0 | CCV | 6 | s 0 | Lữ Hoàng Khả Đức 1562 TNV Rp:1505 Pts. 4,5 |
1 | 101 | Trần Thiện Quang | 0 | COP | 2 | s 1 | 2 | 93 | Phạm Minh Nhật | 0 | DAN | 6 | w 1 | 3 | 87 | Bùi Quốc Nghĩa | 0 | DAN | 7 | s 1 | 4 | 127 | Nguyễn Trần Trí Vũ | 0 | TTG | 4 | w 1 | 5 | 76 | Đỗ Tiến Quang Minh | 0 | HCM | 7,5 | s 0 | 6 | 98 | Nguyễn Lương Phúc | 0 | COL | 6 | w 0 | 7 | 86 | Phạm Quang Nghị | 0 | BPH | 7 | s 0 | 8 | 69 | Trịnh Hoàng Lâm | 0 | TTG | 5 | w 0 | 9 | 92 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | 0 | DON | 4,5 | s ½ | Trần Huy Hoàng 1549 TNV Rp:1331 Pts. 2,5 |
1 | 113 | Lê Minh Toàn | 0 | BPH | 3 | s 1 | 2 | 105 | Lê Đức Minh Quân | 0 | THO | 4 | w 0 | 3 | 111 | Trương Tấn Quốc | 0 | HCM | 3 | s 0 | 4 | 103 | Lâm Anh Quân | 0 | NTH | 4 | w 0 | 5 | 99 | Ngô Minh Quang | 0 | HCM | 2,5 | s 1 | 6 | 119 | Phạm Quang Thanh | 0 | CCV | 4 | w 0 | 7 | 89 | Vũ Nguyên | 0 | HCM | 4 | s 0 | 8 | 116 | Phan Xuân Tùng | 0 | HAU | 4 | w 0 | 9 | 43 | Nguyễn Nhật Hải | 0 | LDO | 2,5 | s ½ | Lâm Hạo Quân 1493 TNV Rp:1516 Pts. 4 |
1 | 40 | Đinh Mạnh Hà | 0 | CBA | 2 | s 0 | 2 | 42 | Hoàng Hải | 0 | KTL | 3,5 | w 1 | 3 | 22 | Vũ Hoàng Bách | 0 | TTG | 5 | s 0 | 4 | 38 | Nguyễn Lê Minh Đức | 0 | KGI | 3 | w 1 | 5 | 26 | Nguyễn Đại Việt Cường | 0 | QBI | 5 | s 0 | 6 | 50 | Đào Minh Huy | 0 | KHO | 4 | w 1 | 7 | 47 | Nguyễn Huy Hoàng | 0 | CTH | 5 | s 1 | 8 | 30 | Lê Thanh Dương | 0 | THO | 5,5 | w 0 | 9 | 61 | Nguyễn Hữu Huy Khang | 0 | QBI | 5 | s 0 |
|
|
|
|