GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 8 TUỔILast update 25.11.2021 16:38:42, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for cma
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
30 | Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình | 0 | CMA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 18 | U12 |
Results of the last round for cma
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 13 | 30 | Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình | CMA | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thế Năng | NAN | 52 |
Player details for cma
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình 1800 CMA Rp:1705 Pts. 5,5 |
1 | 64 | Lê Quang Thái | 0 | THO | 5 | w 1 | 2 | 7 | Nguyễn Thái Sơn | 1385 | HCM | 5 | s 0 | 3 | 62 | Đặng Nhật Tú | 0 | HNO | 4 | w 1 | 4 | 69 | Nguyễn Xuân Trường | 0 | QNI | 5,5 | s 0 | 5 | 9 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | 1341 | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 21 | Lê Hoàng Anh | 0 | HPH | 3,5 | s ½ | 7 | 44 | Ngô Nhất Nguyên Khang | 0 | KHO | 4,5 | w 0 | 8 | 17 | Vũ Xuân Hoàng | 1228 | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 52 | Nguyễn Thế Năng | 0 | NAN | 4,5 | w 1 |
|
|
|
|