Bo. | No. | Name | FED | Club/City | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | Club/City | No. |
1 | 58 | Đinh Phúc Lâm | HNO | Hà Nội | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Đức Thịnh | HNO | Hà Nội | 1 |
2 | 60 | Phạm Bảo Lâm | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Đức Duy | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 27 |
3 | 30 | Nguyễn Duy Đạt | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Xuân Bảo Minh | BGI | Bắc Giang | 66 |
4 | 38 | Nguyễn Đức Hùng | CCT | Clb Cờ Vua Tư Duy | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Vũ Duy Nam | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 70 |
5 | 63 | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Lý Minh Huy | TNG | Thái Nguyên | 39 |
6 | 48 | Ngô Minh Khang | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Lê Nguyên | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 73 |
7 | 71 | Phạm Minh Nam | HNO | Hà Nội | 2 | 1 - 0 | 2 | Chu An Khôi | HAU | Hậu Giang | 55 |
8 | 85 | Đỗ Tấn Sang | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | Khánh Hòa | 56 |
9 | 57 | Đặng Đức Lâm | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Trương Trần Minh Tú | QDO | Quân Đội | 88 |
10 | 16 | Nguyễn Gia Bảo | QNI | Quảng Ninh | 1½ | 0 - 1 | 2 | Trần Đức Thịnh | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 92 |
11 | 69 | Nguyễn Nhật Nam | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Nguyễn Trần Đức Anh | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 13 |
12 | 59 | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | Đà Nẵng | 21 |
13 | 26 | Hồ Quốc Duy | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Lê Nhật Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 64 |
14 | 93 | Nguyễn Đức Trí | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Phạm Hải Minh Huy | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 41 |
15 | 89 | Trần Việt Tùng | HNO | Hà Nội | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Phùng Hoàng Gia Khánh | COP | Clb Olympiachess | 52 |
16 | 2 | Nguyễn Hoàng Minh | HNO | Hà Nội | 1 | 0 - 1 | 1 | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | Thái Nguyên | 43 |
17 | 44 | Huỳnh Đức Mẫn Hy | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm Thành Nam | HNO | Hà Nội | 3 |
18 | 4 | Nguyễn Hải Long | HNO | Hà Nội | 1 | 1 - 0 | 1 | Hoàng Anh Kiệt | TNG | Thái Nguyên | 46 |
19 | 51 | Hoàng Nam Khánh | QDO | Quân Đội | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Bá Hoàng An | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 7 |
20 | 12 | Nguyễn Thụy Anh | CCB | Clb Blue Horse | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Hoàng Khang | HAU | Hậu Giang | 50 |
21 | 14 | Phạm Duy Anh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 - 1 | 1 | Huỳnh Tiến Khoa | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 53 |
22 | 61 | Võ Đặng Ngọc Lâm | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Kỳ Bách | CTH | Cần Thơ | 15 |
23 | 65 | Nguyễn Gia Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 - 1 | 1 | Ngô Bảo Châu | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 19 |
24 | 20 | Ngô Quốc Công | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 1 | 1 - 0 | 1 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | Khánh Hòa | 62 |
25 | 22 | Nguyễn Phú Danh | QDO | Quân Đội | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Trương Nhất Nam | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 68 |
26 | 24 | Cao Hoàng Dũng | KGI | Kiên Giang | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Thế Phong | HNO | Hà Nội | 75 |
27 | 79 | Nguyễn Trường Phúc | DAN | Đà Nẵng | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Trung Dũng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 25 |
28 | 28 | Nguyễn Thế Dương | THO | Thanh Hóa | 1 | 0 - 1 | 1 | Lương Đức Phú | QDO | Quân Đội | 78 |
29 | 83 | Trần Thế Quang | QDO | Quân Đội | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Khắc Đạt | CCT | Clb Cờ Vua Tư Duy | 31 |
30 | 32 | Hoàng Hải Đăng | QBI | Quảng Bình | 1 | 0 - 1 | 1 | Vũ Hồng Phúc | HDU | Hải Dương | 81 |
31 | 34 | Nguyễn Duy Minh Đức | CBA | Cao Bằng | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Đức Tài | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 87 |
32 | 91 | Nguyễn Tất Thịnh | CCT | Clb Cờ Vua Tư Duy | 1 | 1 - 0 | 1 | Võ Xuân Giang | QDO | Quân Đội | 35 |
33 | 36 | Nguyễn Thế Hải | THO | Thanh Hóa | 1 | 0 - 1 | 1 | Đỗ Quốc Việt | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 95 |
34 | 96 | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | COP | Clb Olympiachess | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Võ Hoàng Huy | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 40 |
35 | 42 | Nguyễn Bảo Hưng | CCB | Clb Blue Horse | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Trần Hoàng Vũ | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 97 |
36 | 6 | Đặng Vũ Phúc An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | ½ | 0 - 1 | ½ | Hoàng Trung Phong | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 74 |
37 | 84 | Phạm Tùng Quân | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | ½ | 0 - 1 | ½ | Huỳnh Tấn Đạt | HAU | Hậu Giang | 29 |
38 | 77 | Trần Vũ Phong | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | ½ | 0 - 1 | ½ | Nguyễn Trần Minh Đăng | KGI | Kiên Giang | 33 |
39 | 8 | Nguyễn Thái An | QBI | Quảng Bình | 0 | 0 - 1 | ½ | Lê Văn Minh Khoa | DAN | Đà Nẵng | 54 |
40 | 47 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | Đồng Tháp | 0 | 1 - 0 | 0 | Đặng Khải An | QDO | Quân Đội | 5 |
41 | 49 | Nguyễn Đoàn Hòa Khang | TND | Nhà Thiếu Nhi Đà Nẵng | 0 | 1 - 0 | 0 | Phạm Hải An | BGI | Bắc Giang | 9 |
42 | 10 | Phí Lê Thành An | HNO | Hà Nội | 0 | 0 - 1 | 0 | Phạm Trung Nghĩa | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 72 |
43 | 67 | Vũ Duy Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Quốc Anh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 11 |
44 | 76 | Trần Nam Phong | QDO | Quân Đội | 0 | 0 - 1 | 0 | Phan Gia Bảo | HDU | Hải Dương | 17 |
45 | 18 | Trần Xuân Gia Bảo | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 0 | 0 - 1 | 0 | Vũ Hoàng Phúc | BGI | Bắc Giang | 80 |
46 | 82 | Trần Cao Quang | QBI | Quảng Bình | 0 | 0 - 1 | 0 | Võ Thanh Danh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 23 |
47 | 86 | Trương Minh Sang | HNO | Hà Nội | 0 | 0 - 1 | 0 | Phan Thiên Hải | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 37 |
48 | 90 | Nguyễn Hữu Thịnh | QBI | Quảng Bình | 0 | 1 - 0 | 0 | Dương Tuấn Kiệt | QDO | Quân Đội | 45 |
49 | 94 | Từ Quốc Trọng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 1 | | bye | | |