GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 8 TUỔILast update 25.11.2021 16:38:42, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Rank after Round 8
Rk. | SNo | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 92 | Trần Đức Thịnh | U08 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 7,5 | 0 | 35,5 | 7 | 4 | 4 |
2 | 27 | Trần Đức Duy | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 | 40,5 | 6 | 5 | 4 |
3 | 43 | Tống Nguyễn Gia Hưng | U08 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 6,5 | 0 | 37 | 6 | 5 | 5 |
4 | 48 | Ngô Minh Khang | U08 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 6,5 | 0 | 35 | 6 | 4 | 4 |
5 | 57 | Đặng Đức Lâm | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 | 32,5 | 6 | 4 | 4 |
6 | 39 | Lý Minh Huy | U08 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 6 | 0 | 41 | 6 | 4 | 4 |
7 | 56 | Trịnh Nguyên Lãm | U08 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 6 | 0 | 39,5 | 6 | 4 | 3 |
8 | 20 | Ngô Quốc Công | U08 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 6 | 0 | 36 | 6 | 4 | 2 |
9 | 85 | Đỗ Tấn Sang | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 6 | 0 | 35,5 | 5 | 4 | 3 |
10 | 58 | Đinh Phúc Lâm | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 6 | 0 | 35 | 6 | 4 | 4 |
11 | 71 | Phạm Minh Nam | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 5,5 | 0 | 38 | 5 | 4 | 2 |
12 | 64 | Lê Nhật Minh | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5,5 | 0 | 34 | 5 | 4 | 2 |
13 | 59 | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5,5 | 0 | 33,5 | 5 | 4 | 2 |
14 | 2 | Nguyễn Hoàng Minh | U08 | HNO | 1140 | Hà Nội | 5,5 | 0 | 32,5 | 5 | 4 | 2 |
15 | 79 | Nguyễn Trường Phúc | U08 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 5,5 | 0 | 32,5 | 5 | 3 | 1 |
16 | 74 | Hoàng Trung Phong | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5,5 | 0 | 32 | 5 | 5 | 3 |
17 | 21 | Lê Minh Hoàng Chính | U08 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 5,5 | 0 | 32 | 5 | 4 | 2 |
18 | 1 | Nguyễn Đức Thịnh | U08 | HNO | 1285 | Hà Nội | 5 | 0 | 40 | 5 | 4 | 3 |
19 | 4 | Nguyễn Hải Long | U08 | HNO | 1029 | Hà Nội | 5 | 0 | 36,5 | 4 | 4 | 2 |
20 | 87 | Nguyễn Đức Tài | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 0 | 36 | 5 | 4 | 4 |
21 | 30 | Nguyễn Duy Đạt | U08 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 5 | 0 | 34,5 | 5 | 4 | 3 |
22 | 55 | Chu An Khôi | U08 | HAU | 0 | Hậu Giang | 5 | 0 | 33,5 | 5 | 3 | 1 |
23 | 68 | Lê Trương Nhất Nam | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 0 | 32 | 5 | 4 | 2 |
24 | 7 | Nguyễn Bá Hoàng An | U08 | TNV | 0 | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 5 | 0 | 31,5 | 5 | 4 | 2 |
25 | 37 | Phan Thiên Hải | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 0 | 30 | 5 | 4 | 3 |
26 | 12 | Nguyễn Thụy Anh | U08 | CCB | 0 | Clb Blue Horse | 5 | 0 | 29,5 | 5 | 4 | 4 |
27 | 69 | Nguyễn Nhật Nam | U08 | TNV | 0 | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 5 | 0 | 29,5 | 3 | 4 | 2 |
28 | 49 | Nguyễn Đoàn Hòa Khang | U08 | TND | 0 | Nhà Thiếu Nhi Đà Nẵng | 5 | 0 | 29 | 5 | 4 | 2 |
29 | 22 | Nguyễn Phú Danh | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 5 | 0 | 28 | 5 | 4 | 2 |
30 | 10 | Phí Lê Thành An | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 5 | 0 | 27 | 5 | 4 | 3 |
31 | 88 | Trương Trần Minh Tú | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 4,5 | 0 | 37,5 | 4 | 4 | 3 |
32 | 63 | Dương Hoàng Nhật Minh | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4,5 | 0 | 35 | 4 | 4 | 2 |
33 | 42 | Nguyễn Bảo Hưng | U08 | CCB | 0 | Clb Blue Horse | 4,5 | 0 | 34,5 | 4 | 4 | 1 |
34 | 38 | Nguyễn Đức Hùng | U08 | CCT | 0 | Clb Cờ Vua Tư Duy | 4,5 | 0 | 33,5 | 4 | 4 | 2 |
35 | 31 | Nguyễn Khắc Đạt | U08 | CCT | 0 | Clb Cờ Vua Tư Duy | 4,5 | 0 | 33 | 4 | 4 | 2 |
36 | 26 | Hồ Quốc Duy | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4,5 | 0 | 31,5 | 4 | 4 | 3 |
| 75 | Nguyễn Thế Phong | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 4,5 | 0 | 31,5 | 4 | 4 | 3 |
38 | 89 | Trần Việt Tùng | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 4,5 | 0 | 30,5 | 4 | 4 | 2 |
39 | 54 | Lê Văn Minh Khoa | U08 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 4,5 | 0 | 30 | 4 | 4 | 2 |
| 91 | Nguyễn Tất Thịnh | U08 | CCT | 0 | Clb Cờ Vua Tư Duy | 4,5 | 0 | 30 | 4 | 4 | 2 |
41 | 41 | Phạm Hải Minh Huy | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4,5 | 0 | 29,5 | 3 | 4 | 1 |
42 | 47 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | U08 | DTH | 0 | Đồng Tháp | 4,5 | 0 | 26 | 4 | 4 | 2 |
43 | 95 | Đỗ Quốc Việt | U08 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 35 | 4 | 4 | 2 |
44 | 73 | Nguyễn Lê Nguyên | U08 | TTG | 0 | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 4 | 0 | 35 | 4 | 4 | 1 |
45 | 3 | Phạm Thành Nam | U08 | HNO | 1123 | Hà Nội | 4 | 0 | 34 | 4 | 4 | 2 |
| 78 | Lương Đức Phú | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 4 | 0 | 34 | 4 | 4 | 2 |
47 | 46 | Hoàng Anh Kiệt | U08 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 4 | 0 | 32 | 4 | 4 | 2 |
48 | 13 | Nguyễn Trần Đức Anh | U08 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 4 | 0 | 31,5 | 3 | 4 | 2 |
49 | 66 | Nguyễn Xuân Bảo Minh | U08 | BGI | 0 | Bắc Giang | 4 | 0 | 31 | 4 | 4 | 2 |
50 | 51 | Hoàng Nam Khánh | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 4 | 0 | 29,5 | 4 | 4 | 3 |
51 | 65 | Nguyễn Gia Minh | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 29 | 3 | 3 | 1 |
52 | 62 | Ngô Nhất Minh Long | U08 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 4 | 0 | 28 | 4 | 4 | 1 |
53 | 97 | Lê Trần Hoàng Vũ | U08 | KTH | 0 | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 4 | 0 | 27 | 3 | 3 | 1 |
54 | 61 | Võ Đặng Ngọc Lâm | U08 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 26,5 | 4 | 4 | 3 |
55 | 23 | Võ Thanh Danh | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 25,5 | 4 | 4 | 2 |
56 | 18 | Trần Xuân Gia Bảo | U08 | KTH | 0 | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 4 | 0 | 22,5 | 4 | 4 | 2 |
57 | 35 | Võ Xuân Giang | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 4 | 0 | 22,5 | 4 | 4 | 1 |
58 | 16 | Nguyễn Gia Bảo | U08 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 3,5 | 0 | 35,5 | 3 | 4 | 2 |
59 | 19 | Ngô Bảo Châu | U08 | CKT | 0 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 3,5 | 0 | 34 | 3 | 4 | 2 |
60 | 96 | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | U08 | COP | 0 | Clb Olympiachess | 3,5 | 0 | 32 | 2 | 4 | 1 |
61 | 9 | Phạm Hải An | U08 | BGI | 0 | Bắc Giang | 3,5 | 0 | 31 | 3 | 4 | 1 |
62 | 6 | Đặng Vũ Phúc An | U08 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3,5 | 0 | 29,5 | 3 | 3 | 2 |
63 | 86 | Trương Minh Sang | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 3,5 | 0 | 29 | 2 | 3 | 1 |
64 | 80 | Vũ Hoàng Phúc | U08 | BGI | 0 | Bắc Giang | 3,5 | 0 | 27 | 3 | 4 | 2 |
65 | 25 | Nguyễn Trung Dũng | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3,5 | 0 | 27 | 3 | 4 | 1 |
66 | 94 | Từ Quốc Trọng | U08 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3,5 | 0 | 27 | 2 | 3 | 1 |
67 | 77 | Trần Vũ Phong | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3,5 | 0 | 20 | 3 | 4 | 2 |
68 | 70 | Nguyễn Vũ Duy Nam | U08 | TTG | 0 | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 3 | 0 | 32 | 3 | 4 | 2 |
69 | 60 | Phạm Bảo Lâm | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 30,5 | 3 | 4 | 1 |
70 | 44 | Huỳnh Đức Mẫn Hy | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 29,5 | 3 | 4 | 3 |
71 | 81 | Vũ Hồng Phúc | U08 | HDU | 0 | Hải Dương | 3 | 0 | 28,5 | 3 | 4 | 1 |
72 | 53 | Huỳnh Tiến Khoa | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 28 | 3 | 4 | 1 |
73 | 72 | Phạm Trung Nghĩa | U08 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 3 | 0 | 27,5 | 3 | 4 | 1 |
74 | 50 | Phạm Hoàng Khang | U08 | HAU | 0 | Hậu Giang | 3 | 0 | 27 | 2 | 4 | 0 |
75 | 90 | Nguyễn Hữu Thịnh | U08 | QBI | 0 | Quảng Bình | 3 | 0 | 26 | 3 | 4 | 1 |
76 | 32 | Hoàng Hải Đăng | U08 | QBI | 0 | Quảng Bình | 3 | 0 | 26 | 3 | 4 | 0 |
77 | 17 | Phan Gia Bảo | U08 | HDU | 0 | Hải Dương | 3 | 0 | 25,5 | 3 | 4 | 2 |
78 | 24 | Cao Hoàng Dũng | U08 | KGI | 0 | Kiên Giang | 3 | 0 | 25 | 3 | 4 | 1 |
| 36 | Nguyễn Thế Hải | U08 | THO | 0 | Thanh Hóa | 3 | 0 | 25 | 3 | 4 | 1 |
80 | 84 | Phạm Tùng Quân | U08 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 3 | 0 | 23,5 | 2 | 4 | 0 |
81 | 93 | Nguyễn Đức Trí | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 22,5 | 2 | 4 | 0 |
82 | 14 | Phạm Duy Anh | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 21 | 3 | 4 | 2 |
83 | 34 | Nguyễn Duy Minh Đức | U08 | CBA | 0 | Cao Bằng | 3 | 0 | 20 | 3 | 4 | 1 |
84 | 29 | Huỳnh Tấn Đạt | U08 | HAU | 0 | Hậu Giang | 2,5 | 0 | 29 | 2 | 4 | 1 |
85 | 33 | Nguyễn Trần Minh Đăng | U08 | KGI | 0 | Kiên Giang | 2,5 | 0 | 24 | 1 | 4 | 1 |
86 | 11 | Nguyễn Quốc Anh | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2,5 | 0 | 23 | 2 | 4 | 0 |
87 | 15 | Nguyễn Kỳ Bách | U08 | CTH | 0 | Cần Thơ | 2 | 0 | 26 | 2 | 4 | 1 |
88 | 40 | Nguyễn Võ Hoàng Huy | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 25 | 2 | 4 | 1 |
89 | 8 | Nguyễn Thái An | U08 | QBI | 0 | Quảng Bình | 2 | 0 | 24 | 2 | 4 | 1 |
| 67 | Vũ Duy Minh | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 24 | 2 | 4 | 1 |
91 | 82 | Trần Cao Quang | U08 | QBI | 0 | Quảng Bình | 2 | 0 | 24 | 1 | 4 | 1 |
92 | 5 | Đặng Khải An | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 2 | 0 | 22 | 1 | 3 | 0 |
93 | 28 | Nguyễn Thế Dương | U08 | THO | 0 | Thanh Hóa | 2 | 0 | 21 | 2 | 4 | 0 |
94 | 45 | Dương Tuấn Kiệt | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 2 | 0 | 19,5 | 1 | 4 | 1 |
95 | 52 | Phùng Hoàng Gia Khánh | U08 | COP | 0 | Clb Olympiachess | 1,5 | 0 | 27,5 | 1 | 5 | 1 |
96 | 83 | Trần Thế Quang | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 1 | 0 | 29 | 1 | 4 | 0 |
97 | 76 | Trần Nam Phong | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 1 | 0 | 18 | 0 | 3 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Greater number of victories/games variable Tie Break4: Most black Tie Break5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|