Rk. | SNo | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 1 | Nguyễn Đức Thịnh | U08 | HNO | 1285 | Hà Nội | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 3 | Phạm Thành Nam | U08 | HNO | 1123 | Hà Nội | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 13 | Nguyễn Trần Đức Anh | U08 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 19 | Ngô Bảo Châu | U08 | CKT | 0 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 27 | Trần Đức Duy | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 31 | Nguyễn Khắc Đạt | U08 | CCT | 0 | Clb Cờ Vua Tư Duy | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 39 | Lý Minh Huy | U08 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 43 | Tống Nguyễn Gia Hưng | U08 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 52 | Phùng Hoàng Gia Khánh | U08 | COP | 0 | Clb Olympiachess | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 56 | Trịnh Nguyên Lãm | U08 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 58 | Đinh Phúc Lâm | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 60 | Phạm Bảo Lâm | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 62 | Ngô Nhất Minh Long | U08 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 66 | Nguyễn Xuân Bảo Minh | U08 | BGI | 0 | Bắc Giang | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 70 | Nguyễn Vũ Duy Nam | U08 | TTG | 0 | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 88 | Trương Trần Minh Tú | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 92 | Trần Đức Thịnh | U08 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
18 | 2 | Nguyễn Hoàng Minh | U08 | HNO | 1140 | Hà Nội | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 20 | Ngô Quốc Công | U08 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 24 | Cao Hoàng Dũng | U08 | KGI | 0 | Kiên Giang | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 28 | Nguyễn Thế Dương | U08 | THO | 0 | Thanh Hóa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 30 | Nguyễn Duy Đạt | U08 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 32 | Hoàng Hải Đăng | U08 | QBI | 0 | Quảng Bình | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 34 | Nguyễn Duy Minh Đức | U08 | CBA | 0 | Cao Bằng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 36 | Nguyễn Thế Hải | U08 | THO | 0 | Thanh Hóa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 38 | Nguyễn Đức Hùng | U08 | CCT | 0 | Clb Cờ Vua Tư Duy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 42 | Nguyễn Bảo Hưng | U08 | CCB | 0 | Clb Blue Horse | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 46 | Hoàng Anh Kiệt | U08 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 48 | Ngô Minh Khang | U08 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 53 | Huỳnh Tiến Khoa | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 55 | Chu An Khôi | U08 | HAU | 0 | Hậu Giang | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 57 | Đặng Đức Lâm | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 59 | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 63 | Dương Hoàng Nhật Minh | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 65 | Nguyễn Gia Minh | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 71 | Phạm Minh Nam | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 73 | Nguyễn Lê Nguyên | U08 | TTG | 0 | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 81 | Vũ Hồng Phúc | U08 | HDU | 0 | Hải Dương | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 83 | Trần Thế Quang | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 85 | Đỗ Tấn Sang | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 93 | Nguyễn Đức Trí | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 95 | Đỗ Quốc Việt | U08 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | 97 | Lê Trần Hoàng Vũ | U08 | KTH | 0 | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | 21 | Lê Minh Hoàng Chính | U08 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 0,5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 29 | Huỳnh Tấn Đạt | U08 | HAU | 0 | Hậu Giang | 0,5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 41 | Phạm Hải Minh Huy | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0,5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 54 | Lê Văn Minh Khoa | U08 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 0,5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 64 | Lê Nhật Minh | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0,5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 74 | Hoàng Trung Phong | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0,5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | 6 | Đặng Vũ Phúc An | U08 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 16 | Nguyễn Gia Bảo | U08 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 0,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 26 | Hồ Quốc Duy | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 69 | Nguyễn Nhật Nam | U08 | TNV | 0 | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 0,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 77 | Trần Vũ Phong | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 89 | Trần Việt Tùng | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 0,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | 5 | Đặng Khải An | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 7 | Nguyễn Bá Hoàng An | U08 | TNV | 0 | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 9 | Phạm Hải An | U08 | BGI | 0 | Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 11 | Nguyễn Quốc Anh | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 15 | Nguyễn Kỳ Bách | U08 | CTH | 0 | Cần Thơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 17 | Phan Gia Bảo | U08 | HDU | 0 | Hải Dương | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 23 | Võ Thanh Danh | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 25 | Nguyễn Trung Dũng | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 33 | Nguyễn Trần Minh Đăng | U08 | KGI | 0 | Kiên Giang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 35 | Võ Xuân Giang | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 37 | Phan Thiên Hải | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 45 | Dương Tuấn Kiệt | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 47 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | U08 | DTH | 0 | Đồng Tháp | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 50 | Phạm Hoàng Khang | U08 | HAU | 0 | Hậu Giang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 68 | Lê Trương Nhất Nam | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 72 | Phạm Trung Nghĩa | U08 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 76 | Trần Nam Phong | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 78 | Lương Đức Phú | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 80 | Vũ Hoàng Phúc | U08 | BGI | 0 | Bắc Giang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 82 | Trần Cao Quang | U08 | QBI | 0 | Quảng Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 84 | Phạm Tùng Quân | U08 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 86 | Trương Minh Sang | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 90 | Nguyễn Hữu Thịnh | U08 | QBI | 0 | Quảng Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 94 | Từ Quốc Trọng | U08 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 96 | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | U08 | COP | 0 | Clb Olympiachess | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | 4 | Nguyễn Hải Long | U08 | HNO | 1029 | Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 8 | Nguyễn Thái An | U08 | QBI | 0 | Quảng Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 10 | Phí Lê Thành An | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 12 | Nguyễn Thụy Anh | U08 | CCB | 0 | Clb Blue Horse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 14 | Phạm Duy Anh | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 18 | Trần Xuân Gia Bảo | U08 | KTH | 0 | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 22 | Nguyễn Phú Danh | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 40 | Nguyễn Võ Hoàng Huy | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 44 | Huỳnh Đức Mẫn Hy | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 49 | Nguyễn Đoàn Hòa Khang | U08 | TND | 0 | Nhà Thiếu Nhi Đà Nẵng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 51 | Hoàng Nam Khánh | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 61 | Võ Đặng Ngọc Lâm | U08 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 67 | Vũ Duy Minh | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 75 | Nguyễn Thế Phong | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 79 | Nguyễn Trường Phúc | U08 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 87 | Nguyễn Đức Tài | U08 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 91 | Nguyễn Tất Thịnh | U08 | CCT | 0 | Clb Cờ Vua Tư Duy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |