No. | Name | FideID | RtgI | FED | Club/City |
1 | Bùi Tiến Đạt | 12435104 | 0 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
2 | Bùi Quang Huy | 12431265 | 0 | DON | Đồng Nai |
3 | Bùi Đăng Khôi | 12429600 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
4 | Bùi Đức Nhật San | 12434370 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
5 | Cao Kiến Bình | 12431508 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess |
6 | Cao Bảo Khôi | 12432768 | 0 | LDO | Lâm Đồng |
7 | Đặng Công Thái Bảo | 12431427 | 0 | DAN | Đà Nẵng |
8 | Đào Duy Anh | 12429830 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
9 | Đào Minh Phú | 12429821 | 0 | HNO | Hà Nội |
10 | Đỗ Việt Hưng | 12433683 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
11 | Đỗ Ngọc Tuấn | | 0 | HDU | Hải Dương |
12 | Đoàn Đức An | 12433764 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Đoàn Hoàng Minh | | 0 | QDO | Quân Đội |
14 | Giáp Thái Bảo | 12433209 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
15 | Hán Huy Vũ | 12430331 | 0 | CCT | Clb Cờ Vua Tư Duy |
16 | Hoàng Minh Hiếu | 12430854 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
17 | Hoàng Gia Minh | 12433110 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
18 | Huỳnh Hạo Nhiên | 12436135 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
19 | Huỳnh Quốc Thịnh | | 0 | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ |
20 | Huỳnh Minh Trí | 12433667 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
21 | Khoa Hoàng Anh | 12427560 | 1233 | HNO | Hà Nội |
22 | Lê Nam Anh | | 0 | TCB | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
23 | Lê Minh Dũng | 12433535 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
24 | Lê Văn Hải | | 0 | QBI | Quảng Bình |
25 | Lê Võ Việt Hoàng | | 0 | GLA | Gia Lai |
26 | Lê Quang Minh | 12435783 | 0 | QDO | Quân Đội |
27 | Lê Minh Phúc | 12433322 | 0 | DAN | Đà Nẵng |
28 | Lê Hoàng Sơn | | 0 | TCB | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
29 | Lê Khánh Thiên | | 0 | GLA | Gia Lai |
30 | Lim Tuấn Sang | 12432202 | 0 | KGI | Kiên Giang |
31 | Lưu Anh Quang | | 0 | KHO | Khánh Hòa |
32 | Mai Đức Tiến | 12432369 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess |
33 | Ngô Đình Bảo Thắng | 12435244 | 0 | QNA | Quảng Nam |
34 | Ngô Phúc Thịnh | 12435430 | 0 | HAU | Hậu Giang |
35 | Nguyễn Duy Anh | 12435600 | 0 | HNO | Hà Nội |
36 | Nguyễn Hải Anh | 12430463 | 0 | HNO | Hà Nội |
37 | Nguyễn Quang Anh | 12432377 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess |
38 | Nguyễn Toàn Bách | 12431435 | 0 | CVT | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
39 | Nguyễn Thái Bảo | 12432016 | 0 | QNI | Quảng Ninh |
40 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 12429643 | 0 | HAU | Hậu Giang |
41 | Nguyễn Thế Cương | 12433241 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
42 | Nguyễn Đình Dũng | | 0 | LDO | Lâm Đồng |
43 | Nguyễn Việt Dũng | 12431680 | 0 | KGI | Kiên Giang |
44 | Nguyễn Minh Đạt | 12431192 | 0 | CCD | Clb Cờ Vua Dương Sinh |
45 | Nguyễn Vũ Bảo Đạt | 12435317 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
46 | Nguyễn Minh Đức | | 0 | CBA | Cao Bằng |
47 | Nguyễn Trí Đức | 12436127 | 0 | QDO | Quân Đội |
48 | Nguyễn Phan Huy | | 0 | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
49 | Nguyễn Quang Hưng | | 0 | CCB | Clb Blue Horse |
50 | Nguyễn Đức Khải | 12436224 | 0 | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ |
51 | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | 0 | HNO | Hà Nội |
52 | Nguyễn Phạm Minh Khoa | 12434221 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
53 | Nguyễn Hải Lâm | 12427578 | 0 | QNI | Quảng Ninh |
54 | Nguyễn Tùng Lâm | 12430536 | 0 | HNO | Hà Nội |
55 | Nguyễn Thái Long | | 0 | KHO | Khánh Hòa |
56 | Nguyễn Hoàng Quang Minh | 12432326 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
57 | Nguyễn Minh | 12430480 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess |
58 | Nguyễn Tấn Minh | 12429554 | 0 | DTH | Đồng Tháp |
59 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 12431168 | 0 | QDO | Quân Đội |
60 | Nguyễn Minh Quang | 12432237 | 0 | KGI | Kiên Giang |
61 | Nguyễn Phúc Tâm | 12431460 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
62 | Nguyễn Ngọc Toàn | 12433101 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
63 | Nguyễn Hữu Thành | 12433977 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
64 | Nguyễn Nam Thành | 12429945 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
65 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | 12432253 | 0 | KGI | Kiên Giang |
66 | Nguyễn Quang Vinh | 12429961 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
67 | Nguyễn Hoàng Uy Vũ | 12429910 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
68 | Nguyễn Lương Vũ | 12429740 | 0 | DAN | Đà Nẵng |
69 | Phạm Bảo Duy | 12433136 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
70 | Phạm Hồng Đức | 12434485 | 0 | CTH | Cần Thơ |
71 | Phạm Nguyễn Việt Hải | 12434655 | 0 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
72 | Phạm Quang Huy | 12430943 | 0 | DAN | Đà Nẵng |
73 | Phạm Thành Nam | | 0 | QBI | Quảng Bình |
74 | Phan Thái Duy | | 0 | CBA | Cao Bằng |
75 | Phan Thanh Nghĩa | 12435619 | 0 | QDO | Quân Đội |
76 | Phan Tuấn Phong | 12435155 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế |
77 | Phan Minh Trí | 12430994 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
78 | Phan Nguyễn Minh Triết | 12434817 | 0 | DON | Đồng Nai |
79 | Phí Gia Bảo | 12433047 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess |
80 | Sầm Minh Quân | 12433918 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
81 | Thái Nguyễn Duy Minh | 12432300 | 0 | HNO | Hà Nội |
82 | Trần Ngọc Vũ Anh | 12435570 | 0 | COP | Clb Olympiachess |
83 | Trần Thiên Bảo | 12433152 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
84 | Trần Minh Hiếu | 12429155 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
85 | Trần Nguyễn Bảo Khanh | 12430978 | 0 | DTH | Đồng Tháp |
86 | Trần Đăng Khoa | | 0 | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ |
87 | Trần Phạm Quang Minh | 12433810 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
88 | Trần Quang Minh | 12427667 | 0 | QDO | Quân Đội |
89 | Trần Quang Minh | | 0 | QBI | Quảng Bình |
90 | Trần Đình Lê Nguyễn | 12434450 | 0 | QNA | Quảng Nam |
91 | Trần Triệu Đức Phú | 12431818 | 0 | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ |
92 | Trần Đại Quang | 12427659 | 0 | QNI | Quảng Ninh |
93 | Trần Anh Tùng | 12436089 | 0 | QDO | Quân Đội |
94 | Trần Công Thắng | | 0 | GLA | Gia Lai |
95 | Trần Thành Vinh | 12434124 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
96 | Triệu Hoàng Long | | 0 | CBA | Cao Bằng |
97 | Trịnh Gia Huy | 12430730 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
98 | Trương Gia Minh | 12434191 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
99 | Trương Xuân Phúc | 12434728 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
100 | Võ Đức Trí | 12435295 | 0 | DAN | Đà Nẵng |
101 | Võ Nhật Trường | | 0 | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ |
102 | Vũ Hải Ninh | | 0 | HDU | Hải Dương |
103 | Vương Gia Trọng | 12432989 | 0 | DAN | Đà Nẵng |