GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 7 TUỔILast update 25.11.2021 16:36:18, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for nan
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
10 | Nguyễn Thị Phương Anh | 0 | NAN | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 2 | Bang Nu: G06 |
42 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 0 | NAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 6,5 | 4 | G09 |
44 | Trương Thanh Vân | 0 | NAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 11 | G09 |
25 | Nguyễn Anh Bảo Thy | 0 | NAN | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | G11 |
15 | Trần Thị Quỳnh Anh | 0 | NAN | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5 | 15 | G12 |
23 | Nguyễn Thị Hà Phương | 0 | NAN | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | G15 |
6 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 1693 | NAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 13 | G20 |
11 | Bùi Tuấn Dũng | 0 | NAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 48 | Bang Nam: U06 |
23 | Lê Sỹ Gia Huy | 0 | NAN | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 46 | Bang Nam: U06 |
57 | Vũ Khôi Nguyên | 0 | NAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 35 | Bang Nam: U06 |
115 | Lê Danh Tùng | 0 | NAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 20 | U09 |
17 | Nguyễn Đình Quang Huy | 1169 | NAN | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 5 | 35 | U10 |
72 | Đặng Anh Nguyên | 0 | NAN | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 21 | U10 |
13 | Bùi Tuấn Kiệt | 1294 | NAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 7 | U12 |
38 | Nguyễn Minh Hiếu | 0 | NAN | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 17 | U12 |
52 | Nguyễn Thế Năng | 0 | NAN | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 37 | U12 |
38 | Hà Đức Mạnh | 0 | NAN | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 46 | U13 |
45 | Lê Tất Sang | 0 | NAN | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 9 | U15 |
22 | Dư Xuân Tùng Lâm | 1453 | NAN | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 24 | U20 |
Results of the last round for nan
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 1 | 14 | Trần Minh Châu | DAN | 6 | 0 - 1 | 6½ | Nguyễn Thị Phương Anh | NAN | 10 |
9 | 3 | 45 | Trần Lê Vy | DAN | 6½ | 1 - 0 | 5½ | Trương Thanh Vân | NAN | 44 |
9 | 4 | 5 | Nguyễn Thái An | HNO | 5 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 42 |
9 | 4 | 25 | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 1 |
9 | 9 | 15 | Trần Thị Quỳnh Anh | NAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 20 |
9 | 3 | 4 | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 6 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 23 |
9 | 4 | 6 | Trần Thị Diễm Quỳnh | NAN | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Thái Nga | TTH | 8 |
9 | 10 | 31 | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 5 | 1 - 0 | 5 | Vũ Khôi Nguyên | NAN | 57 |
9 | 17 | 55 | Nguyễn Phúc Nguyên | KTL | 4½ | 1 - 0 | 4 | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 23 |
9 | 28 | 44 | Lưu Bảo Lâm | LCA | 3½ | 0 - 1 | 3 | Bùi Tuấn Dũng | NAN | 11 |
9 | 18 | 115 | Lê Danh Tùng | NAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Thế Gia Hưng | DON | 57 |
9 | 16 | 72 | Đặng Anh Nguyên | NAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Trí Đức | HCM | 40 |
9 | 21 | 49 | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đình Quang Huy | NAN | 17 |
9 | 4 | 4 | Nguyễn Nghĩa Gia An | HNO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | 13 |
9 | 13 | 30 | Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình | CMA | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thế Năng | NAN | 52 |
9 | 16 | 38 | Nguyễn Minh Hiếu | NAN | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Lê Tất Thành | DAN | 65 |
9 | 22 | 38 | Hà Đức Mạnh | NAN | 2½ | - - + | 2½ | Nguyễn Đoàn Nguyên Khang | HCM | 31 |
9 | 3 | 45 | Lê Tất Sang | NAN | 6 | 0 - 1 | 6 | Phạm Công Minh | NBI | 3 |
9 | 14 | 22 | Dư Xuân Tùng Lâm | NAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 10 |
Player details for nan
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Thị Phương Anh 836 NAN Rp:1103 Pts. 7,5 |
1 | 26 | Hoàng Nhã Phương | 0 | KTL | 3 | s 1 | 2 | 22 | Bùi Lan Hương | 0 | HDU | 4 | w 1 | 3 | 16 | Đỗ Quỳnh Chi | 0 | HCM | 6 | s ½ | 4 | 3 | Công Nữ Bảo Anh | 0 | HNO | 4 | w 1 | 5 | 21 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 0 | HNO | 5,5 | s 1 | 6 | 13 | Nguyễn Vũ Bảo Châu | 0 | HCM | 7,5 | w 0 | 7 | 2 | Trương Nguyễn Thiên An | 0 | DAN | 6,5 | s 1 | 8 | 29 | Nguyễn Ngọc Xuân Sang | 0 | DAN | 5 | w 1 | 9 | 14 | Trần Minh Châu | 0 | DAN | 6 | s 1 | Nguyễn Thị Phương Uyên 929 NAN Rp:1106 Pts. 6,5 |
1 | 20 | Nguyễn Khánh Huyền | 0 | BGI | 3 | w 1 | 2 | 24 | Đào Nguyễn Phương Linh | 0 | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 25 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | 0 | QDO | 6 | s 1 | 4 | 29 | Phạm Thị Minh Ngọc | 0 | NBI | 5 | s 1 | 5 | 37 | Trần Thanh Thảo | 0 | KGI | 4,5 | w 1 | 6 | 43 | Nguyễn Trần Thiên Vân | 0 | DON | 6 | s 1 | 7 | 45 | Trần Lê Vy | 0 | DAN | 7,5 | w 0 | 8 | 44 | Trương Thanh Vân | 0 | NAN | 5,5 | s ½ | 9 | 5 | Nguyễn Thái An | 0 | HNO | 5 | s 1 | Trương Thanh Vân 927 NAN Rp:1020 Pts. 5,5 |
1 | 22 | Võ Ngọc Thiên Kim | 0 | HAU | 5 | w 1 | 2 | 29 | Phạm Thị Minh Ngọc | 0 | NBI | 5 | s 0 | 3 | 23 | Đinh Ngọc Lan | 0 | NBI | 6 | w 1 | 4 | 27 | Võ Lê Hoàng Linh | 0 | KTH | 2 | s 1 | 5 | 24 | Đào Nguyễn Phương Linh | 0 | HNO | 4,5 | w 1 | 6 | 28 | Hoàng Phương Minh | 0 | HCM | 6 | w 0 | 7 | 35 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 0 | HCM | 6 | s 1 | 8 | 42 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 0 | NAN | 6,5 | w ½ | 9 | 45 | Trần Lê Vy | 0 | DAN | 7,5 | s 0 | Nguyễn Anh Bảo Thy 1021 NAN Rp:1187 Pts. 6 |
1 | 10 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | KTL | 6 | w 1 | 2 | 11 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 0 | LDO | 4 | w 1 | 3 | 13 | Đặng Lê Xuân Hiền | 0 | HCM | 7,5 | s 0 | 4 | 8 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | 0 | LDO | 4 | s 1 | 5 | 4 | Nguyễn Thanh Thủy | 1055 | BRV | 7 | w 0 | 6 | 3 | Nguyễn Bảo Châu | 1059 | QNI | 5,5 | s 1 | 7 | 18 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 5 | w 1 | 8 | 2 | Quan Mỹ Linh | 1089 | HCM | 6 | s 0 | 9 | 1 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1185 | HCM | 5 | w 1 | Trần Thị Quỳnh Anh 1065 NAN Rp:1173 Pts. 5 |
1 | 31 | Đặng Hương Thảo Như | 0 | HCM | 5 | w 0 | 2 | 25 | Nông Nguyễn Thảo My | 0 | TNG | 2,5 | s 1 | 3 | 27 | Lê Trần Minh Nhã | 0 | HCM | 4 | w 1 | 4 | 33 | Lưu Hải Yến | 0 | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 4 | Hồ Ngọc Vy | 1302 | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 11 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | 0 | BGI | 3 | s 1 | 7 | 2 | Mai Hiếu Linh | 1411 | DTH | 5 | w ½ | 8 | 8 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 1125 | BRV | 6 | s 0 | 9 | 20 | Nguyễn Việt Hằng | 0 | KHO | 4 | w 1 | Nguyễn Thị Hà Phương 1117 NAN Rp:1482 Pts. 6 |
1 | 10 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | 1298 | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 18 | Lê Thanh Huyền | 0 | QBI | 3 | s 1 | 3 | 12 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 1166 | DTH | 5,5 | w 1 | 4 | 6 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 4 | s 1 | 5 | 8 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1380 | DON | 5 | w 1 | 6 | 2 | Nguyễn Hồng Nhung | 1528 | HNO | 6 | s 0 | 7 | 9 | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | 1372 | HCM | 5 | w 1 | 8 | 5 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1458 | QNI | 6,5 | w 0 | 9 | 4 | Lưu Hà Bích Ngọc | 1460 | HCM | 6 | s 1 | Trần Thị Diễm Quỳnh 1188 NAN Rp:1538 Pts. 5 |
1 | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 1382 | QNI | 4,5 | s 0 | 2 | 23 | Nguyễn Thị Minh Hiền | 0 | HCM | 3 | w 1 | 3 | 27 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 3,5 | s 1 | 4 | 13 | Nghiêm Thảo Tâm | 1583 | BRV | 6 | w 0 | 5 | 5 | Kiều Bích Thủy | 1736 | HNO | 7 | s 0 | 6 | 1 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 3,5 | w 1 | 7 | 9 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 21 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4 | s 1 | 9 | 8 | Lê Thái Nga | 1631 | TTH | 6 | w 0 | Bùi Tuấn Dũng 1266 NAN Rp:1179 Pts. 4 |
1 | 52 | Nguyễn Trần Nam | 0 | TTG | 6 | s 1 | 2 | 54 | Dương Hoàng Nguyên | 0 | COP | 6,5 | w 0 | 3 | 56 | Phạm Đức Nguyên | 0 | TNG | 4 | s 1 | 4 | 55 | Nguyễn Phúc Nguyên | 0 | KTL | 5,5 | w 0 | 5 | 41 | Nguyễn Tiến Nhật Khôi | 0 | CCV | 4,5 | s 0 | 6 | 48 | Nguyễn Tiến Nhật Minh | 0 | CCV | 4,5 | w 0 | 7 | 76 | Tạ Minh Tuấn | 0 | COP | 5 | s 0 | 8 | 66 | Đặng Lâm Đăng Quang | 0 | HAU | 3 | w 1 | 9 | 44 | Lưu Bảo Lâm | 0 | LCA | 3,5 | s 1 | Lê Sỹ Gia Huy 1254 NAN Rp:1174 Pts. 4 |
1 | 64 | Hoàng Quang Phục | 0 | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 68 | Trần Minh Quang | 0 | HPD | 4 | w 1 | 3 | 54 | Dương Hoàng Nguyên | 0 | COP | 6,5 | s 0 | 4 | 62 | Đặng Hoàng Minh Phú | 0 | HCM | 6 | w 0 | 5 | 59 | Nguyễn Quang Nhật | 0 | HCM | 4 | s 0 | 6 | 56 | Phạm Đức Nguyên | 0 | TNG | 4 | w 1 | 7 | 58 | Cao Trần Đại Nhân | 0 | HCM | 4 | s 1 | 8 | 65 | Nguyễn Xuân Phương | 0 | COP | 6 | w 0 | 9 | 55 | Nguyễn Phúc Nguyên | 0 | KTL | 5,5 | s 0 | Vũ Khôi Nguyên 1220 NAN Rp:1302 Pts. 5 |
1 | 16 | Tôn Thất Khánh Đăng | 0 | KHO | 5 | s 0 | 2 | 14 | Nguyễn Đỗ Đông Dương | 0 | GLA | 3 | w 1 | 3 | 4 | Dương Gia Bảo | 0 | TNG | 3,5 | s 0 | 4 | 30 | Nguyên Quang Kiệt | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Thế Hà | 0 | HNO | 4 | w 1 | 6 | 17 | Đoàn Anh Đức | 0 | HNO | 5 | s 0 | 7 | 21 | Phạm Thái Hòa | 0 | THO | 4 | w 1 | 8 | 10 | Nguyễn Phúc Cao Danh | 0 | CTH | 5 | s 1 | 9 | 31 | Thân Tuấn Kiệt | 0 | TNG | 6 | s 0 | Lê Danh Tùng 1482 NAN Rp:1664 Pts. 6 |
1 | 51 | Nguyễn Hoàng Huy | 0 | CTH | 6 | w 1 | 2 | 61 | Nguyễn Hữu Huy Khang | 0 | QBI | 5 | s 0 | 3 | 68 | Trần Duy Khương | 0 | BPH | 3 | w 1 | 4 | 56 | Lý Quang Hưng | 0 | TNG | 5 | w 1 | 5 | 64 | Trịnh Đình Minh Khang | 0 | CCB | 4,5 | s 0 | 6 | 63 | Trần Nhật Khang | 0 | TTH | 4 | s 1 | 7 | 39 | Vũ Giang Minh Đức | 0 | QNI | 6 | w 1 | 8 | 70 | Nguyễn Văn Nhật Linh | 0 | BRV | 7 | s 0 | 9 | 57 | Nguyễn Thế Gia Hưng | 0 | DON | 5 | w 1 | Nguyễn Đình Quang Huy 1169 NAN Rp:1602 Pts. 5 |
1 | 67 | Phạm Hải Minh | 0 | DAN | 5 | s 0 | 2 | 32 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | 0 | QNI | 6 | w ½ | 3 | 27 | Lê Quốc Bảo | 0 | BTR | 0 | - 1K | 4 | 60 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | 0 | QDO | 4,5 | s 1 | 5 | 94 | Trần Tiến Thành | 0 | CCB | 5 | w 1 | 6 | 9 | Hà Minh Tùng | 1343 | QDO | 6,5 | s ½ | 7 | 52 | Trần Minh Khang | 0 | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 69 | Lê Công Khánh Nam | 0 | HCM | 5 | w 0 | 9 | 49 | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 4 | s 1 | Đặng Anh Nguyên 1628 NAN Rp:1674 Pts. 6 |
1 | 22 | Nguyễn Khắc Bảo An | 0 | QNI | 5 | s 0 | 2 | 44 | Phan Mã Gia Huy | 0 | KGI | 3,5 | w ½ | 3 | 97 | Trần Minh Trí | 0 | HCM | 3 | s 1 | 4 | 35 | Nguyễn Lý Đông Dương | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | 5 | 9 | Hà Minh Tùng | 1343 | QDO | 6,5 | w 0 | 6 | 96 | Nguyễn Đức Trí | 0 | DAN | 4,5 | s 1 | 7 | 23 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | 0 | KHO | 4 | w 1 | 8 | 19 | Lê Văn Khoa | 1061 | HPD | 5 | s ½ | 9 | 40 | Trần Trí Đức | 0 | HCM | 5 | w 1 | Bùi Tuấn Kiệt 1294 NAN Rp:1929 Pts. 6,5 |
1 | 47 | Trương Sỹ Khôi | 0 | THO | 6 | s 0 | 2 | 43 | Nguyễn Trần Trung Kiên | 0 | QNA | 3,5 | w 1 | 3 | 38 | Nguyễn Minh Hiếu | 0 | NAN | 5,5 | s 0 | 4 | 46 | Nguyễn Đình Khánh | 0 | BGI | 2,5 | w 1 | 5 | 32 | Nguyễn Lương Đức | 0 | COL | 3,5 | s 1 | 6 | 22 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | 0 | QNI | 5 | w ½ | 7 | 61 | Hoàng Huy Tài | 0 | QDO | 5 | s 1 | 8 | 52 | Nguyễn Thế Năng | 0 | NAN | 4,5 | w 1 | 9 | 4 | Nguyễn Nghĩa Gia An | 1566 | HNO | 5,5 | s 1 | Nguyễn Minh Hiếu 1792 NAN Rp:1598 Pts. 5,5 |
1 | 4 | Nguyễn Nghĩa Gia An | 1566 | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 57 | Vo Hoàng Phúc | 0 | HCM | 1,5 | w 1 | 3 | 13 | Bùi Tuấn Kiệt | 1294 | NAN | 6,5 | w 1 | 4 | 15 | Đỗ Quang Minh | 1290 | HNO | 6 | s 0 | 5 | 19 | Trần Bảo Nam | 1130 | HNO | 4,5 | w ½ | 6 | 17 | Vũ Xuân Hoàng | 1228 | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 22 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | 0 | QNI | 5 | s 0 | 8 | 23 | Nguyễn Phước Quý Ân | 0 | DAN | 4 | s 1 | 9 | 65 | Trần Lê Tất Thành | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | Nguyễn Thế Năng 1778 NAN Rp:1609 Pts. 4,5 |
1 | 18 | Trần Tuấn Hùng | 1178 | CCV | 5 | s 0 | 2 | 34 | Chang Phạm Hoàng Hải | 0 | KTL | 3,5 | w 1 | 3 | 27 | Hoàng Đình Duy | 0 | CCV | 3,5 | s 1 | 4 | 22 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | 0 | QNI | 5 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Thái Sơn | 1385 | HCM | 5 | w ½ | 6 | 2 | Bùi Hữu Đức | 1622 | NBI | 5 | s 0 | 7 | 31 | Đặng Phùng Trí Đức | 0 | CCV | 3,5 | w 1 | 8 | 13 | Bùi Tuấn Kiệt | 1294 | NAN | 6,5 | s 0 | 9 | 30 | Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình | 0 | CMA | 5,5 | s 0 | Hà Đức Mạnh 1840 NAN Rp:1440 Pts. 2,5 |
1 | 14 | Vũ Minh Thái | 1135 | TNG | 4,5 | s ½ | 2 | 43 | Trần Hoài Sơn | 0 | NTH | 4,5 | w 0 | 3 | 10 | Hòa Quang Bách | 1354 | HPD | 6 | s 0 | 4 | 48 | Võ Văn Việt | 0 | NTH | 5 | s 1 | 5 | 19 | Vũ Đức Dương | 0 | CCB | 2,5 | w 0 | 6 | 29 | Nguyễn Thế Gia Khải | 0 | CCV | 2,5 | - 1K | 7 | 37 | Nguyễn Thành Long | 0 | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 40 | Nguyễn Mạnh Tường Nguyên | 0 | HDU | 4 | s 0 | 9 | 31 | Nguyễn Đoàn Nguyên Khang | 0 | HCM | 3,5 | - 0K | Lê Tất Sang 1881 NAN Rp:1830 Pts. 6 |
1 | 20 | Võ Hoàng Quân | 1391 | HNO | 5 | s 0 | 2 | 30 | Ngô Trọng Quốc Đạt | 0 | QDO | 3 | w 1 | 3 | 28 | Lê Hà Nguyên Chương | 0 | HCM | 3 | s 1 | 4 | 22 | Phạm Quang Hùng | 1290 | KGI | 3,5 | w 1 | 5 | 14 | Đoàn Phan Khiêm | 1499 | HCM | 5 | s 1 | 6 | 4 | An Đình Minh | 1772 | HCM | 6 | w 1 | 7 | 49 | Nguyễn Trí Thịnh | 0 | KGI | 4,5 | s 1 | 8 | 1 | Võ Pham Thiên Phúc | 1880 | HCM | 7,5 | s 0 | 9 | 3 | Phạm Công Minh | 1839 | NBI | 7 | w 0 | Dư Xuân Tùng Lâm 1979 NAN Rp:1733 Pts. 4 |
1 | 5 | Bùi Đức Huy | 1760 | BRV | 6,5 | w 1 | 2 | 11 | Bùi Nhật Tân | 1662 | LDO | 5,5 | s 0 | 3 | 3 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 1840 | HNO | 4,5 | w 0 | 4 | 29 | Đỗ Thanh Lộc | 0 | TTH | 5,5 | s 0 | 5 | 25 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 0 | TTH | 3,5 | w 1 | 6 | 9 | Lương Duy Lộc | 1697 | DAN | 5 | s 0 | 7 | 32 | Trần Huy Tiến | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 8 | 23 | Lại Đức Minh | 1426 | HNO | 4,5 | s 0 | 9 | 10 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1679 | CTH | 3 | w 1 |
|
|
|
|