GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 7 TUỔILast update 25.11.2021 16:36:18, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for tnd
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
25 | Trần Diệu Hoa | 0 | TND | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | G08 |
49 | Nguyễn Đoàn Hòa Khang | 0 | TND | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 38 | U08 |
Results of the last round for tnd
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 7 | 25 | Trần Diệu Hoa | TND | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Trần Hải Dương | TNG | 18 |
9 | 12 | 10 | Phí Lê Thành An | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Đoàn Hòa Khang | TND | 49 |
Player details for tnd
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Trần Diệu Hoa 901 TND Rp:1105 Pts. 6 |
1 | 2 | Huỳnh Ngọc Gia An | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 2 | 42 | Lê Hoàng Vân Trinh | 0 | TCB | 0 | - 1K | 3 | 41 | Phan Huyền Trang | 0 | DAN | 6 | s 1 | 4 | 33 | Phạm Hương Nhi | 0 | HCM | 6 | w 0 | 5 | 37 | Phạm Thiên Thanh | 0 | KGI | 7 | s 1 | 6 | 1 | Trần Dương Hoàng Ngân | 1768 | HCM | 7 | w 0 | 7 | 3 | Nguyễn Thái An | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 34 | Phạm Thảo Nhi | 0 | HCM | 5 | s 1 | 9 | 18 | Nguyễn Trần Hải Dương | 0 | TNG | 5 | w 1 | Nguyễn Đoàn Hòa Khang 1422 TND Rp:1451 Pts. 5 |
1 | 1 | Nguyễn Đức Thịnh | 1285 | HNO | 6 | w 0 | 2 | 7 | Nguyễn Bá Hoàng An | 0 | TNV | 5 | s 0 | 3 | 9 | Phạm Hải An | 0 | BGI | 4,5 | w 1 | 4 | 17 | Phan Gia Bảo | 0 | HDU | 3 | s 1 | 5 | 80 | Vũ Hoàng Phúc | 0 | BGI | 3,5 | w 1 | 6 | 87 | Nguyễn Đức Tài | 0 | HCM | 6 | s 0 | 7 | 94 | Từ Quốc Trọng | 0 | KTL | 4,5 | s 1 | 8 | 73 | Nguyễn Lê Nguyên | 0 | TTG | 4 | w 1 | 9 | 10 | Phí Lê Thành An | 0 | HNO | 6 | s 0 |
|
|
|
|