GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 7 TUỔILast update 25.11.2021 16:36:18, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for lan
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 20 | G20 |
12 | Nguyễn Thị Phương Thy | 1610 | LAN | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 10 | G20 |
40 | Lê Phúc Nguyên | 0 | LAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 29 | U17 |
45 | Đặng Bảo Thiên | 0 | LAN | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 4 | 27 | U17 |
Results of the last round for lan
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 8 | 15 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Thị Phương Thy | LAN | 12 |
9 | 12 | 24 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | QNI | 2 | 0 - 1 | 2½ | Trần Thị Hồng Phấn | LAN | 1 |
9 | 14 | 28 | Lê Huy Hải | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Phúc Nguyên | LAN | 40 |
9 | 15 | 16 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 3½ | 1 - 0 | 4 | Đặng Bảo Thiên | LAN | 45 |
Player details for lan
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Trần Thị Hồng Phấn 1193 LAN Rp:1432 Pts. 3,5 |
1 | 14 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 3,5 | w 1 | 2 | 16 | Nguyễn Hoàng Vô Song | 1514 | LDO | 5 | s 0 | 3 | 17 | Nguyễn Hà Phương | 1490 | QNI | 3 | w 1 | 4 | 4 | Lê Thùy An | 1779 | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 18 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1469 | DTH | 6,5 | w 0 | 6 | 6 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 1693 | NAN | 5 | s 0 | 7 | 20 | Vũ Khánh Linh | 1345 | HNO | 3,5 | w ½ | 8 | 15 | Lê Hồng Minh Ngọc | 1563 | DAN | 4 | s 0 | 9 | 24 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 0 | QNI | 2 | s 1 | Nguyễn Thị Phương Thy 1182 LAN Rp:1572 Pts. 5 |
1 | 25 | Nguyễn Thị Bích Nguyệt | 0 | QNI | 2 | s 1 | 2 | 27 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | 3 | 7 | Bùi Thị Diệp Anh | 1678 | QNI | 6 | s 1 | 4 | 16 | Nguyễn Hoàng Vô Song | 1514 | LDO | 5 | w 0 | 5 | 3 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | 1806 | HNO | 4,5 | s 1 | 6 | 13 | Nghiêm Thảo Tâm | 1583 | BRV | 6 | w 0 | 7 | 18 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1469 | DTH | 6,5 | s 0 | 8 | 2 | Lê Thị Như Quỳnh | 1811 | LDO | 5,5 | w 0 | 9 | 15 | Lê Hồng Minh Ngọc | 1563 | DAN | 4 | s 1 | Lê Phúc Nguyên 1929 LAN Rp:1683 Pts. 4 |
1 | 18 | Nguyễn Phúc Anh | 1245 | TNT | 5 | s 0 | 2 | 27 | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - | - 1 |
4 | 21 | Nguyễn Đại An | 0 | CBA | 4 | s 1 | 5 | 25 | Nguyễn Đức Trí Dũng | 0 | CCV | 4 | w 1 | 6 | 3 | Trần Võ Quốc Bảo | 1864 | HCM | 5 | w 1 | 7 | 4 | Nguyễn Lâm Thiên | 1838 | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 15 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 5,5 | w 0 | 9 | 28 | Lê Huy Hải | 0 | QNI | 5 | s 0 | Đặng Bảo Thiên 1924 LAN Rp:1473 Pts. 4 |
1 | - | bye | - | - | - | - 1 |
2 | 13 | Nguyễn Đoàn Giang | 1468 | TNT | 6 | s 0 | 3 | 24 | Hà Đông Chấn | 0 | HCM | 2 | w 1 | 4 | 18 | Nguyễn Phúc Anh | 1245 | TNT | 5 | w 1 | 5 | 9 | Nguyễn Đức Sang | 1615 | HCM | 6,5 | s ½ | 6 | 6 | Trần Quốc Phú | 1819 | DAN | 5 | w 0 | 7 | 15 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 5,5 | s ½ | 8 | 10 | Đặng Anh Quốc | 1613 | KGI | 5 | w 0 | 9 | 16 | Trần Văn Hoàng Lam | 1334 | BTR | 4,5 | s 0 |
|
|
|
|