GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 7 TUỔILast update 25.11.2021 16:36:18, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for cth
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
4 | Nguyễn Trương Minh Anh | 0 | CTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 11 | G07 |
17 | Nguyễn Minh Doanh | 0 | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 37 | G08 |
9 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 4 | 29 | G09 |
15 | Nguyễn Trương Minh Ánh | 0 | CTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | G10 |
17 | Đinh Bùi Minh Chiêu | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 23 | G12 |
32 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 0 | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 27 | G12 |
23 | Phan Mai Khôi | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 29 | G13 |
21 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 14 | G15 |
22 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 15 | G17 |
23 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 18 | G17 |
27 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 5 | 10 | G17 |
10 | Nguyễn Xuân Nhi | 1628 | CTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 6 | G20 |
14 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 22 | G20 |
10 | Nguyễn Phúc Cao Danh | 0 | CTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 27 | Bang Nam: U06 |
28 | Phạm Hồng Đức | 0 | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 48 | U07 |
15 | Nguyễn Kỳ Bách | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 84 | U08 |
47 | Nguyễn Huy Hoàng | 0 | CTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 55 | U09 |
51 | Nguyễn Hoàng Huy | 0 | CTH | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 25 | U09 |
57 | Lê Đăng Khôi | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 58 | U10 |
75 | Đỗ Thiện Nhân | 0 | CTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 31 | U10 |
31 | Nguyễn Anh Huy | 0 | CTH | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 7 | 5 | U11 |
67 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 7 | 2 | U12 |
36 | Nguyễn Thanh Liêm | 0 | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 6 | 8 | U13 |
39 | Lê Quang Minh | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 42 | U13 |
41 | Trần Lý Khôi Nguyên | 0 | CTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 5 | 19 | U13 |
10 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1679 | CTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 30 | U20 |
16 | Võ Huỳnh Thiên | 1627 | CTH | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 20 | U20 |
28 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 28 | U20 |
Results of the last round for cth
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 6 | 4 | Nguyễn Trương Minh Anh | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Nguyễn Mai Thảo | HCM | 26 |
9 | 18 | 17 | Nguyễn Minh Doanh | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | BTR | 47 |
9 | 10 | 36 | Nguyễn Thanh Thảo | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 9 |
9 | 4 | 15 | Nguyễn Trương Minh Ánh | CTH | 5 | 1 - 0 | 6 | Bùi Ngọc Minh | HNO | 30 |
9 | 10 | 17 | Đinh Bùi Minh Chiêu | CTH | 4 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Hải An | BGI | 10 |
9 | 13 | 30 | Trần Huyền Nhi | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 32 |
9 | 14 | 23 | Phan Mai Khôi | CTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Thị Hoàn Kim | DAN | 22 |
9 | 6 | 21 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | HCM | 9 |
9 | 5 | 4 | Vương Quỳnh Anh | HNO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Võ Ngọc Tuyết Vân | CTH | 27 |
9 | 7 | 11 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 23 |
9 | 10 | 22 | Võ Thủy Tiên | CTH | 4 | 1 - 0 | 3 | Sầm Hoàng Ly | CBA | 19 |
9 | 5 | 10 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Vũ Thị Tú Uyên | BRV | 26 |
9 | 10 | 9 | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 14 |
9 | 18 | 58 | Cao Trần Đại Nhân | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Phúc Cao Danh | CTH | 10 |
9 | 21 | 28 | Phạm Hồng Đức | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | KGI | 90 |
9 | 46 | 45 | Dương Tuấn Kiệt | QDO | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Kỳ Bách | CTH | 15 |
9 | 17 | 124 | Nguyễn Nguyên Thịnh | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 51 |
9 | 34 | 47 | Nguyễn Huy Hoàng | CTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Lâm Anh Quân | NTH | 103 |
9 | 26 | 57 | Lê Đăng Khôi | CTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Cao Trí Dũng | LDO | 31 |
9 | 28 | 75 | Đỗ Thiện Nhân | CTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Vũ Quang Duy | HCM | 34 |
9 | 1 | 47 | Trương Nguyễn Nhật Minh | QDO | 7 | ½ - ½ | 6½ | Nguyễn Anh Huy | CTH | 31 |
9 | 2 | 14 | Đoàn Thế Đức | QDO | 6½ | ½ - ½ | 6½ | Nguyễn Phú Trọng | CTH | 67 |
9 | 1 | 36 | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 5½ | ½ - ½ | 7½ | Đặng Anh Minh | HCM | 1 |
9 | 14 | 41 | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Võ Ngọc Hiếu | BPH | 21 |
9 | 20 | 46 | Đỗ Phú Thái | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Quang Minh | CTH | 39 |
9 | 12 | 25 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 16 |
9 | 14 | 22 | Dư Xuân Tùng Lâm | NAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 10 |
9 | 16 | 17 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 28 |
Player details for cth
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Trương Minh Anh 875 CTH Rp:938 Pts. 5,5 |
1 | 21 | Nguyễn Kiều Nhã Phương | 0 | KHO | 2 | s 1 | 2 | 24 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 0 | DON | 4,5 | w 0 | 3 | 15 | Trần Ngọc Minh Khuê | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 19 | Kiều Thảo Nguyên | 0 | HNO | 3,5 | w 1 | 5 | 18 | Kiều Ngân | 0 | KGI | 4,5 | s 0 | 6 | 20 | Nguyễn Thảo Nhi | 0 | KHO | 3,5 | w ½ | 7 | 30 | Lê Thu Uyên | 0 | QBI | 3 | s 1 | 8 | 12 | Phan Ngọc Ánh Dương | 0 | HPD | 4,5 | w 1 | 9 | 26 | Lê Nguyễn Mai Thảo | 0 | HCM | 4,5 | w 1 | Nguyễn Minh Doanh 909 CTH Rp:769 Pts. 3 |
1 | 40 | Nguyễn Trịnh Bảo Thy | 0 | BTR | 3 | w 0 | 2 | 32 | Lê Hồng Minh Nhật | 0 | DAN | 1,5 | s 1 | 3 | 45 | Trần Thảo Vân | 0 | HCM | 1 | w 1 | 4 | 36 | Lê Hoàng Bảo Tú | 0 | KGI | 5 | s 0 | 5 | 24 | Phạm Ngọc Hân | 0 | THO | 5 | w 1 | 6 | 34 | Phạm Thảo Nhi | 0 | HCM | 5 | s 0 | 7 | 6 | Mã Thị Hoài Anh | 0 | CBA | 5 | w 0 | 8 | 22 | Hồ Gia Hân | 0 | TTH | 5 | s 0 | 9 | 47 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | 0 | BTR | 4 | w 0 | Trần Lý Ngân Châu 959 CTH Rp:929 Pts. 4 |
1 | 31 | Trần Thị Thủy Nguyên | 0 | TNG | 3,5 | w ½ | 2 | 2 | Tống Thái Hoàng Ân | 1232 | HCM | 6,5 | s ½ | 3 | 34 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 0 | DON | 5 | w 0 | 4 | 20 | Nguyễn Khánh Huyền | 0 | BGI | 3 | s 1 | 5 | 27 | Võ Lê Hoàng Linh | 0 | KTH | 2 | w 1 | 6 | 33 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | 0 | KGI | 5 | s ½ | 7 | 37 | Trần Thanh Thảo | 0 | KGI | 4,5 | w ½ | 8 | 29 | Phạm Thị Minh Ngọc | 0 | NBI | 5 | w 0 | 9 | 36 | Nguyễn Thanh Thảo | 0 | QNI | 5 | s 0 | Nguyễn Trương Minh Ánh 1002 CTH Rp:1140 Pts. 6 |
1 | 39 | Tô Ngọc Yến Nhi | 0 | GLA | 3 | w 1 | 2 | 45 | Trần Nhật Phương Thảo | 0 | DAN | 5,5 | s 1 | 3 | 3 | Nguyễn Mai Chi | 1240 | QDO | 8 | s 0 | 4 | 36 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | 0 | BPH | 6 | w 0 | 5 | 47 | Trần Ngọc Linh Trâm | 0 | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 5 | Lâm Bình Nguyên | 1063 | TTH | 5,5 | s 0 | 7 | 48 | Phạm Thanh Trúc | 0 | LCA | 4 | w 1 | 8 | 42 | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | 0 | HCM | 5 | s 1 | 9 | 30 | Bùi Ngọc Minh | 0 | HNO | 6 | w 1 | Đinh Bùi Minh Chiêu 1063 CTH Rp:1094 Pts. 4 |
1 | 1 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 1558 | DTH | 4 | s 0 | 2 | 24 | Trần Hà Gia Linh | 0 | QNI | 3,5 | w 0 | 3 | 14 | Trần Lê Hà Anh | 0 | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 6 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1251 | BGI | 5 | s 0 | 5 | 25 | Nông Nguyễn Thảo My | 0 | TNG | 2,5 | w 1 | 6 | 16 | Huỳnh Khánh Chi | 0 | HCM | 1 | s 1 | 7 | 11 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | 0 | BGI | 3 | w 1 | 8 | 32 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 0 | CTH | 3 | s 1 | 9 | 10 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 4,5 | w 0 | Nguyễn Ngọc Tường Vy 1048 CTH Rp:944 Pts. 3 |
1 | 16 | Huỳnh Khánh Chi | 0 | HCM | 1 | w 0 | 2 | 19 | Nguyễn Phương Thanh Hà | 0 | HNO | 3 | s 1 | 3 | 11 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | 0 | BGI | 3 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 1125 | BRV | 6 | s 0 | 5 | 13 | Phạm Quỳnh Anh | 0 | QNI | 5 | s 0 | 6 | 20 | Nguyễn Việt Hằng | 0 | KHO | 4 | w 0 | 7 | 18 | Trương Hương Giang | 0 | KHO | 3 | s 1 | 8 | 17 | Đinh Bùi Minh Chiêu | 0 | CTH | 4 | w 0 | 9 | 30 | Trần Huyền Nhi | 0 | DAN | 4 | s 0 | Phan Mai Khôi 1092 CTH Rp:1071 Pts. 3,5 |
1 | 4 | Nguyễn Bình Vy | 1380 | HNO | 6,5 | w 0 | 2 | 34 | Nguyễn Minh Thư | 0 | HNO | 2 | s 1 | 3 | 8 | Bùi Tuyết Hoa | 1293 | DAN | 5,5 | w 0 | 4 | 11 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 1151 | HNO | 4,5 | w 0 | 5 | 20 | Hoàng Lê Ánh Dương | 0 | HCM | 3,5 | s ½ | 6 | 26 | Lê Thị Thuận Lợi | 0 | NTH | 4,5 | s 0 | 7 | 19 | Phạm Thị Minh Diệp | 0 | HPD | 3,5 | w 1 | 8 | 32 | Lã Bảo Quyên | 0 | BGI | 2,5 | s 1 | 9 | 22 | Trần Thị Hoàn Kim | 0 | DAN | 4,5 | w 0 | Nguyễn Thị Thanh Ngân 1118 CTH Rp:1247 Pts. 4,5 |
1 | 8 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1380 | DON | 5 | w 0 | 2 | 16 | Huỳnh Hà Giang | 0 | QNA | 6 | s 1 | 3 | 6 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 4 | w 0 | 4 | 22 | Lâm Hà Phương | 0 | HNO | 2 | s 1 | 5 | 14 | Trần Vân Anh | 0 | HCM | 5 | w 0 | 6 | 12 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 1166 | DTH | 5,5 | s ½ | 7 | 7 | Dương Ngọc Minh Châu | 1396 | QDO | 3,5 | w 1 | 8 | 25 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 0 | TTH | 4,5 | s 1 | 9 | 9 | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | 1372 | HCM | 5 | w 0 | Võ Thủy Tiên 1145 CTH Rp:1352 Pts. 5 |
1 | 9 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1482 | NBI | 4,5 | s 1 | 2 | 3 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 5 | w 0 | 3 | 13 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1210 | BTR | 4 | s 0 | 4 | 8 | Nguyễn Ngân Hà | 1514 | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 16 | Hoàng Bảo Yến Chi | 0 | CBA | 3 | w 1 | 6 | 15 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2 | w 1 | 7 | 12 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1254 | BGI | 5,5 | s 0 | 8 | 25 | Nguyễn Phương Thảo | 0 | CBA | 4 | w 1 | 9 | 19 | Sầm Hoàng Ly | 0 | CBA | 3 | w 1 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 1144 CTH Rp:1399 Pts. 4 |
1 | 10 | Phùng Phương Nguyên | 1471 | TNG | 5,5 | w 1 | 2 | 6 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 5 | s ½ | 3 | 27 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 5 | w ½ | 4 | 12 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1254 | BGI | 5,5 | s 1 | 5 | 26 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 6 | 8 | Nguyễn Ngân Hà | 1514 | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 3 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 5 | s 0 | 8 | 1 | Nguyễn Thiên Ngân | 1819 | TNG | 7,5 | w 0 | 9 | 11 | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 5 | s 0 | Võ Ngọc Tuyết Vân 1140 CTH Rp:1501 Pts. 5 |
1 | - | bye | - | - | - | - 1 |
2 | 7 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 1564 | DTH | 5,5 | w ½ | 3 | 23 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 4 | s ½ | 4 | 11 | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 5 | w 1 | 5 | 3 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 5 | s 1 | 6 | 5 | Lương Hoàng Tú Linh | 1605 | BGI | 8,5 | w 0 | 7 | 10 | Phùng Phương Nguyên | 1471 | TNG | 5,5 | s 0 | 8 | 8 | Nguyễn Ngân Hà | 1514 | HCM | 5,5 | w ½ | 9 | 4 | Vương Quỳnh Anh | 1650 | HNO | 5 | s ½ | Nguyễn Xuân Nhi 1184 CTH Rp:1584 Pts. 5,5 |
1 | 23 | Nguyễn Thị Minh Hiền | 0 | HCM | 3 | s 1 | 2 | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 1382 | QNI | 4,5 | w 1 | 3 | 16 | Nguyễn Hoàng Vô Song | 1514 | LDO | 5 | s 0 | 4 | 3 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | 1806 | HNO | 4,5 | w 0 | 5 | 22 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 5 | s 1 | 6 | 2 | Lê Thị Như Quỳnh | 1811 | LDO | 5,5 | w 1 | 7 | 5 | Kiều Bích Thủy | 1736 | HNO | 7 | s ½ | 8 | 4 | Lê Thùy An | 1779 | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 26 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 4,5 | w 1 | Phan Thị Mỹ Hương 1180 CTH Rp:1392 Pts. 3,5 |
1 | 1 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 3,5 | s 0 | 2 | 3 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | 1806 | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 23 | Nguyễn Thị Minh Hiền | 0 | HCM | 3 | s 1 | 4 | 21 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4 | w 1 | 5 | 2 | Lê Thị Như Quỳnh | 1811 | LDO | 5,5 | s 0 | 6 | 27 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 3,5 | w ½ | 7 | 26 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 4,5 | s 0 | 8 | 20 | Vũ Khánh Linh | 1345 | HNO | 3,5 | w 1 | 9 | 9 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 4,5 | s 0 | Nguyễn Phúc Cao Danh 1267 CTH Rp:1266 Pts. 5 |
1 | 51 | Hồ Nhật Nam | 0 | HCM | 6 | w 1 | 2 | 48 | Nguyễn Tiến Nhật Minh | 0 | CCV | 4,5 | s 1 | 3 | 49 | Nguyễn Viết Huy Minh | 0 | HNO | 6 | w 0 | 4 | 60 | Đặng Thái Phong | 0 | LCA | 6,5 | s 0 | 5 | 37 | Thái Minh Khang | 0 | CCV | 3,5 | w 1 | 6 | 41 | Nguyễn Tiến Nhật Khôi | 0 | CCV | 4,5 | w 1 | 7 | 82 | Hồ Nhật Vinh | 0 | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 57 | Vũ Khôi Nguyên | 0 | NAN | 5 | w 0 | 9 | 58 | Cao Trần Đại Nhân | 0 | HCM | 4 | s 1 | Phạm Hồng Đức 1346 CTH Rp:1310 Pts. 4,5 |
1 | 79 | Lê Hoàng Sơn | 0 | TCB | 3,5 | w 1 | 2 | 69 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 0 | QDO | 4 | s 1 | 3 | 55 | Nguyễn Minh | 0 | CCV | 6 | w 0 | 4 | 91 | Huỳnh Quốc Thịnh | 0 | CKT | 3 | s 1 | 5 | 59 | Trần Quang Minh | 0 | QDO | 6,5 | w ½ | 6 | 73 | Lưu Anh Quang | 0 | KHO | 5,5 | s 0 | 7 | 47 | Nguyễn Hải Lâm | 0 | QNI | 5,5 | w 1 | 8 | 31 | Hoàng Minh Hiếu | 0 | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 90 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | 0 | KGI | 5,5 | w 0 | Nguyễn Kỳ Bách 1454 CTH Rp:1294 Pts. 3 |
1 | 63 | Dương Hoàng Nhật Minh | 0 | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 67 | Vũ Duy Minh | 0 | HCM | 3 | w 1 | 3 | 61 | Võ Đặng Ngọc Lâm | 0 | KTL | 5 | s 0 | 4 | 47 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | 0 | DTH | 4,5 | w 0 | 5 | 34 | Nguyễn Duy Minh Đức | 0 | CBA | 3 | s 1 | 6 | 51 | Hoàng Nam Khánh | 0 | QDO | 5 | w 0 | 7 | 60 | Phạm Bảo Lâm | 0 | HCM | 4 | s 0 | 8 | 36 | Nguyễn Thế Hải | 0 | THO | 4 | w 0 | 9 | 45 | Dương Tuấn Kiệt | 0 | QDO | 2 | s 1 | Nguyễn Huy Hoàng 1551 CTH Rp:1535 Pts. 5 |
1 | 111 | Trương Tấn Quốc | 0 | HCM | 3 | s 1 | 2 | 97 | Nguyễn Đình Thiên Phúc | 0 | QDO | 3 | w 0 | 3 | 113 | Lê Minh Toàn | 0 | BPH | 3 | s 1 | 4 | 107 | Nguyễn Anh Quân | 0 | HCM | 3 | w 1 | 5 | 93 | Phạm Minh Nhật | 0 | DAN | 6 | w 0 | 6 | 124 | Nguyễn Nguyên Thịnh | 0 | HCM | 5 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|