GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 7 TUỔILast update 25.11.2021 16:36:18, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for bph
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
36 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | 0 | BPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | G10 |
68 | Trần Duy Khương | 0 | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 100 | U09 |
86 | Phạm Quang Nghị | 0 | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | U09 |
113 | Lê Minh Toàn | 0 | BPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 111 | U09 |
41 | Nguyễn Hoàng Long | 0 | BPH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 57 | U11 |
21 | Võ Ngọc Hiếu | 0 | BPH | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 32 | U13 |
Results of the last round for bph
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 2 | 36 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | BPH | 6 | 0 - 1 | 6½ | Vũ Nguyễn Bảo Linh | HNO | 4 |
9 | 6 | 86 | Phạm Quang Nghị | BPH | 6 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 19 |
9 | 52 | 89 | Vũ Nguyên | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Duy Khương | BPH | 68 |
9 | 60 | 113 | Lê Minh Toàn | BPH | 2 | 1 - 0 | 2 | Hồ Nguyễn Minh Long | GLA | 72 |
9 | 29 | 41 | Nguyễn Hoàng Long | BPH | 1 | 1 - 0 | 2 | Phan Thái Bảo | HCM | 17 |
9 | 14 | 41 | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Võ Ngọc Hiếu | BPH | 21 |
Player details for bph
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Thị Thanh Ngọc 981 BPH Rp:1207 Pts. 6 |
1 | 12 | Lê Minh Anh | 0 | HCM | 2,5 | w 0 | 2 | 18 | Chang Ngạn Đình | 0 | QDO | 2 | s 1 | 3 | 14 | Trần Nguyễn Hà Anh | 0 | HCM | 5 | w 1 | 4 | 15 | Nguyễn Trương Minh Ánh | 0 | CTH | 6 | s 1 | 5 | 1 | Thiệu Gia Linh | 1300 | BGI | 5 | w 1 | 6 | 10 | Đỗ Phương Tuệ Anh | 0 | QDO | 5 | s 1 | 7 | 25 | Thân Thị Khánh Huyền | 0 | BGI | 5 | w 1 | 8 | 3 | Nguyễn Mai Chi | 1240 | QDO | 8 | s 0 | 9 | 4 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 1188 | HNO | 7,5 | w 0 | Trần Duy Khương 1529 BPH Rp:1308 Pts. 3 |
1 | 4 | Nguyễn Vương Đăng Minh | 1295 | HNO | 6,5 | s 1 | 2 | 127 | Nguyễn Trần Trí Vũ | 0 | TTG | 4 | w 0 | 3 | 115 | Lê Danh Tùng | 0 | NAN | 6 | s 0 | 4 | 128 | Nguyễn Phú Vương | 0 | QDO | 4 | w 1 | 5 | 126 | Nguyễn Đức Trung | 0 | DON | 3 | s 1 | 6 | 117 | Ngô Gia Tường | 0 | KTL | 5 | w 0 | 7 | 22 | Vũ Hoàng Bách | 0 | TTG | 5 | s 0 | 8 | 10 | Mai Đức Kiên | 1146 | CCV | 5 | w 0 | 9 | 89 | Vũ Nguyên | 0 | HCM | 4 | s 0 | Phạm Quang Nghị 1511 BPH Rp:1715 Pts. 7 |
1 | 22 | Vũ Hoàng Bách | 0 | TTG | 5 | s 1 | 2 | 28 | Phan Ngọc Long Châu | 0 | LDO | 4,5 | w 1 | 3 | 25 | Nguyễn Ngọc Cương | 0 | KTL | 4 | w 1 | 4 | 7 | Lê Anh Tú | 1258 | HNO | 6 | s 0 | 5 | 39 | Vũ Giang Minh Đức | 0 | QNI | 6 | w 0 | 6 | 55 | Vũ Gia Huy | 0 | QDO | 4 | s 1 | 7 | 37 | Lữ Hoàng Khả Đức | 0 | TNV | 4,5 | w 1 | 8 | 9 | Tống Thái Hoàng Ân | 1232 | HCM | 5 | s 1 | 9 | 19 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 0 | BRV | 6 | w 1 | Lê Minh Toàn 1484 BPH Rp:1411 Pts. 3 |
1 | 49 | Trần Huy Hoàng | 0 | TNV | 2,5 | w 0 | 2 | 43 | Nguyễn Nhật Hải | 0 | LDO | 2,5 | s 1 | 3 | 47 | Nguyễn Huy Hoàng | 0 | CTH | 5 | w 0 | 4 | 63 | Trần Nhật Khang | 0 | TTH | 4 | s 0 | 5 | 65 | Nguyễn Đức Khánh | 0 | QDO | 2 | w 1 | 6 | 58 | Trần Vũ Lê Kha | 0 | HCM | 6 | s 0 | 7 | 82 | Nguyễn Nhật Minh | 0 | CCV | 4 | w 0 | 8 | 71 | Đặng Tuấn Long | 0 | COP | 4 | s 0 | 9 | 72 | Hồ Nguyễn Minh Long | 0 | GLA | 2 | w 1 | Nguyễn Hoàng Long 1720 BPH Rp:1437 Pts. 2 |
1 | 11 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1026 | TTH | 6 | w 0 | 2 | 15 | Trương Hoàng Anh | 0 | HDU | 3,5 | s 0 | 3 | 23 | Sơn Minh Thái Dương | 0 | HCM | 1 | w 1 | 4 | 12 | Đào Bình An | 0 | QBI | 3 | s 0 | 5 | 14 | Nguyễn Trần Hải An | 0 | HNO | 4 | s 0 | 6 | 13 | Lương Kiến An | 0 | HCM | 3,5 | w 0 | 7 | 53 | Trương Ngọc Phát | 0 | NTH | 3 | s 0 | 8 | 54 | Phan Thiên Phúc | 0 | QDO | 3 | w 0 | 9 | 17 | Phan Thái Bảo | 0 | HCM | 2 | w 1 | Võ Ngọc Hiếu 1857 BPH Rp:1617 Pts. 4 |
1 | 45 | Ngô Minh Tuấn | 0 | KTL | 4,5 | s 1 | 2 | 2 | Lưu Quốc Việt | 1684 | HNO | 6,5 | w ½ | 3 | 14 | Vũ Minh Thái | 1135 | TNG | 4,5 | s ½ | 4 | 4 | Đỗ An Hòa | 1600 | NBI | 5 | w 0 | 5 | 40 | Nguyễn Mạnh Tường Nguyên | 0 | HDU | 4 | s 1 | 6 | 10 | Hòa Quang Bách | 1354 | HPD | 6 | w 0 | 7 | 48 | Võ Văn Việt | 0 | NTH | 5 | s 0 | 8 | 46 | Đỗ Phú Thái | 0 | HCM | 4 | w 1 | 9 | 41 | Trần Lý Khôi Nguyên | 0 | CTH | 5 | s 0 |
|
|
|
|