No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Ngô Minh Hằng | 12426768 | HCM | 1763 | G13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
2 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | 12415847 | HCM | 1399 | G13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
3 | Vũ Mỹ Linh | 12413267 | HNO | 1385 | G13 | Hà Nội |
4 | Nguyễn Bình Vy | 12419966 | HNO | 1380 | G13 | Hà Nội |
5 | Nguyễn Ngọc Hiền | 12418722 | NBI | 1377 | G13 | Ninh Bình |
6 | Tống Thái Kỳ Ân | 12415855 | HCM | 1350 | G13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
7 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 12419982 | TTH | 1346 | G13 | Thừa Thiên - Huế |
8 | Bùi Tuyết Hoa | 12413194 | DAN | 1293 | G13 | Đà Nẵng |
9 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | 12418072 | HPD | 1242 | G13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
10 | Lê Minh Thư | 12416134 | HAU | 1232 | G13 | Hậu Giang |
11 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 12430056 | HNO | 1151 | G13 | Hà Nội |
12 | Võ Đình Khải My | 12417262 | HCM | 1137 | G13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
13 | Lê Ngô Thục Quyên | 12413208 | DAN | 1017 | G13 | Đà Nẵng |
14 | Nguyễn Bình An | | THO | 0 | G13 | Thanh Hóa |
15 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | 12420484 | HCM | 0 | G13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
16 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 12418528 | BGI | 0 | G13 | Bắc Giang |
17 | Nguyễn Phạm Linh Chi | 12416738 | TTH | 0 | G13 | Thừa Thiên - Huế |
18 | Trần Khánh Chi | 12418129 | HPD | 0 | G13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
19 | Phạm Thị Minh Diệp | 12425893 | HPD | 0 | G13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
20 | Hoàng Lê Ánh Dương | 12432865 | HCM | 0 | G13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
21 | Lâm Gia Hạnh | 12429694 | HCM | 0 | G13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
22 | Trần Thị Hoàn Kim | 12435198 | DAN | 0 | G13 | Đà Nẵng |
23 | Phan Mai Khôi | 12416126 | CTH | 0 | G13 | Cần Thơ |
24 | Nguyễn Phan Mai Linh | | LDO | 0 | G13 | Lâm Đồng |
25 | Phạm Hồng Linh | 12415812 | HNO | 0 | G13 | Hà Nội |
26 | Lê Thị Thuận Lợi | 12417556 | NTH | 0 | G13 | Ninh Thuận |
27 | Huỳnh Phạm Trà My | 12434779 | QNA | 0 | G13 | Quảng Nam |
28 | Trương Ngọc Trà My | 12420107 | NTH | 0 | G13 | Ninh Thuận |
29 | Hoàng Mỹ Kỳ Nam | 12413186 | DAN | 0 | G13 | Đà Nẵng |
30 | Trần Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | 0 | G13 | Bắc Giang |
31 | Nguyễn Phi Nhung | 12432482 | KGI | 0 | G13 | Kiên Giang |
32 | Lã Bảo Quyên | 12418455 | BGI | 0 | G13 | Bắc Giang |
33 | Nguyễn Thị Mai Thảo | 12428558 | TNG | 0 | G13 | Thái Nguyên |
34 | Nguyễn Minh Thư | | HNO | 0 | G13 | Hà Nội |
35 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 12415782 | BTR | 0 | G13 | Bến Tre |
36 | Trần Phương Vi | 12424110 | QNI | 0 | G13 | Quảng Ninh |
37 | Võ Đặng Yến Vy | 12434108 | HCM | 0 | G13 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
38 | Trần Ngọc Như Ý | 12424692 | BTR | 0 | G13 | Bến Tre |