No. | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | Tipo | Club/Ciudad |
1 | Thiệu Gia Linh | 12424242 | BGI | 1300 | G10 | Bắc Giang |
2 | Đỗ Hà Trang | 12424250 | BGI | 1280 | G10 | Bắc Giang |
3 | Nguyễn Mai Chi | 12425125 | QDO | 1240 | G10 | Quân Đội |
4 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | HNO | 1188 | G10 | Hà Nội |
5 | Lâm Bình Nguyên | 12417696 | TTH | 1063 | G10 | Thừa Thiên - Huế |
6 | Nguyễn Minh Đan | 12429929 | HNO | 1034 | G10 | Hà Nội |
7 | Công Nữ Bảo An | 12429805 | HNO | 0 | G10 | Hà Nội |
8 | Lê Bảo An | 12424358 | TTH | 0 | G10 | Thừa Thiên - Huế |
9 | Võ Thùy An | 12432687 | HCM | 0 | G10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
10 | Đỗ Phương Tuệ Anh | 12431176 | QDO | 0 | G10 | Quân Đội |
11 | Lê Minh Anh | 12424374 | TTH | 0 | G10 | Thừa Thiên - Huế |
12 | Lê Minh Anh | 12436208 | HCM | 0 | G10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
13 | Phạm Ngọc Bảo Anh | 12430625 | CCV | 0 | G10 | Clb Cờ Vua Vietchess |
14 | Trần Nguyễn Hà Anh | 12419095 | HCM | 0 | G10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
15 | Nguyễn Trương Minh Ánh | 12425613 | CTH | 0 | G10 | Cần Thơ |
16 | Lê Thùy Dương | 12436020 | QDO | 0 | G10 | Quân Đội |
17 | Lê Nguyễn Linh Đan | | KTH | 0 | G10 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
18 | Chang Ngạn Đình | 12435902 | QDO | 0 | G10 | Quân Đội |
19 | Hoàng Hải Giang | 12429490 | HCM | 0 | G10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
20 | Hoàng Nguyên Giang | 12427705 | HNO | 0 | G10 | Hà Nội |
21 | Lục Kim Giao | 12430390 | LCA | 0 | G10 | Lào Cai |
22 | Nguyễn Tạ Minh Hà | | HNO | 0 | G10 | Hà Nội |
23 | Nguyễn Minh Hằng | 12431184 | CCD | 0 | G10 | Clb Cờ Vua Dương Sinh |
24 | Nghiêm Tố Hân | 12431516 | QDO | 0 | G10 | Quân Đội |
25 | Thân Thị Khánh Huyền | | BGI | 0 | G10 | Bắc Giang |
26 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | | CBA | 0 | G10 | Cao Bằng |
27 | Lê Nhật Bích Khuê | 12434361 | HCM | 0 | G10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
28 | Trần Ngô Mai Linh | 12420077 | HNO | 0 | G10 | Hà Nội |
29 | Nguyễn Phương Ly | 12435872 | HPH | 0 | G10 | Hải Phòng |
30 | Bùi Ngọc Minh | 12426547 | HNO | 0 | G10 | Hà Nội |
31 | Đào Nhật Minh | 12425290 | HPH | 0 | G10 | Hải Phòng |
32 | Trương Xuân Minh | 12431478 | BRV | 0 | G10 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
33 | Bui Nguyen Tra My | 12431583 | HCM | 0 | G10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
34 | Lê Hà My | 12433071 | HCM | 0 | G10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
35 | Nguyễn Đoàn Nguyên Ngọc | | HCM | 0 | G10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
36 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | 12431370 | BPH | 0 | G10 | Bình Phước |
37 | Võ Như Ngọc | | QBI | 0 | G10 | Quảng Bình |
38 | Đỗ Kiều Linh Nhi | 12431621 | KGI | 0 | G10 | Kiên Giang |
39 | Tô Ngọc Yến Nhi | | GLA | 0 | G10 | Gia Lai |
40 | Thẩm Khánh Uyển Nhi | | CBA | 0 | G10 | Cao Bằng |
41 | Phạm Tâm Như | 12433969 | LCA | 0 | G10 | Lào Cai |
42 | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | 12428663 | HCM | 0 | G10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
43 | Dương Nguyễn Hà Phương | 12423688 | DON | 0 | G10 | Đồng Nai |
44 | Lê Trần Bảo Quyên | 12434752 | DON | 0 | G10 | Đồng Nai |
45 | Trần Nhật Phương Thảo | 12432997 | DAN | 0 | G10 | Đà Nẵng |
46 | Nguyễn Phạm Minh Thư | 12420018 | DON | 0 | G10 | Đồng Nai |
47 | Trần Ngọc Linh Trâm | 12431575 | HCM | 0 | G10 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
48 | Phạm Thanh Trúc | 12430641 | LCA | 0 | G10 | Lào Cai |
49 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | | LDO | 0 | G10 | Lâm Đồng |