No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Trần Hoàng Bảo An | 12432342 | DAN | 0 | G06 | Đà Nẵng |
2 | Trương Nguyễn Thiên An | 12432350 | DAN | 0 | G06 | Đà Nẵng |
3 | Công Nữ Bảo Anh | 12429813 | HNO | 0 | G06 | Hà Nội |
4 | Dương Hoàng Minh Anh | 12430013 | HCM | 0 | G06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
5 | Đàm Nguyễn Trang Anh | 12434647 | HPD | 0 | G06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
6 | Lý Huỳnh Nhật Anh | 12434183 | DTH | 0 | G06 | Đồng Tháp |
7 | Ngô Ngọc Anh | 12432504 | QNI | 0 | G06 | Quảng Ninh |
8 | Nguyễn Bảo Anh | 12435503 | HAU | 0 | G06 | Hậu Giang |
9 | Nguyễn Hoài Anh | 12433160 | TNG | 0 | G06 | Thái Nguyên |
10 | Nguyễn Thị Phương Anh | 12433390 | NAN | 0 | G06 | Nghệ An |
11 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 12434418 | HPD | 0 | G06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
12 | Nguyễn Phong Châu | 12433403 | KTL | 0 | G06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Nguyễn Vũ Bảo Châu | 12432113 | HCM | 0 | G06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
14 | Trần Minh Châu | 12432466 | DAN | 0 | G06 | Đà Nẵng |
15 | Vương Bảo Châu | 12430803 | LCA | 0 | G06 | Lào Cai |
16 | Đỗ Quỳnh Chi | 12432601 | HCM | 0 | G06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
17 | Nông Thuỳ Chi | | CBA | 0 | G06 | Cao Bằng |
18 | Nguyễn Đoàn Hạnh Chi | 12435511 | HAU | 0 | G06 | Hậu Giang |
19 | Phạm Hương Giang | 12433420 | QNI | 0 | G06 | Quảng Ninh |
20 | Cao Thị Thanh Hân | 12430242 | LCA | 0 | G06 | Lào Cai |
21 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | HNO | 0 | G06 | Hà Nội |
22 | Bùi Lan Hương | | HDU | 0 | G06 | Hải Dương |
23 | Nguyễn Quỳnh Hương | | QBI | 0 | G06 | Quảng Bình |
24 | Lê Trần Bảo Ngọc | 12434760 | DON | 0 | G06 | Đồng Nai |
25 | Nguyễn Khả Phúc | 12433063 | HCM | 0 | G06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
26 | Hoàng Nhã Phương | 12433691 | KTL | 0 | G06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
27 | Trần Nguyễn Hà Phương | 12436194 | HNO | 0 | G06 | Hà Nội |
28 | Huỳnh Bảo Quyên | 12433853 | DTH | 0 | G06 | Đồng Tháp |
29 | Nguyễn Ngọc Xuân Sang | 12432652 | DAN | 0 | G06 | Đà Nẵng |
30 | Đỗ Phạm Thanh Thư | 12434639 | HPD | 0 | G06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
31 | Vũ Nhã Thư | 12435201 | QBI | 0 | G06 | Quảng Bình |
32 | Đặng Ngọc Mai Trang | 12432695 | QNI | 0 | G06 | Quảng Ninh |