Logged on: Gast
Servertime 11.05.2024 13:32:23
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Etusivu
Turnaustietokanta
AUT mestaruus
Kuvat
FAQ
Online-rekisteröinti
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Huom! Palvelimen kuorman laskemiseksi vähennämme hakukoneiden (Google, Yahoo...) skannausta siirtämällä kahta viikkoa vanhemmat (loppupvm) turnaukset seuraavan linkin taakse
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ
Viimeisin päivitys02.05.2021 06:58:05, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Search for player
Haku
Aloitusranking
Nr
Nimi
FideID
FED
RtgI
sp.
Kerho/Kaupunki
1
Võ Thị Kim Phụng
12401838
BGI
2291
w
Bắc Giang
2
Hoàng Thị Bảo Trâm
12401102
HCM
2193
w
Tp. Hồ Chí Minh
3
Châu Thị Ngọc Giao
12400580
BDH
2137
w
Bình Định
4
Hoàng Thị Út
12401293
BGI
2131
w
Bắc Giang
5
Lương Phương Hạnh
12401013
BDU
2096
w
Bình Dương
6
Ngô Thị Kim Tuyến
12400505
QNI
2094
w
Quảng Ninh
7
Phạm Thị Thu Hiền
12402575
QNI
2091
w
Quảng Ninh
8
Nguyễn Thị Mai Hưng
12401676
BGI
2085
w
Bắc Giang
9
Nguyễn Thị Thanh An
12400300
HCM
2082
w
Tp. Hồ Chí Minh
10
Hoàng Xuân Thanh Khiết
12401188
TTH
2072
w
Thừa Thiên - Huế
11
Lê Thị Phương Liên
12400254
QNI
2058
w
Quảng Ninh
12
Phan Dân Huyền
12401242
BDU
2043
w
Bình Dương
13
Đỗ Hoàng Minh Thơ
12400955
BTR
2032
w
Bến Tre
14
Nguyễn Thị Thu Quyên
12401889
QNI
2017
w
Quảng Ninh
15
Đoàn Thị Vân Anh
12400491
BGI
2015
w
Bắc Giang
16
Nguyễn Thị Thúy Triên
12404179
BDH
2014
w
Bình Định
17
Đặng Bích Ngọc
12400653
BDU
2004
w
Bình Dương
18
Ngô Thị Kim Cương
12400890
QNI
1995
w
Quảng Ninh
19
Bùi Kim Lê
12400874
BDH
1982
w
Bình Định
20
Lương Huyền Ngọc
12401480
QNI
1982
w
Quảng Ninh
21
Nguyễn Thị Thu Huyền
12404365
BTR
1979
w
Bến Tre
22
Nguyễn Hồng Anh
12406732
HCM
1974
w
Tp. Hồ Chí Minh
23
Trần Lê Đan Thụy
12403407
BTR
1958
w
Bến Tre
24
Đồng Khánh Linh
12403040
NBI
1957
w
Ninh Bình
25
Nguyễn Thị Diễm Hương
12401714
BTR
1949
w
Bến Tre
26
Nguyễn Trương Bảo Trân
12402311
CTH
1943
w
Cần Thơ
27
Nguyễn Trần Ngọc Thủy
12400661
DTH
1929
w
Đồng Tháp
28
Nguyễn Thiên Ngân
12414816
TNG
1917
w
Thái Nguyên
29
Trần Thị Mộng Thu
12403415
BTR
1910
w
Bến Tre
30
Lê Thị Thu Hường
12402494
BDU
1909
w
Bình Dương
31
Lê Phú Nguyên Thảo
12401536
CTH
1904
w
Cần Thơ
32
Bạch Ngọc Thùy Dương
12408956
HCM
1896
w
Tp. Hồ Chí Minh
33
Đào Thiên Kim
12403032
DTH
1891
w
Đồng Tháp
34
Kiều Bích Thủy
12409910
HNO
1871
w
Hà Nội
35
Nguyễn Thị Hạnh
12401200
BDU
1866
w
Bình Dương
36
Hoàng Thị Hải Anh
12407135
BGI
1864
w
Bắc Giang
37
Mai Thiên Kim Ngọc Diệp
12401846
BDU
1858
w
Bình Dương
38
Nguyễn Ngọc Thùy Trang
12400688
DTH
1843
w
Đồng Tháp
39
Lê Thanh Thảo
12401668
BDU
1839
w
Bình Dương
40
Nguyễn Hồng Ngọc
12403083
NBI
1830
w
Ninh Bình
41
Trần Thị Hồng Phấn
12406856
LAN
1829
w
Long An
42
Nguyễn Thị Minh Oanh
12404080
HNO
1825
w
Hà Nội
43
Trần Thị Như Ý
12404144
BDH
1810
w
Bình Định
44
Nguyễn Thanh Thủy Tiên
12400998
HCM
1810
w
Tp. Hồ Chí Minh
45
Vương Quỳnh Anh
12408948
HNO
1793
w
Hà Nội
46
Võ Thị Thủy Tiên
12410667
CTH
1790
w
Cần Thơ
47
Lê Lã Trà My
12402478
BDH
1784
w
Bình Định
48
Võ Mai Trúc
12403474
BDU
1764
w
Bình Dương
49
Lương Hoàng Tú Linh
12414697
BGI
1743
w
Bắc Giang
50
Nguyễn Thị Minh Thư
12406929
HNO
1742
w
Hà Nội
51
Lê Thùy An
12403989
HCM
1738
w
Tp. Hồ Chí Minh
52
Đỗ Đinh Hồng Chinh
12408670
DTH
1722
w
Đồng Tháp
53
Bùi Thị Diệp Anh
12403962
QNI
1717
w
Quảng Ninh
54
Trần Thị Phương Anh
12410659
BDU
1689
w
Bình Dương
55
Phạm Trần Gia Thư
12404802
HCM
1670
w
Tp. Hồ Chí Minh
56
Nguyễn Hồng Nhung
12412201
HNO
1661
w
Hà Nội
57
Nguyễn Xuân Nhi
12404012
CTH
1652
w
Cần Thơ
58
Phan Nguyễn Hà Như
12403156
BDU
1646
w
Bình Dương
59
Lê Thái Nga
12409006
TTH
1642
w
Thừa Thiên - Huế
60
Nguyễn Thị Phương Thy
12406791
LAN
1641
Long An
61
Hà Phương Hoàng Mai
12406643
TTH
1618
w
Thừa Thiên - Huế
62
Phan Thị Mỹ Hương
12406511
CTH
1581
w
Cần Thơ
63
Ngô Xuân Quỳnh
12411760
DTH
1581
w
Đồng Tháp
64
Nguyễn Mỹ Hạnh Ân
12414727
HCM
1570
w
Tp. Hồ Chí Minh
65
Nguyễn Thị Thúy Quyên
12408794
DTH
1564
w
Đồng Tháp
66
Hầu Nguyễn Kim Ngân
12415715
DTH
1558
w
Đồng Tháp
67
Vũ Bùi Thị Thanh Vân
12408921
NBI
1540
w
Ninh Bình
68
Nguyễn Ngô Liên Hương
12414735
DTH
1540
w
Đồng Tháp
69
Nguyễn Thu Trang
12421090
BDU
1520
w
Bình Dương
70
Nguyễn Ngọc Hiền
12418722
NBI
1517
w
Ninh Bình
71
Nguyễn Lê Cẩm Hiền
12415359
QNI
1499
w
Quảng Ninh
72
Lưu Hà Bích Ngọc
12412821
HCM
1494
w
Tp. Hồ Chí Minh
73
Nguyễn Thị Khánh Vân
12414794
NBI
1481
w
Ninh Bình
74
Huỳnh Ngọc Anh Thư
12411981
DTH
1469
w
Đồng Tháp
75
Bùi Kha Nhi
12413836
BTR
1462
w
Bến Tre
76
Thái Ngọc Tường Minh
12411868
DON
1447
w
Đồng Nai
77
Lê Nguyễn Gia Linh
12411744
DTH
1429
w
Đồng Tháp
78
Hồ Ngọc Vy
12415723
HCM
1428
w
Tp. Hồ Chí Minh
79
Nguyễn Hà Khánh Linh
12419982
TTH
1405
w
Thừa Thiên - Huế
80
Võ Đình Khải My
12417262
HCM
1401
w
Tp. Hồ Chí Minh
81
Trần Thị Kim Liên
12412147
BTR
1381
w
Bến Tre
82
Huỳnh Phúc Minh Phương
12417874
HCM
1355
w
Tp. Hồ Chí Minh
83
Đặng Lê Xuân Hiền
12420514
HCM
1348
w
Tp. Hồ Chí Minh
84
Nguyễn Huỳnh Mai Hoa
12415766
DTH
1330
w
Đồng Tháp
85
Nguyễn Thuỳ Linh
12417327
BGI
1329
w
Bắc Giang
86
Lê Khắc Minh Thư
12409871
TTH
1323
w
Thừa Thiên - Huế
87
Đinh Nguyễn Hiền Anh
12413410
DON
1316
w
Đồng Nai
88
Thiệu Gia Linh
12424242
BGI
1300
w
Bắc Giang
89
Tống Thái Hoàng Ân
12419230
HCM
1283
w
Tp. Hồ Chí Minh
90
Tống Thái Kỳ Ân
12415855
HCM
1272
w
Tp. Hồ Chí Minh
91
Lê Minh Thư
12416134
HAU
1254
w
Hậu Giang
92
Đỗ Hà Trang
12424250
BGI
1244
w
Bắc Giang
93
Nguyễn Thị Mai Lan
12418536
BGI
1217
w
Bắc Giang
94
Nguyễn Thị Ngọc Hân
12412082
BTR
1210
w
Bến Tre
95
Nguyễn Xuân Minh Hằng
12415804
BRV
1125
w
Bà Rịa - Vũng Tàu
96
Nguyễn Thanh Thủy
12418218
BRV
1094
w
Bà Rịa - Vũng Tàu
97
Trần Thị Hồng Ngọc
12418552
BGI
0
w
Bắc Giang
98
Võ Ngọc Tuyết Vân
12411914
CTH
0
w
Cần Thơ
99
Nguyễn Thị Huỳnh Thư
12415782
BTR
0
w
Bến Tre
100
Nguyễn Ngọc Hà Anh
12418528
BGI
0
w
Bắc Giang
101
Phan Quỳnh Mai
12407100
BDU
0
w
Bình Dương
102
Nguyễn Ngọc Thiên Thanh
12408786
CTH
0
w
Cần Thơ
103
Phạm Thị Linh Nhâm
BDU
0
w
Bình Dương
104
Phạm Ngọc Thiên Thùy
12420050
TTH
0
w
Thừa Thiên - Huế
105
Phạm Thị Phương Thảo
12407089
HPH
0
w
Hải Phòng
106
Lê Ngọc Nguyệt Cát
12409901
TTH
0
w
Thừa Thiên - Huế
107
Võ Thủy Tiên
12408913
CTH
0
w
Cần Thơ
108
Ngô Thị Kiều Thơ
12415332
BTR
0
w
Bến Tre
109
Nguyễn Hải An
12423637
BGI
0
w
Bắc Giang
110
Nguyễn Ngọc Hảo
BTR
0
w
Bến Tre
111
Nguyễn Thùy Dương
12417408
BGI
0
w
Bắc Giang
112
Đào Lê Bảo Ngân
BTR
0
w
Bến Tre
113
Trần Thị Huyền Trân
BTR
0
w
Bến Tre
114
Sa Phương Băng
12428582
HNO
0
w
Hà Nội
115
Đồng Khánh Huyền
12418420
BGI
0
w
Bắc Giang
116
Nguyễn Bảo Diệp Anh
12424285
BGI
0
w
Bắc Giang
117
Nguyễn Phương Nghi
BDH
0
w
Bình Định
118
Huỳnh Ngọc Gia An
BTR
0
w
Bến Tre
119
Nguyễn Huỳnh Dân An
BTR
0
w
Bến Tre
120
Lê Minh Anh
12424374
TTH
0
w
Thừa Thiên - Huế
121
Lý Ngọc Huỳnh Anh
12416258
DTH
0
w
Đồng Tháp
122
Trần Nguyễn Minh Anh
BRV
0
w
Bà Rịa - Vũng Tàu
123
Nguyễn Trương Minh Ánh
12425613
CTH
0
w
Cần Thơ
124
Nguyễn Ngọc Bích Chân
12414743
BTR
0
w
Bến Tre
125
Trần Lý Ngân Châu
12420069
CTH
0
w
Cần Thơ
126
Huỳnh Thị Diệu Hạnh
TTH
0
w
Thừa Thiên - Huế
127
Mai Nhất Thiên Kim
CTH
0
w
Cần Thơ
128
Võ Ngọc Thiên Kim
HAU
0
w
Hậu Giang
129
Dương Ngọc Ngà
12429252
HCM
0
w
Tp. Hồ Chí Minh
130
Mai Trần Bảo Ngân
12419940
BTR
0
w
Bến Tre
131
Nguyễn Thị Thanh Ngân
12412333
CTH
0
w
Cần Thơ
132
Bùi Khánh Nguyên
12424382
DTH
0
w
Đồng Tháp
133
Nguyễn Phi Nhung
TNV
0
w
Clb Tài Năng Việt
134
Nguyễn Ngọc Tâm Như
BTR
0
w
Bến Tre
135
Trần Ngyễn Mỹ Tiên
DTH
0
w
Đồng Tháp
136
Đặng Ngọc Thiên Thanh
12429228
HCM
0
w
Tp. Hồ Chí Minh
137
Nguyễn Phạm Minh Thư
12420018
DON
0
w
Đồng Nai
138
Trần Mai Xuân Uyên
12424471
DTH
0
w
Đồng Tháp
139
Vũ Thị Tú Uyên
12417106
BRV
0
w
Bà Rịa - Vũng Tàu
140
Nguyễn Thụy Tường Vy
BTR
0
w
Bến Tre
141
Trần Thị Yến Xuân
12406864
DTH
0
w
Đồng Tháp
142
Huỳnh Ngọc Như Ý
12415286
BTR
0
w
Bến Tre
143
Trần Ngọc Như Ý
12424692
BTR
0
w
Bến Tre
144
Nguyễn Hoàng Bảo Yến
BTR
0
w
Bến Tre
Chess-Tournament-Results-Server
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Yhteystiedot