Giải vô địch cờ vua tuổi trẻ phường Hoàng Văn Thụ mở rộng tranh cúp THAI NGUYEN CHESS lần thứ VI năm 2021 - U10Cập nhật ngày: 21.04.2021 11:08:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 3 | Cao Minh Tùng | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 7 | 0 | 27,5 | 30,5 | 7 | 3 |
2 | 38 | Trần Khánh Minh | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | 5,5 | 0 | 31 | 31,5 | 5 | 4 |
3 | 17 | Nguyễn Đăng Khoa | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | 5,5 | 0 | 29,5 | 32 | 5 | 3 |
4 | 21 | Nguyễn Hải Khánh | VCH | Vietchess | 5,5 | 0 | 27 | 28 | 5 | 3 |
5 | 23 | Nguyễn Khánh Nam | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 5 | 0 | 28 | 30,5 | 5 | 4 |
6 | 18 | Nguyễn Đào Trường Lâm | CVA | Clb Cờ Vua Chu Văn An | 5 | 0 | 23,5 | 26 | 5 | 4 |
7 | 19 | Nguyen Dinh Huy | PDP | Phường Phan Đình Phùng | 5 | 0 | 22 | 25 | 4 | 3 |
8 | 13 | Lý Quang Hưng | CVA | Clb Cờ Vua Chu Văn An | 5 | 0 | 21 | 22 | 4 | 3 |
9 | 41 | Trương Quang Huy | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | 4,5 | 0 | 28,5 | 32 | 4 | 4 |
10 | 28 | Nguyễn Trịnh Gia Bảo | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | 4,5 | 0 | 26,5 | 28,5 | 4 | 3 |
11 | 25 | Nguyễn Minh Ngọc | CVA | Clb Cờ Vua Chu Văn An | 4,5 | 0 | 25 | 27 | 4 | 3 |
12 | 35 | Thân Gia Bảo Châu | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | 4,5 | 0 | 25 | 26 | 4 | 3 |
13 | 6 | Đỗ Trọng Khanh | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 4,5 | 0 | 22,5 | 25 | 4 | 3 |
14 | 14 | Mã Vũ Anh Duy | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 4,5 | 0 | 20 | 22,5 | 4 | 4 |
15 | 44 | Vũ Mạnh Hải | CBK | Chess Bắc Kạn | 4 | 0 | 26,5 | 29,5 | 4 | 3 |
16 | 30 | Nguyễn Tuấn Thành | PXA | Phú Xá | 4 | 0 | 25 | 27 | 4 | 4 |
17 | 31 | Nguyễn Xuân Hoà | DHY | Hoá Thượng Đồng Hỷ | 4 | 0 | 25 | 27 | 3 | 3 |
18 | 22 | Nguyễn Hoàng Lâm | CVA | Clb Cờ Vua Chu Văn An | 4 | 0 | 24 | 26,5 | 3 | 4 |
19 | 29 | Nguyễn Tuấn Dũng | BGI | Bắc Giang | 4 | 0 | 23,5 | 25,5 | 3 | 3 |
20 | 40 | Trần Thị Thủy Nguyên | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | 4 | 0 | 22 | 24 | 4 | 4 |
21 | 45 | Hoàng Gia Bảo | TNC | CLB Cờ Vua Thái Nguyên | 4 | 0 | 21 | 21,5 | 4 | 4 |
22 | 8 | Hoàng Đức Nhật | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 4 | 0 | 18 | 18,5 | 4 | 4 |
23 | 37 | Trần Hải Triều | PDP | Phường Phan Đình Phùng | 3,5 | 0 | 27 | 29,5 | 2 | 3 |
24 | 24 | Nguyễn Minh Châu | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | 3,5 | 0 | 22,5 | 24,5 | 2 | 3 |
25 | 34 | Phạm Hoàng Minh | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | 3,5 | 0 | 20,5 | 22,5 | 3 | 4 |
26 | 33 | Nông Thanh Hải | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | 3 | 0 | 25 | 27 | 2 | 3 |
27 | 26 | Nguyễn Nhã Khanh | CBK | Chess Bắc Kạn | 3 | 0 | 24 | 27 | 3 | 4 |
28 | 32 | Nịnh Trường Sơn | NEM | Clb Nemo | 3 | 0 | 20,5 | 22,5 | 3 | 4 |
29 | 2 | Bùi Hoàng Thảo Uyên | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | 3 | 0 | 20 | 20,5 | 3 | 4 |
30 | 1 | Bùi Đặng Bảo Nam | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 3 | 0 | 19,5 | 20,5 | 3 | 3 |
| 42 | Vũ Công Hiếu | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 3 | 0 | 19,5 | 20,5 | 3 | 3 |
32 | 16 | Nguyễn Anh Tú | PXA | Trường Tiều Học Phú Xá | 3 | 0 | 18,5 | 20,5 | 3 | 4 |
33 | 5 | Đinh Trung Nguyên | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 3 | 0 | 16,5 | 17,5 | 3 | 3 |
34 | 36 | Trần Anh Bắc | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | 2,5 | 0 | 27 | 29 | 2 | 4 |
35 | 27 | Nguyễn Phúc Khôi | CVA | Clb Cờ Vua Chu Văn An | 2,5 | 0 | 20,5 | 22,5 | 2 | 3 |
36 | 39 | Trần Minh Trí | IRI | Clb Chess Iris School | 2,5 | 0 | 20,5 | 21,5 | 2 | 3 |
37 | 7 | Đồng Hoàng Khanh | IRI | Clb Chess Iris School | 2,5 | 0 | 17 | 17,5 | 2 | 3 |
38 | 20 | Nguyễn Đức Duy | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 2 | 0 | 22 | 24,5 | 2 | 4 |
39 | 4 | Đào Phúc Long | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 2 | 0 | 20 | 22 | 2 | 4 |
40 | 10 | Lê Quang Anh | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | 2 | 0 | 19 | 19,5 | 2 | 3 |
41 | 9 | Hoàng Hải | NEM | Clb Nemo | 2 | 0 | 18 | 19 | 2 | 3 |
42 | 43 | Vũ Lê Linh Giang | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | 1 | 0 | 21,5 | 23 | 0 | 2 |
43 | 11 | Lương Minh Quang | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 1 | 0 | 20 | 22 | 1 | 2 |
44 | 12 | Lương Thành Long | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 1 | 0 | 18,5 | 20,5 | 1 | 4 |
45 | 15 | Mai Hoàng Bách | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | 0 | 0 | 21 | 22 | 0 | 3 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 4: Greater number of victories/games variable Hệ số phụ 5: Most black
|
|
|
|