GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 31.03.2021 06:20:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for brv
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
24 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 40 | CỜ CHỚP NAM |
34 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4 | 49 | CỜ CHỚP NAM |
40 | Nguyễn An Tấn | BRV | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 73 | CỜ CHỚP NAM |
46 | Lại Việt Trường | BRV | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 43 | CỜ CHỚP NAM |
65 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 69 | CỜ CHỚP NAM |
69 | Đồng Văn Tây | BRV | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 74 | CỜ CHỚP NAM |
75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 55 | CỜ CHỚP NAM |
1 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 6 | CỜ CHỚP NỮ |
17 | Lại Việt Trường | BRV | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 61 | CỜ NHANH NAM |
27 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 9 | CỜ NHANH NAM |
32 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 46 | CỜ NHANH NAM |
53 | Nguyễn An Tấn | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 3 | 66 | CỜ NHANH NAM |
69 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 45 | CỜ NHANH NAM |
70 | Đồng Văn Tây | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 74 | CỜ NHANH NAM |
73 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 76 | CỜ NHANH NAM |
75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 64 | CỜ NHANH NAM |
8 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4,5 | 5 | CỜ NHANH NỮ |
18 | Lại Việt Trường | BRV | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | | | 3,5 | 43 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
37 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 50 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
48 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 38 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
59 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | | | 2 | 72 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
65 | Đồng Văn Tây | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 70 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
73 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 4 | 27 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 2,5 | 19 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
Results of the last round for brv
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 17 | 34 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 19 |
9 | 18 | 46 | Lại Việt Trường | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Long Hải | BDU | 23 |
9 | 19 | 24 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 33 |
9 | 25 | 26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 75 |
9 | 35 | 51 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 65 |
9 | 36 | 57 | Lương Viết Dũng | BCA | 2 | 1 - 0 | ½ | Nguyễn An Tấn | BRV | 40 |
9 | 37 | 59 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 2 | 1 - 0 | ½ | Đồng Văn Tây | BRV | 69 |
7 | 1 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 |
9 | 4 | 27 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 |
9 | 19 | 50 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 32 |
9 | 24 | 17 | Lại Việt Trường | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Hà Trung Tín | BDU | 51 |
9 | 28 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 69 |
9 | 34 | 53 | Nguyễn An Tấn | BRV | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Lương Viết Dũng | BCA | 71 |
9 | 36 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Dương Hữu Long | BNI | 59 |
9 | 37 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 1½ | 0 - 1 | 0 | Đồng Văn Tây | BRV | 70 |
9 | 39 | 73 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 3 | 8 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 3½ | 1 - 0 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 |
7 | 7 | 73 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 14 |
7 | 18 | 54 | Dương Đình Chung | QNI | 3 | ½ - ½ | 3 | Lại Việt Trường | BRV | 18 |
7 | 20 | 25 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3 | ½ - ½ | 3 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 48 |
7 | 28 | 63 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2½ | 0 - 1 | 2 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 37 |
7 | 33 | 49 | Phạm Trung Thành | BDH | 2 | 1 - 0 | 2 | Đồng Văn Tây | BRV | 65 |
7 | 35 | 59 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Phan Phúc Trường | BPH | 46 |
7 | 9 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 2 |
Player details for brv
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Dương Nghiệp Lương 2477 BRV Rp:2439 Pts. 4,5 |
1 | 62 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | w 0 | 2 | 56 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 3 | s 0 | 3 | 66 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2 | w 1 | 4 | 64 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | s 1 | 5 | 70 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | w 0 | 6 | 52 | Đào Văn Trọng | QNI | 4 | s 1 | 7 | 74 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 1 | 8 | 76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 6 | s 0 | 9 | 33 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w ½ | Lê Phan Trọng Tín 2467 BRV Rp:2368 Pts. 4 |
1 | 72 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 0 | - 1K | 2 | 13 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s 0 | 3 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | w ½ | 4 | 60 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | s 0 | 5 | 62 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | w 0 | 6 | 14 | Trương Á Minh | HCM | 4 | w ½ | 7 | 57 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s 1 | 8 | 63 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | s 1 | 9 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | w 0 | Nguyễn An Tấn 2461 BRV Rp:2007 Pts. 0,5 |
1 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | s 0 | 2 | 63 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | w 0 | 3 | 65 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3 | s 0 | 4 | 69 | Đồng Văn Tây | BRV | 0,5 | w ½ | 5 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3,5 | s 0 | 6 | 59 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 3 | w 0 | 7 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3 | s 0 | 8 | 56 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 3 | w 0 | 9 | 57 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s 0 | Lại Việt Trường 2455 BRV Rp:2436 Pts. 4 |
1 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 14 | Trương Á Minh | HCM | 4 | w 1 | 3 | 12 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s ½ | 4 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | w 0 | 5 | 21 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 1 | 6 | 76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 6 | s 1 | 7 | 13 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w 0 | 8 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | s 0 | 9 | 23 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | w 0 | Nguyễn Hoàng Lâm 2435 BRV Rp:2327 Pts. 3 |
1 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | w 0 | 2 | 42 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s 0 | 3 | 40 | Nguyễn An Tấn | BRV | 0,5 | w 1 | 4 | 50 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | s 0 | 5 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | s 0 | 6 | 39 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | w 0 | 7 | 67 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | s 0 | 8 | 69 | Đồng Văn Tây | BRV | 0,5 | w 1 | 9 | 51 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2 | s 1 | Đồng Văn Tây 2431 BRV Rp:2008 Pts. 0,5 |
1 | 31 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | w 0 | 2 | 48 | Hà Trung Tín | BDU | 3,5 | s 0 | 3 | 50 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | w 0 | 4 | 40 | Nguyễn An Tấn | BRV | 0,5 | s ½ | 5 | 14 | Trương Á Minh | HCM | 4 | s 0 | 6 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3 | w 0 | 7 | 66 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2 | w 0 | 8 | 65 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3 | s 0 | 9 | 59 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 3 | s 0 | Nguyễn Thanh Tùng 2425 BRV Rp:2391 Pts. 3,5 |
1 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 0 | 2 | 51 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2 | w 1 | 3 | 34 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | s ½ | 4 | 33 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 1 | 5 | 25 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | w 0 | 6 | 42 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s 0 | 7 | 14 | Trương Á Minh | HCM | 4 | w 1 | 8 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w 0 | 9 | 26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s 0 | Nguyễn Phi Liêm 2423 BRV Rp:2465 Pts. 4 |
1 | 11 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2 | s 0 | 2 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | w 1 | 3 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | s 0 | 4 | 17 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | w 1 | 5 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | s 1 | 6 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | w 1 | 7 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | s 0 | Lại Việt Trường 2484 BRV Rp:2374 Pts. 3,5 |
1 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | w ½ | 2 | 61 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | s 1 | 3 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | w ½ | 4 | 37 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s ½ | 5 | 47 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 0 | 6 | 43 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s ½ | 7 | 36 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5,5 | w 0 | 8 | 49 | Lê Thành Công | KHO | 4 | s ½ | 9 | 51 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | w 0 | Lê Phan Trọng Tín 2474 BRV Rp:2586 Pts. 6 |
1 | 65 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | w 1 | 2 | 47 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 0 | 3 | 69 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 4 | w 1 | 4 | 7 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 5,5 | w ½ | 5 | 60 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | s 1 | 6 | 10 | Trềnh A Sáng | HCM | 7 | s 0 | 7 | 63 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 4 | w 1 | 8 | 20 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | s 1 | 9 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w ½ | Dương Nghiệp Lương 2469 BRV Rp:2422 Pts. 4 |
1 | 70 | Đồng Văn Tây | BRV | 1 | s 1 | 2 | 13 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w ½ | 3 | 15 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | s 1 | 4 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | w ½ | 5 | 19 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 7 | s 0 | 6 | 23 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | w 0 | 7 | 56 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | s 0 | 8 | 66 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3,5 | w 1 | 9 | 50 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s 0 | Nguyễn An Tấn 2446 BRV Rp:2339 Pts. 3 |
1 | 15 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | s 0 | 2 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 70 | Đồng Văn Tây | BRV | 1 | s 1 | 4 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 0 | 5 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | w ½ | 6 | 28 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s ½ | 7 | 51 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | w 0 | 8 | 54 | Dương Đình Chung | QNI | 3 | s ½ | 9 | 71 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | w ½ | Nguyễn Hoàng Lâm 2430 BRV Rp:2425 Pts. 4 |
1 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 0 | 2 | 42 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | w 1 | 3 | 27 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | s 0 | 4 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | w 1 | 5 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s ½ | 6 | 50 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 1 | 7 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 33 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | w 0 | 9 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s ½ | Đồng Văn Tây 2429 BRV Rp:2091 Pts. 1 |
1 | 32 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w 0 | 2 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | s 0 | 3 | 53 | Nguyễn An Tấn | BRV | 3 | w 0 | 4 | 65 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | s 0 | 5 | 74 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | s 0 | 6 | 67 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | w 0 | 7 | 72 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2,5 | s 0 | 8 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | w 0 | 9 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 1,5 | s 1 | Nguyễn Ngọc Lâm 2426 BRV Pts. 0 |
1 | 35 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Thanh Tùng 2423 BRV Rp:2364 Pts. 3,5 |
1 | 37 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s 0 | 2 | 50 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 0 | 3 | 54 | Dương Đình Chung | QNI | 3 | s 0 | 4 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 1,5 | w ½ | 5 | 72 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2,5 | s 1 | 6 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | w ½ | 7 | 42 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s 0 | 8 | 71 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s ½ | 9 | 59 | Dương Hữu Long | BNI | 2,5 | w 1 | Nguyễn Phi Liêm 2414 BRV Rp:2516 Pts. 4,5 |
1 | 18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3 | s 1 | 2 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | w 1 | 3 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | s ½ | 4 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 4,5 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2 | s 1 | 6 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 7 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | w 1 | Lại Việt Trường 2483 BRV Rp:2454 Pts. 3,5 |
1 | 55 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 3 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|