GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 31.03.2021 07:39:46, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for bph
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 3,5 | 59 | CỜ CHỚP NAM |
7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 22 | CỜ CHỚP NAM |
13 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 8 | CỜ CHỚP NAM |
15 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 20 | CỜ CHỚP NAM |
17 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 7,5 | 2 | CỜ CHỚP NAM |
25 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 12 | CỜ CHỚP NAM |
31 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 48 | CỜ CHỚP NAM |
32 | Phan Phúc Trường | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 45 | CỜ CHỚP NAM |
43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 51 | CỜ CHỚP NAM |
45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 4 | 47 | CỜ CHỚP NAM |
55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 23 | CỜ CHỚP NAM |
2 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 4 | 41 | CỜ NHANH NAM |
8 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 5 | 27 | CỜ NHANH NAM |
14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 4 | 52 | CỜ NHANH NAM |
15 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 4 | 48 | CỜ NHANH NAM |
18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 13 | CỜ NHANH NAM |
22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 39 | CỜ NHANH NAM |
39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 63 | CỜ NHANH NAM |
42 | Phan Phúc Trường | BPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4 | 56 | CỜ NHANH NAM |
44 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 5 | CỜ NHANH NAM |
47 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 4 | 42 | CỜ NHANH NAM |
55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 4 | CỜ NHANH NAM |
1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | | | 5 | 1 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | | | 4 | 22 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
11 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | | | 5 | 4 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
17 | Chu Tuấn Hải | BPH | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | | | 5 | 3 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
19 | Nguyễn Văn Bon | BPH | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 47 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
20 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 3,5 | 39 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
21 | Võ Minh Nhất | BPH | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 21 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
23 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2,5 | 59 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
27 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 3,5 | 30 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
46 | Phan Phúc Trường | BPH | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | | | 2 | 68 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
70 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | | | 3 | 56 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 1 | 7 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
3 | Chu Tuấn Hải | BPH | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | | | 1 | 9 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
4 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 1 | 10 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
Results of the last round for bph
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 2 | 17 | Hà Văn Tiến | BPH | 6½ | 1 - 0 | 6 | Dương Đình Chung | QNI | 70 |
9 | 3 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | ½ - ½ | 6 | Đặng Hữu Trang | BPH | 13 |
9 | 4 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Võ Minh Nhất | BPH | 15 |
9 | 5 | 12 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 25 |
9 | 8 | 41 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Vũ Hữu Cường | BPH | 7 |
9 | 9 | 18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 55 |
9 | 16 | 32 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Quốc Việt | BDU | 9 |
9 | 21 | 74 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 31 |
9 | 23 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Anh Đức | KHO | 42 |
9 | 29 | 45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | 1 - 0 | 3 | Tô Thiên Tường | BDU | 35 |
9 | 32 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 68 |
9 | 1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 55 |
9 | 2 | 44 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | ½ - ½ | 6½ | Trềnh A Sáng | HCM | 10 |
9 | 6 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 18 |
9 | 10 | 21 | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | ½ - ½ | 4½ | Võ Minh Nhất | BPH | 8 |
9 | 20 | 43 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 47 |
9 | 21 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 45 |
9 | 22 | 64 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Đặng Hữu Trang | BPH | 14 |
9 | 23 | 15 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Lê Thành Công | KHO | 49 |
9 | 25 | 66 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 22 |
9 | 29 | 42 | Phan Phúc Trường | BPH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Văn Minh | BCA | 74 |
9 | 30 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3 | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Văn Tài | BCA | 67 |
7 | 1 | 8 | Uông Dương Bắc | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 |
7 | 2 | 11 | Hà Văn Tiến | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lại Lý Huynh | BDU | 2 |
7 | 3 | 17 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Ngô Hồng Thuận | HCM | 74 |
7 | 12 | 21 | Võ Minh Nhất | BPH | 3½ | 1 - 0 | 4 | Phan Trọng Tín | HCM | 72 |
7 | 13 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Đào Cao Khoa | BDU | 28 |
7 | 16 | 15 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 27 |
7 | 17 | 19 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 3 | 0 - 1 | 3½ | Phí Mạnh Cường | QNI | 60 |
7 | 19 | 43 | Lê Thành Công | KHO | 3 | ½ - ½ | 3 | Phùng Quang Điệp | BPH | 20 |
7 | 23 | 23 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 51 |
7 | 27 | 35 | Trần Quốc Việt | BDU | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 70 |
7 | 35 | 59 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Phan Phúc Trường | BPH | 46 |
4 | 4 | 1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 0 | | not paired | | |
4 | 6 | 3 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | 0 | | not paired | | |
4 | 7 | 4 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 0 | | not paired | | |
Player details for bph
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Chu Tuấn Hải 2495 BPH Rp:2374 Pts. 3,5 |
1 | 44 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 74 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s ½ | 3 | 52 | Đào Văn Trọng | QNI | 4 | w 0 | 4 | 23 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | s 0 | 5 | 40 | Nguyễn An Tấn | BRV | 0,5 | w 1 | 6 | 64 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | s 1 | 7 | 35 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | w ½ | 8 | 48 | Hà Trung Tín | BDU | 3,5 | s ½ | 9 | 42 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 0 | Vũ Hữu Cường 2494 BPH Rp:2511 Pts. 5 |
1 | 45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | s 1 | 2 | 29 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | w 1 | 3 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 47 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w 0 | 5 | 44 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 32 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | w 1 | 7 | 28 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 12 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w 0 | 9 | 41 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | s 0 | Đặng Hữu Trang 2488 BPH Rp:2630 Pts. 6,5 |
1 | 51 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2 | s 1 | 2 | 34 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | w 1 | 3 | 30 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 61 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | w 1 | 5 | 47 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s 0 | 6 | 41 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | w 1 | 7 | 46 | Lại Việt Trường | BRV | 4 | s 1 | 8 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | w 1 | 9 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s ½ | Võ Minh Nhất 2486 BPH Rp:2548 Pts. 5,5 |
1 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | s 1 | 2 | 38 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | w ½ | 3 | 36 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 1 | 4 | 28 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s 1 | 6 | 26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w 1 | 7 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 30 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | w 1 | 9 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | Hà Văn Tiến 2484 BPH Rp:2742 Pts. 7,5 |
1 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s 1 | 2 | 41 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | w 1 | 3 | 73 | Trềnh A Sáng | HCM | 6,5 | s 1 | 4 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | w 1 | 5 | 16 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s 1 | 6 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | w ½ | 7 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 8 | w ½ | 8 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s ½ | 9 | 70 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | w 1 | Phùng Quang Điệp 2476 BPH Rp:2589 Pts. 6 |
1 | 63 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | s 1 | 2 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | w ½ | 3 | 38 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | s 0 | 4 | 52 | Đào Văn Trọng | QNI | 4 | w 1 | 5 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | s 1 | 6 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | s 1 | 8 | 28 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 12 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s ½ | Nguyễn Văn Bon 2470 BPH Rp:2405 Pts. 4 |
1 | 69 | Đồng Văn Tây | BRV | 0,5 | s 1 | 2 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | s ½ | 4 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w 0 | 5 | 52 | Đào Văn Trọng | QNI | 4 | s ½ | 6 | 63 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | w 1 | 7 | 61 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | s 0 | 8 | 39 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | w 1 | 9 | 74 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s 0 | Phan Phúc Trường 2469 BPH Rp:2413 Pts. 4 |
1 | 70 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | w 1 | 2 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s 0 | 3 | 74 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 1 | 4 | 76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 6 | s 0 | 5 | 50 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | w 1 | 6 | 7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | s 0 | 7 | 45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | w 1 | 8 | 60 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | s 0 | 9 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w 0 | Ngô Ngọc Minh 2458 BPH Rp:2416 Pts. 4 |
1 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | w 0 | 2 | 64 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | s 1 | 3 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w ½ | 4 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s 0 | 5 | 23 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | w ½ | 6 | 74 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s 0 | 7 | 63 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | w 0 | 8 | 66 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2 | s 1 | 9 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3 | w 1 | Đặng Cửu Tùng Lân 2456 BPH Rp:2435 Pts. 4 |
1 | 7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | w 0 | 2 | 67 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | s 1 | 3 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | w 1 | 4 | 12 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w 0 | 5 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s ½ | 6 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 32 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s 0 | 8 | 33 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 0 | 9 | 35 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | w 1 | Nguyễn Minh Hưng 2445 BPH Rp:2524 Pts. 5 |
1 | 17 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w 0 | 2 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s ½ | 3 | 23 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | w 1 | 4 | 31 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 1 | 5 | 15 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | w 0 | 6 | 36 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w ½ | 7 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w 1 | 9 | 18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 0 | Hà Văn Tiến 2499 BPH Rp:2421 Pts. 4 |
1 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s 1 | 2 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 1 | 3 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s ½ | 4 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w 0 | 5 | 34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | s ½ | 6 | 33 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | w ½ | 7 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | w 0 | 8 | 57 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 5 | s 0 | 9 | 45 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | w ½ | Võ Minh Nhất 2493 BPH Rp:2503 Pts. 5 |
1 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | s 1 | 2 | 37 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w ½ | 3 | 33 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s ½ | 4 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 0 | 5 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s ½ | 6 | 58 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | w 1 | 7 | 43 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s ½ | 8 | 56 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | w ½ | 9 | 21 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | s ½ | Đặng Hữu Trang 2487 BPH Rp:2403 Pts. 4 |
1 | 52 | Phạm Trung Thành | BDH | 3,5 | s 0 | 2 | 54 | Dương Đình Chung | QNI | 3 | w 1 | 3 | 44 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6,5 | s 0 | 4 | 51 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | w 0 | 5 | 53 | Nguyễn An Tấn | BRV | 3 | s ½ | 6 | 76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 3 | w 1 | 7 | 50 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s ½ | 8 | 42 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | w ½ | 9 | 64 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4 | s ½ | Chu Tuấn Hải 2486 BPH Rp:2408 Pts. 4 |
1 | 53 | Nguyễn An Tấn | BRV | 3 | w 1 | 2 | 34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | s ½ | 3 | 32 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w 0 | 4 | 43 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s ½ | 5 | 50 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w ½ | 6 | 61 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | s 0 | 7 | 57 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 5 | w 0 | 8 | 65 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | s 1 | 9 | 49 | Lê Thành Công | KHO | 4 | w ½ | Đặng Cửu Tùng Lân 2483 BPH Rp:2539 Pts. 5,5 |
1 | 56 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | s 1 | 2 | 60 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | w 0 | 3 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | s 1 | 4 | 66 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3,5 | w 1 | 5 | 21 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | s ½ | 6 | 41 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w ½ | 7 | 37 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s 1 | 8 | 44 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6,5 | w 0 | 9 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | s ½ | Nguyễn Văn Bon 2479 BPH Rp:2445 Pts. 4,5 |
1 | 60 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | s 0 | 2 | 56 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | w 0 | 3 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 1,5 | s 1 | 4 | 53 | Nguyễn An Tấn | BRV | 3 | w 1 | 5 | 57 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 5 | s 1 | 6 | 37 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|