GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 31.03.2021 07:39:46, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for bca
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 70 | CỜ CHỚP NAM |
57 | Lương Viết Dũng | BCA | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 3 | 66 | CỜ CHỚP NAM |
59 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 67 | CỜ CHỚP NAM |
61 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 26 | CỜ CHỚP NAM |
66 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 72 | CỜ CHỚP NAM |
68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 68 | CỜ CHỚP NAM |
63 | Lê Trác Nghiêm | BCA | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 47 | CỜ NHANH NAM |
67 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4 | 57 | CỜ NHANH NAM |
68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 73 | CỜ NHANH NAM |
71 | Lương Viết Dũng | BCA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 3 | 67 | CỜ NHANH NAM |
72 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2,5 | 72 | CỜ NHANH NAM |
74 | Nguyễn Văn Minh | BCA | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4 | 54 | CỜ NHANH NAM |
51 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 3,5 | 42 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
52 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | | | 2,5 | 62 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
53 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 44 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
58 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | | | 3,5 | 41 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
63 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 2,5 | 65 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
64 | Lương Viết Dũng | BCA | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | | | 2,5 | 64 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
Results of the last round for bca
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 22 | 61 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 4 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 21 |
9 | 32 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 68 |
9 | 33 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2½ | 0 - 1 | 3 | Đào Văn Trọng | QNI | 52 |
9 | 34 | 64 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2½ | 1 - 0 | 2 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 66 |
9 | 36 | 57 | Lương Viết Dũng | BCA | 2 | 1 - 0 | ½ | Nguyễn An Tấn | BRV | 40 |
9 | 37 | 59 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 2 | 1 - 0 | ½ | Đồng Văn Tây | BRV | 69 |
9 | 27 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Lê Trác Nghiêm | BCA | 63 |
9 | 29 | 42 | Phan Phúc Trường | BPH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Văn Minh | BCA | 74 |
9 | 30 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3 | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Văn Tài | BCA | 67 |
9 | 32 | 48 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 72 |
9 | 34 | 53 | Nguyễn An Tấn | BRV | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Lương Viết Dũng | BCA | 71 |
9 | 37 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 1½ | 0 - 1 | 0 | Đồng Văn Tây | BRV | 70 |
7 | 22 | 13 | Trần Thanh Tân | HCM | 2½ | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 58 |
7 | 23 | 23 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 51 |
7 | 28 | 63 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2½ | 0 - 1 | 2 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 37 |
7 | 30 | 64 | Lương Viết Dũng | BCA | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 40 |
7 | 31 | 42 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 53 |
7 | 34 | 56 | Đào Văn Trọng | QNI | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 52 |
Player details for bca
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Văn Tài 2447 BCA Rp:2284 Pts. 2,5 |
1 | 15 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | w 0 | 2 | 76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 6 | s 0 | 3 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3 | w 1 | 4 | 21 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | s 0 | 5 | 65 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3 | w 1 | 6 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | s 0 | 7 | 64 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | w ½ | 8 | 67 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | s 0 | 9 | 52 | Đào Văn Trọng | QNI | 4 | w 0 | Lương Viết Dũng 2443 BCA Rp:2343 Pts. 3 |
1 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | w 0 | 2 | 23 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | s ½ | 3 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w 0 | 4 | 66 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2 | s ½ | 5 | 67 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | w ½ | 6 | 33 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s ½ | 7 | 34 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | w 0 | 8 | 14 | Trương Á Minh | HCM | 4 | s 0 | 9 | 40 | Nguyễn An Tấn | BRV | 0,5 | w 1 | Nguyễn Văn Minh 2441 BCA Rp:2322 Pts. 3 |
1 | 21 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 0 | 2 | 35 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | s 0 | 3 | 70 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | w 0 | 4 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3 | s 1 | 5 | 74 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 0 | 6 | 40 | Nguyễn An Tấn | BRV | 0,5 | s 1 | 7 | 48 | Hà Trung Tín | BDU | 3,5 | w 0 | 8 | 52 | Đào Văn Trọng | QNI | 4 | s 0 | 9 | 69 | Đồng Văn Tây | BRV | 0,5 | w 1 | Lê Trác Nghiêm 2439 BCA Rp:2521 Pts. 5 |
1 | 23 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | w 1 | 2 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | s 0 | 3 | 35 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | w 1 | 4 | 13 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s 0 | 5 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 1 | 6 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s 0 | 7 | 31 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | w 1 | 8 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 0 | 9 | 21 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 1 | Lê Đoàn Tấn Tài 2434 BCA Rp:2233 Pts. 2 |
1 | 28 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 36 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 0 | 3 | 24 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | s 0 | 4 | 57 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | w ½ | 5 | 56 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 3 | s 0 | 6 | 51 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2 | w 0 | 7 | 69 | Đồng Văn Tây | BRV | 0,5 | s 1 | 8 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 0 | 9 | 64 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | s 0 | Nguyễn Văn Hòa 2432 BCA Rp:2328 Pts. 3 |
1 | 30 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 47 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w 0 | 3 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | s 0 | 4 | 59 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 3 | w 0 | 5 | 39 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | s 0 | 6 | 69 | Đồng Văn Tây | BRV | 0,5 | s 1 | 7 | 40 | Nguyễn An Tấn | BRV | 0,5 | w 1 | 8 | 51 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2 | w 1 | 9 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 0 | Lê Trác Nghiêm 2436 BCA Rp:2428 Pts. 4 |
1 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s ½ | 2 | 23 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | w ½ | 3 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 0 | 4 | 45 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | s ½ | 5 | 30 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w 1 | 6 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | w 1 | 7 | 27 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | s 0 | 8 | 11 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w 0 | 9 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | s ½ | Nguyễn Văn Tài 2432 BCA Rp:2409 Pts. 4 |
1 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s 0 | 2 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | w ½ | 3 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s 0 | 4 | 42 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | w 0 | 5 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 1,5 | s 0 | 6 | 70 | Đồng Văn Tây | BRV | 1 | s 1 | 7 | 71 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | w 1 | 8 | 48 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 1 | 9 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | s ½ | Nguyễn Văn Hòa 2431 BCA Rp:2175 Pts. 1,5 |
1 | 30 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w 0 | 2 | 28 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s 0 | 3 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | w 0 | 4 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | s ½ | 5 | 67 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | w 1 | 6 | 45 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | s 0 | 7 | 54 | Dương Đình Chung | QNI | 3 | w 0 | 8 | 72 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2,5 | s 0 | 9 | 70 | Đồng Văn Tây | BRV | 1 | w 0 | Lương Viết Dũng 2428 BCA Rp:2328 Pts. 3 |
1 | 33 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s 0 | 2 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | w 0 | 3 | 42 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s 1 | 4 | 48 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 0 | 5 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 54 | Dương Đình Chung | QNI | 3 | w 1 | 7 | 67 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | s 0 | 8 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | w ½ | 9 | 53 | Nguyễn An Tấn | BRV | 3 | s ½ | Lê Đoàn Tấn Tài 2427 BCA Rp:2274 Pts. 2,5 |
1 | 34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | w 0 | 2 | 51 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | s 0 | 3 | 59 | Dương Hữu Long | BNI | 2,5 | w ½ | 4 | 61 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | s 0 | 5 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | w 0 | 6 | 65 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | s 0 | 7 | 70 | Đồng Văn Tây | BRV | 1 | w 1 | 8 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 1,5 | w 1 | 9 | 48 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | s 0 | Nguyễn Văn Minh 2425 BCA Rp:2411 Pts. 4 |
1 | 36 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5,5 | w ½ | 2 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | s 0 | 3 | 43 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | w 0 | 4 | 59 | Dương Hữu Long | BNI | 2,5 | s 0 | 5 | 70 | Đồng Văn Tây | BRV | 1 | w 1 | 6 | 30 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s 0 | 7 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | s 1 | 8 | 52 | Phạm Trung Thành | BDH | 3,5 | w 1 | 9 | 42 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s ½ | Lê Đoàn Tấn Tài 2450 BCA Rp:2470 Pts. 3,5 |
1 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w 0 | 2 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 62 | Phạm Văn Hiền | BNI | 2,5 | w 1 | 4 | 20 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | s 0 | 5 | 65 | Đồng Văn Tây | BRV | 2 | w 1 | 6 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3 | s ½ | 7 | 23 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 2,5 | s 1 | Nguyễn Văn Minh 2449 BCA Rp:2350 Pts. 2,5 |
1 | 15 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 37 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 0 | 3 | 63 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | s ½ | 4 | 40 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2,5 | s ½ | 5 | 66 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 2,5 | w ½ | 6 | 64 | Lương Viết Dũng | BCA | 2,5 | w ½ | 7 | 56 | Đào Văn Trọng | QNI | 2,5 | s ½ | Lê Trác Nghiêm 2448 BCA Rp:2421 Pts. 3 |
1 | 16 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | w 1 | 2 | 20 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | s 1 | 3 | 74 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 5 | w 0 | 4 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s 0 | 5 | 10 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4 | w 0 | 6 | 36 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 3,5 | s 0 | 7 | 42 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 2 | s 1 | Nguyễn Văn Hòa 2442 BCA Rp:2468 Pts. 3,5 |
1 | 21 | Võ Minh Nhất | BPH | 4,5 | s ½ | 2 | 19 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 3 | w 0 | 3 | 39 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 0 | 4 | 46 | Phan Phúc Trường | BPH | 2 | s ½ | 5 | 49 | Phạm Trung Thành | BDH | 3 | w 1 | 6 | 47 | Nguyễn Long Hải | BDU | 2 | w 1 | 7 | 13 | Trần Thanh Tân | HCM | 3 | s ½ | Nguyễn Văn Tài 2437 BCA Rp:2356 Pts. 2,5 |
1 | 26 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 0 | 2 | 32 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 2,5 | s 0 | 3 | 52 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 2,5 | w ½ | 4 | 50 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1,5 | s 0 | 5 | 59 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 2 | w 1 | 6 | 46 | Phan Phúc Trường | BPH | 2 | s 1 | 7 | 37 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 0 | Lương Viết Dũng 2436 BCA Rp:2263 Pts. 2,5 |
1 | 27 | Vũ Hữu Cường | BPH | 3,5 | s 0 | 2 | 45 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | w 0 | 3 | 57 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 46 | Phan Phúc Trường | BPH | 2 | w ½ | 6 | 52 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 2,5 | s ½ | 7 | 40 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2,5 | w ½ | Show complete list
|
|
|
|