GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2021 CỜ CHỚP - BẢNG NAMCập nhật ngày: 26.03.2021 07:10:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo hph
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
58 | Nguyễn Thăng Long | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 75 | CỜ CHỚP NAM |
60 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 5 | 24 | CỜ CHỚP NAM |
58 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 30 | CỜ NHANH NAM |
62 | Nguyễn Thăng Long | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 75 | CỜ NHANH NAM |
66 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | | | 2,5 | 61 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
68 | Nguyễn Thăng Long | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | | | 3 | 53 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
Kết quả của ván cuối hph
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 11 | 47 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 60 |
9 | 38 | 58 | Nguyễn Thăng Long | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 17 | 58 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 4½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 31 |
9 | 38 | 62 | Nguyễn Thăng Long | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 26 | 33 | Trần Anh Duy | HCM | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Thăng Long | HPH | 68 |
7 | 36 | 66 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Trịnh Văn Thành | BDU | 50 |
Chi tiết kỳ thủ hph
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Thăng Long 2442 HPH Điểm 0 |
1 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trịnh Đăng Khoa 2440 HPH Rp:2516 Điểm 5 |
1 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 0 | 2 | 39 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | w 1 | 3 | 29 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | s ½ | 4 | 34 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | w 1 | 5 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s ½ | 8 | 32 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | w 1 | 9 | 47 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s 0 | Trịnh Đăng Khoa 2441 HPH Rp:2517 Điểm 5 |
1 | 20 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | w ½ | 2 | 36 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5,5 | s ½ | 3 | 30 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w ½ | 4 | 28 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s 1 | 5 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 8 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s 0 | 7 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | w 1 | 8 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 1 | 9 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w ½ | Nguyễn Thăng Long 2437 HPH Điểm 0 |
1 | 24 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 6 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trịnh Đăng Khoa 2434 HPH Rp:2359 Điểm 2,5 |
1 | 29 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | s ½ | 2 | 35 | Trần Quốc Việt | BDU | 3 | w ½ | 3 | 25 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 37 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 0 | 5 | 52 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 2,5 | s ½ | 6 | 49 | Phạm Trung Thành | BDH | 3 | w 0 | 7 | 50 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1,5 | w 1 | Nguyễn Thăng Long 2432 HPH Rp:2416 Điểm 3 |
1 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 3 | s 0 | 2 | 49 | Phạm Trung Thành | BDH | 3 | w 1 | 3 | 29 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | s 0 | 4 | 41 | Hà Trung Tín | BDU | 2 | w 1 | 5 | 35 | Trần Quốc Việt | BDU | 3 | s ½ | 6 | 25 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3,5 | w 0 | 7 | 33 | Trần Anh Duy | HCM | 3 | s ½ |
|
|
|
|