GIẢI CỜ VUA TRANH CÚP CHIẾN BINH THÔNG THÁI NAM U11 Cập nhật ngày: 21.03.2021 15:34:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: namhnchess
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 7 | | Nguyễn Hoàng Bách | VIE | 0 | 7 | 0 | 7 | 21,5 |
2 | 9 | | Nguyễn Hải Khánh | VIE | 0 | 5,5 | 0 | 5 | 21,5 |
3 | 4 | | Lê Đức Tài | VIE | 0 | 5 | 0 | 5 | 20,5 |
4 | 5 | | Lưu Phúc Nguyên | VIE | 0 | 4,5 | 0 | 4 | 20,5 |
5 | 10 | | Nguyễn Khánh Nam | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 20,5 |
6 | 2 | | Hoàng Hữu Lộc | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 20 |
7 | 16 | | Phạm Hoàng Anh | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 19,5 |
8 | 15 | | Phùng Anh Đức | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 17 |
9 | 14 | | Ngô Huy Hoàng | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 15,5 |
10 | 8 | | Nguyễn Hoàng Hải | VIE | 0 | 3 | 0 | 3 | 18,5 |
11 | 11 | | Nguyễn Phú Trọng | VIE | 0 | 3 | 0 | 3 | 17 |
12 | 13 | | Nguyễn Đăng Khôi | VIE | 0 | 3 | 0 | 3 | 15 |
13 | 3 | | Lê Tuấn Minh | VIE | 0 | 3 | 0 | 3 | 14 |
14 | 6 | | Mai Nhật Quang | VIE | 0 | 2 | 1 | 2 | 15 |
15 | 12 | | Nguyễn Tuệ Minh | VIE | 0 | 2 | 0 | 2 | 17 |
16 | 17 | | Vũ Vương Nam | VIE | 0 | 1 | 0 | 1 | 13 |
17 | 18 | | Đào Nhật Phương | VIE | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
18 | 1 | | Bùi Đoàn Gia Khánh | VIE | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
|
|
|
|