GIẢI QUÂN ĐỘI THÁNG 3 - U11 Cập nhật ngày: 21.03.2021 05:40:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Co Vua Quan Doi
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 9 | | Nguyễn Hải Khánh | VIE | 0 | Việt Chess | 7 | 0 | 7 | 28,5 |
2 | 1 | | Bùi Minh Đức | VIE | 0 | Tự Do | 6 | 0 | 6 | 29,5 |
3 | 7 | | Nguyễn Duy Đạt | VIE | 0 | Tự Do | 5 | 0 | 5 | 29 |
4 | 8 | | Nguyễn Duy Hoàng Linh | VIE | 0 | Quân Đội | 4 | 0 | 4 | 30,5 |
5 | 5 | | Ngô Hoàng Tùng | VIE | 0 | Quân Đội | 4 | 0 | 4 | 28,5 |
6 | 15 | | Trần Anh Khoa | VIE | 0 | Quân Đội | 4 | 0 | 4 | 21,5 |
7 | 12 | | Phạm Huy Minh | VIE | 0 | Đức Giang | 3,5 | 0 | 3 | 27,5 |
8 | 4 | | Hoàng Hạnh Dung (Nữ) | VIE | 0 | Ninh Bình | 3,5 | 0 | 3 | 26,5 |
9 | 14 | | Phan Thiên Phúc | VIE | 0 | Quân Đội | 3,5 | 0 | 3 | 19,5 |
10 | 16 | | Trần Tuệ Đăng | VIE | 0 | Quân Đội | 3,5 | 0 | 2 | 22,5 |
11 | 6 | | Ngô Tuấn Khôi | VIE | 0 | Quân Đội | 3 | 0 | 2 | 26,5 |
12 | 13 | | Phạm Ngọc Sơn | VIE | 0 | Tự Do | 3 | 0 | 2 | 22,5 |
13 | 11 | | Nguyễn Sỹ Hải Nguyên | VIE | 0 | Tự Do | 3 | 0 | 2 | 18,5 |
14 | 2 | | Đặng Quốc Huy | VIE | 0 | Tự Do | 2 | 0 | 2 | 23 |
15 | 10 | | Nguyễn Quốc Hưng | VIE | 0 | Đức Giang | 1 | 0 | 0 | 19,5 |
16 | 17 | | Miễn Đấu | VIE | 0 | Quân Đội | 0 | 0 | 0 | 17,5 |
17 | 3 | | Đỗ Phúc Sơn | VIE | 0 | Vie | 0 | 0 | 0 | 15 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Greater number of victories/games variable Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
|
|
|
|