Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

SUNDAY FUNDAY 20 - ELOB - 17.01.2021 - BẢNG NÂNG CAO

Last update 17.01.2021 10:49:49, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 8 Rounds

Rk. NameRtg1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1
Nguyễn Đình Bảo Khang1494 12b1 18w1 16b1 2w1 3b½ 4w1 8b1 5w17,5040,5743
2
Nguyễn Trường Thịnh1100 21w1 15b1 5w1 1b0 7w1 11b1 3b1 6w17040,5743
3
Hà Bình An1481 19w1 22b1 7w1 4b1 1w½ 6b1 2w0 10w16,5040,5633
4
Hoàng Huy Tài1100 8b1 6w1 11b1 3w0 14b1 1b0 5w0 16w15041,5543
5
Nguyễn Thiên Bảo1448 13b1 14w1 2b0 8w1 6b0 22w1 4b1 1b05041552
6
Vũ Đức Dương1368 10w1 4b0 17w1 15b1 5w1 3w0 14b1 2b05040542
7
Trần Tiến Thành1310 25b1 9w1 3b0 18w1 2b0 14w0 23b1 11w15035,5542
8
Nguyễn Thụy Anh1267 4w0 27b1 19w1 5b0 28b1 23w1 1w0 14b15031543
9
Nguyễn Hải Yến1139 24w1 7b0 15w0 27b1 23w0 28b1 22w1 18b15024543
10
Lê Khánh Duy1107 6b0 20w½ 12b1 14w0 21w1 15b1 19w1 3b04,5034442
Nguyễn Thị Hà Minh1006 17w1 21b½ 4w0 20w1 22b1 2w0 18b1 7b04,5034442
12
Bùi Thị Hồng Lâm1132 1w0 26b½ 10w0 29b1 20w0 27b1 28w1 19b14,5026443
13
Nguyễn Đình Nhật Minh1110 5w0 29b0 26w1 23b0 27w½ 21b1 20w1 22b14,5022,5442
14
Lê Trần Phúc Nguyên1150 29w1 5b0 23w1 10b1 4w0 7b1 6w0 8w04033,5432
15
Nguyễn Đặng Kiều Thy1306 28b1 2w0 9b1 6w0 18b0 10w0 24b1 25w14031,5443
16
Nguyễn Đắc Mạnh1308 27w1 23b1 1w0 22b0 19w0 20b1 17w1 4b04031442
17
Nguyễn Đình Anh Quang1148 11b0 25w1 6b0 28w0 29b1 24w1 16b0 23w14024441
18
Hoàng Trung Hải1162 26w1 1b0 29w1 7b0 15w1 19b½ 11w0 9w03,5033330
19
Nguyễn Thế Vinh1124 3b0 28w1 8b0 24w1 16b1 18w½ 10b0 12w03,5032341
20
Nguyễn Gia Phúc1064 22w0 10b½ 21w1 11b0 12b1 16w0 13b0 26w13,5030341
21
Nguyễn Bảo Hưng1194 2b0 11w½ 20b0 26w1 10b0 13w0 -1 29b13,5029,5241
22
Nguyễn Quang Vinh1160 20b1 3w0 24b1 16w1 11w0 5b0 9b0 13w03035,5342
23
Bùi Minh Thành977 -1 16w0 14b0 13w1 9b1 8b0 7w0 17b03035241
24
Ngô Xuân Giáp988 9b0 -1 22w0 19b0 25w1 17b0 15w0 28b13026,5241
25
Phạm Ngọc Song Thư1103 7w0 17b0 27w0 -1 24b0 26b1 29w1 15b03023241
26
Trần Tuấn Anh1100 18b0 12w½ 13b0 21b0 -1 25w0 27w1 20b02,5125,5140
27
Đồng Chí Nhân1100 16b0 8w0 25b1 9w0 13b½ 12w0 26b0 -12,5029141
28
Đồng Khánh Huyền1100 15w0 19b0 -1 17b1 8w0 9w0 12b0 24w02031131
29
Nguyễn Phương Linh1008 14b0 13w1 18b0 12w0 17w0 -1 25b0 21w02028130

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)