Giải cờ vua chiến binh thông thái Cập nhật ngày: 02.01.2021 10:58:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 4 | | Nguyễn Hải Khánh 2011 | VIE | 0 | 6,5 | 0 | 6 | 20,5 |
2 | 7 | | Nguyễn Khánh Nam 2011 | VIE | 0 | 5,5 | 0 | 5 | 21 |
3 | 2 | | Đỗ Phương Tuệ Anh 2011 | VIE | 0 | 5 | 1 | 5 | 22,5 |
4 | 5 | | Nguyễn Hoàng Tuấn Minh 2012 | VIE | 0 | 5 | 0 | 5 | 22 |
5 | 8 | | Nguyễn Minh 2014 | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 19,5 |
6 | 10 | | Phạm Tiến Minh 2012 | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 16 |
7 | 11 | | Nguyễn Trần Quỳnh Chi 2012 | VIE | 0 | 4 | 0 | 4 | 15 |
8 | 3 | | Hoàng Hữu Lộc 2011 | VIE | 0 | 4 | 0 | 3 | 18 |
9 | 9 | | Nguyễn Phú Trọng 2010 | VIE | 0 | 3,5 | 0 | 3 | 21 |
10 | 13 | | Phạm Bá Dương 2014 | VIE | 0 | 3,5 | 0 | 3 | 16,5 |
11 | 12 | | Nguyễn Văn Minh Trí 2014 | VIE | 0 | 3 | 0 | 3 | 18,5 |
12 | 16 | | Trần Linh Nga 2013 | VIE | 0 | 2,5 | 0,5 | 2 | 16 |
13 | 14 | | Phạm Quốc Khánh 2012 | VIE | 0 | 2,5 | 0,5 | 2 | 15 |
14 | 1 | | Bùi Tùng Lâm 2013 | VIE | 0 | 2 | 0 | 2 | 13,5 |
15 | 15 | | Quản Trường Nhật Huy 2012 | VIE | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 |
16 | 6 | | Nguyễn Hoàng Uy Vũ 2014 | VIE | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
|
|
|
|