Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | Hà Nội | * | 1 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 21 | 0 |
2 | Bình Định | 1 | * | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 1 | 15 | 0 |
3 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 1 | * | 2 | 2 | 5 | 5 | 1 | 11 | 0 |
4 | Quảng Ninh | 0 | 1 | 0 | * | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 0 |
5 | Điện Biên | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)