Giải vô địch cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc lần thứ V Tranh cúp Thainguyen chess năm 2020 - Cờ chớp - Nam U09Last update 12.12.2020 12:07:06, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Final Ranking after 8 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 34 | Nguyễn Khắc Bảo An | QNI | Quảng Ninh | 8 | 0 | 38 | 42 | 3 | 3 |
2 | 11 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | QNI | Quảng Ninh | 7 | 0 | 35,5 | 38,5 | 4 | 3 |
3 | 44 | Nguyễn Xuân An | NBI | Ninh Bình | 6 | 0 | 37,5 | 40 | 3 | 3 |
4 | 20 | Ngô Quốc Công | TSO | Từ Sơn | 6 | 0 | 33 | 35,5 | 4 | 3 |
5 | 7 | Hoàng Anh Kiệt | TNG | Thái Nguyên | 6 | 0 | 32 | 33,5 | 4 | 2 |
6 | 19 | Ng Trịnh Gia Bảo | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Tn | 6 | 0 | 31,5 | 34,5 | 4 | 2 |
7 | 39 | Nguyễn Quang Vinh | QDO | Quân Đội | 5,5 | 0 | 39 | 41,5 | 4 | 3 |
8 | 13 | Lê Đức Tài | VCH | Vietchess | 5,5 | 0 | 35 | 36,5 | 4 | 3 |
9 | 2 | Cao Minh Tùng | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 5,5 | 0 | 32,5 | 34,5 | 4 | 2 |
10 | 18 | Lý Minh Huy | TNG | Thái Nguyên | 5,5 | 0 | 31 | 34,5 | 4 | 3 |
11 | 55 | Trần Mạnh Tùng Minh | BGI | Bắc Giang | 5 | 0 | 39 | 43 | 4 | 2 |
12 | 32 | Nguyễn Hoàng Minh | VCH | Vietchess | 5 | 0 | 36 | 40 | 4 | 2 |
13 | 21 | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPD | Hoa Phượng Đỏ | 5 | 0 | 35,5 | 37 | 3 | 2 |
14 | 1 | Bùi Đức Trí | HPD | Hoa Phượng Đỏ | 5 | 0 | 35 | 38,5 | 4 | 2 |
15 | 46 | Phạm Gia Khánh | HPD | Hoa Phượng Đỏ | 5 | 0 | 34,5 | 38,5 | 4 | 2 |
16 | 26 | Nguyễn Đông Yên | VCH | Vietchess | 5 | 0 | 33 | 35,5 | 4 | 2 |
17 | 28 | Nguyễn Đức Vũ Phong | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 5 | 0 | 32,5 | 35 | 4 | 1 |
18 | 53 | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | Thái Nguyên | 5 | 0 | 30,5 | 32 | 4 | 1 |
19 | 25 | Nguyễn Đình Quang Huy | NAN | Nghệ An | 5 | 0 | 28,5 | 30 | 4 | 4 |
20 | 52 | Phí Lê Thành An | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4,5 | 0 | 34 | 37 | 4 | 2 |
21 | 16 | Lê Văn Khoa | HPD | Hoa Phượng Đỏ | 4,5 | 0 | 33,5 | 36 | 5 | 3 |
22 | 12 | Lê Đình Đạt | CBT | Chiến Binh Tí Hon | 4,5 | 0 | 31,5 | 33,5 | 5 | 2 |
23 | 48 | Phạm Hải Nam | NBI | Ninh Bình | 4,5 | 0 | 31 | 34 | 3 | 3 |
24 | 47 | Phạm Hải An | BGI | Bắc Giang | 4,5 | 0 | 29,5 | 31 | 4 | 3 |
25 | 33 | Nguyễn Hoàng Tùng | QNI | Quảng Ninh | 4 | 0 | 39,5 | 42,5 | 4 | 2 |
26 | 23 | Nguyễn Đào Trường Lâm | CVA | Chu Văn An Gang Thép | 4 | 0 | 33 | 35,5 | 4 | 2 |
27 | 4 | Chu Phan Đăng Khoa | QDO | Quân Đội | 4 | 0 | 31,5 | 34,5 | 4 | 2 |
28 | 49 | Phạm Phú Đức Minh | QNI | Quảng Ninh | 4 | 0 | 31,5 | 33 | 4 | 1 |
29 | 38 | Nguyễn Quang Minh | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Tn | 4 | 0 | 30,5 | 32 | 4 | 1 |
30 | 31 | Nguyễn Hòa Lộc | CBT | Chiến Binh Tí Hon | 4 | 0 | 30 | 32,5 | 4 | 2 |
31 | 45 | Phạm Đức Toàn | HPD | Hoa Phượng Đỏ | 4 | 0 | 30 | 32 | 4 | 2 |
32 | 50 | Phạm Thành Nam | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 29 | 31,5 | 4 | 4 |
33 | 27 | Nguyễn Đức Thịnh | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 29 | 31,5 | 4 | 2 |
34 | 24 | Nguyễn Đình Huy | TNG | Thái Nguyên | 4 | 0 | 28,5 | 31 | 4 | 3 |
35 | 60 | Vũ Đình Nam Anh | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 26 | 27,5 | 4 | 3 |
36 | 56 | Trương Duy Khánh | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 4 | 0 | 24 | 25,5 | 4 | 0 |
37 | 22 | Nguyễn Bá Tùng Long | BLU | Blue Horse Hải Dương | 3,5 | 0 | 31,5 | 34 | 4 | 1 |
38 | 30 | Nguyễn Hải Khánh | VCH | Vietchess | 3,5 | 0 | 31 | 33,5 | 4 | 2 |
39 | 59 | Vũ Bùi Hoàng Hải | QDO | Quân Đội | 3 | 0 | 29 | 31,5 | 4 | 2 |
40 | 61 | Vũ Tiến Phong | QNI | Quảng Ninh | 3 | 0 | 28,5 | 32 | 3 | 0 |
41 | 6 | Đồng Vương Hùng | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 3 | 0 | 28,5 | 30 | 4 | 2 |
42 | 41 | Nguyễn Tường Nguyên | HPD | Hoa Phượng Đỏ | 3 | 0 | 28 | 30,5 | 4 | 1 |
43 | 5 | Đoàn Đức Hoàng | TLV | Tương Lai Việt | 3 | 0 | 28 | 29,5 | 3 | 1 |
44 | 3 | Chu Hòa Bình | HPD | Hoa Phượng Đỏ | 3 | 0 | 27,5 | 30 | 4 | 1 |
45 | 29 | Nguyễn Duệ Phương | OLP | Olympia Chess | 3 | 0 | 25,5 | 27 | 4 | 2 |
46 | 40 | Nguyễn Thành Phát | TNC | Clb Cờ Thái Nguyên | 3 | 0 | 25 | 26,5 | 3 | 1 |
47 | 57 | Trương Gia Hưng | CBT | Chiến Binh Tí Hon | 3 | 0 | 24,5 | 26 | 4 | 1 |
48 | 10 | Hoàng Gia Huy | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 | 23,5 | 25 | 4 | 2 |
49 | 9 | Hoàng Gia Bảo | TNC | CLB cờ Thái Nguyên | 3 | 0 | 23 | 24,5 | 3 | 2 |
50 | 14 | Lê Phúc Lâm. | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Tn | 2,5 | 0 | 27 | 28,5 | 4 | 1 |
51 | 58 | Trương Quang Huy | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Tn | 2,5 | 0 | 25,5 | 27 | 3 | 1 |
52 | 42 | Nguyễn Tường Phong | HPD | Hoa Phượng Đỏ | 2,5 | 0 | 22,5 | 24 | 4 | 1 |
53 | 37 | Nguyễn Phúc Khôi | CVA | Chu Văn An Gang Thép | 2 | 0 | 22 | 23 | 4 | 0 |
54 | 43 | Nguyễn Vũ Gia An | DCA | Th Đội Cấn | 2 | 0 | 20,5 | 22,5 | 4 | 0 |
55 | 17 | Lường Thanh Lâm | CBT | Chiến Binh Tí Hon | 1,5 | 0 | 25 | 26,5 | 4 | 0 |
56 | 51 | Phan Đình Quân | CBT | Chiến Binh Tí Hon | 1,5 | 0 | 22,5 | 24 | 4 | 1 |
57 | 54 | Trần Anh Bắc | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Tn | 1 | 0 | 23,5 | 25,5 | 2 | 0 |
58 | 8 | Hoàng Bảo Khôi* | HPD | Hoa Phượng Đỏ | 0 | 0 | 21 | 22 | 0 | 0 |
| 35 | Nguyễn Khánh Nam* | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 | 21 | 22 | 0 | 0 |
| 36 | Nguyễn Minh Đức* | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 | 21 | 22 | 0 | 0 |
61 | 15 | Lê Tuấn Kiên | DCA | Th Đội Cấn | 0 | 0 | 17 | 18 | 2 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|