Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Giải vô địch cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc lần thứ V Tranh cúp Thainguyen chess năm 2020 - Cờ chớp - Nam U09

Last update 12.12.2020 12:07:06, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 8 Rounds

Rk.SNoNameFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
134Nguyễn Khắc Bảo AnQNIQuảng Ninh80384233
211Lại Nguyễn Mạnh DũngQNIQuảng Ninh7035,538,543
344Nguyễn Xuân AnNBINinh Bình6037,54033
420Ngô Quốc CôngTSOTừ Sơn603335,543
57Hoàng Anh KiệtTNGThái Nguyên603233,542
619Ng Trịnh Gia BảoTTNClb Cờ Vua Trẻ Tn6031,534,542
739Nguyễn Quang VinhQDOQuân Đội5,503941,543
813Lê Đức TàiVCHVietchess5,503536,543
92Cao Minh TùngTNCClb Cờ Thái Nguyên5,5032,534,542
1018Lý Minh HuyTNGThái Nguyên5,503134,543
1155Trần Mạnh Tùng MinhBGIBắc Giang50394342
1232Nguyễn Hoàng MinhVCHVietchess50364042
1321Nguyễn Bá Khánh TrìnhHPDHoa Phượng Đỏ5035,53732
141Bùi Đức TríHPDHoa Phượng Đỏ503538,542
1546Phạm Gia KhánhHPDHoa Phượng Đỏ5034,538,542
1626Nguyễn Đông YênVCHVietchess503335,542
1728Nguyễn Đức Vũ PhongKTTKiện Tướng Tương Lai5032,53541
1853Tống Nguyễn Gia HưngTNGThái Nguyên5030,53241
1925Nguyễn Đình Quang HuyNANNghệ An5028,53044
2052Phí Lê Thành AnKTTKiện Tướng Tương Lai4,50343742
2116Lê Văn KhoaHPDHoa Phượng Đỏ4,5033,53653
2212Lê Đình ĐạtCBTChiến Binh Tí Hon4,5031,533,552
2348Phạm Hải NamNBINinh Bình4,50313433
2447Phạm Hải AnBGIBắc Giang4,5029,53143
2533Nguyễn Hoàng TùngQNIQuảng Ninh4039,542,542
2623Nguyễn Đào Trường LâmCVAChu Văn An Gang Thép403335,542
274Chu Phan Đăng KhoaQDOQuân Đội4031,534,542
2849Phạm Phú Đức MinhQNIQuảng Ninh4031,53341
2938Nguyễn Quang MinhTTNClb Cờ Vua Trẻ Tn4030,53241
3031Nguyễn Hòa LộcCBTChiến Binh Tí Hon403032,542
3145Phạm Đức ToànHPDHoa Phượng Đỏ40303242
3250Phạm Thành NamKTTKiện Tướng Tương Lai402931,544
3327Nguyễn Đức ThịnhKTTKiện Tướng Tương Lai402931,542
3424Nguyễn Đình HuyTNGThái Nguyên4028,53143
3560Vũ Đình Nam AnhKTTKiện Tướng Tương Lai402627,543
3656Trương Duy KhánhTNCClb Cờ Thái Nguyên402425,540
3722Nguyễn Bá Tùng LongBLUBlue Horse Hải Dương3,5031,53441
3830Nguyễn Hải KhánhVCHVietchess3,503133,542
3959Vũ Bùi Hoàng HảiQDOQuân Đội302931,542
4061Vũ Tiến PhongQNIQuảng Ninh3028,53230
416Đồng Vương HùngTNCClb Cờ Thái Nguyên3028,53042
4241Nguyễn Tường NguyênHPDHoa Phượng Đỏ302830,541
435Đoàn Đức HoàngTLVTương Lai Việt302829,531
443Chu Hòa BìnhHPDHoa Phượng Đỏ3027,53041
4529Nguyễn Duệ PhươngOLPOlympia Chess3025,52742
4640Nguyễn Thành PhátTNCClb Cờ Thái Nguyên302526,531
4757Trương Gia HưngCBTChiến Binh Tí Hon3024,52641
4810Hoàng Gia HuyKTTKiện Tướng Tương Lai3023,52542
499Hoàng Gia BảoTNCCLB cờ Thái Nguyên302324,532
5014Lê Phúc Lâm.TTNClb Cờ Vua Trẻ Tn2,502728,541
5158Trương Quang HuyTTNClb Cờ Vua Trẻ Tn2,5025,52731
5242Nguyễn Tường PhongHPDHoa Phượng Đỏ2,5022,52441
5337Nguyễn Phúc KhôiCVAChu Văn An Gang Thép20222340
5443Nguyễn Vũ Gia AnDCATh Đội Cấn2020,522,540
5517Lường Thanh LâmCBTChiến Binh Tí Hon1,502526,540
5651Phan Đình QuânCBTChiến Binh Tí Hon1,5022,52441
5754Trần Anh BắcTTNClb Cờ Vua Trẻ Tn1023,525,520
588Hoàng Bảo Khôi*HPDHoa Phượng Đỏ00212200
35Nguyễn Khánh Nam*KTTKiện Tướng Tương Lai00212200
36Nguyễn Minh Đức*KTTKiện Tướng Tương Lai00212200
6115Lê Tuấn KiênDCATh Đội Cấn00171820

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)