Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Giải vô địch cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc lần thứ V Tranh cúp Thainguyen chess năm 2020 - Cờ chớp - Nữ U06

Cập nhật ngày: 12.12.2020 11:48:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm xếp hạng sau ván 8

HạngTênV1V2V3V4V5V6V7V8Điểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Phan Ngọc Ánh DươngQNI 10w1 3b1 13w1 5b1 2b0 6w1 9b1 4w0603740,543
2Nguyễn Minh ChâuBLU 11w1 6b1 14w1 10b1 1w1 5b1 4w0 3b060374043
3Lưu Tuyết VânTRC 18b1 1w0 9b1 7w1 6w0 11b1 8b1 2w16034,53644
4Tống Thùy ChiCBT 9b1 8w0 15b1 6b0 10w1 14w1 2b1 1b16032,53554
5Trần Thanh TrúcTNG 15b1 12w1 8b1 1w0 14b1 2w0 6b1 11w16032,53544
6Lê Thị Yến NhiKTT 20b1 2w0 19b1 4w1 3b1 1b0 5w0 9w15037,538,543
7Trần Khánh HàTNV 13w1 14b0 17w1 3b0 15b1 9w0 10w1 12b150272942
8Hoàng Hạnh LinhNBI 19w1 4b1 5w0 14b½ 11w0 16b1 3w0 15b14,50303143
9Lê Khánh Gia HânTNG 4w0 17b1 3w0 13b1 12w1 7b1 1w0 6b04035,537,543
10Kiều Thảo NguyênTNV 1b0 18w1 12b1 2w0 4b0 17w1 7b0 16w14031,53341
11Đỗ Hoàng ThưQNI 2b0 15w0 18b1 19w1 8b1 3w0 13b1 5b040303153
12Mạc Thuỳ Yến ChiBGI 17w1 5b0 10w0 18b1 9b0 15w1 14b1 7w04026,52842
13Lê Khánh LinhTRC 7b0 16w1 1b0 9w0 17b1 -1 11w0 19b14026,527,542
14Nguyễn Khánh ChiQNI 16b1 7w1 2b0 8w½ 5w0 4b0 12w0 -13,503436,531
15Lê Khánh Tuệ Nhiên U5TNC 5w0 11b1 4w0 16b1 7w0 12b0 -1 8w0313234,532
16Đinh Ngọc ChiNBI 14w0 13b0 -1 15w0 19b1 8w0 18b1 10b03021,522,542
17Công Nữ Bảo Anh U5KTT 12b0 9w0 7b0 -1 13w0 10b0 19w½ 18w12,50242530
18Cao Thị Thanh Hân U5LCA 3w0 10b0 11w0 12w0 -1 19b1 16w0 17b020242531
19Phạm Ngọc Diệp Anh U5HPH 8b0 -1 6w0 11b0 16w0 18w0 17b½ 13w01,5024,52630
20Vương Bảo Châu U5LCA 6w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00021,522,500

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: Most black
Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)