Giải vô địch cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc lần thứ V Tranh cúp Thainguyen chess năm 2020 - Cờ chớp - Nữ U06Cập nhật ngày: 12.12.2020 11:48:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xem kỳ thủ theo vch
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hạng | Nhóm |
14 | Nguyễn Ngọc Diệp | VCH | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 3 | U09 |
17 | Trần Thị Hà Thanh | VCH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 13 | U10 |
34 | Mai Đức Tiến | VCH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 27 | Cờ chớp: Nam U06 |
35 | Nguyễn Minh | VCH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | Cờ chớp: Nam U06 |
52 | Thái Minh Khang | VCH | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 42 | Cờ chớp: Nam U06 |
33 | Trần Đức Thịnh | VCH | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 4 | U07 |
18 | Kiều Hoàng Quân | VCH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 7 | U08 |
41 | Nguyễn Mạnh Quân | VCH | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 38 | U08 |
45 | Nguyễn Trường An Khang | VCH | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 26 | U08 |
13 | Lê Đức Tài | VCH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 8 | U09 |
26 | Nguyễn Đông Yên | VCH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 16 | U09 |
30 | Nguyễn Hải Khánh | VCH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 38 | U09 |
32 | Nguyễn Hoàng Minh | VCH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 12 | U09 |
7 | Đinh Phúc Lâm | VCH | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 16 | U10 |
17 | Mai Đức Kiên | VCH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 19 | U10 |
18 | Ngô Đức Anh | VCH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 14 | U10 |
37 | Trần Đình Bảo | VCH | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 9 | U10 |
45 | Triệu Gia Huy | VCH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 6 | U10 |
9 | Hoàng Đình Duy | VCH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 9 | U11 |
22 | Nguyễn Việt Tiến | VCH | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 12 | U11 |
25 | Phạm Huy Đức | VCH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 2 | U11 |
3 | Đỗ Quang Minh | VCH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 6 | 2 | U13 |
8 | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 7 | U13 |
12 | Nguyễn Xuân Anh | VCH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | U13 |
16 | Trần Bảo Ngân | VCH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 9 | U07 |
20 | Đào Vũ Minh Châu | VCH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 6 | U07 |
19 | Phạm Ngọc Bảo Anh | VCH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 19 | U09 |
20 | Nguyễn Ngọc Diệp | VCH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | U09 |
14 | Trần Thị Hà Thanh | VCH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 13 | U10 |
53 | Mai Đức Tiến | VCH | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 36 | Cờ nhanh: Nam U06 |
54 | Phí Gia Bảo | VCH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 2 | Cờ nhanh: Nam U06 |
86 | Nguyễn Minh | VCH | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 4 | Cờ nhanh: Nam U06 |
90 | Thái Minh Khang | VCH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 43 | Cờ nhanh: Nam U06 |
39 | Trần Đức Thịnh | VCH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 14 | U07 |
53 | Nguyễn Trường An Khang | VCH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 9 | U08 |
54 | Kiều Hoàng Quân | VCH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | U08 |
55 | Nguyễn Tùng Quân | VCH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | U08 |
56 | Nguyễn Mạnh Quân | VCH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 51 | U08 |
57 | Lê Nguyễn Minh Khôi | VCH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 24 | U08 |
58 | Phạm Quang Thanh* | VCH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 42 | U08 |
59 | Nguyễn Nhật Minh VCH | VCH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 8 | U08 |
54 | Nguyễn Hải Khánh | VCH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 14 | U09 |
55 | Lê Đức Tài | VCH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 20 | U09 |
56 | Nguyễn Hoàng Minh | VCH | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 16 | U09 |
57 | Nguyễn Đông Yên | VCH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 24 | U09 |
33 | Trần Đình Bảo | VCH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | U10 |
34 | Mai Đức Kiên | VCH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 17 | U10 |
35 | Ngô Đức Anh | VCH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 14 | U10 |
36 | Đinh Phúc Lâm | VCH | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 11 | U10 |
23 | Nguyễn Việt Tiến | VCH | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 11 | U11 |
24 | Hoàng Đình Duy | VCH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 21 | U11 |
25 | Phạm Huy Đức | VCH | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 6 | 3 | U11 |
11 | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 19 | U13 |
12 | Đỗ Quang Minh | VCH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 1 | U13 |
17 | Nguyễn Xuân Anh | VCH | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 11 | U13 |
Kết quả của ván cuối vch
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
8 | 1 | 21 | Tạ Thị Trúc Linh | 7 | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Ngọc Diệp | 14 |
8 | 6 | 5 | Lê Minh Giang | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Thị Hà Thanh | 17 |
8 | 5 | 46 | Đào Minh Phú | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Minh | 35 |
8 | 11 | 17 | Thân Tuấn Kiệt U5 | 4 | 1 - 0 | 4 | Mai Đức Tiến | 34 |
8 | 21 | 15 | Nguyễn Tùng Quân | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Thái Minh Khang | 52 |
8 | 5 | 33 | Trần Đức Thịnh | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Minh Khôi | 17 |
8 | 5 | 18 | Kiều Hoàng Quân | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Đức Anh | 34 |
8 | 17 | 48 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Mạnh Quân | 41 |
8 | 18 | 61 | Vũ Huy Hoàng Minh | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Trường An Khang | 45 |
8 | 8 | 13 | Lê Đức Tài | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Đình Đạt | 12 |
8 | 10 | 24 | Nguyễn Đình Huy | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Minh | 32 |
8 | 12 | 26 | Nguyễn Đông Yên | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Quang Minh | 38 |
8 | 23 | 14 | Lê Phúc Lâm. | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Hải Khánh | 30 |
8 | 3 | 19 | Nguyễn Đức Huân | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Triệu Gia Huy | 45 |
8 | 5 | 17 | Mai Đức Kiên | 4½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Tiến Thành | 28 |
8 | 6 | 37 | Trần Đình Bảo | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Vũ Giang Minh Đức | 48 |
8 | 10 | 24 | Nguyễn Minh Hải | 4 | 0 - 1 | 4 | Ngô Đức Anh | 18 |
8 | 12 | 7 | Đinh Phúc Lâm | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Ngọc Gia Bảo | 16 |
8 | 2 | 25 | Phạm Huy Đức | 5½ | 1 - 0 | 5 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | 26 |
8 | 3 | 9 | Hoàng Đình Duy | 5 | 0 - 1 | 5 | Đoàn Thế Đức | 6 |
8 | 9 | 5 | Đỗ Minh Tiến | 3 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Việt Tiến | 22 |
8 | 2 | 3 | Đỗ Quang Minh | 5½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Cường Thịnh | 8 |
8 | 5 | 14 | Phạm Đức Phong | 3½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Xuân Anh | 12 |
8 | 1 | 14 | Trần Minh Đức | 5 | ½ - ½ | 6 | Đỗ Quang Minh | 12 |
8 | 5 | 17 | Nguyễn Xuân Anh | 4½ | 0 - 1 | 4 | Vũ Đức Anh | 21 |
8 | 10 | 11 | Nguyễn Cường Thịnh | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Nhật Minh | 10 |
8 | 1 | 33 | Trần Đình Bảo | 6 | 1 - 0 | 6½ | Hà Nguyễn Nam Khánh | 10 |
8 | 4 | 35 | Ngô Đức Anh | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Ngọc Gia Bảo | 4 |
8 | 10 | 11 | Nguyễn Hoàng Minh | 4 | 0 - 1 | 4½ | Đinh Phúc Lâm | 36 |
8 | 15 | 27 | Đỗ Duy Minh | 4 | 0 - 1 | 4 | Mai Đức Kiên | 34 |
8 | 1 | 9 | Pham Thanh Trúc | 5½ | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Ngọc Diệp | 20 |
8 | 9 | 17 | Thiệu Gia Linh | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Ngọc Bảo Anh | 19 |
8 | 7 | 16 | Nguyễn Thụy Anh | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Đức Thịnh | 39 |
8 | 5 | 24 | Bùi Đức Trí | 5 | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Hải Khánh | 54 |
8 | 9 | 58 | Ngô Quốc Công | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Đức Tài | 55 |
8 | 13 | 15 | Lê Văn Khoa | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Đông Yên | 57 |
8 | 15 | 56 | Nguyễn Hoàng Minh | 4½ | 1 - 0 | 4 | Phạm Phú Đức Minh | 14 |
8 | 2 | 20 | Đào Vũ Minh Châu | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Ngọc Linh | 7 |
8 | 6 | 16 | Trần Bảo Ngân | 4 | 1 - 0 | 4 | Đào Minh Châu | 3 |
8 | 6 | 17 | Nguyễn Quỳnh Anh | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Thị Hà Thanh | 14 |
8 | 1 | 54 | Phí Gia Bảo | 6 | 1 - 0 | 7 | Nguyễn Duy Anh | 46 |
8 | 4 | 1 | Mai Vĩ Nguyên | 5 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Minh | 86 |
8 | 12 | 6 | Nguyễn Minh Đức | 4 | 1 - 0 | 4 | Mai Đức Tiến | 53 |
8 | 32 | 48 | Phùng Tiến Thành U5 | 3 | 0 - 1 | 3 | Thái Minh Khang | 90 |
8 | 1 | 55 | Nguyễn Tùng Quân | 7 | 0 - 1 | 6 | Khoa Hoàng Anh | 47 |
8 | 2 | 38 | Mai Duy Minh | 6 | 0 - 1 | 6 | Kiều Hoàng Quân | 54 |
8 | 4 | 53 | Nguyễn Trường An Khang | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Vương Đăng Minh | 13 |
8 | 8 | 59 | Nguyễn Nhật Minh VCH | 5 | 1 - 0 | 5 | Dương Anh Tuấn | 18 |
8 | 15 | 57 | Lê Nguyễn Minh Khôi | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Trung Hiếu | 4 |
8 | 17 | 56 | Nguyễn Mạnh Quân | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | 15 |
8 | 18 | 16 | Lý Quang Hưng | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Quang Thanh* | 58 |
8 | 3 | 17 | Bùi Minh Phong | 5 | 0 - 1 | 5 | Phạm Huy Đức | 25 |
8 | 4 | 37 | Đoàn Thế Đức | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Việt Tiến | 23 |
8 | 9 | 32 | Bùi Tuấn Kiệt | 4 | 1 - 0 | 4 | Hoàng Đình Duy | 24 |
Chi tiết kỳ thủ vch
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Ngọc Diệp 0 VCH Rp:2094 Điểm 5,5 |
1 | 28 | Nguyễn Tạ Minh Hà | HNO | 3,5 | s 1 | 2 | 24 | Thiệu Gia Linh | BGI | 4 | w 0 | 3 | 26 | Vũ Mai Anh | QNI | 3 | s 1 | 4 | 16 | Nguyễn Thanh Thảo | QNI | 3 | w 1 | 5 | 2 | Đàm Thị Bích Phượng | HPD | 5 | w ½ | 6 | 8 | Lục Kim Giao | LCA | 5 | s 1 | 7 | 27 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | KTT | 6 | w 1 | 8 | 21 | Tạ Thị Trúc Linh | HPH | 8 | s 0 | Trần Thị Hà Thanh 0 VCH Rp:1590 Điểm 4 |
1 | 8 | Nguyễn Bảo Nhi | TNG | 4 | w 0 | 2 | 6 | Ng Hoàng Thùy Dương | TTN | 3 | s 1 | 3 | 4 | Hoàng Phương Mai | TNG | 3 | w 1 | 4 | 14 | Nguyễn Quỳnh Anh | QDO | 5 | s 0 | 5 | 11 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | TSO | 3 | w 1 | 6 | 15 | Nguyễn Thái Bình | BGI | 5 | s 0 | 7 | 18 | Trương Mai Phương | HPD | 4,5 | w 0 | 8 | 5 | Lê Minh Giang | TTN | 3 | s 1 | Mai Đức Tiến 2848 VCH Rp:2651 Điểm 4 |
1 | 8 | Dương Gia Bảo U5 | TNG | 5 | s 0 | 2 | 6 | Triệu Hoàng Long | CBA | 5 | w 0 | 3 | 14 | Đinh Trung Kiên U5 | QNI | 3,5 | s 1 | 4 | 12 | Hoàng Gia Minh | CVA | 4 | w 0 | 5 | 3 | Lương Ngọc Linh U5 | TNC | 2,5 | w 1 | 6 | 10 | Nguyễn Nam Thành | KTT | 3 | s 1 | 7 | 48 | Lưu Trịnh Minh Tiến | TNC | 3 | w 1 | 8 | 17 | Thân Tuấn Kiệt U5 | TNG | 5 | s 0 | Nguyễn Minh 2846 VCH Rp:2602 Điểm 6 |
1 | 9 | Nguyễn Hải Anh | KTT | 6 | w 1 | 2 | 7 | Nguyễn Dương Anh | TNG | 2,5 | s 1 | 3 | 5 | Nguyễn Minh Đức | CBA | 4,5 | w 1 | 4 | 38 | Phan Nguyễn Hải Phong U5 | NBI | 5 | s 1 | 5 | 32 | Phùng Minh Quân U5 | CBT | 6 | w 1 | 6 | 1 | Mai Vĩ Nguyên | KTT | 7 | s 0 | 7 | 49 | Nguyễn Tùng Lâm | PHC | 6,5 | w 0 | 8 | 46 | Đào Minh Phú | KTT | 5 | s 1 | Thái Minh Khang 0 VCH Rp:2735 Điểm 2,5 |
1 | 26 | Dương Hoàng Nguyên U5 | OLP | 5 | s 0 | 2 | 28 | Nguyễn Viết Huy Minh U5 | TNV | 5,5 | s ½ | 3 | 3 | Lương Ngọc Linh U5 | TNC | 2,5 | w 0 | 4 | 14 | Đinh Trung Kiên U5 | QNI | 3,5 | w 1 | 5 | 31 | Nguyễn Duy Anh | TNV | 4,5 | s 0 | 6 | 11 | Phạm Bảo Duy | CVA | 2,5 | s 1 | 7 | 10 | Nguyễn Nam Thành | KTT | 3 | w 0 | 8 | 15 | Nguyễn Tùng Quân | QNI | 3,5 | s 0 | Trần Đức Thịnh 0 VCH Rp:2519 Điểm 5,5 |
1 | 15 | Nguyễn Gia Bảo | QNI | 5 | s 0 | 2 | 11 | Lê Trung Hiếu * | TNC | 0 | w 1 | 3 | 10 | Lê Thái Phúc An | TSO | 3 | w 1 | 4 | 2 | Đặng Đình Nguyên | GDC | 5,5 | s ½ | 5 | 21 | Nguyễn Thế Hồng Phúc | QDO | 4,5 | w 0 | 6 | 7 | Hồ Hoàng An | TTN | 3,5 | s 1 | 7 | 32 | Phạm Tùng Quân | HPD | 5 | s 1 | 8 | 17 | Nguyễn Minh Khôi | GDC | 4,5 | w 1 | Kiều Hoàng Quân 0 VCH Rp:2299 Điểm 6 |
1 | 49 | Nguyễn Vương Đăng Minh | KTT | 7 | s 1 | 2 | 51 | Phạm Gia Huy | HPD | 6 | w 0 | 3 | 59 | Trương Gia Phong | TNG | 4 | s 1 | 4 | 61 | Vũ Huy Hoàng Minh | KTT | 3,5 | w 1 | 5 | 55 | Trần Hải Triều | TNC | 4 | s 1 | 6 | 53 | Phạm Xuân Nam Khoa | TNC | 5,5 | w 1 | 7 | 29 | Mai Duy Minh | GDC | 6 | s 0 | 8 | 34 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 5 | w 1 | Nguyễn Mạnh Quân 0 VCH Rp:2056 Điểm 3,5 |
1 | 10 | Đồng Minh Khôi | CBT | 2,5 | w 1 | 2 | 16 | Hoàng Đức Nhật | TNC | 6 | s 0 | 3 | 3 | Chu Nguyên Lê Trọng | CBT | 4,5 | s 0 | 4 | 21 | Lê Hải Đăng | HPD | 5 | w 0 | 5 | 27 | Lương Thanh Tùng | TNC | 3,5 | s ½ | 6 | 15 | Hoàng Đức Long | TNG | 2,5 | w 1 | 7 | 22 | Lê Minh Đức | TTN | 3,5 | w 1 | 8 | 48 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | TTN | 4,5 | s 0 | Nguyễn Trường An Khang 0 VCH Rp:2320 Điểm 4,5 |
1 | 14 | Hà Gia Huy | VPH | 2,5 | w ½ | 2 | 6 | Đinh Mạnh Hà* | CBA | 5 | s 1 | 3 | 28 | Lý Quang Hưng | CVA | 3,5 | w 0 | 4 | 8 | Đinh Trung Nguyên | TNC | 2 | s 1 | 5 | 38 | Nguyễn Hải Lâm | QNI | 4,5 | w 1 | 6 | 51 | Phạm Gia Huy | HPD | 6 | w 0 | 7 | 37 | Nguyễn Duy Khang | KTT | 5,5 | s 0 | 8 | 61 | Vũ Huy Hoàng Minh | KTT | 3,5 | s 1 | Lê Đức Tài 0 VCH Rp:2107 Điểm 5,5 |
1 | 43 | Nguyễn Vũ Gia An | DCA | 2 | w 1 | 2 | 39 | Nguyễn Quang Vinh | QDO | 5,5 | s 1 | 3 | 33 | Nguyễn Hoàng Tùng | QNI | 4 | w 0 | 4 | 45 | Phạm Đức Toàn | HPD | 4 | s 1 | 5 | 52 | Phí Lê Thành An | KTT | 4,5 | w ½ | 6 | 2 | Cao Minh Tùng | TNC | 5,5 | s 1 | 7 | 11 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | QNI | 7 | s 0 | 8 | 12 | Lê Đình Đạt | CBT | 4,5 | w 1 | Nguyễn Đông Yên 0 VCH Rp:2056 Điểm 5 |
1 | 56 | Trương Duy Khánh | TNC | 4 | s 1 | 2 | 61 | Vũ Tiến Phong | QNI | 3 | w 1 | 3 | 34 | Nguyễn Khắc Bảo An | QNI | 8 | s 0 | 4 | 52 | Phí Lê Thành An | KTT | 4,5 | w 0 | 5 | 50 | Phạm Thành Nam | KTT | 4 | s 1 | 6 | 6 | Đồng Vương Hùng | TNC | 3 | w 1 | 7 | 7 | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 6 | s 0 | 8 | 38 | Nguyễn Quang Minh | TTN | 4 | w 1 | Nguyễn Hải Khánh 0 VCH Rp:1910 Điểm 3,5 |
1 | 60 | Vũ Đình Nam Anh | KTT | 4 | s 1 | 2 | 6 | Đồng Vương Hùng | TNC | 3 | w 1 | 3 | 11 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | QNI | 7 | s 0 | 4 | 7 | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 6 | w 0 | 5 | 1 | Bùi Đức Trí | HPD | 5 | s 0 | 6 | 50 | Phạm Thành Nam | KTT | 4 | w 0 | 7 | 58 | Trương Quang Huy | TTN | 2,5 | w ½ | 8 | 14 | Lê Phúc Lâm. | TTN | 2,5 | s 1 | Nguyễn Hoàng Minh 0 VCH Rp:1937 Điểm 5 |
1 | 2 | Cao Minh Tùng | TNC | 5,5 | w 1 | 2 | 12 | Lê Đình Đạt | CBT | 4,5 | s 1 | 3 | 18 | Lý Minh Huy | TNG | 5,5 | w 1 | 4 | 55 | Trần Mạnh Tùng Minh | BGI | 5 | s 0 | 5 | 22 | Nguyễn Bá Tùng Long | BLU | 3,5 | w 1 | 6 | 39 | Nguyễn Quang Vinh | QDO | 5,5 | s 0 | 7 | 20 | Ngô Quốc Công | TSO | 6 | w 0 | 8 | 24 | Nguyễn Đình Huy | TNG | 4 | s 1 | Đinh Phúc Lâm 0 VCH Rp:1723 Điểm 4,5 |
1 | 32 | Nguyễn Văn Phúc* | PHY | 0 | s 1 | 2 | 28 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 6 | w 1 | 3 | 30 | Nguyễn Trung Minh | TSO | 4 | s 1 | 4 | 37 | Trần Đình Bảo | VCH | 5,5 | w ½ | 5 | 38 | Trần Hùng Long | QNI | 5 | s 0 | 6 | 35 | Phan Tiến Dũng | OLP | 5,5 | w 0 | 7 | 48 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 4,5 | s 0 | 8 | 16 | Lê Ngọc Gia Bảo | KTT | 3,5 | w 1 | Mai Đức Kiên 0 VCH Rp:1633 Điểm 4,5 |
1 | 42 | Trần Ngô Bảo Châu | TNG | 3,5 | s 1 | 2 | 36 | Tạ Anh Khôi | TNG | 4 | w 0 | 3 | 48 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 4,5 | s 1 | 4 | 30 | Nguyễn Trung Minh | TSO | 4 | w 0 | 5 | 50 | Wang Wu Jie | HPD | 4 | s ½ | 6 | 9 | Dương Lưu Hoàng Minh | NVX | 2,5 | w 1 | 7 | 23 | Nguyễn Hữu Trường | TTN | 4,5 | s 1 | 8 | 28 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 6 | w 0 | Ngô Đức Anh 0 VCH Rp:1681 Điểm 5 |
1 | 43 | Trần Quang Minh | TTN | 3 | w 0 | 2 | 41 | Trần Minh Châu | BLU | 4,5 | s 1 | 3 | 44 | Trần Quốc Trường Sơn | NVX | 3,5 | w 1 | 4 | 49 | Vũ Khắc Tuấn Khang | TLV | 4 | s 1 | 5 | 45 | Triệu Gia Huy | VCH | 5,5 | w 0 | 6 | 28 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 6 | s 0 | 7 | 46 | Trương Hoàng Anh | BLU | 3 | w 1 | 8 | 24 | Nguyễn Minh Hải | GDC | 4 | s 1 | Trần Đình Bảo 0 VCH Rp:1815 Điểm 5,5 |
1 | 12 | Hứa Tuấn Dương | NVX | 3 | s 1 | 2 | 6 | Đào Phúc Nguyên | HNO | 4 | w 1 | 3 | 8 | Đỗ Duy Minh | OLP | 5 | s 1 | 4 | 7 | Đinh Phúc Lâm | VCH | 4,5 | s ½ | 5 | 19 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 6,5 | w 0 | 6 | 4 | Đàm Quốc Bảo | HPD | 5,5 | w 0 | 7 | 16 | Lê Ngọc Gia Bảo | KTT | 3,5 | s 1 | 8 | 48 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 4,5 | w 1 | Triệu Gia Huy 0 VCH Rp:1734 Điểm 5,5 |
1 | 20 | Nguyễn Đức Huy | HPD | 5 | s 1 | 2 | 24 | Nguyễn Minh Hải | GDC | 4 | w 1 | 3 | 4 | Đàm Quốc Bảo | HPD | 5,5 | s 1 | 4 | 25 | Nguyễn Phúc Nguyên QDO | QDO | 8 | w 0 | 5 | 18 | Ngô Đức Anh | VCH | 5 | s 1 | 6 | 36 | Tạ Anh Khôi | TNG | 4 | w 1 | 7 | 47 | Vũ Gia Bảo | QNI | 6,5 | s ½ | 8 | 19 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 6,5 | s 0 | Hoàng Đình Duy 0 VCH Rp:1429 Điểm 5 |
1 | 25 | Phạm Huy Đức | VCH | 6,5 | w 0 | 2 | 17 | Nguyễn Huy Vũ | TLV | 3,5 | s 1 | 3 | 24 | Nông Hải Châu | CBA | 4 | w 1 | 4 | 29 | Trần Tùng Minh | NBI | 5 | s 0 | 5 | 14 | Lương An Phúc | CBA | 3 | w 1 | 6 | 28 | Trần Anh Dũng | TNC | 4 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|
|
|
|