Giải vô địch cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc lần thứ V Tranh cúp Thainguyen chess năm 2020 - Cờ chớp - Nữ U06Cập nhật ngày: 12.12.2020 11:48:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xem kỳ thủ theo tng
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hạng | Nhóm |
7 | Lê Khánh Gia Hân | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 9 | Cờ chớp: Nữ U06 |
19 | Trần Thanh Trúc | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | Cờ chớp: Nữ U06 |
2 | Bùi Hoàng Thảo Uyên | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 22 | U08 |
4 | Hoàng Phương Mai | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 17 | U10 |
8 | Nguyễn Bảo Nhi | TNG | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 10 | U10 |
2 | Đoàn Thị Thảo Nguyên | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 | U15 |
4 | Nguyễn Ngọc Hà | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | U15 |
8 | Nguyễn Vi Anh | TNG | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7 | U15 |
7 | Nguyễn Dương Anh | TNG | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 44 | Cờ chớp: Nam U06 |
8 | Dương Gia Bảo U5 | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 16 | Cờ chớp: Nam U06 |
17 | Thân Tuấn Kiệt U5 | TNG | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 12 | Cờ chớp: Nam U06 |
6 | Hà Đình Tuấn | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 30 | U07 |
9 | Hoàng Tuấn Vinh | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 29 | U07 |
29 | Phạm Minh Nam | TNG | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | U07 |
35 | Trịnh Thái Tuấn | TNG | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 23 | U07 |
15 | Hoàng Đức Long | TNG | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 53 | U08 |
30 | Mai Hoàng Bách | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 58 | U08 |
31 | Ngô Phạm Khôi Nguyên | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 57 | U08 |
33 | Nguyễn Đình Huy* | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 59 | U08 |
59 | Trương Gia Phong | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 33 | U08 |
7 | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | U09 |
18 | Lý Minh Huy | TNG | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 10 | U09 |
24 | Nguyễn Đình Huy | TNG | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 34 | U09 |
53 | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 18 | U09 |
11 | Hà Quốc Khánh | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 18 | U10 |
26 | Nguyễn Phúc Nguyên TNG | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 45 | U10 |
36 | Tạ Anh Khôi | TNG | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 22 | U10 |
42 | Trần Ngô Bảo Châu | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 35 | U10 |
1 | Lê Khánh Gia Hân | TNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 8 | Cờ nhanh: Nữ U06 |
3 | Trần Thanh Trúc | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 10 | Cờ nhanh: Nữ U06 |
2 | Bùi Hoàng Thảo Uyên | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 28 | U08 |
7 | Hoàng Phương Mai | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 21 | U10 |
24 | Nguyễn Bảo Nhi | TNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | U10 |
16 | Đỗ Hà Duyên | TNG | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 16 | U11 |
8 | Đoàn Thị Thảo Nguyên | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 11 | U15 |
10 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | U15 |
12 | Nguyễn Vi Anh | TNG | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | U15 |
8 | Nguyễn Dương Anh | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 63 | Cờ nhanh: Nam U06 |
9 | Dương Gia Bảo u5 | TNG | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4 | 42 | Cờ nhanh: Nam U06 |
26 | Thân Tuấn Kiệt U5 | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 21 | Cờ nhanh: Nam U06 |
3 | Trịnh Thái Tuấn | TNG | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 27 | U07 |
6 | Phạm Minh Nam | TNG | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | U07 |
26 | Hà Đình Tuấn | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 47 | U07 |
29 | Hoàng Tuấn Vinh | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33 | U07 |
7 | Mai Hoàng Bách | TNG | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 63 | U08 |
8 | Ngô Phạm Khôi Nguyên | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 98 | U08 |
9 | Hoàng Đức Long | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 80 | U08 |
10 | Lê Quang Anh | TNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 77 | U08 |
37 | Trương Gia Phong | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 50 | U08 |
39 | Nguyễn Đình Huy* | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 101 | U08 |
2 | Lý Minh Huy | TNG | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 22 | U09 |
40 | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 13 | U09 |
41 | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | U09 |
104 | Nguyễn Đình Huy | TNG | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4 | 65 | U09 |
2 | Nguyễn Phúc Nguyên | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 62 | U10 |
3 | Trần Ngô Bảo Châu | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 53 | U10 |
21 | Tạ Anh Khôi | TNG | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 12 | U10 |
23 | Hà Quốc Khánh | TNG | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 15 | U10 |
Kết quả của ván cuối tng
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
8 | 3 | 19 | Trần Thanh Trúc | 5 | 1 - 0 | 4 | Đỗ Hoàng Thư | 4 |
8 | 4 | 10 | Lê Thị Yến Nhi | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Khánh Gia Hân | 7 |
8 | 11 | 2 | Bùi Hoàng Thảo Uyên | 1 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Minh Ngọc | 10 |
8 | 5 | 8 | Nguyễn Bảo Nhi | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Quỳnh Anh | 14 |
8 | 9 | 19 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2 | 0 - 1 | 2 | Hoàng Phương Mai | 4 |
8 | 1 | 4 | Nguyễn Ngọc Hà | 1 | 0 - 1 | 6½ | Nguyễn Phúc Yến Nhi | 5 |
8 | 2 | 10 | Trịnh Hải Đường | 6 | 1 - 0 | 4 | Đoàn Thị Thảo Nguyên | 2 |
8 | 3 | 8 | Nguyễn Vi Anh | 3 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Thị Mai Lan | 6 |
8 | 9 | 22 | Trần Lương Minh | 4 | 0 - 1 | 4 | Dương Gia Bảo U5 | 8 |
8 | 11 | 17 | Thân Tuấn Kiệt U5 | 4 | 1 - 0 | 4 | Mai Đức Tiến | 34 |
8 | 25 | 24 | Trần Bảo Sơn U4 | 0 | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Dương Anh | 7 |
8 | 2 | 29 | Phạm Minh Nam | 6 | 1 - 0 | 5 | Đặng Thái Phong | 3 |
8 | 12 | 8 | Hoàng Bảo Lâm | 3 | ½ - ½ | 3 | Trịnh Thái Tuấn | 35 |
8 | 14 | 4 | Đỗ Quang Nam Phong | 2 | 1 - 0 | 2½ | Hà Đình Tuấn | 6 |
8 | 15 | 28 | Phạm Kiến Văn | 2½ | 0 - 1 | 2 | Hoàng Tuấn Vinh | 9 |
8 | 20 | 4 | Đặng Gia Khánh | 3 | 0 - 1 | 3 | Trương Gia Phong | 59 |
8 | 28 | 36 | Nguyễn Duy Hưng | 2 | 1 - 0 | 2 | Ngô Phạm Khôi Nguyên | 31 |
8 | 29 | 58 | Trần Minh Quang | 1 | 0 - 1 | 1½ | Hoàng Đức Long | 15 |
8 | 30 | 30 | Mai Hoàng Bách | 1 | 1 | | miễn đấu | |
8 | 33 | 33 | Nguyễn Đình Huy* | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
8 | 3 | 21 | Nguyễn Bá Khánh Trình | 5 | 0 - 1 | 5 | Hoàng Anh Kiệt | 7 |
8 | 4 | 18 | Lý Minh Huy | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Quang Vinh | 39 |
8 | 10 | 24 | Nguyễn Đình Huy | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Minh | 32 |
8 | 13 | 53 | Tống Nguyễn Gia Hưng | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đức Thịnh | 27 |
8 | 7 | 38 | Trần Hùng Long | 4½ | ½ - ½ | 4 | Hà Quốc Khánh | 11 |
8 | 11 | 36 | Tạ Anh Khôi | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đức Huy | 20 |
8 | 14 | 41 | Trần Minh Châu | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Ngô Bảo Châu | 42 |
8 | 22 | 34 | Phạm Tiến Minh | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Phúc Nguyên TNG | 26 |
8 | 5 | 1 | Lê Khánh Gia Hân | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Khánh Linh | 29 |
8 | 6 | 19 | Hoàng Hạnh Linh U5 | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Thanh Trúc | 3 |
8 | 6 | 8 | Vũ Giang Minh Đức | 5 | 1 - 0 | 5 | Hà Quốc Khánh | 23 |
8 | 9 | 21 | Tạ Anh Khôi | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Phúc | 24 |
8 | 29 | 2 | Nguyễn Phúc Nguyên | 2 | 0 - 1 | 2½ | Phạm Đình Trung | 62 |
8 | 30 | 53 | Lê Đức Anh | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Ngô Bảo Châu | 3 |
8 | 1 | 6 | Phạm Minh Nam | 7 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Gia Bảo | 7 |
8 | 14 | 29 | Hoàng Tuấn Vinh | 4 | 0 - 1 | 4 | Bùi Anh Kiệt | 46 |
8 | 18 | 22 | Đỗ Quang Nam Phong | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trịnh Thái Tuấn | 3 |
8 | 19 | 26 | Hà Đình Tuấn | 3 | 0 - 1 | 3½ | Phạm Văn Nghĩa | 33 |
8 | 1 | 41 | Hoàng Anh Kiệt | 6 | 0 - 1 | 6½ | Chu Phan Đăng Khoa | 77 |
8 | 3 | 11 | Nguyễn Khắc Bảo An | 6 | 1 - 0 | 5½ | Tống Nguyễn Gia Hưng | 40 |
8 | 10 | 92 | Ng Trịnh Gia Bảo | 5 | ½ - ½ | 4½ | Lý Minh Huy | 2 |
8 | 40 | 104 | Nguyễn Đình Huy | 3 | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Tường Nguyên | 20 |
8 | 14 | 2 | Bùi Hoàng Thảo Uyên | 2 | 1 - 0 | 2 | Đỗ Phạm Cát Ly | 26 |
8 | 2 | 24 | Nguyễn Bảo Nhi | 5 | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Anh Bảo Thy | 6 |
8 | 10 | 3 | Trương Mai Phương | 3 | 1 - 0 | 3 | Hoàng Phương Mai | 7 |
8 | 8 | 16 | Đỗ Hà Duyên | ½ | 0 - 1 | 2½ | Đỗ Phương Anh | 14 |
8 | 5 | 10 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 3 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Vi Anh | 12 |
8 | 6 | 8 | Đoàn Thị Thảo Nguyên | 2 | ½ - ½ | 2 | Nông Nguyễn Thảo My | 13 |
8 | 9 | 50 | Mã Hoàng Tâm | 5 | 1 - 0 | 5 | Thân Tuấn Kiệt U5 | 26 |
8 | 25 | 9 | Dương Gia Bảo u5 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Minh Hải Đăng | 49 |
8 | 36 | 73 | Vũ Minh Triết U5 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Dương Anh | 8 |
8 | 23 | 37 | Trương Gia Phong | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Xuân Nam Khoa | 103 |
8 | 32 | 7 | Mai Hoàng Bách | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Hải Long | 79 |
8 | 33 | 85 | Phạm Huy Hoàng | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Quang Anh | 10 |
8 | 41 | 73 | Nguyễn Trường Duy* | 2 | 0 - 1 | 2 | Hoàng Đức Long | 9 |
8 | 46 | 90 | Lý Đức Duy | 1 | 1 - 0 | 1 | Ngô Phạm Khôi Nguyên | 8 |
8 | 49 | 39 | Nguyễn Đình Huy* | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
Chi tiết kỳ thủ tng
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lê Khánh Gia Hân 0 TNG Rp:2243 Điểm 4 |
1 | 17 | Tống Thùy Chi | CBT | 6 | w 0 | 2 | 2 | Công Nữ Bảo Anh U5 | KTT | 2,5 | s 1 | 3 | 11 | Lưu Tuyết Vân | TRC | 6 | w 0 | 4 | 8 | Lê Khánh Linh | TRC | 4 | s 1 | 5 | 12 | Mạc Thuỳ Yến Chi | BGI | 4 | w 1 | 6 | 18 | Trần Khánh Hà | TNV | 5 | s 1 | 7 | 16 | Phan Ngọc Ánh Dương | QNI | 6 | w 0 | 8 | 10 | Lê Thị Yến Nhi | KTT | 5 | s 0 | Trần Thanh Trúc 0 TNG Rp:2936 Điểm 6 |
1 | 9 | Lê Khánh Tuệ Nhiên U5 | TNC | 3 | s 1 | 2 | 12 | Mạc Thuỳ Yến Chi | BGI | 4 | w 1 | 3 | 5 | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 4,5 | s 1 | 4 | 16 | Phan Ngọc Ánh Dương | QNI | 6 | w 0 | 5 | 13 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 3,5 | s 1 | 6 | 14 | Nguyễn Minh Châu | BLU | 6 | w 0 | 7 | 10 | Lê Thị Yến Nhi | KTT | 5 | s 1 | 8 | 4 | Đỗ Hoàng Thư | QNI | 4 | w 1 | Bùi Hoàng Thảo Uyên 0 TNG Rp:2077 Điểm 2 |
1 | 13 | Nguyễn Quỳnh Anh | HPH | 5 | w 0 | 2 | 7 | Nguyễn Hà Trang | LCA | 5 | s 0 | 3 | 5 | Mai Thị Kim Ngân | CVA | 3 | w 0 | 4 | 19 | Thân Gia Bảo Châu | TTN | 4 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 4 | Đặng Ngọc Giao | LCA | 3 | w 0 | 7 | 16 | Nguyễn Thị Minh Châu | BGI | 3 | s 0 | 8 | 10 | Nguyễn Minh Ngọc | CVA | 2 | w 1 | Hoàng Phương Mai 0 TNG Rp:1402 Điểm 3 |
1 | 13 | Nguyễn Như Mai | TTN | 4 | s 0 | 2 | 14 | Nguyễn Quỳnh Anh | QDO | 5 | w 0 | 3 | 17 | Trần Thị Hà Thanh | VCH | 4 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 5 | Lê Minh Giang | TTN | 3 | w 1 | 6 | 12 | Nguyễn Nhật Minh Thư | HPD | 5,5 | s 0 | 7 | 1 | Chang Ngạn Đình | QDO | 2 | w 0 | 8 | 19 | Nguyễn Thị Thùy Dương | TNC | 2 | s 1 | Nguyễn Bảo Nhi 0 TNG Rp:1789 Điểm 4 |
1 | 17 | Trần Thị Hà Thanh | VCH | 4 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Thái Bình | BGI | 5 | w 0 | 3 | 3 | Hoàng Nguyên Giang | GDC | 5,5 | s 1 | 4 | 13 | Nguyễn Như Mai | TTN | 4 | w 1 | 5 | 9 | Nguyễn Diệu Linh | QNI | 4 | s 1 | 6 | 2 | Đỗ Hà Trang | BGI | 7,5 | w 0 | 7 | 7 | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 5,5 | s 0 | 8 | 14 | Nguyễn Quỳnh Anh | QDO | 5 | w 0 | Đoàn Thị Thảo Nguyên 0 TNG Rp:1097 Điểm 4 |
1 | 7 | Nguyễn Thuỳ Dương | BGI | 4 | w 1 | 2 | 9 | Nông Nguyễn Thảo My | CVA | 4,5 | s 0 | 3 | 5 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 7,5 | w 0 | 4 | 3 | Hoàng Bảo Yến Chi | CBA | 1,5 | s 1 | 5 | 4 | Nguyễn Ngọc Hà | TNG | 1 | w 1 | 6 | 6 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 6,5 | w 0 | 7 | 1 | Bùi Minh Hà | CVA | 1 | s 1 | 8 | 10 | Trịnh Hải Đường | BNI | 7 | s 0 | Nguyễn Ngọc Hà 0 TNG Rp:751 Điểm 1 |
1 | 9 | Nông Nguyễn Thảo My | CVA | 4,5 | w 0 | 2 | 7 | Nguyễn Thuỳ Dương | BGI | 4 | s 0 | 3 | 3 | Hoàng Bảo Yến Chi | CBA | 1,5 | w 0 | 4 | 1 | Bùi Minh Hà | CVA | 1 | s 1 | 5 | 2 | Đoàn Thị Thảo Nguyên | TNG | 4 | s 0 | 6 | 8 | Nguyễn Vi Anh | TNG | 3 | w 0 | 7 | 6 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 6,5 | s 0 | 8 | 5 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 7,5 | w 0 | Nguyễn Vi Anh 0 TNG Rp:1010 Điểm 3 |
1 | 3 | Hoàng Bảo Yến Chi | CBA | 1,5 | w 1 | 2 | 1 | Bùi Minh Hà | CVA | 1 | s 1 | 3 | 9 | Nông Nguyễn Thảo My | CVA | 4,5 | w 0 | 4 | 5 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 7,5 | s 0 | 5 | 7 | Nguyễn Thuỳ Dương | BGI | 4 | w 0 | 6 | 4 | Nguyễn Ngọc Hà | TNG | 1 | s 1 | 7 | 10 | Trịnh Hải Đường | BNI | 7 | w 0 | 8 | 6 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 6,5 | w 0 | Nguyễn Dương Anh 2892 TNG Rp:2479 Điểm 2,5 |
1 | 33 | Nguyễn Minh Hải Đăng | CBT | 2 | s 1 | 2 | 35 | Nguyễn Minh | VCH | 6 | w 0 | 3 | 39 | Đỗ Quang Huy | TRC | 6 | s 0 | 4 | 29 | Đoàn Anh Đức U5 | TNV | 4 | w 0 | 5 | 51 | Phạm Thái Hòa U5 | THO | 3,5 | s 0 | 6 | 42 | Nguyễn Quốc Anh | NVX | 2,5 | w ½ | 7 | 21 | Nguyễn Gia Huy U5 | TNC | 2,5 | s 0 | 8 | 24 | Trần Bảo Sơn U4 | GDC | 0 | s 1 | Dương Gia Bảo U5 2891 TNG Rp:2713 Điểm 5 |
1 | 34 | Mai Đức Tiến | VCH | 4 | w 1 | 2 | 32 | Phùng Minh Quân U5 | CBT | 6 | s 0 | 3 | 40 | Lưu Bảo Lâm U5 | LCA | 4 | w 0 | 4 | 30 | Đoàn Chí Hưng U5 | TNV | 3,5 | s 1 | 5 | 29 | Đoàn Anh Đức U5 | TNV | 4 | w 1 | 6 | 46 | Đào Minh Phú | KTT | 5 | s 0 | 7 | 44 | Phạm Anh Khang U5 | TTN | 3,5 | w 1 | 8 | 22 | Trần Lương Minh | NGI | 4 | s 1 | Thân Tuấn Kiệt U5 2872 TNG Rp:2478 Điểm 5 |
1 | 43 | Hồ Gia Bảo U5 | TTN | 4 | s 1 | 2 | 51 | Phạm Thái Hòa U5 | THO | 3,5 | w 1 | 3 | 45 | Trịnh Gia Huy | TTN | 6 | s 0 | 4 | 47 | Lê Văn Công Minh U5 | THO | 4 | w 1 | 5 | 39 | Đỗ Quang Huy | TRC | 6 | s 0 | 6 | 27 | Nguyễn Tuấn Kiệt | BGI | 5 | w 1 | 7 | 18 | Trần Thiên Bảo | TNC | 5 | s 0 | 8 | 34 | Mai Đức Tiến | VCH | 4 | w 1 | Hà Đình Tuấn 0 TNG Rp:2438 Điểm 2,5 |
1 | 24 | Nguyễn Xuân Bảo Minh | BGI | 4,5 | s 0 | 2 | 27 | Phạm Hải Phong | LCA | 2 | w 1 | 3 | 21 | Nguyễn Thế Hồng Phúc | QDO | 4,5 | s 0 | 4 | 14 | Nguyễn Duy Minh Đức | CBA | 3 | w 0 | 5 | 28 | Phạm Kiến Văn | QNI | 2,5 | w ½ | 6 | 15 | Nguyễn Gia Bảo | QNI | 5 | s 0 | 7 | 18 | Nguyễn Nguyên Bảo | TNC | 2 | w 1 | 8 | 4 | Đỗ Quang Nam Phong | BLU | 3 | s 0 | Hoàng Tuấn Vinh 0 TNG Rp:2488 Điểm 3 |
1 | 27 | Phạm Hải Phong | LCA | 2 | w 1 | 2 | 24 | Nguyễn Xuân Bảo Minh | BGI | 4,5 | s 0 | 3 | 31 | Phạm Trung Nghĩa | HPD | 4,5 | w 0 | 4 | 18 | Nguyễn Nguyên Bảo | TNC | 2 | s 1 | 5 | 34 | Trần Duy Khánh | TTN | 4 | w 0 | 6 | 14 | Nguyễn Duy Minh Đức | CBA | 3 | s 0 | 7 | 5 | Đoàn Thế Quang | QDO | 4 | w 0 | 8 | 28 | Phạm Kiến Văn | QNI | 2,5 | s 1 | Phạm Minh Nam 0 TNG Rp:2521 Điểm 7 |
1 | 11 | Lê Trung Hiếu * | TNC | 0 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Gia Bảo | QNI | 5 | w 0 | 3 | 7 | Hồ Hoàng An | TTN | 3,5 | s 1 | 4 | 17 | Nguyễn Minh Khôi | GDC | 4,5 | w 1 | 5 | 20 | Nguyễn Thế Hải | THO | 5 | s 1 | 6 | 26 | Phạm Đức Minh | GDC | 4,5 | w 1 | 7 | 23 | Nguyễn Trần Đức Anh | NGI | 7 | s 1 | 8 | 3 | Đặng Thái Phong | LCA | 5 | w 1 | Trịnh Thái Tuấn 0 TNG Rp:2331 Điểm 3,5 |
1 | 17 | Nguyễn Minh Khôi | GDC | 4,5 | s 0 | 2 | 13 | Nguyễn Chí Khang* | LVT | 0 | w 1 | 3 | 5 | Đoàn Thế Quang | QDO | 4 | s 1 | 4 | 20 | Nguyễn Thế Hải | THO | 5 | w 0 | 5 | 14 | Nguyễn Duy Minh Đức | CBA | 3 | s 1 | 6 | 30 | Phạm Phú Nam | QNI | 4,5 | w 0 | 7 | 12 | Ngô Tân Gia Hưng | DCA | 4 | w 0 | 8 | 8 | Hoàng Bảo Lâm | TNC | 3,5 | s ½ | Hoàng Đức Long 0 TNG Rp:1948 Điểm 2,5 |
1 | 46 | Nguyễn Tuấn Minh | TNC | 6 | w 0 | 2 | 56 | Trần Huy Hoàng | TNV | 3,5 | s ½ | 3 | 20 | Lê Đức Minh Quân | THO | 5 | w 0 | 4 | 30 | Mai Hoàng Bách | TNG | 2 | s 1 | 5 | 22 | Lê Minh Đức | TTN | 3,5 | w 0 | 6 | 41 | Nguyễn Mạnh Quân | VCH | 3,5 | s 0 | 7 | 32 | Nguyễn Đăng Khoa | TTN | 4 | w 0 | 8 | 58 | Trần Minh Quang | GDC | 1 | s 1 | Mai Hoàng Bách 0 TNG Rp:1772 Điểm 2 |
1 | 61 | Vũ Huy Hoàng Minh | KTT | 3,5 | s 0 | 2 | 59 | Trương Gia Phong | TNG | 4 | w 0 | 3 | 47 | Nguyễn Tuấn Thành | TNC | 3,5 | s 0 | 4 | 15 | Hoàng Đức Long | TNG | 2,5 | w 0 | 5 | 11 | Dương Anh Tuấn | TLV | 2,5 | s 0 | 6 | 58 | Trần Minh Quang | GDC | 1 | w 1 | 7 | 27 | Lương Thanh Tùng | TNC | 3,5 | s 0 | 8 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Ngô Phạm Khôi Nguyên 0 TNG Rp:1478 Điểm 2 |
1 | 62 | Vũ Quang Tùng | OLP | 6 | w 0 | 2 | 8 | Đinh Trung Nguyên | TNC | 2 | s 0 | 3 | 6 | Đinh Mạnh Hà* | CBA | 5 | - 1K | 4 | 1 | Bui Dang Bao Nam | TNC | 2,5 | w 0 | 5 | 5 | Đao Việt Bách | TNC | 3 | s 0 | 6 | 35 | Nguyễn Dương Quang * | NVX | 1 | - 1K | 7 | 6 | Đinh Mạnh Hà* | CBA | 5 | w 0 | 8 | 36 | Nguyễn Duy Hưng | TNV | 3 | s 0 | Nguyễn Đình Huy* 0 TNG Điểm 1 |
1 | 2 | Bùi Tùng Lâm | BNI | 5 | w 0 | 2 | 9 | Đỗ Hải Phong* | TTN | 0 | - 0K | 3 | 11 | Dương Anh Tuấn | TLV | 2,5 | s 1 | 4 | 13 | Đường Quốc Trọng | QNI | 2,5 | - 0K | 5 | 8 | Đinh Trung Nguyên | TNC | 2 | - 0K | 6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|
|
|
|