Giải vô địch cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc lần thứ V Tranh cúp Thainguyen chess năm 2020 - Cờ chớp - Nữ U06Cập nhật ngày: 12.12.2020 11:48:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xem kỳ thủ theo nbi
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hạng | Nhóm |
3 | Đinh Ngọc Chi | NBI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 16 | Cờ chớp: Nữ U06 |
5 | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 8 | Cờ chớp: Nữ U06 |
4 | Đinh Ngọc Lan | NBI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 9 | U09 |
5 | Hoàng Hạnh Dung | NBI | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1,5 | 27 | U09 |
20 | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 12 | U09 |
1 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | U13 |
4 | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 9 | U13 |
9 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | U13 |
37 | Nguyễn Ninh Việt Anh U4 | NBI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 41 | Cờ chớp: Nam U06 |
38 | Phan Nguyễn Hải Phong U5 | NBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 9 | Cờ chớp: Nam U06 |
44 | Nguyễn Xuân An | NBI | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | U09 |
48 | Phạm Hải Nam | NBI | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 23 | U09 |
1 | Bùi Hữu Đức | NBI | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 6 | U11 |
29 | Trần Tùng Minh | NBI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 8 | U11 |
3 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 5 | U15 |
4 | Đỗ An Hòa | NBI | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | U15 |
11 | Phạm Anh Kiên | NBI | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | U15 |
19 | Hoàng Hạnh Linh U5 | NBI | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 12 | Cờ nhanh: Nữ U06 |
20 | Đinh Ngọc Chi U5 | NBI | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 13 | Cờ nhanh: Nữ U06 |
24 | Đinh Ngọc Lan | NBI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 20 | U09 |
33 | Hoàng Hạnh Dung | NBI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 22 | U09 |
36 | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 16 | U09 |
15 | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 3 | U13 |
16 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 6 | U13 |
58 | Nguyễn Ninh Việt Anh U4 | NBI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 40 | Cờ nhanh: Nam U06 |
59 | Phan Nguyễn Hải Phong U5 | NBI | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 14 | Cờ nhanh: Nam U06 |
74 | Phạm Hải Nam | NBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 29 | U09 |
105 | Nguyễn Xuân An | NBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 10 | U09 |
20 | Trần Tùng Minh | NBI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | U11 |
34 | Bùi Hữu Đức | NBI | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 6 | U11 |
7 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 1 | U15 |
8 | Phạm Anh Kiên | NBI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 5 | U15 |
9 | Đỗ An Hòa | NBI | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6 | 2 | U15 |
Kết quả của ván cuối nbi
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
8 | 6 | 9 | Lê Khánh Tuệ Nhiên U5 | 3 | 0 - 1 | 3½ | Hoàng Hạnh Linh | 5 |
8 | 7 | 6 | Kiều Thảo Nguyên | 3 | 1 - 0 | 3 | Đinh Ngọc Chi | 3 |
8 | 5 | 4 | Đinh Ngọc Lan | 4 | 1 - 0 | 4 | Thiệu Gia Linh | 24 |
8 | 7 | 20 | Phạm Thị Minh Ngọc | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Khánh Đan | 18 |
8 | 14 | 5 | Hoàng Hạnh Dung | ½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Khánh Vân | 10 |
8 | 1 | 5 | Lê Khánh Hà | 4 | 0 - 1 | 7 | Nguyễn Ngọc Hiền | 9 |
8 | 3 | 17 | Vũ Mỹ Linh | 5 | 1 - 0 | 4 | Lê Đặng Bảo Ngọc | 4 |
8 | 4 | 3 | Đặng Ngọc Vân | 4 | 0 - 1 | 4 | Bùi Thị Ngọc Chi | 1 |
8 | 3 | 9 | Nguyễn Hải Anh | 5 | 1 - 0 | 5 | Phan Nguyễn Hải Phong U5 | 38 |
8 | 19 | 43 | Hồ Gia Bảo U5 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Ninh Việt Anh U4 | 37 |
8 | 2 | 44 | Nguyễn Xuân An | 6 | 0 - 1 | 6 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | 11 |
8 | 15 | 22 | Nguyễn Bá Tùng Long | 3½ | - - + | 3½ | Phạm Hải Nam | 48 |
8 | 4 | 1 | Bùi Hữu Đức | 4½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Trung Đức | 20 |
8 | 6 | 16 | Nguyễn Duy Quang | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Tùng Minh | 29 |
8 | 1 | 12 | Phạm Đăng Minh | 5½ | 1 - 0 | 6 | Đỗ An Hòa | 4 |
8 | 3 | 5 | Giáp Xuân Cường | 2½ | 0 - 1 | 4½ | Đặng Tuấn Linh | 3 |
8 | 7 | 11 | Phạm Anh Kiên | 5 | 1 | | miễn đấu | |
8 | 6 | 19 | Hoàng Hạnh Linh U5 | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Thanh Trúc | 3 |
8 | 9 | 20 | Đinh Ngọc Chi U5 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Khánh Hà | 14 |
8 | 8 | 24 | Đinh Ngọc Lan | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Khánh Đan | 16 |
8 | 10 | 18 | Thân Thị Khánh Huyền | 3½ | 1 - 0 | 4 | Hoàng Hạnh Dung | 33 |
8 | 11 | 36 | Phạm Thị Minh Ngọc | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Minh Châu | 30 |
8 | 8 | 46 | Phạm Hải An | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Xuân An | 105 |
8 | 18 | 74 | Phạm Hải Nam | 4 | 1 - 0 | 4 | Chu Hòa Bình | 19 |
8 | 4 | 17 | Nguyễn Anh Thư | 4 | 0 - 1 | 4½ | Lê Đặng Bảo Ngọc | 15 |
8 | 5 | 3 | Nguyễn Khánh Linh | 3½ | 0 - 1 | 4 | Bùi Thị Ngọc Chi | 16 |
8 | 10 | 28 | Trần Thiên Bảo | 5 | 0 - 1 | 4½ | Phan Nguyễn Hải Phong U5 | 59 |
8 | 18 | 34 | Phạm Đức Tâm | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Ninh Việt Anh U4 | 58 |
8 | 2 | 11 | Nguyễn Tuấn Thành | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Tùng Minh | 20 |
8 | 6 | 36 | Hoàng Huy Tài | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Bùi Hữu Đức | 34 |
8 | 1 | 8 | Phạm Anh Kiên | 4½ | 1 - 0 | 6½ | Đặng Tuấn Linh | 7 |
8 | 2 | 10 | Trần Minh Đạt | 4½ | ½ - ½ | 5½ | Đỗ An Hòa | 9 |
Chi tiết kỳ thủ nbi
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đinh Ngọc Chi 0 NBI Rp:2544 Điểm 3 |
1 | 13 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 3,5 | w 0 | 2 | 8 | Lê Khánh Linh | TRC | 4 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 9 | Lê Khánh Tuệ Nhiên U5 | TNC | 3 | w 0 | 5 | 15 | Phạm Ngọc Diệp Anh U5 | HPH | 1,5 | s 1 | 6 | 5 | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 4,5 | w 0 | 7 | 1 | Cao Thị Thanh Hân U5 | LCA | 2 | s 1 | 8 | 6 | Kiều Thảo Nguyên | TNV | 4 | s 0 | Hoàng Hạnh Linh 0 NBI Rp:2783 Điểm 4,5 |
1 | 15 | Phạm Ngọc Diệp Anh U5 | HPH | 1,5 | w 1 | 2 | 17 | Tống Thùy Chi | CBT | 6 | s 1 | 3 | 19 | Trần Thanh Trúc | TNG | 6 | w 0 | 4 | 13 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 3,5 | s ½ | 5 | 4 | Đỗ Hoàng Thư | QNI | 4 | w 0 | 6 | 3 | Đinh Ngọc Chi | NBI | 3 | s 1 | 7 | 11 | Lưu Tuyết Vân | TRC | 6 | w 0 | 8 | 9 | Lê Khánh Tuệ Nhiên U5 | TNC | 3 | s 1 | Đinh Ngọc Lan 0 NBI Rp:2180 Điểm 5 |
1 | 18 | Phạm Khánh Đan | GDC | 3,5 | s 1 | 2 | 16 | Nguyễn Thanh Thảo | QNI | 3 | w 1 | 3 | 21 | Tạ Thị Trúc Linh | HPH | 8 | s 0 | 4 | 22 | Thẩm Khánh Uyển Nhi | CBA | 4 | s 1 | 5 | 15 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 5 | w 0 | 6 | 9 | Nguyễn Hồng Hà My | GDC | 5 | w 0 | 7 | 7 | Lê Khánh Hà | KTT | 3 | s 1 | 8 | 24 | Thiệu Gia Linh | BGI | 4 | w 1 | Hoàng Hạnh Dung 0 NBI Rp:1696 Điểm 1,5 |
1 | 19 | Pham Thanh Trúc | LCA | 4 | w 0 | 2 | 23 | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | s 0 | 3 | 17 | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4,5 | w 0 | 4 | 12 | Nguyễn Minh Châu | TTN | 3,5 | s ½ | 5 | 25 | Võ Như Ngọc | HPD | 3 | w 0 | 6 | 13 | Nguyễn Minh Trang | TTN | 1 | s 0 | 7 | 28 | Nguyễn Tạ Minh Hà | HNO | 3,5 | w 0 | 8 | 10 | Nguyễn Khánh Vân | HPD | 2 | w 1 | Phạm Thị Minh Ngọc 0 NBI Rp:1994 Điểm 4,5 |
1 | 6 | Lê Bảo Châu | QNI | 2 | w 1 | 2 | 8 | Lục Kim Giao | LCA | 5 | s ½ | 3 | 2 | Đàm Thị Bích Phượng | HPD | 5 | w 0 | 4 | 17 | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4,5 | s 0 | 5 | 28 | Nguyễn Tạ Minh Hà | HNO | 3,5 | w 1 | 6 | 1 | Công Nữ Bảo An | KTT | 4 | s 1 | 7 | 3 | Đào Nhật Minh | HPH | 5,5 | s 0 | 8 | 18 | Phạm Khánh Đan | GDC | 3,5 | w 1 | Bùi Thị Ngọc Chi 0 NBI Rp:1343 Điểm 5 |
1 | 9 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 8 | s 0 | 2 | 8 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 3,5 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Phạm Linh Chi | HPD | 4 | s 1 | 4 | 15 | Trần Phương Vi | QNI | 4,5 | w 1 | 5 | 4 | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 4 | s 1 | 6 | 17 | Vũ Mỹ Linh | HNO | 6 | w 0 | 7 | 13 | Nguyễn Thùy Linh | BGI | 6 | s 0 | 8 | 3 | Đặng Ngọc Vân | QNI | 4 | s 1 | Lê Đặng Bảo Ngọc 0 NBI Rp:1248 Điểm 4 |
1 | 12 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | GDC | 3 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPD | 4,5 | s 1 | 3 | 13 | Nguyễn Thùy Linh | BGI | 6 | w 1 | 4 | 9 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 8 | s 0 | 5 | 1 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 5 | w 0 | 6 | 3 | Đặng Ngọc Vân | QNI | 4 | s 0 | 7 | 2 | Cao Bảo Nhi | HPD | 4 | w 1 | 8 | 17 | Vũ Mỹ Linh | HNO | 6 | s 0 | Nguyễn Ngọc Hiền 0 NBI Rp:2049 Điểm 8 |
1 | 1 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 5 | w 1 | 2 | 17 | Vũ Mỹ Linh | HNO | 6 | s 1 | 3 | 15 | Trần Phương Vi | QNI | 4,5 | w 1 | 4 | 4 | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 4 | w 1 | 5 | 10 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPD | 4,5 | s 1 | 6 | 13 | Nguyễn Thùy Linh | BGI | 6 | s 1 | 7 | 3 | Đặng Ngọc Vân | QNI | 4 | w 1 | 8 | 5 | Lê Khánh Hà | KTT | 4 | s 1 | Nguyễn Ninh Việt Anh U4 2842 NBI Rp:2782 Điểm 3 |
1 | 11 | Phạm Bảo Duy | CVA | 2,5 | w 0 | 2 | 19 | Nguyễn Vũ Hải Khang | TNC | 2 | s 1 | 3 | 6 | Triệu Hoàng Long | CBA | 5 | s 0 | 4 | 16 | Nguyễn Minh Quân | DOA | 3 | w 0 | 5 | 10 | Nguyễn Nam Thành | KTT | 3 | s 0 | 6 | 24 | Trần Bảo Sơn U4 | GDC | 0 | s 1 | 7 | 33 | Nguyễn Minh Hải Đăng | CBT | 2 | w 1 | 8 | 43 | Hồ Gia Bảo U5 | TTN | 4 | s 0 | Phan Nguyễn Hải Phong U5 2841 NBI Rp:2975 Điểm 5 |
1 | 12 | Hoàng Gia Minh | CVA | 4 | s 1 | 2 | 18 | Trần Thiên Bảo | TNC | 5 | w 1 | 3 | 20 | Lê Sỹ Gia Huy U5 | NAN | 4 | s 1 | 4 | 35 | Nguyễn Minh | VCH | 6 | w 0 | 5 | 4 | Phan Thái Duy | CBA | 4,5 | s 1 | 6 | 6 | Triệu Hoàng Long | CBA | 5 | w 1 | 7 | 1 | Mai Vĩ Nguyên | KTT | 7 | w 0 | 8 | 9 | Nguyễn Hải Anh | KTT | 6 | s 0 | Nguyễn Xuân An 0 NBI Rp:2039 Điểm 6 |
1 | 14 | Lê Phúc Lâm. | TTN | 2,5 | w 1 | 2 | 20 | Ngô Quốc Công | TSO | 6 | s 1 | 3 | 28 | Nguyễn Đức Vũ Phong | KTT | 5 | w 1 | 4 | 5 | Đoàn Đức Hoàng | TLV | 3 | s 1 | 5 | 34 | Nguyễn Khắc Bảo An | QNI | 8 | w 0 | 6 | 24 | Nguyễn Đình Huy | TNG | 4 | s 1 | 7 | 55 | Trần Mạnh Tùng Minh | BGI | 5 | w 1 | 8 | 11 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | QNI | 7 | w 0 | Phạm Hải Nam 0 NBI Rp:1967 Điểm 4,5 |
1 | 18 | Lý Minh Huy | TNG | 5,5 | w 0 | 2 | 10 | Hoàng Gia Huy | KTT | 3 | s 1 | 3 | 16 | Lê Văn Khoa | HPD | 4,5 | w ½ | 4 | 4 | Chu Phan Đăng Khoa | QDO | 4 | s 0 | 5 | 56 | Trương Duy Khánh | TNC | 4 | w 1 | 6 | 45 | Phạm Đức Toàn | HPD | 4 | s 1 | 7 | 2 | Cao Minh Tùng | TNC | 5,5 | w 0 | 8 | 22 | Nguyễn Bá Tùng Long | BLU | 3,5 | - 1K | Bùi Hữu Đức 0 NBI Rp:1527 Điểm 5,5 |
1 | 17 | Nguyễn Huy Vũ | TLV | 3,5 | w 1 | 2 | 25 | Phạm Huy Đức | VCH | 6,5 | s ½ | 3 | 23 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 4,5 | w 0 | 4 | 4 | Đào Khánh Lâm | TNC | 3,5 | s 1 | 5 | 21 | Nguyễn Tuấn Thành | KTT | 5,5 | w 0 | 6 | 29 | Trần Tùng Minh | NBI | 5 | s 1 | 7 | 8 | Hoàng Anh Thái | CVA | 3,5 | s 1 | 8 | 20 | Nguyễn Trung Đức | TSO | 4 | w 1 | Trần Tùng Minh 0 NBI Rp:1422 Điểm 5 |
1 | 13 | Lê Quang Thái | THO | 4 | s 1 | 2 | 3 | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | 6 | w 0 | 3 | 19 | Nguyễn Mạnh Cường | TTN | 2 | s 1 | 4 | 9 | Hoàng Đình Duy | VCH | 5 | w 1 | 5 | 26 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 5 | s 0 | 6 | 1 | Bùi Hữu Đức | NBI | 5,5 | w 0 | 7 | 10 | Hoàng Huy Tài | QDO | 4 | w 1 | 8 | 16 | Nguyễn Duy Quang | CVA | 4 | s 1 | Đặng Tuấn Linh 0 NBI Rp:1166 Điểm 5,5 |
1 | 10 | Nguyễn Thiện Nhân | CBA | 3 | w 1 | 2 | 15 | Vũ Việt Hùng | QNI | 5 | s 1 | 3 | 2 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 6 | w 0 | 4 | 4 | Đỗ An Hòa | NBI | 6 | s ½ | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 12 | Phạm Đăng Minh | HNo | 6,5 | s 0 | 7 | 11 | Phạm Anh Kiên | NBI | 6 | w 1 | 8 | 5 | Giáp Xuân Cường | BGI | 2,5 | s 1 | Đỗ An Hòa 0 NBI Rp:1222 Điểm 6 |
1 | 11 | Phạm Anh Kiên | NBI | 6 | s ½ | 2 | 13 | Phí Gia Minh | QNI | 4 | w 1 | 3 | 1 | Bế Nguyên Bách | CBA | 4 | s 1 | 4 | 3 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 5,5 | w ½ | 5 | 2 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 6 | w 1 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 15 | Vũ Việt Hùng | QNI | 5 | s 1 | 8 | 12 | Phạm Đăng Minh | HNo | 6,5 | s 0 | Phạm Anh Kiên 0 NBI Rp:1222 Điểm 6 |
1 | 4 | Đỗ An Hòa | NBI | 6 | w ½ | 2 | 6 | Nguyễn Đại An | CBA | 4 | s 1 | 3 | 12 | Phạm Đăng Minh | HNo | 6,5 | w ½ | 4 | 9 | Nguyễn Lê Dũng | CBA | 2,5 | s 1 | 5 | 13 | Phí Gia Minh | QNI | 4 | w 1 | 6 | 2 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 6 | s 1 | 7 | 3 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 5,5 | s 0 | 8 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Hoàng Hạnh Linh U5 2981 NBI Rp:2788 Điểm 4,5 |
1 | 4 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 4,5 | w 1 | 2 | 6 | Phan Ngọc Ánh Dương | QNI | 6 | s 1 | 3 | 31 | Lưu Tuyết Vân | TRC | 6 | s 0 | 4 | 7 | Nguyễn Minh Châu | BLU | 5 | w 0 | 5 | 1 | Lê Khánh Gia Hân | TNG | 5 | s 0 | 6 | 9 | Đồng Hương Liên | TNC | 3,5 | w 1 | 7 | 13 | Mạc Thuỳ Yến Chi | BGI | 4 | s 1 | 8 | 3 | Trần Thanh Trúc | TNG | 4,5 | w ½ | Đinh Ngọc Chi U5 2980 NBI Rp:2536 Điểm 4,5 |
1 | 5 | Đỗ Hoàng Thư | QNI | 6,5 | s 0 | 2 | 9 | Đồng Hương Liên | TNC | 3,5 | w 1 | 3 | 10 | Công Nữ Bảo Anh U5 | KTT | 4 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | BLU | 3,5 | s 1 | 5 | 13 | Mạc Thuỳ Yến Chi | BGI | 4 | s ½ | 6 | 31 | Lưu Tuyết Vân | TRC | 6 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|
|
|
|