Giải vô địch cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc lần thứ V Tranh cúp Thainguyen chess năm 2020 - Cờ chớp - Nữ U06Cập nhật ngày: 12.12.2020 11:48:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xem kỳ thủ theo lso
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hạng | Nhóm |
18 | Lâm Thanh Huyền | LSO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 17 | Cờ nhanh: Nữ U06 |
23 | Nguyễn Bảo Ngọc | LSO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 20 | U08 |
13 | Trần Ngọc Tuyết Anh | LSO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 18 | U10 |
9 | Bùi Hà Linh | LSO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 18 | U13 |
50 | Mã Hoàng Tâm | LSO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 8 | Cờ nhanh: Nam U06 |
51 | Phạm Vũ Trường Phúc | LSO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 32 | Cờ nhanh: Nam U06 |
52 | Bùi Hoàng Long | LSO | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 51 | Cờ nhanh: Nam U06 |
37 | Lê Bảo Sơn | LSO | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 44 | U07 |
38 | Nông Minh Khang | LSO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 36 | U07 |
62 | Hà Trung Hiếu | LSO | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 35 | U07 |
52 | Trần Phi Long | LSO | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 70 | U08 |
52 | Nguyễn Quang Tùng | LSO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 32 | U09 |
53 | Lâm Tiến Dũng | LSO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 83 | U09 |
21 | Mã Hoàng Nam | LSO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 37 | U11 |
22 | Phạm Trí Kiên | LSO | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 35 | U11 |
Kết quả của ván cuối lso
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
8 | 7 | 15 | Kiều Thảo Nguyên | 4 | 1 - 0 | 4 | Lâm Thanh Huyền | 18 |
8 | 10 | 38 | Nông Minh Khang | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Phú Nam | 9 |
8 | 16 | 34 | Phùng Hoàng Gia Khánh | 4 | 1 - 0 | 4 | Hà Trung Hiếu | 62 |
8 | 21 | 37 | Lê Bảo Sơn | 3 | 0 - 1 | 3 | Ma Hoàng Anh | 45 |
8 | 22 | 27 | Bùi Xuân Gia Minh | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Quang Tùng | 52 |
8 | 31 | 53 | Lâm Tiến Dũng | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Phúc Khôi | 8 |
8 | 13 | 23 | Nguyễn Bảo Ngọc | 3 | 1 - 0 | 2 | Vũ Lê Linh Giang | 28 |
8 | 7 | 22 | Lê Minh Giang | 4 | 1 - 0 | 3 | Trần Ngọc Tuyết Anh | 13 |
8 | 8 | 1 | Lê Khánh Hà | 3 | 1 - 0 | 2 | Bùi Hà Linh | 9 |
8 | 9 | 50 | Mã Hoàng Tâm | 5 | 1 - 0 | 5 | Thân Tuấn Kiệt U5 | 26 |
8 | 22 | 51 | Phạm Vũ Trường Phúc | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đinh Trung Kiên U5 | 16 |
8 | 26 | 11 | Nguyễn Nam Thành | 3 | 0 - 1 | 3 | Bùi Hoàng Long | 52 |
8 | 30 | 2 | Đinh Trung Nguyên | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Phi Long | 52 |
8 | 16 | 4 | Lương An Phúc | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm Trí Kiên | 22 |
8 | 18 | 21 | Mã Hoàng Nam | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Đình Khánh | 19 |
Chi tiết kỳ thủ lso
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lâm Thanh Huyền 2982 LSO Rp:2992 Điểm 4 |
1 | 3 | Trần Thanh Trúc | TNG | 4,5 | s 0 | 2 | 1 | Lê Khánh Gia Hân | TNG | 5 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Minh Châu | BLU | 5 | s 0 | 4 | 9 | Đồng Hương Liên | TNC | 3,5 | w 1 | 5 | 6 | Phan Ngọc Ánh Dương | QNI | 6 | w 0 | 6 | 24 | Luân Minh Châu | NVX | 3 | s 1 | 7 | 2 | Lê Khánh Tuệ Nhiên U5 | TNC | 3 | w 1 | 8 | 15 | Kiều Thảo Nguyên | TNV | 5 | s 0 | Lê Bảo Sơn 2568 LSO Rp:2298 Điểm 3 |
1 | 3 | Trịnh Thái Tuấn | TNG | 4,5 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Khắc Đạt | DOA | 5 | w 0 | 3 | 11 | Phạm Trung Nghĩa | HPD | 5 | s 1 | 4 | 17 | Nguyễn Bảo Hưng | BLU | 6 | w 0 | 5 | 9 | Phạm Phú Nam | QNI | 5 | s 0 | 6 | 67 | Nguyễn Tiến Độ | DCA | 3 | w 1 | 7 | 21 | Nguyễn Công Việt Anh | BLU | 4 | s 0 | 8 | 45 | Ma Hoàng Anh | DCA | 4 | w 0 | Nông Minh Khang 2567 LSO Rp:2307 Điểm 4 |
1 | 4 | Lưu Trịnh Minh Tiến* | TNC | 0 | - 1K | 2 | 19 | Nguyễn Đình Phong | BLU | 3 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Khắc Đạt | DOA | 5 | s 0 | 4 | 21 | Nguyễn Công Việt Anh | BLU | 4 | w 1 | 5 | 25 | Đỗ Quốc Việt | KTT | 4 | s 0 | 6 | 65 | Nguyễn Thế Dương | THO | 5 | s 0 | 7 | 10 | Phạm Tùng Quân | HPD | 4 | w 1 | 8 | 9 | Phạm Phú Nam | QNI | 5 | w 0 | Hà Trung Hiếu 0 LSO Rp:2574 Điểm 4 |
1 | 28 | Trần Việt Tùng | NGI | 6 | w 0 | 2 | 43 | La Đình Đức | TNC | 3 | s 1 | 3 | 22 | Đỗ Quang Nam Phong | BLU | 3 | w 1 | 4 | 26 | Hà Đình Tuấn | TNG | 3 | s 1 | 5 | 31 | Nguyễn Trần Đức Anh | NGI | 5 | s 0 | 6 | 23 | Hoàng Bảo Lâm | TNC | 4 | w 1 | 7 | 15 | Nguyễn Khắc Đạt | DOA | 5 | w 0 | 8 | 34 | Phùng Hoàng Gia Khánh | OLP | 5 | s 0 | Nguyễn Quang Tùng 1949 LSO Rp:1953 Điểm 5 |
1 | 106 | Phạm Minh Vũ | HSE | 4 | w 1 | 2 | 17 | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPD | 6 | s 0 | 3 | 9 | Đoàn Đức Hoàng | TLV | 4 | w 1 | 4 | 19 | Chu Hòa Bình | HPD | 4 | s 0 | 5 | 13 | Vũ Tiến Phong | QNI | 3 | w 1 | 6 | 22 | Bùi Minh Thành | HPD | 4 | w 0 | 7 | 21 | Nguyễn Tường Phong | HPD | 4 | s 1 | 8 | 27 | Bùi Xuân Gia Minh | BLU | 4 | s 1 | Lâm Tiến Dũng 1948 LSO Rp:1734 Điểm 3 |
1 | 107 | Trần Nguyên Tâm | HSE | 3 | s 0 | 2 | 89 | Trương Quang Huy | TTN | 3 | w 1 | 3 | 20 | Nguyễn Tường Nguyên | HPD | 2,5 | s 0 | 4 | 95 | Lê Phúc Lâm. | TTN | 3 | w 0 | 5 | 83 | Nguyễn Trọng Nhân | TDU | 2 | s 1 | 6 | 98 | Đoàn Lam Giang | TTN | 3 | w 1 | 7 | 28 | Phạm Khánh Trung | BLU | 5 | s 0 | 8 | 8 | Nguyễn Phúc Khôi | CVA | 4 | w 0 | Nguyễn Bảo Ngọc 2379 LSO Rp:2389 Điểm 4 |
1 | 8 | Nguyễn Trần Khánh Nhi | QNI | 5,5 | w 0 | 2 | 4 | Nguyễn Minh Ngọc | CVA | 3 | s 1 | 3 | 9 | Đặng Ngọc Giao | LCA | 5 | s 0 | 4 | 20 | Trần Bảo Hân | BGI | 3 | w 1 | 5 | 11 | Nguyễn Ngọc Diệp | BLU | 3,5 | s 0 | 6 | 17 | Vũ Thị Thu Thuỷ | SDO | 4 | s 1 | 7 | 1 | Nguyễn Ngọc Hà | KTT | 4,5 | w 0 | 8 | 28 | Vũ Lê Linh Giang | TTN | 2 | w 1 | Trần Ngọc Tuyết Anh 1787 LSO Rp:1405 Điểm 3 |
1 | 1 | Nguyễn Diệu Linh | QNI | 3 | w 0 | 2 | 24 | Nguyễn Bảo Nhi | TNG | 6 | s 1 | 3 | 2 | Nguyễn Nhật Minh Thư | HPD | 4 | s 0 | 4 | 10 | Nguyễn Thái Bình | BGI | 5 | w 0 | 5 | 26 | Trần Minh Hằng | TTN | 2 | s 1 | 6 | 18 | Vũ Phương Thuý | TDU | 1 | - 1K | 7 | 21 | Ng Hoàng Thùy Dương | TTN | 4 | w 0 | 8 | 22 | Lê Minh Giang | TTN | 5 | s 0 | Bùi Hà Linh 1286 LSO Rp:977 Điểm 2 |
1 | 18 | Phạm Vũ Huyền Trang | TTN | 2,5 | w 1 | 2 | 19 | Đỗ Ngân Hà | TTN | 2,5 | s 0 | 3 | 2 | Trần Phương Vi | QNI | 5,5 | w 0 | 4 | 6 | Đào Minh Anh | KTT | 3,5 | s 0 | 5 | 12 | Phan Thị Minh Phượng* | HTH | 1 | - 1K | 6 | 14 | Đặng Ngọc Vân | QNI | 4 | s 0 | 7 | 3 | Nguyễn Khánh Linh | QNI | 3,5 | w 0 | 8 | 1 | Lê Khánh Hà | KTT | 4 | s 0 | Mã Hoàng Tâm 2852 LSO Rp:3073 Điểm 6 |
1 | 5 | Phan Thái Duy | CBA | 5 | w 1 | 2 | 21 | Hoàng Trung Hải | BLU | 6 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Gia Phúc | BLU | 5,5 | s 0 | 4 | 22 | Nguyễn Trần Minh Tiến | BLU | 4 | w 1 | 5 | 18 | Hán Huy Vũ | DOA | 5 | s 0 | 6 | 10 | Nguyễn Hải Anh | KTT | 5 | w 1 | 7 | 24 | Nguyễn Quang Hưng | BLU | 5 | s 1 | 8 | 26 | Thân Tuấn Kiệt U5 | TNG | 5 | w 1 | Phạm Vũ Trường Phúc 2851 LSO Rp:2687 Điểm 4,5 |
1 | 6 | Nguyễn Minh Đức | CBA | 5 | s 0 | 2 | 82 | Đặng Quang Minh | TNC | 3 | w 1 | 3 | 12 | Phạm Bảo Duy* | CVA | 3 | s 1 | 4 | 24 | Nguyễn Quang Hưng | BLU | 5 | w 0 | 5 | 22 | Nguyễn Trần Minh Tiến | BLU | 4 | s 1 | 6 | 26 | Thân Tuấn Kiệt U5 | TNG | 5 | w 0 | 7 | 30 | Đỗ Đức Khôi | TNC | 3,5 | s ½ | 8 | 16 | Đinh Trung Kiên U5 | QNI | 3,5 | w 1 | Bùi Hoàng Long 2850 LSO Rp:2623 Điểm 4 |
1 | 7 | Triệu Hoàng Long | CBA | 4,5 | w 0 | 2 | 89 | Phạm Thái Hòa U5 | THO | 3,5 | s 0 | 3 | 69 | Nguyễn Huy Bảo | NVX | 2,5 | w ½ | 4 | 73 | Vũ Minh Triết U5 | TTN | 2 | s ½ | 5 | 70 | Lê Minh Giáp | TDU | 1 | w 1 | 6 | 5 | Phan Thái Duy | CBA | 5 | s 0 | 7 | 79 | Nguyễn Phú Trọng | TTN | 2 | w 1 | 8 | 11 | Nguyễn Nam Thành | KTT | 3 | s 1 | Trần Phi Long 2248 LSO Rp:2040 Điểm 3 |
1 | 1 | Bui Dang Bao Nam | TNC | 4 | w 1 | 2 | 15 | Nguyễn Hoàng Lâm | CVA | 5 | s 1 | 3 | 13 | Nguyễn Vương Đăng Minh | KTT | 6 | w 0 | 4 | 21 | Trần Đại Quang | QNI | 5 | s 0 | 5 | 23 | Đường Quốc Trọng | QNI | 3 | w 1 | 6 | 97 | Lê Quang Huy | HSE | 4 | s 0 | 7 | 6 | Đinh Mạnh Hà | CBA | 4 | w 0 | 8 | 2 | Đinh Trung Nguyên | TNC | 4 | s 0 | Mã Hoàng Nam 1379 LSO Rp:1092 Điểm 2 |
1 | 45 | Phạm Chí Thành * | TNC | 3 | s 1 | 2 | 39 | Nguyễn Mạnh Cường | TTN | 2 | w 0 | 3 | 4 | Lương An Phúc | CBA | 3,5 | w 0 | 4 | 48 | Trương Quang Trung | TNC | 1,5 | s 1 | 5 | 5 | Nông Hải Châu | CBA | 3 | w 0 | 6 | 28 | Tạ Quang Hưng | TSO | 5 | s 0 | 7 | 26 | Bùi Doãn Huy | CTM | 4,5 | w 0 | 8 | 19 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 3 | w 0 | Phạm Trí Kiên 1378 LSO Rp:1050 Điểm 2,5 |
1 | 46 | Trần Anh Dũng | TNC | 4 | w 0 | 2 | 48 | Trương Quang Trung | TNC | 1,5 | s ½ | 3 | 36 | Hoàng Huy Tài | QDO | 4,5 | w 0 | 4 | 33 | Vũ Mình Thái | TNC | 3,5 | s 0 | 5 | 45 | Phạm Chí Thành * | TNC | 3 | w 1 | 6 | 47 | Trần Bảo Đức | TNC | 1 | s 1 | 7 | 1 | Hồ Tùng Anh | TTN | 4,5 | w 0 | 8 | 4 | Lương An Phúc | CBA | 3,5 | s 0 |
|
|
|
|
|
|
|