Giải vô địch cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc lần thứ V Tranh cúp Thainguyen chess năm 2020 - Cờ chớp - Nữ U06Cập nhật ngày: 12.12.2020 11:48:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xem kỳ thủ theo gdc
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hạng | Nhóm |
8 | Nguyễn Thái An | GDC | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | U07 |
9 | Nguyễn Hồng Hà My | GDC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 7 | U09 |
18 | Phạm Khánh Đan | GDC | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 17 | U09 |
3 | Hoàng Nguyên Giang | GDC | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 4 | U10 |
12 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | GDC | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 15 | U13 |
24 | Trần Bảo Sơn U4 | GDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 51 | Cờ chớp: Nam U06 |
2 | Đặng Đình Nguyên | GDC | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 5 | U07 |
16 | Nguyễn Lê Nguyên* | GDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | U07 |
17 | Nguyễn Minh Khôi | GDC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 12 | U07 |
22 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | U07 |
26 | Phạm Đức Minh | GDC | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 11 | U07 |
29 | Mai Duy Minh | GDC | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | U08 |
58 | Trần Minh Quang | GDC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 60 | U08 |
24 | Nguyễn Minh Hải | GDC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 23 | U10 |
18 | Nguyễn Lê Bảo* | GDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | U11 |
6 | Lê Ngọc Khánh An | GDC | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 13 | U07 |
10 | Nguyễn Thái An | GDC | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 7 | U07 |
11 | Nguyễn Hồng Hà My | GDC | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 8 | U09 |
16 | Phạm Khánh Đan | GDC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 13 | U09 |
5 | Hoàng Nguyên Giang | GDC | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 6 | U10 |
7 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | GDC | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 8 | U13 |
39 | Trần Bảo Sơn U4 | GDC | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 75 | Cờ nhanh: Nam U06 |
24 | Đặng Đình Nguyên | GDC | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | U07 |
30 | Nguyễn Lê Nguyên | GDC | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | U07 |
32 | Phạm Đức Minh | GDC | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 10 | U07 |
51 | Nguyễn Minh Khôi | GDC | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 12 | U07 |
34 | Đinh Gia Huy | GDC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 53 | U08 |
36 | Trần Minh Quang | GDC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 82 | U08 |
38 | Mai Duy Minh | GDC | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | U08 |
40 | Trần Nhất Nam | GDC | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 55 | U08 |
102 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 11 | U08 |
70 | Nguyễn Minh Hải | GDC | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 5 | 21 | U10 |
Kết quả của ván cuối gdc
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
8 | 4 | 5 | Mã Thị Hoài Anh | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Thái An | 8 |
8 | 2 | 9 | Nguyễn Hồng Hà My | 5 | 0 - 1 | 5 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 27 |
8 | 7 | 20 | Phạm Thị Minh Ngọc | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Khánh Đan | 18 |
8 | 3 | 15 | Nguyễn Thái Bình | 5 | 0 - 1 | 4½ | Hoàng Nguyên Giang | 3 |
8 | 6 | 16 | Trần Thị Hồng Ngọc | 3½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 12 |
8 | 25 | 24 | Trần Bảo Sơn U4 | 0 | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Dương Anh | 7 |
8 | 3 | 19 | Nguyễn Thế Dương | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Thế Phong | 22 |
8 | 4 | 26 | Phạm Đức Minh | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đặng Đình Nguyên | 2 |
8 | 5 | 33 | Trần Đức Thịnh | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Minh Khôi | 17 |
8 | 20 | 16 | Nguyễn Lê Nguyên* | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
8 | 1 | 29 | Mai Duy Minh | 6 | 0 - 1 | 6½ | Khoa Hoàng Anh | 17 |
8 | 29 | 58 | Trần Minh Quang | 1 | 0 - 1 | 1½ | Hoàng Đức Long | 15 |
8 | 10 | 24 | Nguyễn Minh Hải | 4 | 0 - 1 | 4 | Ngô Đức Anh | 18 |
8 | 18 | 18 | Nguyễn Lê Bảo* | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |
8 | 17 | 70 | Nguyễn Minh Hải | 4 | 1 - 0 | 3½ | Trần Thanh Lâm | 47 |
8 | 4 | 11 | Nguyễn Hồng Hà My | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Ngọc Hà | 12 |
8 | 8 | 24 | Đinh Ngọc Lan | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Khánh Đan | 16 |
8 | 2 | 30 | Nguyễn Lê Nguyên | 6 | 0 - 1 | 5½ | Đặng Thái Phong | 13 |
8 | 5 | 14 | Nguyễn Tất Thịnh | 5 | 0 - 1 | 5 | Đặng Đình Nguyên | 24 |
8 | 6 | 32 | Phạm Đức Minh | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Khắc Đạt | 15 |
8 | 13 | 51 | Nguyễn Minh Khôi | 4 | 1 - 0 | 4 | Đỗ Quốc Việt | 25 |
8 | 3 | 10 | Nguyễn Thái An | 5 | 0 - 1 | 5 | Trương Mi Chi | 8 |
8 | 9 | 22 | Dương Minh Thư | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Ngọc Khánh An | 6 |
8 | 4 | 5 | Hoàng Nguyên Giang | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Đặng Kiều Thy | 4 |
8 | 3 | 7 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 4 | 0 - 1 | 4½ | Trần Phương Vi | 2 |
8 | 34 | 89 | Phạm Thái Hòa U5 | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Trần Bảo Sơn U4 | 39 |
8 | 2 | 38 | Mai Duy Minh | 6 | 0 - 1 | 6 | Kiều Hoàng Quân | 54 |
8 | 10 | 21 | Trần Đại Quang | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Thế Phong | 102 |
8 | 22 | 34 | Đinh Gia Huy | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Hoàng Minh | 81 |
8 | 37 | 93 | Nguyễn Minh Quân | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Nhất Nam | 40 |
8 | 42 | 36 | Trần Minh Quang | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Minh Quân | 76 |
Chi tiết kỳ thủ gdc
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Thái An 0 GDC Rp:2016 Điểm 5 |
1 | 17 | Trương Mi Na | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 15 | Trịnh Phương Nhật Anh | CBT | 5 | s 0 | 3 | 11 | Nguyễn Trần Hải Dương | TTN | 0 | - 1K | 4 | 3 | Lê Khánh Ngọc | KTT | 3 | s 1 | 5 | 9 | Nguyễn Thanh Trúc | CBT | 4 | w 1 | 6 | 1 | Đặng Thị Khánh Ngọc | HPH | 3 | s 1 | 7 | 6 | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | HNO | 8 | w 0 | 8 | 5 | Mã Thị Hoài Anh | CBA | 4 | s 1 | Nguyễn Hồng Hà My 0 GDC Rp:2181 Điểm 5 |
1 | 23 | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | w 1 | 2 | 19 | Pham Thanh Trúc | LCA | 4 | s 0 | 3 | 8 | Lục Kim Giao | LCA | 5 | w 0 | 4 | 25 | Võ Như Ngọc | HPD | 3 | s 1 | 5 | 22 | Thẩm Khánh Uyển Nhi | CBA | 4 | w 1 | 6 | 4 | Đinh Ngọc Lan | NBI | 5 | s 1 | 7 | 15 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 5 | s 1 | 8 | 27 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | KTT | 6 | w 0 | Phạm Khánh Đan 0 GDC Rp:1768 Điểm 3,5 |
1 | 4 | Đinh Ngọc Lan | NBI | 5 | w 0 | 2 | 6 | Lê Bảo Châu | QNI | 2 | s 1 | 3 | 28 | Nguyễn Tạ Minh Hà | HNO | 3,5 | w ½ | 4 | 7 | Lê Khánh Hà | KTT | 3 | s 1 | 5 | 8 | Lục Kim Giao | LCA | 5 | w 0 | 6 | 3 | Đào Nhật Minh | HPH | 5,5 | w 0 | 7 | 25 | Võ Như Ngọc | HPD | 3 | s 1 | 8 | 20 | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 4,5 | s 0 | Hoàng Nguyên Giang 0 GDC Rp:1734 Điểm 5,5 |
1 | 12 | Nguyễn Nhật Minh Thư | HPD | 5,5 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Hải An | BGI | 5,5 | s ½ | 3 | 8 | Nguyễn Bảo Nhi | TNG | 4 | w 0 | 4 | 18 | Trương Mai Phương | HPD | 4,5 | s 0 | 5 | 6 | Ng Hoàng Thùy Dương | TTN | 3 | w 1 | 6 | 11 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | TSO | 3 | s 1 | 7 | 16 | Nguyễn Trần Hà Giang | BGI | 4 | w 1 | 8 | 15 | Nguyễn Thái Bình | BGI | 5 | s 1 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc 0 GDC Rp:1126 Điểm 3 |
1 | 4 | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 4 | s 0 | 2 | 7 | Nguyễn Khánh Linh | QNI | 3,5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 6 | Nguyễn Anh Thư | TTN | 2,5 | w 1 | 5 | 2 | Cao Bảo Nhi | HPD | 4 | w 0 | 6 | 15 | Trần Phương Vi | QNI | 4,5 | s 0 | 7 | 14 | Phạm Vũ Huyền Trang | TTN | 1 | w 1 | 8 | 16 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 4,5 | s 0 | Trần Bảo Sơn U4 2864 GDC Rp:1606 Điểm 0 |
1 | 50 | Phạm Gia Huy | TRC | 3,5 | w 0 | 2 | 48 | Lưu Trịnh Minh Tiến | TNC | 3 | s 0 | 3 | 19 | Nguyễn Vũ Hải Khang | TNC | 2 | w 0 | 4 | 21 | Nguyễn Gia Huy U5 | TNC | 2,5 | s 0 | 5 | 14 | Đinh Trung Kiên U5 | QNI | 3,5 | s 0 | 6 | 37 | Nguyễn Ninh Việt Anh U4 | NBI | 3 | w 0 | 7 | 3 | Lương Ngọc Linh U5 | TNC | 2,5 | s 0 | 8 | 7 | Nguyễn Dương Anh | TNG | 2,5 | w 0 | Đặng Đình Nguyên 0 GDC Rp:2512 Điểm 5,5 |
1 | 20 | Nguyễn Thế Hải | THO | 5 | s 0 | 2 | 16 | Nguyễn Lê Nguyên* | GDC | 0 | w 1 | 3 | 17 | Nguyễn Minh Khôi | GDC | 4,5 | s 0 | 4 | 33 | Trần Đức Thịnh | VCH | 5,5 | w ½ | 5 | 4 | Đỗ Quang Nam Phong | BLU | 3 | s 1 | 6 | 36 | Vũ Hoàng Phúc | BGI | 4,5 | w 1 | 7 | 21 | Nguyễn Thế Hồng Phúc | QDO | 4,5 | w 1 | 8 | 26 | Phạm Đức Minh | GDC | 4,5 | s 1 | Nguyễn Lê Nguyên* 0 GDC Điểm 0 |
1 | 34 | Trần Duy Khánh | TTN | 4 | s 0 | 2 | 2 | Đặng Đình Nguyên | GDC | 5,5 | s 0 | 3 | 36 | Vũ Hoàng Phúc | BGI | 4,5 | - 0K | 4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Minh Khôi 0 GDC Rp:2623 Điểm 4,5 |
1 | 35 | Trịnh Thái Tuấn | TNG | 3,5 | w 1 | 2 | 30 | Phạm Phú Nam | QNI | 4,5 | s 0 | 3 | 2 | Đặng Đình Nguyên | GDC | 5,5 | w 1 | 4 | 29 | Phạm Minh Nam | TNG | 7 | s 0 | 5 | 1 | Bùi Anh Kiệt | TNV | 3 | s 1 | 6 | 25 | Phạm Đức Kiên | HPD | 4 | w 1 | 7 | 26 | Phạm Đức Minh | GDC | 4,5 | s ½ | 8 | 33 | Trần Đức Thịnh | VCH | 5,5 | s 0 | Nguyễn Thế Phong 0 GDC Rp:2568 Điểm 6 |
1 | 4 | Đỗ Quang Nam Phong | BLU | 3 | w 1 | 2 | 3 | Đặng Thái Phong | LCA | 5 | w 1 | 3 | 32 | Phạm Tùng Quân | HPD | 5 | s 0 | 4 | 1 | Bùi Anh Kiệt | TNV | 3 | w 1 | 5 | 26 | Phạm Đức Minh | GDC | 4,5 | s 0 | 6 | 34 | Trần Duy Khánh | TTN | 4 | s 1 | 7 | 24 | Nguyễn Xuân Bảo Minh | BGI | 4,5 | w 1 | 8 | 19 | Nguyễn Thế Dương | THO | 5 | s 1 | Phạm Đức Minh 0 GDC Rp:2417 Điểm 4,5 |
1 | 8 | Hoàng Bảo Lâm | TNC | 3,5 | w 1 | 2 | 10 | Lê Thái Phúc An | TSO | 3 | s 1 | 3 | 19 | Nguyễn Thế Dương | THO | 5 | w 0 | 4 | 12 | Ngô Tân Gia Hưng | DCA | 4 | s 1 | 5 | 22 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 6 | w 1 | 6 | 29 | Phạm Minh Nam | TNG | 7 | s 0 | 7 | 17 | Nguyễn Minh Khôi | GDC | 4,5 | w ½ | 8 | 2 | Đặng Đình Nguyên | GDC | 5,5 | w 0 | Mai Duy Minh 0 GDC Rp:2292 Điểm 6 |
1 | 60 | Vũ Hữu Như Phong | OLP | 3 | w 1 | 2 | 63 | Nguyễn Tạ Minh Huy | HNO | 4,5 | s 1 | 3 | 44 | Nguyễn Thiên Bảo | BLU | 6 | w 0 | 4 | 50 | Nguyễn Xuân Hoà | TNC | 4 | s 1 | 5 | 62 | Vũ Quang Tùng | OLP | 6 | w 1 | 6 | 57 | Trần Khánh Minh | TTN | 5 | s 1 | 7 | 18 | Kiều Hoàng Quân | VCH | 6 | w 1 | 8 | 17 | Khoa Hoàng Anh | TNV | 7,5 | w 0 | Trần Minh Quang 0 GDC Rp:1114 Điểm 1 |
1 | 27 | Lương Thanh Tùng | TNC | 3,5 | s 0 | 2 | 24 | Lê Minh Vũ * | DCA | 0 | - 1K | 3 | 12 | Dương Minh Đức | TNC | 4 | w 0 | 4 | 23 | Lê Minh Nhật | KTT | 5 | w 0 | 5 | 7 | Đinh Thiện Nhân | QNI | 3 | s 0 | 6 | 30 | Mai Hoàng Bách | TNG | 2 | s 0 | 7 | 36 | Nguyễn Duy Hưng | TNV | 3 | w 0 | 8 | 15 | Hoàng Đức Long | TNG | 2,5 | w 0 | Nguyễn Minh Hải 0 GDC Rp:1585 Điểm 4 |
1 | 49 | Vũ Khắc Tuấn Khang | TLV | 4 | w 1 | 2 | 45 | Triệu Gia Huy | VCH | 5,5 | s 0 | 3 | 9 | Dương Lưu Hoàng Minh | NVX | 2,5 | w 1 | 4 | 10 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | 5 | s 0 | 5 | 1 | An Trí Dũng | TTN | 5 | w 1 | 6 | 8 | Đỗ Duy Minh | OLP | 5 | w 0 | 7 | 39 | Trần Khánh Toàn | QNI | 3 | s 1 | 8 | 18 | Ngô Đức Anh | VCH | 5 | w 0 | Nguyễn Lê Bảo* 0 GDC Điểm 0 |
1 | 2 | Bùi Ngọc Gia Bảo* | BGI | 0 | - 0K | 2 | 8 | Hoàng Anh Thái | CVA | 3,5 | - 0K | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Minh Hải 0 GDC Rp:1770 Điểm 5 |
1 | 34 | Mai Đức Kiên | VCH | 5 | s 0 | 2 | 51 | Trần Lê Đức Anh | NVX | 1 | w 1 | 3 | 30 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 5 | s 1 | 4 | 24 | Nguyễn Văn Phúc | PHY | 4,5 | w ½ | 5 | 5 | Vũ Khắc Tuấn Khang | TLV | 3 | s 1 | 6 | 4 | Lê Ngọc Gia Bảo | KTT | 6 | w ½ | 7 | 8 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 6 | s 0 | 8 | 47 | Trần Thanh Lâm | NVX | 3,5 | w 1 | Nguyễn Hồng Hà My 2088 GDC Rp:1907 Điểm 5 |
1 | 29 | Đỗ Thảo Linh | TTN | 2 | s 1 | 2 | 27 | Đào Nhật Minh | HPH | 3 | w 1 | 3 | 37 | Tạ Thị Trúc Linh | HPH | 5 | s 1 | 4 | 36 | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 4,5 | w 1 | 5 | 3 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | KTT | 6 | w 0 | 6 | 20 | Nguyễn Ngọc Diệp | VCH | 7 | s 0 | 7 | 15 | Công Nữ Bảo An | KTT | 5,5 | s 1 | 8 | 12 | Nguyễn Ngọc Hà | HSE | 6 | w 0 | Phạm Khánh Đan 2087 GDC Rp:1774 Điểm 5 |
1 | 34 | Nguyễn Ngọc Bình Nhi | TTN | 3 | w 1 | 2 | 5 | Nguyễn Thanh Thảo | QNI | 4 | s 0 | 3 | 39 | Trần Mai Linh | VIE | 2,5 | w 0 | 4 | 1 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | CBA | 3,5 | s 1 | 5 | 40 | Nguyễn Nhã Khanh | BKA | 3,5 | w 1 | 6 | 26 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 5,5 | s 1 | 7 | 13 | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 5 | w 0 | 8 | 24 | Đinh Ngọc Lan | NBI | 4 | s 1 | Đặng Đình Nguyên 2575 GDC Rp:2761 Điểm 6 |
1 | 58 | Trần Duy Khánh | TTN | 3,5 | s 1 | 2 | 50 | Nguyễn Nhật Nam | QDO | 4 | w 1 | 3 | 48 | Đoàn Thế Quang | QDO | 3,5 | s 1 | 4 | 7 | Nguyễn Gia Bảo | QNI | 6 | w 1 | 5 | 6 | Phạm Minh Nam | TNG | 8 | w 0 | 6 | 39 | Trần Đức Thịnh | VCH | 5 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|
|
|
|