Giải vô địch cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc lần thứ V Tranh cúp Thainguyen chess năm 2020 - Cờ chớp - Nữ U06Cập nhật ngày: 12.12.2020 11:48:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xem kỳ thủ theo doa
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hạng | Nhóm |
10 | Nguyễn Tuệ Nhi | DOA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | U11 |
16 | Nguyễn Minh Quân | DOA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 40 | Cờ chớp: Nam U06 |
6 | Nguyễn Tuệ Nhi | DOA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | U11 |
18 | Hán Huy Vũ | DOA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 18 | Cờ nhanh: Nam U06 |
19 | Nguyễn Minh Quân | DOA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 69 | Cờ nhanh: Nam U06 |
14 | Nguyễn Tất Thịnh | DOA | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 20 | U07 |
15 | Nguyễn Khắc Đạt | DOA | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 15 | U07 |
25 | Đoàn Văn Nhất | DOA | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 55 | U09 |
Kết quả của ván cuối doa
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
8 | 3 | 6 | Nguyễn Bảo Châu | 5½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Tuệ Nhi | 10 |
8 | 23 | 19 | Nguyễn Vũ Hải Khang | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Minh Quân | 16 |
8 | 5 | 14 | Nguyễn Tất Thịnh | 5 | 0 - 1 | 5 | Đặng Đình Nguyên | 24 |
8 | 6 | 32 | Phạm Đức Minh | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Khắc Đạt | 15 |
8 | 35 | 25 | Đoàn Văn Nhất | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Tuấn Hùng | 80 |
8 | 1 | 10 | Phạm Quỳnh Anh | 6 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Tuệ Nhi | 6 |
8 | 6 | 35 | Trần Lương Minh | 5 | 1 - 0 | 5 | Hán Huy Vũ | 18 |
8 | 27 | 19 | Nguyễn Minh Quân | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Quang Thanh TQU | 56 |
Chi tiết kỳ thủ doa
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Tuệ Nhi 0 DOA Rp:1239 Điểm 2 |
1 | 4 | Đỗ Phương Anh | TNC | 0 | w 1 | 2 | 2 | Bùi Thị Kim Khánh | QNI | 5,5 | s 0 | 3 | 11 | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 7,5 | w 0 | 4 | 12 | Phạm Thị Thanh Phương | HPH | 3,5 | w 0 | 5 | 8 | Nguyễn Mai Anh | HPD | 2 | s 1 | 6 | 5 | Dương Nữ Nhật Minh | HPD | 4,5 | s 0 | 7 | 13 | Trần Hà Gia Linh | QNI | 6,5 | w 0 | 8 | 6 | Nguyễn Bảo Châu | QNI | 6,5 | s 0 | Nguyễn Minh Quân 2879 DOA Rp:2524 Điểm 3 |
1 | 42 | Nguyễn Quốc Anh | NVX | 2,5 | w 1 | 2 | 36 | Trần Bảo Kiên | DCA | 4 | s 0 | 3 | 44 | Phạm Anh Khang U5 | TTN | 3,5 | w 0 | 4 | 37 | Nguyễn Ninh Việt Anh U4 | NBI | 3 | s 1 | 5 | 40 | Lưu Bảo Lâm U5 | LCA | 4 | w 0 | 6 | 48 | Lưu Trịnh Minh Tiến | TNC | 3 | s 0 | 7 | 41 | Nguyễn Thế Cương | NVX | 3,5 | w 0 | 8 | 19 | Nguyễn Vũ Hải Khang | TNC | 2 | s 1 | Nguyễn Tất Thịnh 2585 DOA Rp:2464 Điểm 5 |
1 | 48 | Đoàn Thế Quang | QDO | 3,5 | s 0 | 2 | 54 | Lê Phúc Tường | NVX | 0 | w 1 | 3 | 45 | Ma Hoàng Anh | DCA | 4 | s 1 | 4 | 30 | Nguyễn Lê Nguyên | GDC | 6 | w 0 | 5 | 42 | Lê Thái Phúc An | TSO | 3 | s 1 | 6 | 66 | Nguyễn Thế Hải | THO | 4 | w 1 | 7 | 31 | Nguyễn Trần Đức Anh | NGI | 5 | s 1 | 8 | 24 | Đặng Đình Nguyên | GDC | 6 | w 0 | Nguyễn Khắc Đạt 2584 DOA Rp:2469 Điểm 5 |
1 | 49 | Nguyễn Thế Hồng Phúc | QDO | 3 | w 1 | 2 | 37 | Lê Bảo Sơn | LSO | 3 | s 1 | 3 | 38 | Nông Minh Khang | LSO | 4 | w 1 | 4 | 51 | Nguyễn Minh Khôi | GDC | 5 | s 1 | 5 | 2 | Hồ Hoàng An | TTN | 6 | w 0 | 6 | 28 | Trần Việt Tùng | NGI | 6 | w 0 | 7 | 62 | Hà Trung Hiếu | LSO | 4 | s 1 | 8 | 32 | Phạm Đức Minh | GDC | 6 | s 0 | Đoàn Văn Nhất 1974 DOA Rp:1919 Điểm 4 |
1 | 79 | Hồ Hồng Quân | NVX | 4 | s 1 | 2 | 55 | Lê Đức Tài | VCH | 5 | w 0 | 3 | 86 | Nguyễn Đình Thượng | TNC | 4 | s 1 | 4 | 57 | Nguyễn Đông Yên | VCH | 5 | w 0 | 5 | 99 | Hà Văn Hải | TTN | 4 | s 0 | 6 | 93 | Nguyễn Quang Minh | TTN | 3,5 | w 0 | 7 | 83 | Nguyễn Trọng Nhân | TDU | 2 | s 1 | 8 | 80 | Nguyễn Tuấn Hùng | NVX | 3 | w 1 | Nguyễn Tuệ Nhi 1492 DOA Rp:1368 Điểm 4 |
1 | 13 | Đào Thu Hiền | TTN | 3,5 | w 1 | 2 | 1 | Nguyễn Bảo Châu | QNI | 6 | s 0 | 3 | 14 | Đỗ Phương Anh | TNC | 3,5 | w 0 | 4 | 11 | Phạm Thị Thanh Phương | HPH | 3 | s 1 | 5 | 7 | Phạm Thư Kỳ | SDO | 3 | w 0 | 6 | 15 | Nguyễn Thị Thùy Dương | TNC | 1,5 | s 1 | 7 | 8 | Nguyễn Hải Yến | BLU | 4 | w 1 | 8 | 10 | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 7 | s 0 | Hán Huy Vũ 2880 DOA Rp:2949 Điểm 5 |
1 | 63 | Nguyễn Bảo Huân | NVX | 3 | w 1 | 2 | 57 | Trần Bảo Kiên | DCA | 5 | s 1 | 3 | 48 | Phùng Tiến Thành U5 | CBT | 3 | w 1 | 4 | 46 | Nguyễn Duy Anh | TNV | 7 | s 0 | 5 | 50 | Mã Hoàng Tâm | LSO | 6 | w 1 | 6 | 37 | Nguyễn Trọng Nguyên Khôi | KTT | 6 | s 0 | 7 | 43 | Nguyễn Viết Huy Minh U5 | TNV | 4 | w 1 | 8 | 35 | Trần Lương Minh | NGI | 6 | s 0 | Nguyễn Minh Quân 2879 DOA Rp:2519 Điểm 3 |
1 | 64 | Nguyễn Thế Cương | NVX | 3 | s 1 | 2 | 48 | Phùng Tiến Thành U5 | CBT | 3 | w 0 | 3 | 67 | Nguyễn Xuân Bình | NVX | 4 | s 0 | 4 | 80 | Lê Công* | TTN | 1 | w 1 | 5 | 74 | Hồ Gia Bảo U5 | TTN | 4 | s 0 | 6 | 66 | Hoàng Trọng Nhân | NVX | 4 | w 0 | 7 | 82 | Đặng Quang Minh | TNC | 3 | s 1 | 8 | 56 | Phạm Quang Thanh TQU | TQU | 4 | w 0 |
|
|
|
|
|
|
|