Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Giải vô địch cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc lần thứ V Tranh cúp Thainguyen chess năm 2020 - Cờ chớp - Nữ U06

Cập nhật ngày: 12.12.2020 11:48:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Xem kỳ thủ theo ctm

SốTên12345678ĐiểmHạngNhóm
30Nguyễn Thanh Trúc CTMCTM00011011510U07
55Nguyễn Hoàng LongCTM00011000278Cờ nhanh: Nam U06
40Lê Lương TùngCTM01110001429U07
41Nguyễn Thanh Trúc*CTM00000000064U07
60Nguyễn Hoàng KhôiCTM1½1010115,519U08
61Mai Đức GiangCTM11011000443U08
105Hoàng Sỹ LongCTM0010110½3,568U08
26Bùi Doãn HuyCTM110½00114,518U11
19Hoàng Sỹ Long*CTM00000000031U13

Kết quả của ván cuối ctm

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
81619Hoàng Sỹ Long*0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
82240Lê Lương Tùng3 1 - 03 Ninh Bảo Hưng59
83241Nguyễn Thanh Trúc*0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
8815Lê Hoàng Vân Trinh3 0 - 13 Nguyễn Thanh Trúc CTM30
83855Nguyễn Hoàng Long2 0 - 12 Đặng Quang Minh82
81460Nguyễn Hoàng Khôi 1 - 04 Đinh Mạnh Hà6
81961Mai Đức Giang4 0 - 14 Nguyễn Thiên Bảo29
83627Nguyễn Phạm Duy Cương3 ½ - ½3 Hoàng Sỹ Long105
81226Bùi Doãn Huy 1 - 0 Tạ Phúc Bảo Long TQU30

Chi tiết kỳ thủ ctm

VánSốTênĐiểmKQ
Hoàng Sỹ Long* 1221 CTM Điểm 0
14Hà Việt AnhCVA4,5- 0K
2-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Lê Lương Tùng 2565 CTM Rp:2574 Điểm 4
16Phạm Minh NamTNG8w 0
261Ng Viết Minh KhangTTN2,5s 1
310Phạm Tùng QuânHPD4w 1
418Phùng Bảo PhúcBLU4,5s 1
516Nguyễn Thụy AnhBLU6w 0
612Phạm Đức KiênHPD5s 0
723Hoàng Bảo LâmTNC4s 0
859Ninh Bảo HưngTTN3w 1
Nguyễn Thanh Trúc* 2564 CTM Điểm 0
17Nguyễn Gia BảoQNI6- 0K
260Nguyễn Đại ViệtTTN1- 0K
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Nguyễn Thanh Trúc CTM 0 CTM Rp:2812 Điểm 5
1-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
2-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
316Trần Bảo NgânVCH5s 0
424Hoàng Khánh TrangTTN3w 1
59Lê Vũ Khánh PhươngTTN3w 1
619Phạm Lê Anh ThưLCA4s 0
714Nguyễn Trần An AnCBT2w 1
815Lê Hoàng Vân TrinhCBT3s 1
Nguyễn Hoàng Long 2845 CTM Rp:1965 Điểm 2
110Nguyễn Hải AnhKTT5s 0
288Phạm Huy BìnhHSE5w 0
374Hồ Gia Bảo U5TTN4s 0
472Lê Chí DũngTNC1,5w 1
581Nguyễn Thái BảoTTN1,5s 1
63Lương Ngọc Linh U5TNC3,5w 0
790Thái Minh KhangVCH4s 0
882Đặng Quang MinhTNC3w 0
Nguyễn Hoàng Khôi 2240 CTM Rp:2410 Điểm 5,5
19Hoàng Đức LongTNG3w 1
225Lê Hải ĐăngHPD4,5s ½
344Nguyễn Đức AnhBGI4w 1
414Hà Học QuânKTT6s 0
551Đồng Minh KhôiCBT3,5w 1
659Nguyễn Nhật Minh VCHVCH6s 0
742Nguyễn Đình Nhật MinhBLU4,5s 1
86Đinh Mạnh HàCBA4w 1
Mai Đức Giang 2239 CTM Rp:2274 Điểm 4
110Lê Quang AnhTNG3s 1
228Nguyễn Hải PhongBLU2,5w 1
338Mai Duy MinhGDC6s 0
422Đinh Thiện NhânQNI3w 1
532Hà Gia HuyVPH4s 1
624Phạm Gia HuyHPD6,5w 0
718Dương Anh TuấnTLV5s 0
829Nguyễn Thiên BảoBLU5w 0
Hoàng Sỹ Long 0 CTM Rp:1971 Điểm 3,5
1106Hà Vũ LâmDCA1w 0
269Nguyễn Ngọc ThăngNVX3s 0
3-miễn đấu --- 1
437Trương Gia PhongTNG4s 0
567Châm Vũ PhongDCA2w 1
645Trần Huy HoàngTNV4s 1
748Nguyễn Duy HưngTNV3,5w 0
827Nguyễn Phạm Duy CươngBLU3,5s ½
Bùi Doãn Huy 1374 CTM Rp:1330 Điểm 4,5
12Nguyễn Minh HoàngTNC3,5s 1
26Hoàng Anh TháiCVA3w 1
312Hà Bình AnBLU7,5s 0
446Trần Anh DũngTNC4w ½
535Lê Hoàng AnhHPH5,5s 0
643Lê Quang TháiTHO4,5w 0
721Mã Hoàng NamLSO2s 1
830Tạ Phúc Bảo Long TQUTQU3,5w 1