Giải vô địch cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc lần thứ V Tranh cúp Thainguyen chess năm 2020 - Cờ chớp - Nữ U06Cập nhật ngày: 12.12.2020 11:48:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xem kỳ thủ theo cbt
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hạng | Nhóm |
17 | Tống Thùy Chi | CBT | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | Cờ chớp: Nữ U06 |
2 | Lê Hoàng Vân Trinh | CBT | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 10 | U07 |
9 | Nguyễn Thanh Trúc | CBT | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 11 | U07 |
10 | Nguyễn Trần An An | CBT | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 16 | U07 |
15 | Trịnh Phương Nhật Anh | CBT | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 6 | U07 |
32 | Phùng Minh Quân U5 | CBT | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 4 | Cờ chớp: Nam U06 |
33 | Nguyễn Minh Hải Đăng | CBT | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 49 | Cờ chớp: Nam U06 |
3 | Chu Nguyên Lê Trọng | CBT | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 23 | U08 |
10 | Đồng Minh Khôi | CBT | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 51 | U08 |
43 | Nguyễn Minh Quang | CBT | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 30 | U08 |
12 | Lê Đình Đạt | CBT | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 22 | U09 |
17 | Lường Thanh Lâm | CBT | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 55 | U09 |
31 | Nguyễn Hòa Lộc | CBT | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 30 | U09 |
51 | Phan Đình Quân | CBT | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 56 | U09 |
57 | Trương Gia Hưng | CBT | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 47 | U09 |
7 | Lê Nhật Minh | CBT | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 18 | U13 |
16 | Tống Thùy Chi | CBT | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | Cờ nhanh: Nữ U06 |
13 | Trịnh Phương Nhật Anh | CBT | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 1 | U07 |
14 | Nguyễn Trần An An | CBT | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 29 | U07 |
15 | Lê Hoàng Vân Trinh | CBT | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 21 | U07 |
29 | Nguyễn Thanh Trúc CBT | CBT | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 24 | U07 |
47 | Phùng Minh Quân U5 | CBT | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | Cờ nhanh: Nam U06 |
48 | Phùng Tiến Thành U5 | CBT | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 60 | Cờ nhanh: Nam U06 |
49 | Nguyễn Minh Hải Đăng | CBT | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 68 | Cờ nhanh: Nam U06 |
49 | Chu Nguyên Lê Trọng | CBT | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 23 | U08 |
50 | Nguyễn Minh Quang CBT | CBT | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 65 | U08 |
51 | Đồng Minh Khôi | CBT | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 64 | U08 |
47 | Nguyễn Hòa Lộc | CBT | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 36 | U09 |
48 | Lê Đình Đạt | CBT | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 39 | U09 |
49 | Trương Gia Hưng | CBT | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 69 | U09 |
50 | Phan Đình Quân | CBT | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 59 | U09 |
51 | Lường Thanh Lâm | CBT | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 72 | U09 |
10 | Lê Nhật Minh | CBT | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 25 | U13 |
Kết quả của ván cuối cbt
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
8 | 2 | 16 | Phan Ngọc Ánh Dương | 6 | 0 - 1 | 5 | Tống Thùy Chi | 17 |
8 | 5 | 7 | Nguyễn Linh Chi | 3 | 0 - 1 | 4 | Trịnh Phương Nhật Anh | 15 |
8 | 6 | 1 | Đặng Thị Khánh Ngọc | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Hoàng Vân Trinh | 2 |
8 | 7 | 13 | Nguyễn Vũ Quỳnh Hà | 3 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Trần An An | 10 |
8 | 9 | 9 | Nguyễn Thanh Trúc | 3 | 1 | | miễn đấu | |
8 | 4 | 32 | Phùng Minh Quân U5 | 5 | 1 - 0 | 5 | Dương Hoàng Nguyên U5 | 26 |
8 | 24 | 33 | Nguyễn Minh Hải Đăng | 2 | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Quốc Anh | 42 |
8 | 11 | 23 | Lê Minh Nhật | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Minh Quang | 43 |
8 | 16 | 56 | Trần Huy Hoàng | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Chu Nguyên Lê Trọng | 3 |
8 | 27 | 10 | Đồng Minh Khôi | 2 | ½ - ½ | 2 | Đường Quốc Trọng | 13 |
8 | 8 | 13 | Lê Đức Tài | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Đình Đạt | 12 |
8 | 21 | 31 | Nguyễn Hòa Lộc | 3 | 1 - 0 | 3 | Vũ Tiến Phong | 61 |
8 | 27 | 17 | Lường Thanh Lâm | 1½ | 0 - 1 | 2 | Trương Gia Hưng | 57 |
8 | 28 | 51 | Phan Đình Quân | 1 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Tường Phong | 42 |
8 | 8 | 2 | Đỗ Huy Hùng | 3 | 1 - 0 | 2½ | Lê Nhật Minh | 7 |
8 | 3 | 16 | Tống Thùy Chi | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Thị Yến Nhi | 30 |
8 | 10 | 11 | Nguyễn Cường Thịnh | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Nhật Minh | 10 |
8 | 20 | 23 | Nguyễn Gia Bách | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hòa Lộc | 47 |
8 | 27 | 31 | Nguyễn Năng Quân | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Đình Đạt | 48 |
8 | 38 | 98 | Đoàn Lam Giang | 3 | 0 - 1 | 3 | Phan Đình Quân | 50 |
8 | 39 | 94 | Trần Anh Bắc | 3 | 1 - 0 | 3 | Lường Thanh Lâm | 51 |
8 | 41 | 63 | Nguyễn Quốc Huy | 2 | 0 - 1 | 2½ | Trương Gia Hưng | 49 |
8 | 1 | 28 | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | 5½ | + - - | 7 | Trịnh Phương Nhật Anh | 13 |
8 | 8 | 15 | Lê Hoàng Vân Trinh | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thanh Trúc CTM | 30 |
8 | 13 | 17 | Nguyễn Vũ Quỳnh Hà | 2 | - - + | 2 | Nguyễn Thanh Trúc CBT | 29 |
8 | 15 | 14 | Nguyễn Trần An An | 1 | + - - | 0 | Vũ Ngọc Mai | 18 |
8 | 3 | 38 | Nguyễn Tùng Lâm | 5½ | 1 - 0 | 6 | Phùng Minh Quân U5 | 47 |
8 | 25 | 9 | Dương Gia Bảo u5 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Minh Hải Đăng | 49 |
8 | 32 | 48 | Phùng Tiến Thành U5 | 3 | 0 - 1 | 3 | Thái Minh Khang | 90 |
8 | 16 | 5 | Nguyễn Xuân Hoà | 4 | 0 - 1 | 4 | Chu Nguyên Lê Trọng | 49 |
8 | 26 | 17 | Phạm Huy Vũ | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đồng Minh Khôi | 51 |
8 | 39 | 50 | Nguyễn Minh Quang CBT | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Hải Phong | 28 |
Chi tiết kỳ thủ cbt
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Tống Thùy Chi 0 CBT Rp:2936 Điểm 6 |
1 | 7 | Lê Khánh Gia Hân | TNG | 4 | s 1 | 2 | 5 | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 4,5 | w 0 | 3 | 9 | Lê Khánh Tuệ Nhiên U5 | TNC | 3 | s 1 | 4 | 10 | Lê Thị Yến Nhi | KTT | 5 | s 0 | 5 | 6 | Kiều Thảo Nguyên | TNV | 4 | w 1 | 6 | 13 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 3,5 | w 1 | 7 | 14 | Nguyễn Minh Châu | BLU | 6 | s 1 | 8 | 16 | Phan Ngọc Ánh Dương | QNI | 6 | s 1 | Lê Hoàng Vân Trinh 0 CBT Rp:2159 Điểm 4 |
1 | 11 | Nguyễn Trần Hải Dương | TTN | 0 | - 1K | 2 | 16 | Trương Mi Chi | HNO | 5,5 | w 0 | 3 | 12 | Nguyễn Vân Nhi | QNI | 4 | s 0 | 4 | 5 | Mã Thị Hoài Anh | CBA | 4 | s 0 | 5 | 4 | Lê Vũ Khánh Phương | TTN | 1 | w 1 | 6 | 14 | Phạm Lê Anh Thư | LCA | 5 | w 0 | 7 | 10 | Nguyễn Trần An An | CBT | 3 | s 1 | 8 | 1 | Đặng Thị Khánh Ngọc | HPH | 3 | s 1 | Nguyễn Thanh Trúc 0 CBT Rp:2399 Điểm 4 |
1 | 18 | Tưởng Thuý Hạnh | TNC | 6 | s 0 | 2 | 4 | Lê Vũ Khánh Phương | TTN | 1 | w 1 | 3 | 14 | Phạm Lê Anh Thư | LCA | 5 | s 0 | 4 | 10 | Nguyễn Trần An An | CBT | 3 | w 1 | 5 | 8 | Nguyễn Thái An | GDC | 5 | s 0 | 6 | 13 | Nguyễn Vũ Quỳnh Hà | DCA | 3 | w 1 | 7 | 12 | Nguyễn Vân Nhi | QNI | 4 | s 0 | 8 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Nguyễn Trần An An 0 CBT Rp:1807 Điểm 3 |
1 | 1 | Đặng Thị Khánh Ngọc | HPH | 3 | w 0 | 2 | 5 | Mã Thị Hoài Anh | CBA | 4 | s 0 | 3 | 3 | Lê Khánh Ngọc | KTT | 3 | w 0 | 4 | 9 | Nguyễn Thanh Trúc | CBT | 4 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 4 | Lê Vũ Khánh Phương | TTN | 1 | s 1 | 7 | 2 | Lê Hoàng Vân Trinh | CBT | 4 | w 0 | 8 | 13 | Nguyễn Vũ Quỳnh Hà | DCA | 3 | s 1 | Trịnh Phương Nhật Anh 0 CBT Rp:2154 Điểm 5 |
1 | 6 | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | HNO | 8 | s 0 | 2 | 8 | Nguyễn Thái An | GDC | 5 | w 1 | 3 | 4 | Lê Vũ Khánh Phương | TTN | 1 | s 1 | 4 | 12 | Nguyễn Vân Nhi | QNI | 4 | w 1 | 5 | 1 | Đặng Thị Khánh Ngọc | HPH | 3 | w 1 | 6 | 16 | Trương Mi Chi | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 18 | Tưởng Thuý Hạnh | TNC | 6 | w 0 | 8 | 7 | Nguyễn Linh Chi | BGI | 3 | s 1 | Phùng Minh Quân U5 2855 CBT Rp:2831 Điểm 6 |
1 | 6 | Triệu Hoàng Long | CBA | 5 | s 1 | 2 | 8 | Dương Gia Bảo U5 | TNG | 5 | w 1 | 3 | 2 | Vũ Quốc Bảo | TNC | 4,5 | s 1 | 4 | 49 | Nguyễn Tùng Lâm | PHC | 6,5 | w 1 | 5 | 35 | Nguyễn Minh | VCH | 6 | s 0 | 6 | 45 | Trịnh Gia Huy | TTN | 6 | w 0 | 7 | 4 | Phan Thái Duy | CBA | 4,5 | s 1 | 8 | 26 | Dương Hoàng Nguyên U5 | OLP | 5 | w 1 | Nguyễn Minh Hải Đăng 2853 CBT Rp:2562 Điểm 2 |
1 | 7 | Nguyễn Dương Anh | TNG | 2,5 | w 0 | 2 | 9 | Nguyễn Hải Anh | KTT | 6 | s 0 | 3 | 23 | Nguyễn Trọng Nguyên Khôi* | KTT | 0 | - 1K | 4 | 10 | Nguyễn Nam Thành | KTT | 3 | w 1 | 5 | 12 | Hoàng Gia Minh | CVA | 4 | s 0 | 6 | 22 | Trần Lương Minh | NGI | 4 | w 0 | 7 | 37 | Nguyễn Ninh Việt Anh U4 | NBI | 3 | s 0 | 8 | 42 | Nguyễn Quốc Anh | NVX | 2,5 | w 0 | Chu Nguyên Lê Trọng 0 CBT Rp:2145 Điểm 4,5 |
1 | 34 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 5 | w 0 | 2 | 48 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | TTN | 4,5 | s 1 | 3 | 41 | Nguyễn Mạnh Quân | VCH | 3,5 | w 1 | 4 | 42 | Nguyễn Minh Đức | KTT | 4,5 | s ½ | 5 | 28 | Lý Quang Hưng | CVA | 3,5 | w 1 | 6 | 16 | Hoàng Đức Nhật | TNC | 6 | s 0 | 7 | 62 | Vũ Quang Tùng | OLP | 6 | w 0 | 8 | 56 | Trần Huy Hoàng | TNV | 3,5 | s 1 | Đồng Minh Khôi 0 CBT Rp:1960 Điểm 2,5 |
1 | 41 | Nguyễn Mạnh Quân | VCH | 3,5 | s 0 | 2 | 35 | Nguyễn Dương Quang * | NVX | 1 | w 1 | 3 | 49 | Nguyễn Vương Đăng Minh | KTT | 7 | s 0 | 4 | 39 | Nguyễn Hải Nguyên | TNV | 5 | w 0 | 5 | 48 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | TTN | 4,5 | s 0 | 6 | 36 | Nguyễn Duy Hưng | TNV | 3 | w 1 | 7 | 7 | Đinh Thiện Nhân | QNI | 3 | s 0 | 8 | 13 | Đường Quốc Trọng | QNI | 2,5 | w ½ | Nguyễn Minh Quang 0 CBT Rp:1950 Điểm 4 |
1 | 12 | Dương Minh Đức | TNC | 4 | w 0 | 2 | 20 | Lê Đức Minh Quân | THO | 5 | s 1 | 3 | 8 | Đinh Trung Nguyên | TNC | 2 | w 1 | 4 | 2 | Bùi Tùng Lâm | BNI | 5 | s 0 | 5 | 4 | Đặng Gia Khánh | TNC | 3 | w 1 | 6 | 22 | Lê Minh Đức | TTN | 3,5 | s 1 | 7 | 16 | Hoàng Đức Nhật | TNC | 6 | w 0 | 8 | 23 | Lê Minh Nhật | KTT | 5 | s 0 | Lê Đình Đạt 0 CBT Rp:2010 Điểm 4,5 |
1 | 42 | Nguyễn Tường Phong | HPD | 2,5 | s 1 | 2 | 32 | Nguyễn Hoàng Minh | VCH | 5 | w 0 | 3 | 46 | Phạm Gia Khánh | HPD | 5 | s 0 | 4 | 54 | Trần Anh Bắc | TTN | 1 | w 1 | 5 | 40 | Nguyễn Thành Phát | TNC | 3 | s 1 | 6 | 28 | Nguyễn Đức Vũ Phong | KTT | 5 | w 1 | 7 | 21 | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPD | 5 | s ½ | 8 | 13 | Lê Đức Tài | VCH | 5,5 | s 0 | Lường Thanh Lâm 0 CBT Rp:1713 Điểm 1,5 |
1 | 47 | Phạm Hải An | BGI | 4,5 | w 0 | 2 | 49 | Phạm Phú Đức Minh | QNI | 4 | s 0 | 3 | 56 | Trương Duy Khánh | TNC | 4 | w ½ | 4 | 53 | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 5 | s 0 | 5 | 37 | Nguyễn Phúc Khôi | CVA | 2 | w 1 | 6 | 10 | Hoàng Gia Huy | KTT | 3 | s 0 | 7 | 42 | Nguyễn Tường Phong | HPD | 2,5 | s 0 | 8 | 57 | Trương Gia Hưng | CBT | 3 | w 0 | Nguyễn Hòa Lộc 0 CBT Rp:1959 Điểm 4 |
1 | 1 | Bùi Đức Trí | HPD | 5 | s 0 | 2 | 56 | Trương Duy Khánh | TNC | 4 | w 1 | 3 | 60 | Vũ Đình Nam Anh | KTT | 4 | s 1 | 4 | 6 | Đồng Vương Hùng | TNC | 3 | w 0 | 5 | 3 | Chu Hòa Bình | HPD | 3 | s 1 | 6 | 19 | Ng Trịnh Gia Bảo | TTN | 6 | w 0 | 7 | 25 | Nguyễn Đình Quang Huy | NAN | 5 | s 0 | 8 | 61 | Vũ Tiến Phong | QNI | 3 | w 1 | Phan Đình Quân 0 CBT Rp:1692 Điểm 1,5 |
1 | 21 | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPD | 5 | s 0 | 2 | 25 | Nguyễn Đình Quang Huy | NAN | 5 | w 0 | 3 | 15 | Lê Tuấn Kiên | DCA | 0 | s 1 | 4 | 38 | Nguyễn Quang Minh | TTN | 4 | w 0 | 5 | 14 | Lê Phúc Lâm. | TTN | 2,5 | w 0 | 6 | 58 | Trương Quang Huy | TTN | 2,5 | s 0 | 7 | 37 | Nguyễn Phúc Khôi | CVA | 2 | s 0 | 8 | 42 | Nguyễn Tường Phong | HPD | 2,5 | w ½ | Trương Gia Hưng 0 CBT Rp:1660 Điểm 3 |
1 | 27 | Nguyễn Đức Thịnh | KTT | 4 | s 0 | 2 | 35 | Nguyễn Khánh Nam* | KTT | 0 | - 1K | 3 | 24 | Nguyễn Đình Huy | TNG | 4 | w 0 | 4 | 20 | Ngô Quốc Công | TSO | 6 | s 0 | 5 | 43 | Nguyễn Vũ Gia An | DCA | 2 | w 1 | 6 | 29 | Nguyễn Duệ Phương | OLP | 3 | w 0 | 7 | 3 | Chu Hòa Bình | HPD | 3 | s 0 | 8 | 17 | Lường Thanh Lâm | CBT | 1,5 | s 1 | Lê Nhật Minh 0 CBT Rp:1033 Điểm 2,5 |
1 | 17 | Trương Gia Bảo | NDU | 3,5 | s 0 | 2 | 13 | Phạm An Phú | TTN | 5 | w 0 | 3 | 4 | Hà Việt Anh | CVA | 3 | s 0 | 4 | 18 | Trương Văn Chính | NDU | 0 | w 1 | 5 | 19 | Vũ Đức Anh | TTN | 2,5 | s 1 | 6 | 14 | Phạm Đức Phong | HPD | 3,5 | w 0 | 7 | 6 | Khương Việt Hoàng | CVA | 4 | s ½ | 8 | 2 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 4 | s 0 | Tống Thùy Chi 2984 CBT Rp:2689 Điểm 6 |
1 | 1 | Lê Khánh Gia Hân | TNG | 5 | s 1 | 2 | 3 | Trần Thanh Trúc | TNG | 4,5 | w 0 | 3 | 6 | Phan Ngọc Ánh Dương | QNI | 6 | w 1 | 4 | 2 | Lê Khánh Tuệ Nhiên U5 | TNC | 3 | s 1 | 5 | 7 | Nguyễn Minh Châu | BLU | 5 | s 0 | 6 | 13 | Mạc Thuỳ Yến Chi | BGI | 4 | w 1 | 7 | 29 | Lê Khánh Linh | TRC | 4 | s 1 | 8 | 30 | Lê Thị Yến Nhi | KTT | 5 | w 1 | Lê Nhật Minh 1231 CBT Rp:1007 Điểm 3 |
1 | 25 | Bùi Xuân Phú * | TTN | 0 | - 1K | 2 | 20 | Phạm An Phú | TTN | 6 | w 0 | 3 | 28 | Trịnh Anh Hiếu | TQU | 3 | s 0 | 4 | 29 | Trịnh Minh Hà | TQU | 3 | s 0 | 5 | 1 | Nguyễn Hữu Khánh | TNC | 2 | w 1 | 6 | 13 | Nguyễn Lưu Tuấn Anh | HTH | 4 | s 0 | 7 | 16 | Nguyễn Ngọc Khánh | TNC | 1 | w 1 | 8 | 11 | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | 4 | s 0 | Nguyễn Hòa Lộc 1954 CBT Rp:1936 Điểm 5 |
1 | 101 | Nguyễn Đức Trí | TTN | 2 | s 1 | 2 | 18 | Phạm Đức Toàn | HPD | 3,5 | w 0 | 3 | 14 | Phạm Phú Đức Minh | QNI | 4 | s 0 | 4 | 93 | Nguyễn Quang Minh | TTN | 3,5 | w 1 | 5 | 4 | Cao Minh Tùng | TNC | 5 | s 0 | 6 | 107 | Trần Nguyên Tâm | HSE | 3 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|
|
|
|