Giải vô địch cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc lần thứ V Tranh cúp Thainguyen chess năm 2020 - Cờ chớp - Nữ U06Cập nhật ngày: 12.12.2020 11:48:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xem kỳ thủ theo blu
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hạng | Nhóm |
14 | Nguyễn Minh Châu | BLU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | Cờ chớp: Nữ U06 |
14 | Nguyễn Thảo Nhi | BLU | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 13 | U08 |
4 | Đỗ Quang Nam Phong | BLU | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 27 | U07 |
44 | Nguyễn Thiên Bảo | BLU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 3 | U08 |
22 | Nguyễn Bá Tùng Long | BLU | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 37 | U09 |
22 | Nguyễn Hoàng Thái | BLU | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 34 | U10 |
41 | Trần Minh Châu | BLU | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 21 | U10 |
46 | Trương Hoàng Anh | BLU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 36 | U10 |
7 | Hà Bình An | BLU | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 7 | 1 | U11 |
20 | Vũ Đức Dương | BLU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 4 | 10 | U13 |
7 | Nguyễn Minh Châu | BLU | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 7 | Cờ nhanh: Nữ U06 |
8 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | BLU | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 20 | Cờ nhanh: Nữ U06 |
7 | Trần Ngọc Linh | BLU | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | U07 |
11 | Nguyễn Ngọc Diệp | BLU | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 21 | U08 |
12 | Nguyễn Thảo Nhi | BLU | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 26 | U08 |
15 | Nguyễn Thị Hà Phương | BLU | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 23 | U08 |
14 | Phùng Tuệ Minh | BLU | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 32 | U09 |
4 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | BLU | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 5 | 7 | U10 |
8 | Nguyễn Hải Yến | BLU | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | U11 |
20 | Nguyễn Gia Phúc | BLU | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 13 | Cờ nhanh: Nam U06 |
21 | Hoàng Trung Hải | BLU | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 11 | Cờ nhanh: Nam U06 |
22 | Nguyễn Trần Minh Tiến | BLU | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 39 | Cờ nhanh: Nam U06 |
23 | Hoàng Tùng Lâm | BLU | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 48 | Cờ nhanh: Nam U06 |
24 | Nguyễn Quang Hưng | BLU | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 24 | Cờ nhanh: Nam U06 |
16 | Nguyễn Thụy Anh | BLU | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 9 | U07 |
17 | Nguyễn Bảo Hưng | BLU | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | U07 |
18 | Phùng Bảo Phúc | BLU | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 26 | U07 |
19 | Nguyễn Đình Phong | BLU | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 53 | U07 |
20 | Nguyễn Khánh Vinh | BLU | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 28 | U07 |
21 | Nguyễn Công Việt Anh | BLU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 37 | U07 |
22 | Đỗ Quang Nam Phong | BLU | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 51 | U07 |
26 | Mạc Dương Hải Minh | BLU | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 41 | U08 |
27 | Nguyễn Phạm Duy Cương | BLU | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 66 | U08 |
28 | Nguyễn Hải Phong | BLU | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 84 | U08 |
29 | Nguyễn Thiên Bảo | BLU | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 22 | U08 |
42 | Nguyễn Đình Nhật Minh | BLU | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 36 | U08 |
26 | Nguyễn Hữu Bách | BLU | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 52 | U09 |
27 | Bùi Xuân Gia Minh | BLU | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 47 | U09 |
28 | Phạm Khánh Trung | BLU | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 33 | U09 |
29 | Trần Tiến Thành | BLU | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | U09 |
30 | Nguyễn Đức Phong | BLU | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4 | 48 | U09 |
31 | Nguyễn Năng Quân | BLU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 67 | U09 |
32 | Nguyễn Nhật Quang | BLU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 90 | U09 |
33 | Nguyễn Bá Tùng Long | BLU | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 9 | U09 |
14 | Nguyễn Đắc Mạnh | BLU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 32 | U10 |
15 | Đỗ Hải Hoàng | BLU | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 35 | U10 |
16 | Nguyễn Đình Anh Quang | BLU | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 26 | U10 |
17 | Trương Hoàng Anh | BLU | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 19 | U10 |
18 | Trần Minh Châu BLU | BLU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 13 | U10 |
19 | Nguyễn Hoàng Thái | BLU | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 27 | U10 |
12 | Hà Bình An | BLU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 7,5 | 1 | U11 |
9 | Vũ Đức Dương | BLU | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 21 | U13 |
5 | Nguyễn Đoàn Thuận Phong | BLU | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 12 | U15 |
Kết quả của ván cuối blu
Ván | Bàn | Số | Tên | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | Số |
8 | 1 | 11 | Lưu Tuyết Vân | 5 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Minh Châu | 14 |
8 | 6 | 17 | Nguyễn Trần Khánh Nhi | 3½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thảo Nhi | 14 |
8 | 14 | 4 | Đỗ Quang Nam Phong | 2 | 1 - 0 | 2½ | Hà Đình Tuấn | 6 |
8 | 2 | 44 | Nguyễn Thiên Bảo | 6 | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Vương Đăng Minh | 49 |
8 | 15 | 22 | Nguyễn Bá Tùng Long | 3½ | - - + | 3½ | Phạm Hải Nam | 48 |
8 | 14 | 41 | Trần Minh Châu | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Ngô Bảo Châu | 42 |
8 | 16 | 46 | Trương Hoàng Anh | 3 | 0 - 1 | 3 | Đào Phúc Nguyên | 6 |
8 | 20 | 9 | Dương Lưu Hoàng Minh | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Hoàng Thái | 22 |
8 | 1 | 3 | Bùi Tuấn Kiệt | 5½ | ½ - ½ | 6½ | Hà Bình An | 7 |
8 | 4 | 20 | Vũ Đức Dương | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Tuấn Minh | 11 |
8 | 2 | 6 | Phan Ngọc Ánh Dương | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Minh Châu | 7 |
8 | 8 | 8 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Khánh Chi | 4 |
8 | 9 | 9 | Vũ Đức Dương | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Hữu Đức | 23 |
8 | 8 | 16 | Nguyễn Đình Anh Quang | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Minh Châu BLU | 18 |
8 | 12 | 64 | An Trí Dũng | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đắc Mạnh | 14 |
8 | 13 | 15 | Đỗ Hải Hoàng | 4 | 0 - 1 | 4 | Giáp Xuân Cường | 31 |
8 | 14 | 17 | Trương Hoàng Anh | 4 | 1 - 0 | 4 | Đào Phúc Nguyên | 40 |
8 | 18 | 19 | Nguyễn Hoàng Thái | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đặng Thái Vũ | 32 |
8 | 19 | 23 | Lương Ngọc Mai | ½ | 0 - 1 | 2 | Phùng Tuệ Minh | 14 |
8 | 4 | 12 | Phạm Đức Kiên | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Bảo Hưng | 17 |
8 | 7 | 16 | Nguyễn Thụy Anh | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Đức Thịnh | 39 |
8 | 9 | 18 | Phùng Bảo Phúc | 4½ | 0 - 1 | 4 | Phạm Trung Nghĩa | 11 |
8 | 11 | 21 | Nguyễn Công Việt Anh | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Hoàng Phúc | 36 |
8 | 17 | 20 | Nguyễn Khánh Vinh | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phan Gia Bảo | 27 |
8 | 18 | 22 | Đỗ Quang Nam Phong | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trịnh Thái Tuấn | 3 |
8 | 27 | 61 | Ng Viết Minh Khang | 2½ | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Đình Phong | 19 |
8 | 6 | 29 | Trần Tiến Thành | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Anh Minh | 103 |
8 | 7 | 59 | Nguyễn Đình Quang Huy | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Bá Tùng Long | 33 |
8 | 21 | 102 | Lại Gia Huy | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hữu Bách | 26 |
8 | 22 | 27 | Bùi Xuân Gia Minh | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Quang Tùng | 52 |
8 | 23 | 108 | Vương Hà Nam | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Khánh Trung | 28 |
8 | 27 | 31 | Nguyễn Năng Quân | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Đình Đạt | 48 |
8 | 36 | 30 | Nguyễn Đức Phong | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Phúc Lâm. | 95 |
8 | 42 | 78 | Ninh Duy Anh* | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Nhật Quang | 32 |
8 | 2 | 20 | Đào Vũ Minh Châu | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Ngọc Linh | 7 |
8 | 10 | 11 | Nguyễn Ngọc Diệp | 3½ | 0 - 1 | 3 | Ngô Mai Hương | 14 |
8 | 11 | 15 | Nguyễn Thị Hà Phương | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Quỳnh Anh | 25 |
8 | 16 | 12 | Nguyễn Thảo Nhi | 2 | 1 | | miễn đấu | |
8 | 4 | 5 | Hoàng Nguyên Giang | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Đặng Kiều Thy | 4 |
8 | 6 | 8 | Nguyễn Hải Yến | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Thị Thanh Phương | 11 |
8 | 7 | 83 | Đào Minh Phú | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Gia Phúc | 20 |
8 | 8 | 41 | Dương Hoàng Nguyên U5 | 5 | 0 - 1 | 5 | Hoàng Trung Hải | 21 |
8 | 15 | 61 | Lưu Bảo Lâm U5 | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Quang Hưng | 24 |
8 | 28 | 63 | Nguyễn Bảo Huân | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Trần Minh Tiến | 22 |
8 | 29 | 23 | Hoàng Tùng Lâm | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thế Cương | 64 |
8 | 19 | 61 | Mai Đức Giang | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Thiên Bảo | 29 |
8 | 25 | 97 | Lê Quang Huy | 4 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Đình Nhật Minh | 42 |
8 | 35 | 83 | Nguyễn Nhật Minh TTN | 3 | 0 - 1 | 3 | Mạc Dương Hải Minh | 26 |
8 | 36 | 27 | Nguyễn Phạm Duy Cương | 3 | ½ - ½ | 3 | Hoàng Sỹ Long | 105 |
8 | 39 | 50 | Nguyễn Minh Quang CBT | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Hải Phong | 28 |
8 | 1 | 35 | Lê Hoàng Anh | 5½ | 0 - 1 | 6½ | Hà Bình An | 12 |
8 | 8 | 18 | Nguyễn Thiện Nhân | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Đoàn Thuận Phong | 5 |
Chi tiết kỳ thủ blu
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Minh Châu 0 BLU Rp:2687 Điểm 6 |
1 | 4 | Đỗ Hoàng Thư | QNI | 4 | w 1 | 2 | 10 | Lê Thị Yến Nhi | KTT | 5 | s 1 | 3 | 13 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 3,5 | w 1 | 4 | 6 | Kiều Thảo Nguyên | TNV | 4 | s 1 | 5 | 16 | Phan Ngọc Ánh Dương | QNI | 6 | w 1 | 6 | 19 | Trần Thanh Trúc | TNG | 6 | s 1 | 7 | 17 | Tống Thùy Chi | CBT | 6 | w 0 | 8 | 11 | Lưu Tuyết Vân | TRC | 6 | s 0 | Nguyễn Thảo Nhi 0 BLU Rp:2384 Điểm 4 |
1 | 3 | Đàm Thị Thuý Hiền | BGI | 4,5 | w 1 | 2 | 21 | Trần Mai Hân | BGI | 5,5 | s 0 | 3 | 22 | Trần Thị Thủy Nguyên | TTN | 3 | w 1 | 4 | 7 | Nguyễn Hà Trang | LCA | 5 | s 0 | 5 | 19 | Thân Gia Bảo Châu | TTN | 4 | w 1 | 6 | 11 | Nguyễn Ngọc Hà | KTT | 4 | s 0 | 7 | 9 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | 3 | w 1 | 8 | 17 | Nguyễn Trần Khánh Nhi | QNI | 4,5 | s 0 | Đỗ Quang Nam Phong 0 BLU Rp:2411 Điểm 3 |
1 | 22 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 6 | s 0 | 2 | 21 | Nguyễn Thế Hồng Phúc | QDO | 4,5 | w 0 | 3 | 27 | Phạm Hải Phong | LCA | 2 | s 0 | 4 | 5 | Đoàn Thế Quang | QDO | 4 | w 1 | 5 | 2 | Đặng Đình Nguyên | GDC | 5,5 | w 0 | 6 | 28 | Phạm Kiến Văn | QNI | 2,5 | s 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
8 | 6 | Hà Đình Tuấn | TNG | 2,5 | w 1 | Nguyễn Thiên Bảo 0 BLU Rp:2297 Điểm 6 |
1 | 13 | Đường Quốc Trọng | QNI | 2,5 | s 1 | 2 | 21 | Lê Hải Đăng | HPD | 5 | w 1 | 3 | 29 | Mai Duy Minh | GDC | 6 | s 1 | 4 | 57 | Trần Khánh Minh | TTN | 5 | w 1 | 5 | 51 | Phạm Gia Huy | HPD | 6 | s 1 | 6 | 17 | Khoa Hoàng Anh | TNV | 7,5 | w 0 | 7 | 53 | Phạm Xuân Nam Khoa | TNC | 5,5 | s 1 | 8 | 49 | Nguyễn Vương Đăng Minh | KTT | 7 | w 0 | Nguyễn Bá Tùng Long 0 BLU Rp:1956 Điểm 3,5 |
1 | 52 | Phí Lê Thành An | KTT | 4,5 | s 0 | 2 | 54 | Trần Anh Bắc | TTN | 1 | w 1 | 3 | 50 | Phạm Thành Nam | KTT | 4 | s 1 | 4 | 49 | Phạm Phú Đức Minh | QNI | 4 | w 1 | 5 | 32 | Nguyễn Hoàng Minh | VCH | 5 | s 0 | 6 | 1 | Bùi Đức Trí | HPD | 5 | w 0 | 7 | 47 | Phạm Hải An | BGI | 4,5 | s ½ | 8 | 48 | Phạm Hải Nam | NBI | 4,5 | - 0K | Nguyễn Hoàng Thái 0 BLU Rp:1542 Điểm 3,5 |
1 | 47 | Vũ Gia Bảo | QNI | 6,5 | w 0 | 2 | 49 | Vũ Khắc Tuấn Khang | TLV | 4 | s 0 | 3 | 41 | Trần Minh Châu | BLU | 4,5 | w ½ | 4 | 2 | Bùi Lê Cường | TTN | 3 | s 1 | 5 | 39 | Trần Khánh Toàn | QNI | 3 | w 0 | 6 | 5 | Đặng Thái Vũ | QDO | 3,5 | s 1 | 7 | 44 | Trần Quốc Trường Sơn | NVX | 3,5 | w 0 | 8 | 9 | Dương Lưu Hoàng Minh | NVX | 2,5 | s 1 | Trần Minh Châu 0 BLU Rp:1713 Điểm 4,5 |
1 | 16 | Lê Ngọc Gia Bảo | KTT | 3,5 | s 0 | 2 | 18 | Ngô Đức Anh | VCH | 5 | w 0 | 3 | 22 | Nguyễn Hoàng Thái | BLU | 3,5 | s ½ | 4 | 34 | Phạm Tiến Minh | TTN | 3 | w 1 | 5 | 5 | Đặng Thái Vũ | QDO | 3,5 | s 1 | 6 | 50 | Wang Wu Jie | HPD | 4 | w 1 | 7 | 1 | An Trí Dũng | TTN | 5 | s 0 | 8 | 42 | Trần Ngô Bảo Châu | TNG | 3,5 | w 1 | Trương Hoàng Anh 0 BLU Rp:1417 Điểm 3 |
1 | 21 | Nguyễn Hoàng Minh | HPD | 6 | w 0 | 2 | 20 | Nguyễn Đức Huy | HPD | 5 | w 0 | 3 | 29 | Nguyễn Trần Đức Mạnh* | PHY | 0 | - 1K | 4 | 27 | Phạm Thanh Thái | NVX | 2 | s 1 | 5 | 11 | Hà Quốc Khánh | TNG | 4,5 | s 0 | 6 | 13 | Lê Đức Lâm | TNC | 4 | w 1 | 7 | 18 | Ngô Đức Anh | VCH | 5 | s 0 | 8 | 6 | Đào Phúc Nguyên | HNO | 4 | w 0 | Hà Bình An 0 BLU Rp:1715 Điểm 7 |
1 | 23 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 4,5 | w ½ | 2 | 2 | Bùi Ngọc Gia Bảo* | BGI | 0 | s 1 | 3 | 25 | Phạm Huy Đức | VCH | 6,5 | w 1 | 4 | 21 | Nguyễn Tuấn Thành | KTT | 5,5 | s 1 | 5 | 20 | Nguyễn Trung Đức | TSO | 4 | s 1 | 6 | 6 | Đoàn Thế Đức | QDO | 6 | w 1 | 7 | 26 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 5 | w 1 | 8 | 3 | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | 6 | s ½ | Vũ Đức Dương 0 BLU Rp:1235 Điểm 4 |
1 | 10 | Nguyễn Trung Hiếu | CVA | 3 | s 1 | 2 | 4 | Hà Việt Anh | CVA | 3 | w 1 | 3 | 9 | Nguyễn Đình Bảo Khang | SDO | 5 | s 0 | 4 | 6 | Khương Việt Hoàng | CVA | 4 | w 1 | 5 | 16 | Trần Minh Đức | NAN | 4,5 | s 0 | 6 | 13 | Phạm An Phú | TTN | 5 | w ½ | 7 | 14 | Phạm Đức Phong | HPD | 3,5 | s ½ | 8 | 11 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | 5 | w 0 | Nguyễn Minh Châu 2993 BLU Rp:2832 Điểm 5 |
1 | 22 | Đàm Minh Minh | NVX | 3,5 | w 1 | 2 | 28 | Đỗ Phạm Anh Thư U5 | HPD | 4,5 | s 0 | 3 | 18 | Lâm Thanh Huyền | LSO | 4 | w 1 | 4 | 19 | Hoàng Hạnh Linh U5 | NBI | 4,5 | s 1 | 5 | 16 | Tống Thùy Chi | CBT | 6 | w 1 | 6 | 11 | Trần Nguyễn Hà Phương U5 | NGI | 6,5 | s 0 | 7 | 8 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | BLU | 3,5 | w 1 | 8 | 6 | Phan Ngọc Ánh Dương | QNI | 6 | s 0 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp 2992 BLU Rp:2446 Điểm 3,5 |
1 | 23 | Vũ Hà Phương | NVX | 3 | s 1 | 2 | 29 | Lê Khánh Linh | TRC | 4 | w 0 | 3 | 17 | Trần Phạm Ngân Khánh | DCA | 3 | s 1 | 4 | 20 | Đinh Ngọc Chi U5 | NBI | 4,5 | w 0 | 5 | 28 | Đỗ Phạm Anh Thư U5 | HPD | 4,5 | s ½ | 6 | 14 | Trần Khánh Hà | TNV | 3,5 | w 1 | 7 | 7 | Nguyễn Minh Châu | BLU | 5 | s 0 | 8 | 4 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 4,5 | w 0 | Vũ Đức Dương 1234 BLU Rp:1128 Điểm 3,5 |
1 | 24 | Trần Gia Huy | TTN | 5 | s ½ | 2 | 26 | Hồ Việt Anh | NDU | 4,5 | w 0 | 3 | 2 | Trần Quang Minh | TNC | 3,5 | s 0 | 4 | 16 | Nguyễn Ngọc Khánh | TNC | 1 | w 1 | 5 | 3 | Trần Quốc Khánh | CVA | 3 | s 1 | 6 | 21 | Vũ Đức Anh | TTN | 5 | w 0 | 7 | 27 | Phạm Hoàng Long | HSE | 3,5 | s 1 | 8 | 23 | Nguyễn Hữu Đức | TTN | 4,5 | w 0 | Nguyễn Đắc Mạnh 1686 BLU Rp:1661 Điểm 4 |
1 | 50 | Nguyễn Hữu Minh | NVX | 1,5 | w 1 | 2 | 35 | Ngô Đức Anh | VCH | 5 | s 0 | 3 | 49 | Trương Công Nam | NVX | 3 | w 1 | 4 | 31 | Giáp Xuân Cường | BGI | 5 | s 1 | 5 | 29 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 6 | w 0 | 6 | 30 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 5 | s 0 | 7 | 19 | Nguyễn Hoàng Thái | BLU | 4,5 | w 1 | 8 | 64 | An Trí Dũng | TTN | 5 | s 0 | Đỗ Hải Hoàng 1685 BLU Rp:1652 Điểm 4 |
1 | 51 | Trần Lê Đức Anh | NVX | 1 | s 1 | 2 | 34 | Mai Đức Kiên | VCH | 5 | w 0 | 3 | 58 | Trần Quang Minh | TTN | 4 | s 0 | 4 | 59 | Cao Đoàn Duy Khoa | TTN | 3,5 | w 1 | 5 | 43 | Kiều Phạm Bảo An | DCA | 4 | s 1 | 6 | 63 | Nguyễn Hữu Trường | TTN | 4 | w 1 | 7 | 23 | Hà Quốc Khánh | TNG | 5 | s 0 | 8 | 31 | Giáp Xuân Cường | BGI | 5 | w 0 | Nguyễn Đình Anh Quang 1684 BLU Rp:1573 Điểm 4,5 |
1 | 52 | Nguyễn Tấn Dũng* | TDU | 0 | - 1K | 2 | 36 | Đinh Phúc Lâm | VCH | 5,5 | w ½ | 3 | 37 | Nguyễn Trung Minh | TSO | 5,5 | s 0 | 4 | 67 | Dương Lưu Hoàng Minh | NVX | 4 | w 1 | 5 | 47 | Trần Thanh Lâm | NVX | 3,5 | s 1 | 6 | 24 | Nguyễn Văn Phúc | PHY | 4,5 | w 0 | 7 | 32 | Đặng Thái Vũ | QDO | 3,5 | s 1 | 8 | 18 | Trần Minh Châu BLU | BLU | 5,5 | w 0 | Trương Hoàng Anh 1683 BLU Rp:1755 Điểm 5 |
1 | 53 | Lê Đức Anh | TDU | 2 | s 1 | 2 | 37 | Nguyễn Trung Minh | TSO | 5,5 | w 0 | 3 | 59 | Cao Đoàn Duy Khoa | TTN | 3,5 | s 1 | 4 | 32 | Đặng Thái Vũ | QDO | 3,5 | w 1 | 5 | 34 | Mai Đức Kiên | VCH | 5 | s 1 | 6 | 33 | Trần Đình Bảo | VCH | 7 | w 0 | 7 | 26 | Phan Tiến Dũng | OLP | 6 | s 0 | 8 | 40 | Đào Phúc Nguyên | HNO | 4 | w 1 | Trần Minh Châu BLU 1682 BLU Rp:1720 Điểm 5,5 |
1 | 54 | Hoàng Tiến Đạt | TDU | 3,5 | w 1 | 2 | 38 | Lê Gia Hưng TQU | TQU | 4,5 | s 1 | 3 | 64 | An Trí Dũng | TTN | 5 | w 0 | 4 | 40 | Đào Phúc Nguyên | HNO | 4 | s 1 | 5 | 35 | Ngô Đức Anh | VCH | 5 | w 0 | 6 | 72 | Trịnh Thái Sơn | TTN | 4 | s 1 | 7 | 7 | Trần Hùng Long | QNI | 4,5 | w ½ | 8 | 16 | Nguyễn Đình Anh Quang | BLU | 4,5 | s 1 | Nguyễn Hoàng Thái 1681 BLU Rp:1702 Điểm 4,5 |
1 | 55 | Dương Quốc Minh | TDU | 2,5 | s 1 | 2 | 41 | Trần Khánh Toàn | QNI | 4 | w 1 | 3 | 34 | Mai Đức Kiên | VCH | 5 | s 0 | 4 | 47 | Trần Thanh Lâm | NVX | 3,5 | w ½ | 5 | 36 | Đinh Phúc Lâm | VCH | 5,5 | s 0 | 6 | 58 | Trần Quang Minh | TTN | 4 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|
|
|
|