GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NỮCập nhật ngày: 14.12.2020 04:28:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo dbi
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
100 | Bùi Dương Trân | DBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 119 | Cờ nhanh: Bảng nam |
105 | Hoàng Trọng Dũng | DBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 117 | Cờ nhanh: Bảng nam |
106 | Hà Xuân Thu | DBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 124 | Cờ nhanh: Bảng nam |
109 | Nguyễn Đình Tâm | DBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 114 | Cờ nhanh: Bảng nam |
112 | Nguyễn Phương Đông | DBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 115 | Cờ nhanh: Bảng nam |
114 | Nguyễn Xuân Hiến | DBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 118 | Cờ nhanh: Bảng nam |
116 | Nguyễn Đức Tròn | DBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 120 | Cờ nhanh: Bảng nam |
121 | Trần Mỹ Đại | DBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 123 | Cờ nhanh: Bảng nam |
122 | Trần Trọng Hiếu | DBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 116 | Cờ nhanh: Bảng nam |
13 | Vũ Thị Sự | DBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 14 | Bảng nữ |
14 | Phạm Thị Thao | DBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 15 | Bảng nữ |
7 | Nguyễn Đức Tròn | DBI | 0 | | 0 | 0 | 0 | | | | | 0 | 9 | Đôi nam nữ |
8 | Nguyễn Thị Huệ | DBI | 0 | | 0 | 0 | 0 | | | | | 0 | 10 | Đôi nam nữ |
54 | Nguyễn Xuân Hiến | DBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 100 | Cờ chớp: Bảng nam |
92 | Nguyễn Đình Tâm | DBI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 92 | Cờ chớp: Bảng nam |
104 | Hà Xuân Thu | DBI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 101 | Cờ chớp: Bảng nam |
46 | Hoàng Trọng Dũng | DBI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 89 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
51 | Nguyễn Phương Đông | DBI | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 85 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
102 | Hà Xuân Thu | DBI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 88 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
10 | Nguyễn Thị Huệ | DBI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 12 | Bảng nữ |
13 | Vũ Thị Sự | DBI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 14 | Bảng nữ |
Kết quả của ván cuối dbi
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 62 | 100 | Bùi Dương Trân | DBI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 63 | 105 | Hoàng Trọng Dũng | DBI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 64 | 106 | Hà Xuân Thu | DBI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 65 | 109 | Nguyễn Đình Tâm | DBI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 66 | 112 | Nguyễn Phương Đông | DBI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 68 | 114 | Nguyễn Xuân Hiến | DBI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 69 | 116 | Nguyễn Đức Tròn | DBI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 70 | 121 | Trần Mỹ Đại | DBI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 71 | 122 | Trần Trọng Hiếu | DBI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 8 | 13 | Vũ Thị Sự | DBI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 9 | 14 | Phạm Thị Thao | DBI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
5 | 1 | 7 | Nguyễn Đức Tròn | DBI | | 0 - 1 | | Nguyễn Anh Quân | QNI | 3 |
5 | 1 | 4 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | | 1 - 0 | | Nguyễn Thị Huệ | DBI | 8 |
9 | 48 | 90 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Xuân Hiến | DBI | 54 |
9 | 51 | 104 | Hà Xuân Thu | DBI | 1 | 1 - 0 | 1 | Đàm Văn Tâm | HPH | 111 |
9 | 52 | 92 | Nguyễn Đình Tâm | DBI | 2 | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 46 | 46 | Hoàng Trọng Dũng | DBI | 2 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 48 | 51 | Nguyễn Phương Đông | DBI | 2½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 73 | 102 | Hà Xuân Thu | DBI | 2 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 5 | 10 | Nguyễn Thị Huệ | DBI | 2 | 0 - 1 | 3 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2 |
7 | 6 | 12 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2½ | 1 - 0 | 1 | Vũ Thị Sự | DBI | 13 |
Chi tiết kỳ thủ dbi
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Bùi Dương Trân 0 DBI Điểm 0 |
1 | 94 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 1 | w 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Hoàng Trọng Dũng 0 DBI Điểm 0 |
1 | 96 | Dương Đức Trí | KHO | 5 | s 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Hà Xuân Thu 0 DBI Điểm 0 |
1 | 39 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 3 | w 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Đình Tâm 0 DBI Điểm 0 |
1 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Phương Đông 0 DBI Điểm 0 |
1 | 102 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 5,5 | s 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Xuân Hiến 0 DBI Điểm 0 |
1 | 111 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5 | s 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Đức Tròn 0 DBI Điểm 0 |
1 | 41 | Hoàng Việt Dũng | LDC | 4 | s 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trần Mỹ Đại 0 DBI Điểm 0 |
1 | 99 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 3,5 | s 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trần Trọng Hiếu 0 DBI Điểm 0 |
1 | 115 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Vũ Thị Sự 2487 DBI Điểm 0 |
1 | 6 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | w 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Phạm Thị Thao 2486 DBI Điểm 0 |
1 | 7 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | s 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Đức Tròn 0 DBI Rp:200 Điểm 0 |
1 | 5 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1,5 | s 0 | 3 | 9 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 0 | 4 | 1 | Phạm Trung Thành | BDH | 1,5 | s 0 | 5 | 3 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4 | w 0 | Nguyễn Thị Huệ 0 DBI Rp:200 Điểm 0 |
1 | 6 | Trần Thùy Trang | BDU | 1 | w 0 | 3 | 10 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4 | s 0 | 4 | 2 | Trần Thị Như Ý | BDH | 2 | w 0 | 5 | 4 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3 | s 0 | Nguyễn Xuân Hiến 2413 DBI Rp:1858 Điểm 2 |
1 | 110 | Ngô Văn Xuân | BPH | 3,5 | s 0 | 2 | 89 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 3 | w 0 | 3 | 92 | Nguyễn Đình Tâm | DBI | 3 | s 0 | 4 | 35 | Đỗ Thanh | LDC | 5,5 | w 0 | 5 | 41 | Đồng Văn Tây | BPH | 1 | s 1 | 6 | 94 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4 | w 0 | 7 | 111 | Đàm Văn Tâm | HPH | 1 | s 1 | 8 | 97 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 4 | w 0 | 9 | 90 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 3,5 | s 0 | Nguyễn Đình Tâm 2364 DBI Rp:2231 Điểm 3 |
1 | 36 | Lê Thành Công | KHO | 5,5 | w 0 | 2 | 56 | Lê Hải Ninh | HPH | 5 | s 0 | 3 | 54 | Nguyễn Xuân Hiến | DBI | 2 | w 1 | 4 | 20 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 6 | s 0 | 5 | 57 | Nguyền Thăng Long | HPH | 5,5 | s 0 | 6 | 41 | Đồng Văn Tây | BPH | 1 | w 1 | 7 | 67 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 4 | s 0 | 8 | 52 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 3 | w 0 | 9 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Hà Xuân Thu 2345 DBI Rp:1913 Điểm 2 |
1 | 48 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 5,5 | w 0 | 2 | 61 | Phạm Hùng | LDC | 2,5 | s 0 | 3 | 58 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 52 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 3 | w 0 | 6 | 63 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3 | s 0 | 7 | 42 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 2,5 | w 0 | 8 | 83 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3,5 | s 0 | 9 | 111 | Đàm Văn Tâm | HPH | 1 | w 1 | Hoàng Trọng Dũng 2425 DBI Rp:2145 Điểm 2 |
1 | 108 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 5 | s 0 | 2 | 84 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | w 0 | 3 | 72 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 5,5 | s 0 | 4 | 98 | Đoàn Đình Sinh | HYE | 3 | w 1 | 5 | 48 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 101 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | - 0K | 8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Phương Đông 2419 DBI Rp:2308 Điểm 2,5 |
1 | 113 | Đỗ Thanh | LDC | 5 | w ½ | 2 | 115 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | s 0 | 3 | 111 | Hoàng Văn Tùng | HYE | 4 | s 0 | 4 | 53 | Phạm Song Hà | BCA | 3 | w 1 | 5 | 109 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4 | w 0 | 6 | 99 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 2,5 | s 1 | 7 | 123 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 3,5 | - 0K | 8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Hà Xuân Thu 2364 DBI Rp:2168 Điểm 2 |
1 | 40 | Trương Trung Kiên | BPH | 4,5 | w 0 | 2 | 69 | Phạm Cao Hưng | HPH | 0 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|