GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NỮCập nhật ngày: 14.12.2020 04:28:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo bdu
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 8 | 1 | Cờ nhanh: Bảng nam |
3 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 26 | Cờ nhanh: Bảng nam |
6 | Trần Quốc Việt | BDU | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 7 | 3 | Cờ nhanh: Bảng nam |
7 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 11 | Cờ nhanh: Bảng nam |
16 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 24 | Cờ nhanh: Bảng nam |
18 | Nguyễn Long Hải | BDU | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 70 | Cờ nhanh: Bảng nam |
19 | Tô Thiên Tường | BDU | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 27 | Cờ nhanh: Bảng nam |
23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 62 | Cờ nhanh: Bảng nam |
31 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5 | 51 | Cờ nhanh: Bảng nam |
33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 10 | Cờ nhanh: Bảng nam |
34 | Hà Trung Tín | BDU | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 53 | Cờ nhanh: Bảng nam |
6 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 4,5 | 4 | Bảng nữ |
7 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 10 | Bảng nữ |
12 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 13 | Bảng nữ |
5 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1 | 0 | ½ | 0 | | | | | | 1,5 | 7 | Đôi nam nữ |
6 | Trần Thùy Trang | BDU | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 1 | 8 | Đôi nam nữ |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8 | 1 | Cờ chớp: Bảng nam |
4 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 6,5 | 9 | Cờ chớp: Bảng nam |
7 | Trần Quốc Việt | BDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 46 | Cờ chớp: Bảng nam |
9 | Trần Hữu Bình | BDU | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 40 | Cờ chớp: Bảng nam |
15 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 29 | Cờ chớp: Bảng nam |
16 | Nguyễn Long Hải | BDU | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 81 | Cờ chớp: Bảng nam |
19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 65 | Cờ chớp: Bảng nam |
26 | Tô Thiên Tường | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 62 | Cờ chớp: Bảng nam |
28 | Uông Dương Bắc | BDU | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 5 | 39 | Cờ chớp: Bảng nam |
29 | Diệp Khải Hằng | BDU | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 21 | Cờ chớp: Bảng nam |
38 | Trịnh Văn Thành | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 73 | Cờ chớp: Bảng nam |
5 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 6 | Bảng nữ |
9 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3,5 | 10 | Bảng nữ |
13 | Trần Thùy Trang | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 12 | Bảng nữ |
2 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 7 | 2 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
5 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 9 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
12 | Diệp Khải Hằng | BDU | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 51 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
17 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 5 | 42 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
18 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 6,5 | 4 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
20 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 12 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
22 | Trần Quốc Việt | BDU | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 22 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
26 | Hà Trung Tín | BDU | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 30 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
27 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 57 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
29 | Tô Thiên Tường | BDU | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 7 | 3 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
31 | Nguyễn Long Hải | BDU | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 55 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
33 | Trịnh Văn Thành | BDU | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 53 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
4 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 2,5 | 11 | Bảng nữ |
5 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | | | 6 | 1 | Bảng nữ |
12 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 3,5 | 7 | Bảng nữ |
14 | Trần Thùy Trang | BDU | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1,5 | 13 | Bảng nữ |
Kết quả của ván cuối bdu
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7½ | ½ - ½ | 6½ | Dương Đình Chung | BPH | 103 |
9 | 3 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | 0 - 1 | 6 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 |
9 | 6 | 7 | Trần Hữu Bình | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phạm Đình Huy | HPH | 54 |
9 | 11 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 10 |
9 | 13 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Đào Duy Khánh | HYE | 58 |
9 | 17 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 4½ | 1 - 0 | 5 | Nguyền Thăng Long | HPH | 108 |
9 | 20 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Tài | BCA | 83 |
9 | 24 | 34 | Hà Trung Tín | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đỗ Thanh | LDC | 90 |
9 | 28 | 66 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Long Hải | BDU | 18 |
9 | 29 | 31 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 56 |
9 | 37 | 23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 74 |
7 | 2 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | 1 - 0 | 4½ | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 6 |
7 | 6 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2½ | 1 - 0 | 1 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 12 |
7 | 7 | 7 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2½ | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 2 | 112 | Đại Ngọc Lâm | BPH | 6 | 0 - 1 | 7 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 |
9 | 6 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phạm Trung Thành | BDH | 30 |
9 | 10 | 29 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 3 |
9 | 11 | 9 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | 0 - 1 | 5 | Bùi Xuân Tùng | BPH | 108 |
9 | 12 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Uông Dương Bắc | BDU | 28 |
9 | 15 | 15 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 48 |
9 | 24 | 53 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Quốc Việt | BDU | 7 |
9 | 25 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Hải Ninh | HPH | 56 |
9 | 27 | 76 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | 1 - 0 | 4 | Tô Thiên Tường | BDU | 26 |
9 | 28 | 38 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 58 |
9 | 33 | 16 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Dương Đức Trí | KHO | 106 |
7 | 3 | 9 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Kiều Bích Thủy | HNO | 12 |
7 | 5 | 13 | Trần Thùy Trang | BDU | 2 | 0 - 1 | 3 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 |
9 | 1 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 6½ | ½ - ½ | 7 | Hà Văn Tiến | BPH | 6 |
9 | 2 | 13 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6 | 0 - 1 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 2 |
9 | 3 | 18 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | ½ - ½ | 6 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 |
9 | 4 | 5 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 14 |
9 | 12 | 20 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 110 |
9 | 14 | 79 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Quốc Việt | BDU | 22 |
9 | 15 | 106 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5 | ½ - ½ | 5 | Hà Trung Tín | BDU | 26 |
9 | 17 | 121 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | ½ - ½ | 4½ | Đào Cao Khoa | BDU | 17 |
9 | 19 | 55 | Lê Thành Công | KHO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Diệp Khải Hằng | BDU | 12 |
9 | 21 | 27 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 72 |
9 | 27 | 31 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 115 |
9 | 33 | 33 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Ngô Thanh Phụng | BRV | 91 |
7 | 2 | 5 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 9 |
7 | 3 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4½ | 1 - 0 | 2½ | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 |
7 | 6 | 12 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2½ | 1 - 0 | 1 | Vũ Thị Sự | DBI | 13 |
7 | 8 | 14 | Trần Thùy Trang | BDU | 1½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ bdu
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lại Lý Huynh 2500 BDU Rp:2666 Điểm 8 |
1 | 57 | Phạm Cao Hưng | HPH | 4 | w 1 | 2 | 36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 2,5 | s 1 | 3 | 17 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | w 1 | 4 | 14 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 1 | 5 | 15 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | w 1 | 6 | 4 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 6 | s 1 | 7 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | w 1 | 8 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 6,5 | s ½ | 9 | 103 | Dương Đình Chung | BPH | 7 | w ½ | Đào Cao Khoa 2498 BDU Rp:2038 Điểm 5,5 |
1 | 59 | Nguyễn Duy Khánh | HYE | 1 | w 1 | 2 | 38 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5 | s 0 | 3 | 111 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5 | s 0 | 4 | 69 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | w 1 | 5 | 62 | Dương Hữu Long | LDC | 5,5 | s 1 | 6 | 123 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5,5 | w ½ | 7 | 66 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 5 | s 1 | 8 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 6,5 | w 0 | 9 | 108 | Nguyền Thăng Long | HPH | 5 | w 1 | Trần Quốc Việt 2495 BDU Rp:2338 Điểm 7 |
1 | 62 | Dương Hữu Long | LDC | 5,5 | s ½ | 2 | 123 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5,5 | w 1 | 3 | 97 | Đào Văn Trọng | QNI | 6 | s ½ | 4 | 70 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | w 1 | 5 | 65 | Từ Phúc Luân | LDC | 3 | s 1 | 6 | 20 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6,5 | w ½ | 7 | 30 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6,5 | s ½ | 8 | 111 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5 | w 1 | 9 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s 1 | Trần Hữu Bình 2494 BDU Rp:2456 Điểm 6,5 |
1 | 63 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 3 | w 1 | 2 | 56 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 4 | s 1 | 3 | 26 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | w ½ | 4 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s 0 | 5 | 48 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 4 | w 1 | 6 | 107 | Lê Hải Ninh | HPH | 6 | s 1 | 7 | 32 | Lê Thành Công | KHO | 6,5 | w 0 | 8 | 38 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5 | s 1 | 9 | 54 | Phạm Đình Huy | HPH | 5,5 | w 1 | Uông Dương Bắc 2485 BDU Rp:2186 Điểm 5,5 |
1 | 72 | Nguyễn Bảo Ngọc | LDC | 2 | s 1 | 2 | 97 | Đào Văn Trọng | QNI | 6 | w ½ | 3 | 62 | Dương Hữu Long | LDC | 5,5 | s ½ | 4 | 80 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 5 | w 1 | 5 | 102 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 5,5 | w ½ | 6 | 54 | Phạm Đình Huy | HPH | 5,5 | s 1 | 7 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 6,5 | w 0 | 8 | 107 | Lê Hải Ninh | HPH | 6 | s 0 | 9 | 83 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4,5 | w 1 | Nguyễn Long Hải 2483 BDU Rp:2219 Điểm 4 |
1 | 74 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 3,5 | s 1 | 2 | 99 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 3,5 | w 1 | 3 | 4 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 6 | w 0 | 4 | 110 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | s 0 | 5 | 56 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 4 | w 1 | 6 | 87 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 5 | s 0 | 7 | 49 | Phạm Văn Hiền | BNI | 5 | s 1 | 8 | 97 | Đào Văn Trọng | QNI | 6 | w 0 | 9 | 66 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 5 | s 0 | Tô Thiên Tường 2482 BDU Rp:2035 Điểm 5,5 |
1 | 75 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3 | w 1 | 2 | 101 | Bùi Văn Kiên | TNG | 4 | s 1 | 3 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w ½ | 4 | 103 | Dương Đình Chung | BPH | 7 | s ½ | 5 | 107 | Lê Hải Ninh | HPH | 6 | w 0 | 6 | 90 | Đỗ Thanh | LDC | 5 | s 0 | 7 | 51 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 4,5 | w 1 | 8 | 61 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 5 | s 1 | 9 | 58 | Đào Duy Khánh | HYE | 5,5 | w ½ | Diệp Khải Hằng 2477 BDU Rp:2100 Điểm 4,5 |
1 | 79 | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 4 | w 1 | 2 | 107 | Lê Hải Ninh | HPH | 6 | s ½ | 3 | 103 | Dương Đình Chung | BPH | 7 | w 0 | 4 | 67 | Nguyễn Công Minh | HPH | 5 | s 0 | 5 | 77 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3,5 | w 1 | 6 | 64 | Nguyễn Thế Long | BRV | 2,5 | s 1 | 7 | 54 | Phạm Đình Huy | HPH | 5,5 | w 0 | 8 | 83 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4,5 | s 0 | 9 | 74 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 3,5 | w 1 | Nguyễn Anh Hoàng 2467 BDU Rp:2136 Điểm 5 |
1 | 86 | Hồ Anh Tuấn | LDC | 2,5 | w 1 | 2 | 115 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | s ½ | 3 | 110 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | w 0 | 4 | 77 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3,5 | s 1 | 5 | 83 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4,5 | w 0 | 6 | 89 | Nguyễn Đức Thái | LDC | 4,5 | s 1 | 7 | 92 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | w ½ | 8 | 67 | Nguyễn Công Minh | HPH | 5 | s 0 | 9 | 56 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 4 | w 1 | Nguyễn Chí Độ 2465 BDU Rp:2129 Điểm 6,5 |
1 | 88 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 1 | 2 | 124 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 5,5 | s 1 | 3 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | w 0 | 4 | 87 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 5 | s 1 | 5 | 123 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5,5 | w ½ | 6 | 103 | Dương Đình Chung | BPH | 7 | s 0 | 7 | 83 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4,5 | w 1 | 8 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s 1 | 9 | 10 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | w 1 | Hà Trung Tín 2464 BDU Rp:2301 Điểm 5 |
1 | 89 | Nguyễn Đức Thái | LDC | 4,5 | s 1 | 2 | 119 | Phạm Văn Tài | BPH | 3,5 | w 1 | 3 | 14 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | w 0 | 4 | 97 | Đào Văn Trọng | QNI | 6 | s 0 | 5 | 61 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 5 | w 0 | 6 | 63 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 3 | s 1 | 7 | 55 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3,5 | w 1 | 8 | 92 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | s ½ | 9 | 90 | Đỗ Thanh | LDC | 5 | w ½ | Ngô Thị Thu Nga 2495 BDU Rp:2596 Điểm 4,5 |
1 | 13 | Vũ Thị Sự | DBI | 0 | s 1 | 2 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 1 | 3 | 7 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | s ½ | 4 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | w 0 | 5 | 3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s 1 | 6 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | w 1 | 7 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | s 0 | Ngô Thị Thu Hà 2494 BDU Rp:2433 Điểm 3,5 |
1 | 14 | Phạm Thị Thao | DBI | 0 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | s 1 | 3 | 6 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | w ½ | 4 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | s 0 | 5 | 15 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3,5 | w 0 | 6 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 3,5 | s 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Lại Ngọc Quỳnh 2488 BDU Rp:1695 Điểm 1 |
1 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | w 0 | 4 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | s 0 | 5 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 3,5 | w 0 | 6 | 3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w 0 | 7 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | s 0 | Trịnh Văn Thành 0 BDU Rp:913 Điểm 1,5 |
1 | 7 | Nguyễn Đức Tròn | DBI | 0 | w 1 | 2 | 9 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | s 0 | 3 | 1 | Phạm Trung Thành | BDH | 1,5 | w ½ | 4 | 3 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4 | s 0 | Trần Thùy Trang 0 BDU Rp:807 Điểm 1 |
1 | 8 | Nguyễn Thị Huệ | DBI | 0 | s 1 | 2 | 10 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4 | w 0 | 3 | 2 | Trần Thị Như Ý | BDH | 2 | s 0 | 4 | 4 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3 | w 0 | Lại Lý Huynh 2479 BDU Rp:2637 Điểm 8 |
1 | 57 | Nguyền Thăng Long | HPH | 5,5 | w 1 | 2 | 39 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 3 | s 1 | 3 | 40 | Dương Định Chung | BPH | 6,5 | w 1 | 4 | 37 | Lê Văn Quý | BRV | 5 | s 1 | 5 | 25 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | w 1 | 6 | 13 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s 1 | 7 | 33 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 7 | w 1 | 8 | 5 | Chu Tuấn Hải | BPH | 7 | s 0 | 9 | 112 | Đại Ngọc Lâm | BPH | 6 | s 1 | Đào Cao Khoa 2476 BDU Rp:2603 Điểm 6,5 |
1 | 60 | Nguyễn Mậu Hùng | BNI | 4,5 | s 1 | 2 | 45 | Trương Trung Kiên | BPH | 3 | w 1 | 3 | 33 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 7 | s 0 | 4 | 53 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4 | w 1 | 5 | 62 | Phạm Đình Huy | HPH | 4 | w 1 | 6 | 26 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | s 1 | 7 | 13 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w 0 | 8 | 23 | Phan Phúc Trường | BPH | 6,5 | s ½ | 9 | 30 | Phạm Trung Thành | BDH | 5,5 | w 1 | Trần Quốc Việt 2473 BDU Rp:2449 Điểm 5 |
1 | 63 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3 | w 1 | 2 | 47 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5,5 | s 0 | 3 | 65 | Phạm Cao Hưng | HPH | 3 | w 0 | 4 | 69 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 3 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|